- Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về bệnh dạ dày trang bị cho bạn khả năng:
- Mô tả chính xác triệu chứng của bản thân hoặc người khác.
- Hiểu các chẩn đoán và lời khuyên từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế người Hàn.
- Tìm kiếm và hiểu thông tin về các loại thuốc điều trị.
- Giao tiếp tự tin trong các tình huống y tế liên quan đến hệ tiêu hóa.
Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế và tính nhạy cảm của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về bệnh dạ dày một cách chuyên sâu, thực tế và có hệ thống.

- Các từ vựng cơ bản nhất về dạ dày và đau dạ dày.
- Tên gọi các bệnh và tình trạng thường gặp.
- Từ vựng chi tiết về các triệu chứng tiêu hóa.
- Các thủ thuật chẩn đoán và phương pháp điều trị liên quan.
- Tên gọi các loại thuốc dạ dày phổ biến.
- Các cụm từ hữu ích để giao tiếp.
- Thuật ngữ giải phẫu cơ bản liên quan.
1. Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Về Dạ Dày (기본 위 관련 어휘)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Ngữ cảnh |
Dạ dày | 위 / 위장 | wi / wijang | Thuật ngữ phổ biến chỉ cơ quan dạ dày |
배 | bae | Nghĩa gốc là “bụng”, thường dùng chỉ dạ dày khi đau bụng. | |
밥통 | baptong | Từ khác chỉ “bao tử, dạ dày” (ít phổ biến hơn). | |
Đau dạ dày | 위통 / 배가 아프다 | wītong / baega apayo | 위통 trang trọng, 배가 아프다 thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. |
복통 | boktong | Nghĩa gốc là “đau bụng”, nhưng thường dùng chỉ đau dạ dày. | |
Tiêu hóa | 소화 | sohwa | Quá trình tiêu hóa thức ăn. |
Hệ tiêu hóa | 소화계 | sohwagye | Bao gồm dạ dày và các cơ quan liên quan. |
2. Tên Các Bệnh và Tình Trạng Liên Quan Đến Dạ Dày (위 관련 질병 및 증상 이름)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Mô tả ngắn / Phân loại |
Viêm dạ dày | 위염 | wi-yeom | Tình trạng viêm niêm mạc dạ dày (phổ biến). |
Loét dạ dày | 위궤양 | wi-gweyang | Vết loét trên niêm mạc dạ dày. |
Co thắt dạ dày | 위경련 | wi-gyeongnyeon | Cơn đau quặn thắt đột ngột. |
Khó tiêu | 소화불량 | sohwabullyang | Tình trạng tiêu hóa kém. |
Đau bụng (thuật ngữ chung) | 배탈 | baetal | Thuật ngữ chung cho khó chịu ở bụng (thường kèm tiêu chảy). |
Táo bón | 변비 | byeonbi | Đi tiêu khó khăn/không thường xuyên. |
Tiêu chảy | 설사 | seolsa | Đi tiêu phân lỏng thường xuyên. |
Viêm dạ dày ruột | 위장염 | wijang-yeom | Viêm cả dạ dày và ruột (thường do nhiễm trùng). |
Viêm dạ dày ruột cấp tính | 급성 위장염 | geupseong wijangyeom | Tình trạng viêm xảy ra đột ngột. |
Ung thư dạ dày | 위암 | wi-am | Sự phát triển tế bào ác tính ở dạ dày (nghiêm trọng). |
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) | 위식도 역류 질환 | wi-sikdo yeongnyu jilhwan | Axit dạ dày trào ngược lên thực quản. |
Loét tiêu hóa | 소화궤양 | sohwa-gweyang | Loét ở dạ dày hoặc tá tràng. |
Xuất huyết đường tiêu hóa | 위장관 출혈 | wijanggwan-chulhyeol | Chảy máu trong hệ tiêu hóa (bao gồm dạ dày). |
Ngộ độc thực phẩm | 식중독 | sikjungdok | Bệnh do ăn thức ăn nhiễm độc. |
Hội chứng ruột kích thích | 과민대장증후군 | gwamin-daejangjeunghugun | Rối loạn chức năng ruột già (liên quan tiêu hóa). |
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Triệu Chứng Tiêu Hóa (소화기 증상 어휘)
Triệu Chứng Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ngữ cảnh / Sắc thái |
Đau bụng (chung) | 복통 | boktong | Đau ở vùng bụng nói chung. |
Đau dạ dày | 위통 / 배가 아파요 | wītong / baega apayo | 위통 trang trọng, 배가 아파요 thông dụng hàng ngày. |
Đau âm ỉ (ở bụng) | 둔감하다 (trong ngữ cảnh đau) | dungamhada (ngữ cảnh đau) | Cơn đau không dữ dội, âm ỉ. |
Đau buốt, chói (ở bụng) | 격통 | gyeoktong | Cơn đau dữ dội, đột ngột. |
Buồn nôn | 메스꺼움 | meseukkeoum | Cảm giác muốn nôn. |
Nôn / ói | 구토 | guto | Hành động nôn ra. |
Ợ chua | 속쓰림 | sokssŭrim | Cảm giác nóng rát ở thượng vị (do trào ngược axit). |
Ợ hơi | 트림 | teurim | Hành động ợ hơi từ dạ dày. |
Đầy bụng / trướng bụng | 복부 팽만 / 뱃속이 목직하다 | bokbu paengman / baetsogi mokjikhada | 복부 팽만 (y tế hơn), 뱃속이 목직하다 (cảm giác nặng nề). |
Khó tiêu | 소화가 안 되다 / 뱃속이 목직하다 | sohwaga an doeda / baetsogi mokjikhada | 소화가 안 되다 (chỉ rõ vấn đề tiêu hóa), 뱃속이 목직하다 (cảm giác). |
Táo bón | 변비 | byeonbi | Tình trạng đi tiêu khó khăn. |
Tiêu chảy | 설사 | seolsa | Tình trạng đi tiêu phân lỏng. |
Miệng bị đắng | 입이 쓰다 | ibi sseuda | Triệu chứng liên quan rối loạn tiêu hóa/gan mật. |
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật Có Phiên Âm
Từ Vựng Tiếng Hàn Toàn Diện Về Giày Dép (Mua Sắm, Phong Cách & Văn Hóa)
4. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Thủ Thuật và Điều Trị Liên Quan (위 관련 시술 및 치료 어휘)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Loại thủ thuật / Hoạt động |
Chẩn đoán | 진단 | jindan | Quá trình xác định bệnh. |
Khám bệnh | 진찰하다 / 진찰을 받다 | jinchalhada / jinchareul batda | Bác sĩ khám cho ai / Được bác sĩ khám. |
Nội soi (nói chung) | 내시경 | naesigyeong | Thủ thuật sử dụng ống nội soi. |
Nội soi dạ dày | 위내시경 | wineisigyeong | Thủ thuật nội soi tập trung vào dạ dày. |
Chiếu điện (X-ray) | X선 / 뢴트겐 사진 | ekseu-seon / roenteugen sajin | Chụp X-quang. |
Siêu âm | 초음파 검사 | choeumpa geomsa | Thủ thuật chẩn đoán bằng sóng âm. |
Xét nghiệm máu | 혈액검사 | hyeoraek geomsa | Phân tích mẫu máu. |
Điều trị | 치료 / 치료법 | chiryo / chiryobeop | Phương pháp hoặc quá trình chữa bệnh. |
Cấp cứu | 응급 치료 | eunggeup chiryo | Điều trị khẩn cấp. |
Phẫu thuật | 수술 / 수술하다 | susul / susulhada | Can thiệp y tế bằng dao kéo. |
Ngoại khoa | 외과 / 외과의학 | oegwa / oegwauihak | Chuyên khoa liên quan phẫu thuật. |
Nhập viện | 입원하다 / 입원 | ibwonhada / ibwon | Vào bệnh viện để điều trị. |
Khoa (trong bệnh viện) | 과 | gwa | Đơn vị chuyên môn trong bệnh viện. |
Nội khoa | 내과 | naegwa | Chuyên khoa điều trị bệnh không phẫu thuật (bao gồm dạ dày). |
Khoa tiêu hóa | 소화기내과 | Sohwagi Naegwa | Chuyên khoa điều trị các bệnh hệ tiêu hóa. |
Bệnh viện | 병원 | byeongwon | Cơ sở y tế. |
Bệnh nhân | 환자 | hwanja | Người đang được điều trị. |
Đơn thuốc | 처방전 | cheobangjeon | Giấy bác sĩ kê thuốc. |
Thuốc | 약 | yak | Thuốc uống/tiêm… |
5. Tên Các Loại Thuốc Dạ Dày Bằng Tiếng Hàn (위장약 이름)
Mô Tả Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Chức năng chính | Ví dụ Thương Hiệu Phổ Biến (Hàn Quốc) |
Thuốc đau dạ dày | 위장약 | wijang-yak | Thuốc trị các triệu chứng về dạ dày. | (Nhiều loại khác nhau) |
Thuốc tiêu hóa | 소화제 | sohwa-je | Thuốc hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. | 베나치오 (Benachio) |
Thuốc giảm đau | 진통제 | jintongje |
Thuốc giảm các loại đau (không đặc hiệu cho dạ dày).
|
|
Thuốc táo bón | 변비약 | byeonbi-yak |
Thuốc giúp nhuận tràng.
|
|
Thuốc đi ngoài | 설사약 | seolsa-yak | Thuốc trị tiêu chảy. | CHEONG Ro Hwan |
Thuốc kháng axit | 제산제 | Jesanje | Thuốc trung hòa axit dạ dày. | (Nhiều loại) |
Thuốc kháng H2 | H2 차단제 | H2 chadanje | Thuốc giảm tiết axit dạ dày. | (Nhiều loại) |
Thuốc ức chế bơm proton | 양성자 펌프 억제제 | Yangseongja peompeu eokjeje | Thuốc giảm tiết axit mạnh mẽ hơn H2. | (Nhiều loại) |
Thuốc bảo vệ niêm mạc | 점막 보호제 | Jeonmak bohoje | Thuốc tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày. | (Nhiều loại) |
Thuốc diệt khuẩn HP | 헬리코박터 파일로리 제균제 | Hellikobakteo pailori jengyunje | Thuốc trị vi khuẩn HP. | (Phác đồ kết hợp nhiều loại) |
6. Các Cụm Từ Tiếng Hàn Hữu Ích Khi Thảo Luận Về Các Vấn Đề Dạ Dày (위장 문제 토론 시 유용한 표현)
Mục đích | Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ngữ cảnh / Ghi chú |
Diễn tả cơn đau/triệu chứng
|
||||
Tôi bị đau bụng. | Tôi bị đau bụng. | 배가 아파요 / 복통이 있어요. | Baega apayo / Boktong-i isseoyo. | Rất thông dụng / Trang trọng hơn. |
Tôi bị đau dạ dày. | Tôi bị đau dạ dày. | 위가 아파요 / 위통이 있어요. | Wiga apayo / Witong-i isseoyo. | Thường dùng hơn khi rõ là đau dạ dày. |
Tôi đau ở đây. | Tôi đau ở đây (chỉ vào bụng). | 여기 아파요. | Yeogi apayo. | Khi khám bệnh. |
Tôi không cảm thấy khỏe (bụng). | Tôi không cảm thấy khỏe. | 속이 안 좋아요. | Sogi an joayo. | Diễn đạt cảm giác khó chịu chung ở bụng. |
Tôi bị khó tiêu. | Tôi bị khó tiêu. | 소화가 안 돼요. |
Sohwaga an dwaeyo.
|
|
Tôi cảm thấy buồn nôn. | Tôi cảm thấy buồn nôn. | 메스꺼워요 / 속이 메스꺼워요. |
Meseukkeowoyo / Sogi meseukkeowoyo.
|
|
Tôi cảm thấy muốn nôn. | Tôi cảm thấy muốn nôn. | 토할 것 같아요. |
Tohal geot gatayo.
|
|
Tôi bị đầy hơi. | Bụng tôi bị đầy hơi. | 배가 더부룩해요 / 배에 가스가 찼어요. | Baega deobureukhaeyo / Bae-e gaseuga chassoyo. | Cảm giác khó chịu / Chỉ rõ do hơi. |
Tôi bị ợ chua. | Tôi bị ợ chua. | 속쓰림이 있어요. |
Sokssŭrim-i isseoyo.
|
|
Tôi bị tiêu chảy. | Tôi bị tiêu chảy. | 설사해요 / 설사하고 있어요. |
Seolsahaeyo / Seolsahago isseoyo.
|
|
Tôi bị táo bón. | Tôi bị táo bón. | 변비가 있어요 / 변비예요. |
Byeonbiga isseoyo / Byeonbiyeyo.
|
|
Khi cần giúp đỡ y tế
|
||||
Tôi muốn gặp bác sĩ. | Tôi muốn gặp bác sĩ. | 의사 선생님을 만나고 싶어요. | Uisa seonsaengnimeul mannago sipeoyo. | Cách nói thông dụng, lịch sự. |
Tôi đau bụng quá. | Tôi đau bụng quá. | 배가 너무 아파요. | Baega neomu apayo. | Diễn tả mức độ đau nặng. |
Tôi phải làm gì? | Tôi phải làm gì? | 어떻게 해야 할까요? | Eotteoke haeya halkkayo? | Hỏi xin lời khuyên. |
Xin hãy cho tôi thuốc. | Xin hãy cho tôi thuốc. | 약을 주세요. | Yageul juseyo. | Yêu cầu thuốc (chung chung). |
Tôi có thể mua thuốc tiêu hóa không? | Tôi có thể mua thuốc tiêu hóa không? | 소화제를 살 수 있을까요? | Sohwaje-reul sal su isseulkkayo? | Hỏi mua loại thuốc cụ thể. |
Bệnh viện gần nhất ở đâu? | Bệnh viện gần nhất ở đâu? | 가까운 병원이 어디예요? | Gakkaun byeongwoni eodiyeyo? | Hỏi đường đến bệnh viện. |
Tôi cần khám tiêu hóa. | Tôi cần khám tiêu hóa. | 소화기 내과 진료를 받고 싶어요. | Sohwagi Naegwa jillyoreul batgo sipeoyo. | Chỉ rõ khoa cần khám. |
7. Các Thuật Ngữ Giải Phẫu Cơ Bản Của Dạ Dày Bằng Tiếng Hàn (기본 위장 해부학 용어)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Bộ phận của hệ tiêu hóa |
Dạ dày | 위 / 위장 | wi / wijang | |
Thực quản | 식도 | sikdo | Nối miệng/họng với dạ dày. |
Tá tràng | 십이지장 | sibijijang | Phần đầu ruột non, ngay sau dạ dày. |
Ruột non | 소장 | sojang | |
Ruột già | 대장 | daejang | |
Ruột thừa | 맹장 | maengjang | Nằm ở phần đầu ruột già. |
Hậu môn | 항문 | hangmun | |
Hệ tiêu hóa | 소화계 | sohwagye | Bao gồm dạ dày và các cơ quan khác. |
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật Có Phiên Âm
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên gần gũi và đầy màu…
Từ Vựng Tiếng Hàn Toàn Diện Về Giày Dép (Mua Sắm, Phong Cách & Văn Hóa)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ và văn hóa của bạn! Trong cuộc…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bảo Hiểm (Chuyên Sâu, Thực Tế & Cẩm Nang Tài Chính)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ kết nối cơ hội! Trong bối cảnh quan…
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn mở ra những trải nghiệm đáng nhớ!…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...