Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày (Chuyên Sâu & Thực Tế Giao Tiếp)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ của bạn! Sức khỏe là vốn quý, và khả năng diễn đạt các vấn đề sức khỏe bằng tiếng Hàn là kỹ năng vô cùng cần thiết, đặc biệt khi bạn sinh sống, học tập, làm việc hoặc du lịch tại Hàn Quốc. Trong đó, các vấn đề về dạ dày là khá phổ biến và thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
  • Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về bệnh dạ dày trang bị cho bạn khả năng:
  • Mô tả chính xác triệu chứng của bản thân hoặc người khác.
  • Hiểu các chẩn đoán và lời khuyên từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế người Hàn.
  • Tìm kiếm và hiểu thông tin về các loại thuốc điều trị.
  • Giao tiếp tự tin trong các tình huống y tế liên quan đến hệ tiêu hóa.

Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế và tính nhạy cảm của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về bệnh dạ dày một cách chuyên sâu, thực tế và có hệ thống.

Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
  • Các từ vựng cơ bản nhất về dạ dày và đau dạ dày.
  • Tên gọi các bệnh và tình trạng thường gặp.
  • Từ vựng chi tiết về các triệu chứng tiêu hóa.
  • Các thủ thuật chẩn đoán và phương pháp điều trị liên quan.
  • Tên gọi các loại thuốc dạ dày phổ biến.
  • Các cụm từ hữu ích để giao tiếp.
  • Thuật ngữ giải phẫu cơ bản liên quan.
LƯU Ý QUAN TRỌNG (DISCLAIMER YMYL):
Bài viết này chỉ cung cấp từ vựng và thông tin ngôn ngữ tiếng Hàn liên quan đến bệnh dạ dày cho mục đích học tập và tham khảo.
Nội dung không phải là lời khuyên, chẩn đoán hoặc hướng dẫn điều trị y tế.
Khi gặp các vấn đề sức khỏe, hãy LUÔN LUÔN tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ.
Thông tin về thuốc trong bài chỉ là tên gọi; việc sử dụng thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin hơn khi cần thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến dạ dày bằng tiếng Hàn!

1. Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Về Dạ Dày (기본 위 관련 어휘)

Làm quen với các từ vựng nền tảng nhất khi nói về dạ dày và các cảm giác khó chịu liên quan.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Ngữ cảnh
Dạ dày 위 / 위장 wi / wijang Thuật ngữ phổ biến chỉ cơ quan dạ dày
bae Nghĩa gốc là “bụng”, thường dùng chỉ dạ dày khi đau bụng.
밥통 baptong Từ khác chỉ “bao tử, dạ dày” (ít phổ biến hơn).
Đau dạ dày 위통 / 배가 아프다 wītong / baega apayo 위통 trang trọng, 배가 아프다 thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
복통 boktong Nghĩa gốc là “đau bụng”, nhưng thường dùng chỉ đau dạ dày.
Tiêu hóa 소화 sohwa Quá trình tiêu hóa thức ăn.
Hệ tiêu hóa 소화계 sohwagye Bao gồm dạ dày và các cơ quan liên quan.

2. Tên Các Bệnh và Tình Trạng Liên Quan Đến Dạ Dày (위 관련 질병 및 증상 이름)

Nắm bắt tên gọi các bệnh giúp bạn hiểu chẩn đoán hoặc tìm thông tin y tế.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Mô tả ngắn / Phân loại
Viêm dạ dày 위염 wi-yeom Tình trạng viêm niêm mạc dạ dày (phổ biến).
Loét dạ dày 위궤양 wi-gweyang Vết loét trên niêm mạc dạ dày.
Co thắt dạ dày 위경련 wi-gyeongnyeon Cơn đau quặn thắt đột ngột.
Khó tiêu 소화불량 sohwabullyang Tình trạng tiêu hóa kém.
Đau bụng (thuật ngữ chung) 배탈 baetal Thuật ngữ chung cho khó chịu ở bụng (thường kèm tiêu chảy).
Táo bón 변비 byeonbi Đi tiêu khó khăn/không thường xuyên.
Tiêu chảy 설사 seolsa Đi tiêu phân lỏng thường xuyên.
Viêm dạ dày ruột 위장염 wijang-yeom Viêm cả dạ dày và ruột (thường do nhiễm trùng).
Viêm dạ dày ruột cấp tính 급성 위장염 geupseong wijangyeom Tình trạng viêm xảy ra đột ngột.
Ung thư dạ dày 위암 wi-am Sự phát triển tế bào ác tính ở dạ dày (nghiêm trọng).
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) 위식도 역류 질환 wi-sikdo yeongnyu jilhwan Axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
Loét tiêu hóa 소화궤양 sohwa-gweyang Loét ở dạ dày hoặc tá tràng.
Xuất huyết đường tiêu hóa 위장관 출혈 wijanggwan-chulhyeol Chảy máu trong hệ tiêu hóa (bao gồm dạ dày).
Ngộ độc thực phẩm 식중독 sikjungdok Bệnh do ăn thức ăn nhiễm độc.
Hội chứng ruột kích thích 과민대장증후군 gwamin-daejangjeunghugun Rối loạn chức năng ruột già (liên quan tiêu hóa).

3. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Triệu Chứng Tiêu Hóa (소화기 증상 어휘)

Diễn tả các triệu chứng cụ thể là chìa khóa để bác sĩ chẩn đoán đúng.
Triệu Chứng Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ngữ cảnh / Sắc thái
Đau bụng (chung) 복통 boktong Đau ở vùng bụng nói chung.
Đau dạ dày 위통 / 배가 아파요 wītong / baega apayo 위통 trang trọng, 배가 아파요 thông dụng hàng ngày.
Đau âm ỉ (ở bụng) 둔감하다 (trong ngữ cảnh đau) dungamhada (ngữ cảnh đau) Cơn đau không dữ dội, âm ỉ.
Đau buốt, chói (ở bụng) 격통 gyeoktong Cơn đau dữ dội, đột ngột.
Buồn nôn 메스꺼움 meseukkeoum Cảm giác muốn nôn.
Nôn / ói 구토 guto Hành động nôn ra.
Ợ chua 속쓰림 sokssŭrim Cảm giác nóng rát ở thượng vị (do trào ngược axit).
Ợ hơi 트림 teurim Hành động ợ hơi từ dạ dày.
Đầy bụng / trướng bụng 복부 팽만 / 뱃속이 목직하다 bokbu paengman / baetsogi mokjikhada 복부 팽만 (y tế hơn), 뱃속이 목직하다 (cảm giác nặng nề).
Khó tiêu 소화가 안 되다 / 뱃속이 목직하다 sohwaga an doeda / baetsogi mokjikhada 소화가 안 되다 (chỉ rõ vấn đề tiêu hóa), 뱃속이 목직하다 (cảm giác).
Táo bón 변비 byeonbi Tình trạng đi tiêu khó khăn.
Tiêu chảy 설사 seolsa Tình trạng đi tiêu phân lỏng.
Miệng bị đắng 입이 쓰다 ibi sseuda Triệu chứng liên quan rối loạn tiêu hóa/gan mật.

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật Có Phiên Âm

Từ Vựng Tiếng Hàn Toàn Diện Về Giày Dép (Mua Sắm, Phong Cách & Văn Hóa)

4. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Thủ Thuật và Điều Trị Liên Quan (위 관련 시술 및 치료 어휘)

Khi cần chẩn đoán và điều trị các vấn đề dạ dày, đây là những từ vựng bạn có thể nghe thấy hoặc cần sử dụng.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại thủ thuật / Hoạt động
Chẩn đoán 진단 jindan Quá trình xác định bệnh.
Khám bệnh 진찰하다 / 진찰을 받다 jinchalhada / jinchareul batda Bác sĩ khám cho ai / Được bác sĩ khám.
Nội soi (nói chung) 내시경 naesigyeong Thủ thuật sử dụng ống nội soi.
Nội soi dạ dày 위내시경 wineisigyeong Thủ thuật nội soi tập trung vào dạ dày.
Chiếu điện (X-ray) X선 / 뢴트겐 사진 ekseu-seon / roenteugen sajin Chụp X-quang.
Siêu âm 초음파 검사 choeumpa geomsa Thủ thuật chẩn đoán bằng sóng âm.
Xét nghiệm máu 혈액검사 hyeoraek geomsa Phân tích mẫu máu.
Điều trị 치료 / 치료법 chiryo / chiryobeop Phương pháp hoặc quá trình chữa bệnh.
Cấp cứu 응급 치료 eunggeup chiryo Điều trị khẩn cấp.
Phẫu thuật 수술 / 수술하다 susul / susulhada Can thiệp y tế bằng dao kéo.
Ngoại khoa 외과 / 외과의학 oegwa / oegwauihak Chuyên khoa liên quan phẫu thuật.
Nhập viện 입원하다 / 입원 ibwonhada / ibwon Vào bệnh viện để điều trị.
Khoa (trong bệnh viện) gwa Đơn vị chuyên môn trong bệnh viện.
Nội khoa 내과 naegwa Chuyên khoa điều trị bệnh không phẫu thuật (bao gồm dạ dày).
Khoa tiêu hóa 소화기내과 Sohwagi Naegwa Chuyên khoa điều trị các bệnh hệ tiêu hóa.
Bệnh viện 병원 byeongwon Cơ sở y tế.
Bệnh nhân 환자 hwanja Người đang được điều trị.
Đơn thuốc 처방전 cheobangjeon Giấy bác sĩ kê thuốc.
Thuốc yak Thuốc uống/tiêm…

5. Tên Các Loại Thuốc Dạ Dày Bằng Tiếng Hàn (위장약 이름)

Khi gặp vấn đề dạ dày, một số loại thuốc sau đây thường được sử dụng (tên thuốc phổ biến chỉ mang tính ví dụ).
Mô Tả Tiếng Việt Tên Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Chức năng chính Ví dụ Thương Hiệu Phổ Biến (Hàn Quốc)
Thuốc đau dạ dày 위장약 wijang-yak Thuốc trị các triệu chứng về dạ dày. (Nhiều loại khác nhau)
Thuốc tiêu hóa 소화제 sohwa-je Thuốc hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. 베나치오 (Benachio)
Thuốc giảm đau 진통제 jintongje
Thuốc giảm các loại đau (không đặc hiệu cho dạ dày).
Thuốc táo bón 변비약 byeonbi-yak
Thuốc giúp nhuận tràng.
Thuốc đi ngoài 설사약 seolsa-yak Thuốc trị tiêu chảy. CHEONG Ro Hwan
Thuốc kháng axit 제산제 Jesanje Thuốc trung hòa axit dạ dày. (Nhiều loại)
Thuốc kháng H2 H2 차단제 H2 chadanje Thuốc giảm tiết axit dạ dày. (Nhiều loại)
Thuốc ức chế bơm proton 양성자 펌프 억제제 Yangseongja peompeu eokjeje Thuốc giảm tiết axit mạnh mẽ hơn H2. (Nhiều loại)
Thuốc bảo vệ niêm mạc 점막 보호제 Jeonmak bohoje Thuốc tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày. (Nhiều loại)
Thuốc diệt khuẩn HP 헬리코박터 파일로리 제균제 Hellikobakteo pailori jengyunje Thuốc trị vi khuẩn HP. (Phác đồ kết hợp nhiều loại)
(Lưu ý: Các ví dụ thương hiệu chỉ mang tính minh họa cho thấy tên thuốc thường gặp ở Hàn Quốc. Không phải lời khuyên sử dụng thuốc. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)

6. Các Cụm Từ Tiếng Hàn Hữu Ích Khi Thảo Luận Về Các Vấn Đề Dạ Dày (위장 문제 토론 시 유용한 표현)

Biết cách đặt câu hỏi và diễn đạt cảm giác khó chịu giúp bạn giao tiếp hiệu quả.
Mục đích Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ngữ cảnh / Ghi chú
Diễn tả cơn đau/triệu chứng
Tôi bị đau bụng. Tôi bị đau bụng. 배가 아파요 / 복통이 있어요. Baega apayo / Boktong-i isseoyo. Rất thông dụng / Trang trọng hơn.
Tôi bị đau dạ dày. Tôi bị đau dạ dày. 위가 아파요 / 위통이 있어요. Wiga apayo / Witong-i isseoyo. Thường dùng hơn khi rõ là đau dạ dày.
Tôi đau ở đây. Tôi đau ở đây (chỉ vào bụng). 여기 아파요. Yeogi apayo. Khi khám bệnh.
Tôi không cảm thấy khỏe (bụng). Tôi không cảm thấy khỏe. 속이 안 좋아요. Sogi an joayo. Diễn đạt cảm giác khó chịu chung ở bụng.
Tôi bị khó tiêu. Tôi bị khó tiêu. 소화가 안 돼요.
Sohwaga an dwaeyo.
Tôi cảm thấy buồn nôn. Tôi cảm thấy buồn nôn. 메스꺼워요 / 속이 메스꺼워요.
Meseukkeowoyo / Sogi meseukkeowoyo.
Tôi cảm thấy muốn nôn. Tôi cảm thấy muốn nôn. 토할 것 같아요.
Tohal geot gatayo.
Tôi bị đầy hơi. Bụng tôi bị đầy hơi. 배가 더부룩해요 / 배에 가스가 찼어요. Baega deobureukhaeyo / Bae-e gaseuga chassoyo. Cảm giác khó chịu / Chỉ rõ do hơi.
Tôi bị ợ chua. Tôi bị ợ chua. 속쓰림이 있어요.
Sokssŭrim-i isseoyo.
Tôi bị tiêu chảy. Tôi bị tiêu chảy. 설사해요 / 설사하고 있어요.
Seolsahaeyo / Seolsahago isseoyo.
Tôi bị táo bón. Tôi bị táo bón. 변비가 있어요 / 변비예요.
Byeonbiga isseoyo / Byeonbiyeyo.
Khi cần giúp đỡ y tế
Tôi muốn gặp bác sĩ. Tôi muốn gặp bác sĩ. 의사 선생님을 만나고 싶어요. Uisa seonsaengnimeul mannago sipeoyo. Cách nói thông dụng, lịch sự.
Tôi đau bụng quá. Tôi đau bụng quá. 배가 너무 아파요. Baega neomu apayo. Diễn tả mức độ đau nặng.
Tôi phải làm gì? Tôi phải làm gì? 어떻게 해야 할까요? Eotteoke haeya halkkayo? Hỏi xin lời khuyên.
Xin hãy cho tôi thuốc. Xin hãy cho tôi thuốc. 약을 주세요. Yageul juseyo. Yêu cầu thuốc (chung chung).
Tôi có thể mua thuốc tiêu hóa không? Tôi có thể mua thuốc tiêu hóa không? 소화제를 살 수 있을까요? Sohwaje-reul sal su isseulkkayo? Hỏi mua loại thuốc cụ thể.
Bệnh viện gần nhất ở đâu? Bệnh viện gần nhất ở đâu? 가까운 병원이 어디예요? Gakkaun byeongwoni eodiyeyo? Hỏi đường đến bệnh viện.
Tôi cần khám tiêu hóa. Tôi cần khám tiêu hóa. 소화기 내과 진료를 받고 싶어요. Sohwagi Naegwa jillyoreul batgo sipeoyo. Chỉ rõ khoa cần khám.

7. Các Thuật Ngữ Giải Phẫu Cơ Bản Của Dạ Dày Bằng Tiếng Hàn (기본 위장 해부학 용어)

Hiểu tên các bộ phận liên quan giúp bạn hình dung rõ hơn về các vấn đề tiêu hóa.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Bộ phận của hệ tiêu hóa
Dạ dày 위 / 위장 wi / wijang
Thực quản 식도 sikdo Nối miệng/họng với dạ dày.
Tá tràng 십이지장 sibijijang Phần đầu ruột non, ngay sau dạ dày.
Ruột non 소장 sojang
Ruột già 대장 daejang
Ruột thừa 맹장 maengjang Nằm ở phần đầu ruột già.
Hậu môn 항문 hangmun
Hệ tiêu hóa 소화계 sohwagye Bao gồm dạ dày và các cơ quan khác.

8. Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Bệnh Dạ Dày – Tự Tin Giao Tiếp Y Tế

Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng tiếng Hàn về bệnh dạ dày và các vấn đề liên quan một cách chi tiết, cụ thể và có hệ thống. Từ các thuật ngữ cơ bản nhất, tên các bệnh thường gặp, từ vựng mô tả triệu chứng, đến các thủ thuật chẩn đoán, phương pháp điều trị, tên các loại thuốc phổ biến và các cụm từ giao tiếp hữu ích – cẩm nang này cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc để thảo luận về sức khỏe tiêu hóa bằng tiếng Hàn.
Việc nắm vững vốn từ vựng này là một kỹ năng thực tế quan trọng, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi cần diễn đạt tình trạng của bản thân, hiểu thông tin từ bác sĩ hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế trong môi trường sử dụng tiếng Hàn.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cần gắn liền với những tình huống thực tế trong cuộc sống. Hy vọng rằng bộ từ vựng về bệnh dạ dày này sẽ là một tài liệu giá trị, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Hàn và trang bị thêm kiến thức cần thiết cho cuộc sống.
Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng và cụm từ trong bài, thử tự mô tả các triệu chứng bằng tiếng Hàn, và sử dụng các nguồn tài liệu bổ trợ được gợi ý (từ điển online, website y tế) để củng cố kiến thức.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *