Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ kết nối cơ hội! Trong bối cảnh quan hệ kinh tế, thương mại và xã hội giữa Việt Nam và Hàn Quốc ngày càng phát triển, việc hiểu biết về các lĩnh vực chuyên ngành trở nên vô cùng quan trọng. Bảo hiểm là một trong những lĩnh vực cốt lõi, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ bạn và gia đình trước những rủi ro tài chính không lường trước được trong cuộc sống hay công việc tại Hàn Quốc.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm không chỉ giúp bạn hiểu các loại hình bảo hiểm đang tham gia, các quyền lợi được hưởng hay các nghĩa vụ cần thực hiện, mà còn là chìa khóa để:
- Đọc hiểu hợp đồng, tài liệu bảo hiểm: Tránh những hiểu lầm có thể gây thiệt hại tài chính.
- Giao tiếp với công ty bảo hiểm: Tự tin khi hỏi thông tin, yêu cầu dịch vụ hoặc làm thủ tục bồi thường.
- Quản lý rủi ro cá nhân/doanh nghiệp: Đưa ra quyết định sáng suốt về các kế hoạch bảo vệ tài chính.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Làm việc trong các ngành liên quan đến bảo hiểm hoặc cần sử dụng tiếng Hàn chuyên ngành.
- Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế và tính nhạy cảm của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn bảo hiểm một cách chuyên sâu, thực tế và có hệ thống.

Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
- Các thuật ngữ bảo hiểm cơ bản nhất cần biết.
- Các loại hình bảo hiểm phổ biến tại Hàn Quốc (Công và Tư nhân).
- Từ vựng quan trọng trong quy trình bảo hiểm (đăng ký, thanh toán, bồi thường).
- Thuật ngữ chuyên biệt trong một số lĩnh vực bảo hiểm cụ thể.
- Các thuật ngữ bảo hiểm nâng cao cho người học chuyên sâu.
LƯU Ý QUAN TRỌNG (DISCLAIMER YMYL):
- Bài viết này chỉ cung cấp từ vựng và thông tin ngôn ngữ tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm cho mục đích học tập và tham khảo.
- Nội dung không phải là lời khuyên tài chính, pháp lý hoặc tư vấn về bảo hiểm.
- Để hiểu rõ các điều khoản, điều kiện và lựa chọn bảo hiểm phù hợp, bạn cần tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia bảo hiểm có trình độ và giấy phép hành nghề.
- Thông tin về luật và quy định bảo hiểm có thể thay đổi; hãy luôn tham khảo nguồn chính thức và chuyên gia.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin hơn khi tìm hiểu về lĩnh vực bảo hiểm bằng tiếng Hàn!
II. Thuật Ngữ Cơ Bản Về Bảo Hiểm Trong Tiếng Hàn (기본 보험 용어)
Để xây dựng nền tảng, việc nắm vững các thuật ngữ cốt lõi là điều cần thiết.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Ngữ cảnh |
Bảo hiểm | 보험 | boheom | Thuật ngữ chung chỉ bảo hiểm |
Công ty bảo hiểm | 보험 회사 | boheom hoesa | Đơn vị cung cấp dịch vụ bảo hiểm |
Chứng từ bảo hiểm | 보험증권 | boheomjeunggwon | Tài liệu xác nhận hợp đồng bảo hiểm |
Hợp đồng bảo hiểm | 보험 계약 | boheom gyeyak | Thỏa thuận giữa bên mua và công ty bảo hiểm |
Phí bảo hiểm | 보험료 | boheomryo | Khoản tiền đóng định kỳ cho bảo hiểm |
Tiền bảo hiểm / Khoản chi trả bảo hiểm | 보험금 | boheomgeum | Khoản tiền công ty bảo hiểm chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra |
Người mua bảo hiểm / Bên mua bảo hiểm | 계약자 | gyeyakja | Cá nhân/tổ chức ký hợp đồng và đóng phí |
Người được bảo hiểm | 피보험자 | piboheomja | Cá nhân/tổ chức mà rủi ro của họ được bảo hiểm chi trả |
Người thụ hưởng bảo hiểm | 보험 수익자 | boheom suikja | Người nhận tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra |
Rủi ro | 위험 | wiheom | Khả năng xảy ra tổn thất |
Sự kiện bảo hiểm | 보험 사고 | boheom sago | Sự kiện được quy định trong hợp đồng, dẫn đến chi trả BH |
Bồi thường | 보상 | bosang | Việc chi trả tổn thất |
III. Các Loại Hình Bảo Hiểm Tại Hàn Quốc (한국의 보험 종류)
Hệ thống bảo hiểm tại Hàn Quốc có sự phân biệt rõ ràng giữa bảo hiểm công và bảo hiểm tư nhân.
3.1. Bảo Hiểm Công (공보험 – Gongboheom)
Đây là các chương trình bảo hiểm xã hội bắt buộc hoặc mang tính chất công cộng, thường được quản lý bởi chính phủ. “사대보험” (Sadae Boheom) là thuật ngữ chung chỉ Bốn loại bảo hiểm công lớn bắt buộc đối với người lao động:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Mô tả & Đối tượng chính |
Bảo hiểm Y tế Quốc dân | 국민건강보험 | Gukmin Geongang Boheom | Bảo hiểm y tế toàn dân bắt buộc cho mọi cư dân. |
Phí bảo hiểm y tế | 의료보험료 / 건강보험료 |
Uiryoboheomryo / Geongangboheomryo
|
|
Thẻ bảo hiểm y tế | 의료보험카드 / 건강보험증 |
Uiryoboheomkadeu / Geongangboheomjeung
|
|
Bảo hiểm Tai nạn Lao động | 산재보험 | Sanjae Boheom | Bắt buộc cho người lao động, chi trả tai nạn/bệnh nghề nghiệp. |
Tai nạn lao động | 산업재해 | Saneop jaehae | |
Tiền bồi thường tai nạn lao động | 산재 보상금 |
Sanjae bosanggeum
|
|
Bảo hiểm Tuyển dụng / Thất nghiệp | 고용보험 | Goyong Boheom | Hỗ trợ người lao động bị mất việc, đào tạo nghề. |
Thất nghiệp | 실업 | Sireop | |
Trợ cấp thất nghiệp | 실업 급여 | Sireop geupyeo | |
Bảo hiểm Hưu trí Quốc dân | 국민연금 | Gukmin Yeon-geum | Bắt buộc, đảm bảo thu nhập sau khi nghỉ hưu. |
Trợ cấp hưu trí | 연금 급여 |
Yeon-geum geupyeo
|
|
Tuổi nghỉ hưu | 퇴직 연령 |
Toejik yeollyeong
|
|
Bảo hiểm Chi phí Hồi hương | 귀국비용보험 | Gwiguk Biyong Boheom | Bắt buộc cho một số lao động nước ngoài, chi trả chi phí về nước. |
Hết hạn xuất cảnh | 출국 만기 |
Chulgeuk man-gi
|
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày (Chuyên Sâu & Thực Tế Giao Tiếp)
3.2. Bảo Hiểm Tư Nhân (사보험 – Saboheom)
Đây là các sản phẩm bảo hiểm tùy chọn, được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm tư nhân, đáp ứng nhu cầu bảo vệ bổ sung cho cá nhân và tài sản.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Mô tả & Phạm vi bảo hiểm |
Bảo hiểm Nhân thọ | 생명보험 | Saengmyeong Boheom | Bảo vệ các rủi ro liên quan đến tính mạng, sức khỏe, thương tật. |
Bảo hiểm Sức khỏe | 건강보험 | Geongangboheom | Chi trả chi phí y tế, điều trị bệnh tật (ngoài BH y tế công). |
Bảo hiểm Tai nạn | 상해보험 | Sanghae Boheom | Chi trả khi xảy ra tai nạn gây thương tích, tàn tật, tử vong. |
Bảo hiểm Trọn đời | 종신보험 | Jongsin Boheom | Bảo hiểm bảo vệ suốt cuộc đời người được bảo hiểm. |
Bảo hiểm Phi nhân thọ | 손해보험 | Sonhae Boheom | Bảo vệ tài sản và trách nhiệm pháp lý trước các rủi ro (không liên quan tính mạng). |
Bảo hiểm Xe hơi | 자동차보험 | Dongcha Boheom | Bắt buộc đối với chủ xe, chi trả thiệt hại xe, người và tài sản liên quan tai nạn GT. |
Bảo hiểm Lái xe | 운전자보험 | Unjeonja Boheom | Tùy chọn, bảo vệ tài chính cho người lái khi gây tai nạn. |
Bảo hiểm Hỏa hoạn | 화재 보험 | Hwajae Boheom | Chi trả thiệt hại do hỏa hoạn gây ra cho nhà cửa, tài sản. |
Bảo hiểm Du lịch | 여행자보험 | Yeohaengja Boheom | Chi trả rủi ro trong chuyến đi (y tế, hành lý, hủy chuyến…). |
Bảo hiểm Chi phí y tế cá nhân (bổ sung) | 실비보험 | Silbi Boheom | Tùy chọn, chi trả các chi phí y tế thực tế phát sinh. |
Bảo hiểm Răng | 치과보험 | Chigwa Boheom | Chi trả chi phí khám chữa răng. |
Bảo hiểm Tài sản | 재산 보험 | Jaesan Boheom | Bảo hiểm cho các tài sản cá nhân (ngoài xe, nhà). |
Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự | 배상책임보험 | Baesang Chaegim Boheom | Chi trả khi gây thiệt hại cho người khác hoặc tài sản của họ. |
IV. Quy Trình Bảo Hiểm: Từ Vựng Quan Trọng (보험 절차 용어)
Hiểu các bước tham gia, quản lý và yêu cầu quyền lợi bảo hiểm là rất quan trọng.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Bước / Hoạt động |
Đăng ký Bảo hiểm | 보험 가입 | Boheom Gaip | Quá trình tham gia bảo hiểm. |
Tham gia bảo hiểm | 보험에 가입하다 |
Boheome gaiphada
|
|
Đơn đăng ký | 청약 | Cheongyak | Biểu mẫu/đơn yêu cầu tham gia. |
Tuổi tham gia | 가입 연령 | Gaip yeollyeong | |
Thanh toán Phí Bảo hiểm | 보험료 납부 | Boheomryo Nabbu | Quá trình đóng tiền bảo hiểm. |
Nộp phí bảo hiểm | 보험료를 내다 / 납입하다 |
Boheomryoreul naeda / Nabiphada
|
|
Kỳ hạn đóng phí | 납입 기간 | Nabip gigan | Thời gian/chu kỳ đóng phí (tháng, năm…). |
Phí bảo hiểm hàng tháng | 월간 보험료 |
Wolgan boheomryo
|
|
Phí bảo hiểm hàng năm | 연간 보험료 |
Yeonggan boheomryo
|
|
Phí bảo hiểm trả chậm | 미수 보험료 |
Misu boheomryo
|
|
Tái tục (hợp đồng/phí) | 갱신하다 / 갱신형 | Gaengsinhada / Gaengsinhyeong | Gia hạn hiệu lực hợp đồng/phí có thể thay đổi (loại hình). |
Không tái tục phí | 비갱신형 | Bigaengsinhyeong | Loại hình phí cố định trong suốt thời gian BH. |
Yêu cầu Bồi thường | 보험금 청구 | Boheomgeum Cheonggu | Yêu cầu công ty bảo hiểm chi trả quyền lợi. |
Yêu cầu bồi thường | 보험금을 청구하다 |
Boheomgeumeul cheongguhada
|
|
Đơn yêu cầu bồi thường | 청구서 | Cheongguseo | Giấy tờ chính thức. |
Chi trả tiền bảo hiểm | 보험금을 지급하다 | Boheomgeumeul jigeuphada | Công ty bảo hiểm trả tiền. |
Nhận tiền bảo hiểm | 보험금을 타다 | Boheomgeumeul tada | Người thụ hưởng nhận tiền. |
Nhận bồi thường | 보상을 받다 |
Bosangeul batda
|
|
Xem xét chi trả | 지급 심사 | Jigeup simsa | Quá trình công ty bảo hiểm xem xét hồ sơ. |
Giấy chứng nhận y tế | 진단서 | Jindanseo | Cần thiết cho yêu cầu bồi thường BH y tế/tai nạn. |
Hóa đơn, biên lai | 영수증 | Yeongsujeung | Chứng từ thanh toán chi phí liên quan. |
Điều khoản Hợp đồng | 보험 약관 | Boheom Yakgwan | Các quy định trong hợp đồng. |
Hiệu lực | 효력 | Hyoryeok | Hợp đồng có hiệu lực. |
Hết hạn | 만기가 되다 | Mangiga doeda | Hợp đồng kết thúc hiệu lực. |
Mất hiệu lực | 소멸되다 | Somyeoldoeda | Hợp đồng chấm dứt hiệu lực (trước hạn). |
Đảm bảo | 보장하다 | Bojanghada | Công ty cam kết chi trả quyền lợi. |
Hủy bỏ (hợp đồng) | 해지하다 / 해지 | Haejihada / Haeji | Chấm dứt hợp đồng theo yêu cầu. |
Khôi phục (hợp đồng) | 부활하다 / 부활 | Buhwalhada / Buhwal | Khôi phục hiệu lực hợp đồng đã mất. |
Loại trừ trách nhiệm | 면책 | Myeonchaek | Các trường hợp công ty bảo hiểm không chi trả. |
V. Từ Vựng Chuyên Biệt Trong Các Lĩnh Vực Bảo Hiểm Cụ Thể (특정 보험 분야 용어)
Một số thuật ngữ đặc trưng cho từng loại hình bảo hiểm. (Đã tích hợp vào Bảng 2 và Bảng 4, phần này chỉ là lời giới thiệu).
Để hiểu sâu hơn, bạn cần làm quen với từ vựng riêng của từng loại bảo hiểm như Bảo hiểm Y tế, Bảo hiểm Xe cộ, Bảo hiểm Tai nạn Lao động, v.v. Các thuật ngữ này đã được trình bày chi tiết trong phần “Các Loại Hình Bảo Hiểm” và “Quy Trình Bảo Hiểm”.
VI. Thuật Ngữ Bảo Hiểm Nâng Cao (고급 보험 용어)
Đối với những người làm việc trực tiếp trong ngành bảo hiểm hoặc cần tìm hiểu sâu hơn, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ:
Tiếng Anh (English) | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích ngắn |
Actuary | 보험계리인 | boheomgyeriin | Chuyên gia tính toán rủi ro, thống kê bảo hiểm. |
Reinsurance | 재보험 | jaeboheom | Bảo hiểm cho công ty bảo hiểm (chuyển giao rủi ro). |
Loss adjustment | 손해사정 | sonhaesajeong | Quá trình đánh giá và xác định mức độ tổn thất. |
Force majeure | 불가항력 | bulgahangryeok | Sự kiện bất ngờ, không thể lường trước/ngăn chặn (loại trừ trách nhiệm). |
Abatement | 감액 | gam-aek | Sự giảm bớt (ví dụ: giảm phí bảo hiểm). |
Agent / Agency | 대리점 / 대리인 | daerijeom / daeriin | Cá nhân/tổ chức đại diện công ty bảo hiểm bán sản phẩm. |
Underwriting | 보험 인수 | Boheom insu | Quá trình đánh giá rủi ro của người/đối tượng được BH. |
Reserve | 준비금 | Junbigum | Khoản tiền công ty bảo hiểm dự trữ để chi trả bồi thường. |
Solvency margin | 지급 여력 비율 | Jigeup yeoryeok biyul | Khả năng của công ty bảo hiểm chi trả nghĩa vụ dài hạn. |
Annuity | 연금 | Yeon-geum | Khoản thanh toán định kỳ (thường từ hợp đồng BH hưu trí). |
VII. Các Nguồn Tài Liệu Hỗ Trợ Học Từ Vựng Bảo Hiểm Tiếng Hàn (학습 자료)
Để củng cố và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành này, hãy tận dụng các nguồn tài liệu phù hợp.
Từ điển & Bảng chú giải Thuật ngữ:
Từ điển Naver (ko.dict.naver.com) & Daum: Hữu ích cho các thuật ngữ thông dụng.
Từ điển Y tế Chuyên ngành KMLE (kmle.co.kr): Tuy là từ điển y tế, nó bao gồm nhiều thuật ngữ về bệnh tật, điều trị, chẩn đoán rất liên quan đến bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn.
Bảng chú giải thuật ngữ của các công ty bảo hiểm Hàn Quốc: Nhiều công ty bảo hiểm lớn có phần “Glossary” trên website của họ, cung cấp giải thích các thuật ngữ bằng tiếng Hàn.
Từ điển Thuật ngữ Bảo hiểm Song ngữ: Tìm kiếm các nguồn cung cấp thuật ngữ bảo hiểm Anh-Hàn hoặc Việt-Hàn (nếu có).
Website chính phủ và các tổ chức liên quan:
Các website giải thích về 사대보험 của chính phủ Hàn Quốc (ví dụ: 국민건강보험공단, 근로복지공단…).
Website của Hiệp hội Bảo hiểm Hàn Quốc (생명보험협회, 손해보험협회).
Tài liệu học tiếng Hàn chuyên ngành:
Các giáo trình hoặc tài liệu được thiết kế riêng cho tiếng Hàn thương mại hoặc chuyên ngành tài chính, bảo hiểm (nếu có).
Diễn đàn & Cộng đồng:
Các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến nơi những người làm việc trong ngành bảo hiểm hoặc học tiếng Hàn chuyên ngành trao đổi (ví dụ: các nhóm học tiếng Hàn chuyên ngành trên mạng xã hội, diễn đàn Reddit liên quan).
VIII. Kết Luận: Nắm Vững Ngôn Ngữ Bảo Hiểm – Tự Tin Quản Lý An Toàn Tài Chính
Bài viết này đã tổng hợp một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm một cách toàn diện và chi tiết, từ các thuật ngữ cơ bản, các loại hình bảo hiểm đặc thù của Hàn Quốc, quy trình tham gia và bồi thường, cho đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn.
Việc nắm vững vốn từ vựng này là một lợi thế tài chính và ngôn ngữ quan trọng, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi tìm hiểu, tham gia hoặc quản lý các vấn đề liên quan đến bảo hiểm tại Hàn Quốc. Nó trang bị cho bạn khả năng đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với các bên liên quan và đưa ra quyết định sáng suốt về các kế hoạch bảo vệ tài chính của bản thân và gia đình.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ chuyên ngành là để trang bị cho sự thành công trong cuộc sống và sự nghiệp. Hy vọng rằng bộ từ vựng bảo hiểm tiếng Hàn này sẽ là một tài liệu giá trị, giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với lĩnh vực quan trọng này.
Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các câu đơn giản, tự tạo các tình huống giả định (ví dụ: hỏi về một loại bảo hiểm, báo cáo một sự cố), và sử dụng các nguồn tài liệu bổ trợ được gợi ý để củng cố kiến thức.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn mở ra những trải nghiệm đáng nhớ!…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên thực tế và sống động!…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày (Chuyên Sâu & Thực Tế Giao Tiếp)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ của bạn! Sức khỏe là vốn quý,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật Có Phiên Âm
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên gần gũi và đầy màu…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...