Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Ty Điện Tử

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ chất lượng cao hoàn toàn miễn phí! Hàn Quốc từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về công nghệ và ngành công nghiệp điện tử. Những tên tuổi như Samsung Electronics, LG Electronics, SK Hynix không chỉ dẫn đầu thị trường toàn cầu mà còn định hình tương lai của các lĩnh vực công nghệ như bán dẫn, di động, AI và nhà thông minh.
Nếu bạn đang có kế hoạch làm việc, hợp tác kinh doanh, du học hoặc đơn giản là quan tâm sâu sắc đến ngành công nghiệp điện tử đầy năng động của Hàn Quốc, việc trang bị từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử là điều vô cùng cần thiết. Nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn:
  • Hiểu rõ hơn về các sản phẩm, công nghệ và quy trình trong ngành.
  • Tự tin giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng người Hàn.
  • Tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, báo cáo ngành bằng tiếng Hàn.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
từ vựng tiếng hàn về công ty điện tử
từ vựng tiếng hàn về công ty điện tử
Để đáp ứng nhu cầu này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Chúng tôi đã phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín để mang đến cho bạn một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về công ty điện tử và các lĩnh vực liên quan một cách có hệ thống và chuyên sâu.
Bài viết này bao gồm:
  • Các thuật ngữ điện tử và điện cơ bản nền tảng.
  • Từ vựng chuyên sâu về sản xuất và chất bán dẫn.
  • Thuật ngữ liên quan đến công ty, bộ phận và chức danh.
  • Từ vựng về thiết bị điện tử phổ biến như điện thoại di động.
  • Danh sách các công ty điện tử lớn của Hàn Quốc.
Hãy cùng Tân Việt Prime đi sâu vào thế giới từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử để trang bị hành trang cho sự thành công của bạn trong lĩnh vực này!

I. Các Thuật Ngữ Điện Tử và Điện Cơ Bản (전자 및 전기 기초 용어)

Đây là những viên gạch đầu tiên, là nền tảng để bạn hiểu sâu hơn về ngành điện tử. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn điện cơ bản này là điều kiện tiên quyết.
Linh kiện điện tử cơ bản (기본 전자 부품)
Điện trở: 저항기 (jeohanggi) – Linh kiện cản trở dòng điện.
Tụ điện: 축전기 (chukjeongi) – Linh kiện tích trữ năng lượng điện.
Điốt: 다이오드 (daiodeu) – Linh kiện bán dẫn cho phép dòng điện đi qua một chiều.
Tranzito: 트랜지스터 (teuraenjiseuteo) – Linh kiện bán dẫn dùng để khuếch đại hoặc chuyển mạch.
Cuộn cảm: 코일 (koil) – Linh kiện tích trữ năng lượng trong từ trường.
Nguyên lý điện cơ bản (기본 전기 원리)
Điện áp: 전압 (jeonap) – Hiệu điện thế (V).
Dòng điện: 전류 (jeollyu) – Tốc độ dòng điện tích (A). Ví dụ: 직류전류 (jikryujeollyu) – Dòng điện 1 chiều.
Công suất: 전력 (jeollyeok) / 출력 (chullyeok) – Tốc độ truyền năng lượng điện (W).
Điện trở: 저항 (jeohang) – Sự cản trở dòng điện (Ω).
Tần số: 주파수 (jupasu) / 전파 (jeonpa) – Số lần lặp lại trong đơn vị thời gian (Hz).
Điện dung: 전기 용량 (jeongi yongnyang) / 용량 (yongnyang) – Khả năng tích trữ điện tích (F).
Thuật ngữ liên quan đến mạch điện (회로 관련 용어)
Mạch điện: 회로 (hoelo) – Đường dẫn kín cho dòng điện.
Bộ khuếch đại: 증폭기 (jeungpoggi) – Thiết bị tăng biên độ tín hiệu. Ví dụ: 차동 증폭기 회로 (chadong jeungpoggi hoelo) – Mạch khuếch đại vi sai.
Bộ chỉnh lưu: 정류기 (jeongnyugi) – Chuyển đổi AC sang DC.
Bộ dao động: 발진기 (baljingi) – Mạch tạo tín hiệu dao động.
Công tắc: 스위치 (seuwichi) – Thiết bị đóng/ngắt mạch.
Nối đất: 접지 (jeopji) – Kết nối với đất hoặc điểm tham chiếu.
Đầu vào (Input): 입력 (ibryeok)
Đầu ra (Output): 출력 (chulgu) – Lưu ý: xuất hiện cả 출구 (chulgu) và 출력 (chullyeok) cho Output/Công suất tùy ngữ cảnh. 출력 phổ biến hơn cho Công suất/Đầu ra tín hiệu, trong khi 출구 có nghĩa gốc là lối ra.
Vật liệu (재료)
Chất bán dẫn: 반도체 (bandoche) – Độ dẫn điện trung gian.
Chất dẫn điện: 도체 (doche) – Dẫn điện tốt. Ví dụ: 동선 (dongseon) – Dây đồng.
Chất cách điện: 절연체 (jeolyeonche) / 부전도체 (bujeondoche) – Không dẫn điện tốt.

Bảng 1: Các Thuật Ngữ Điện Tử & Điện Cơ Bản

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích ngắn
Điện trở (linh kiện) 저항기 jeohanggi
Linh kiện cản trở dòng điện
Tụ điện 축전기 chukjeongi
Linh kiện tích trữ điện tích
Điốt 다이오드 daiodeu
Bán dẫn dẫn điện một chiều
Tranzito 트랜지스터 teuraenjiseuteo
Bán dẫn khuếch đại/chuyển mạch
Cuộn cảm 코일 koil
Linh kiện tích trữ từ trường
Mạch điện 회로 hoelo
Đường dẫn dòng điện
Bộ khuếch đại 증폭기 jeungpoggi
Tăng biên độ tín hiệu
Bộ chỉnh lưu 정류기 jeongnyugi
Chuyển AC sang DC
Bộ dao động 발진기 baljingi
Tạo tín hiệu dao động
Công tắc 스위치 seuwichi Đóng/ngắt mạch
Điện áp 전압 jeonap
Hiệu điện thế (V)
Dòng điện 전류 jeollyu
Tốc độ dòng điện (A)
Công suất / Đầu ra 전력 / 출력 jeolyeok / chullyeok
Tốc độ truyền năng lượng (W) / Tín hiệu ra
Điện trở (tính chất) 저항 jeohang
Sự cản trở dòng điện (Ω)
Tần số 주파수 / 전파 jupasu / jeonpa
Số lần lặp lại (Hz)
Điện dung 전기 용량 / 용량 jeongi yongnyang / yongnyang
Khả năng tích trữ điện tích (F)
Chất bán dẫn 반도체 bandoche
Vật liệu trung gian dẫn điện
Chất dẫn điện 도체 doche
Vật liệu dẫn điện tốt
Chất cách điện 절연체 / 부전도체 jeolyeonche / bujeondoche
Vật liệu không dẫn điện
Nối đất 접지 jeopji
Kết nối tham chiếu điện áp
Đầu vào (Input) 입력 ibryeok
Tín hiệu/dữ liệu nhận vào
Đầu ra (Output) 출력 / 출구 chullyeok / chulgu
Tín hiệu/dữ liệu đi ra

II. Từ Vựng Liên Quan Đến Công Ty Điện Tử (전자 회사 관련 어휘)

Làm việc trong môi trường công ty Hàn Quốc, đặc biệt là công ty điện tử, đòi hỏi bạn phải quen thuộc với cấu trúc tổ chức, các bộ phận và chức danh phổ biến.
Cơ cấu Tổ chức & Bộ phận (조직 구조 및 부서)
Trụ sở chính: 본사 (bonsa)
Nhà máy: 공장 (gongjang)
Chi nhánh: 지사 (jisa)
Bộ phận sản xuất: 생산부 (saengsanbu) – Chịu trách nhiệm chế tạo.
Bộ phận nghiên cứu & phát triển (R&D): 연구 개발부 (yeongu gaebalbu) / 개발부 (gaebalbu)
Bộ phận kinh doanh: 영업부 (yeongeopbu) – Chịu trách nhiệm bán hàng.
Bộ phận marketing: 마케팅부 (maketingbu)
Bộ phận nhân sự (HR): 인사부 (insabu) – Liên quan đến nhân viên.
Bộ phận tài chính: 재무부 (jaemubu) – Quản lý tài chính.
Bộ phận kế toán: 경리부 (gyeongnibu) – Ghi chép sổ sách.
Bộ phận quản lý: 관리부 (gwallibu) – Giám sát chung.
Bộ phận xuất nhập khẩu: 무역부 (muyeokbbu) – Thương mại quốc tế.
Bộ phận hành chính: 총무부 (chongmubu) – Công việc hành chính chung.
Bộ phận kiểm soát chất lượng (QC): 품질 관리부 (pumjil gwallibu)
Chức danh (직책) – Lưu ý sử dụng kính ngữ “님” sau chức danh khi gọi trực tiếp.
Chủ tịch: 회장 (huejang) -> 회장님 (huejangnim) – Vị trí cao nhất.
Tổng giám đốc (CEO): 사장 (sajang) -> 사장님 (sajangnim) – Điều hành chung.
Phó tổng giám đốc: 부사장 (busajang) -> 부사장님 (busajangnim)
Giám đốc (cấp cao): 전무 (jeonmu) -> 전무님 (jeonmunim) / 상무 (sangmu) -> 상무님 (sangmunim)
Trưởng phòng/ban (Department Head/Team Leader): 부장 (bujang) -> 부장님 (bujangnim) / 팀장 (timjang) -> 팀장님 (timjangnim)
Phó phòng/ban: 차장 (chajang) -> 차장님 (chajangnim)
Quản lý cấp trung / Đại diện: 과장 (gwajang) -> 과장님 (gwajangnim) / 대리 (daeri) -> 대리님 (daerinnim)
Nhân viên: 사원 (sawon)
Thư ký: 비서 (biseo) -> 비서님 (biseonim)
Tổ trưởng (trong sản xuất): 반장 (banjang) -> 반장님 (banjangnim)
Công nhân: 근로자 (geulloja) / 작업자 (jagyeopja)
Kỹ sư: 기사 (gisa) / 엔지니어 (enjinieo)
Kỹ thuật viên: 기술자 (gisulja)
Quản đốc nhà máy: 공장장 (gongjangjang)
Quản lý (nói chung): 매니저 (maenijeo) -> 매니저님 (maenijeonim)

Bảng 2: Bộ Phận và Chức Danh Phổ Biến Trong Công Ty

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Vai trò
Trụ sở chính 본사 bonsa
Nhà máy 공장 gongjang
Bộ phận sản xuất 생산부 saengsanbu
Bộ phận R&D 연구 개발부 / 개발부
yeongu gaebalbu / gaebalbu
Bộ phận kinh doanh 영업부 yeongeopbu
Bộ phận nhân sự 인사부 insabu
Bộ phận tài chính 재무부 jaemubu
Bộ phận hành chính 총무부 chongmubu
Bộ phận QC 품질 관리부 pumjil gwallibu
Kiểm soát chất lượng
Chủ tịch 회장(님) huejang(nim) Vị trí cao nhất
Tổng giám đốc (CEO) 사장(님) sajang(nim)
Điều hành chung
Phó tổng giám đốc 부사장(님) busajang(nim)
Trưởng phòng/ban 부장(님) / 팀장(님)
bujang(nim) / timjang(nim)
Quản lý / Đại diện 과장(님) / 대리(님) gwajang(nim) / daeri(nim)
Cấp quản lý trung/dưới
Nhân viên 사원 sawon
Kỹ sư 기사 / 엔지니어 gisa / enjinieo
Chuyên gia kỹ thuật
Công nhân 근로자 / 작업자 geulloja / jagyeopja
Người lao động sản xuất
Quản đốc nhà máy 공장장 gongjangjang
Quản lý toàn bộ nhà máy

III. Từ Vựng Sản Xuất & Quy Trình Điện Tử (전자 제조 및 공정 어휘)

Đây là những thuật ngữ chuyên sâu, thiết yếu cho những ai làm việc trực tiếp trong môi trường sản xuất, nhà máy điện tử.
Quy trình & Hoạt động (공정 및 활동)
Sản xuất: 생산 (saengsan) – Hành động tạo ra sản phẩm.
Lắp ráp: 조립 (jorip) – Ghép các bộ phận.
Hàn: 납땜 (napddaem) – Kết nối bằng thiếc hàn. Ví dụ: 납땜하다 (napddaemhada) – Hàn.
Kiểm tra (Test): 테스트 (teiseuteu) / 검사 (geomsa) – Kiểm tra chức năng, chất lượng. Ví dụ: 기능검사 (gineunggeomsa) – Kiểm tra chức năng.
Xử lý / Gia công: 처리 (cheori) / 가공 (gagong)
Đóng gói (Packaging): 패키징 (paekijing) – Đưa sản phẩm vào bao bì cuối cùng.
Vận chuyển / Gửi hàng: 선적 (seonjeok) – Gửi hàng đi.
Nhập hàng: 입고 (ipgo) – Hàng vào kho/nhà máy.
Thiết bị Sản xuất (생산 장비)
Máy hàn: 용접기 (yongjeopgi)
Máy ép (Press): 프레스 (peureseu)
Máy phay / CNC Router: 라우터 (rauteo)
Băng tải: 컨베이어 벨트 (keonbeieo belteu)
Mỏ hàn: 납땜 인두 (napddaem indu)
Lỗi Sản xuất (제조 불량) – Các thuật ngữ này rất quan trọng trong báo cáo và quản lý chất lượng.
Lỗi / Sản phẩm lỗi: 불량 (bullyang) – Thuật ngữ chung.
Ngắn mạch: 합선 (hapseon) / 단락 (danlak)
Hở mạch: 단선 (danseon) / 열림 (yeollim)
Trầy xước: 스크래치 (seukeuraechi)
Kém bám dính (keo/băng dính): 접착 불량 (jeopchak bullyang) / TAPE 탈락 (TEIPE tallag) – Băng dính bị bong.
Thiếu linh kiện / nguyên liệu: 부품 누락 (bupum nurak) / 자재불량 (ja jae bullyang) – Lỗi nguyên liệu.
Lỗi hàn: 납땜 불량 (napddaem bullyang)
Lỗi ép nhiệt: 열압착 불량 (yeorapchak bullyang)
Dị vật (bụi bẩn, keo…): 이물 (imul) – Ví dụ: 본드,TAPE 이물 (bondeu, TEIPE imul) – Dị vật keo/băng dính; 보강판 이물 (bogangpan imul) – Dị vật tấm làm cứng.
Lỗi gập: 배면 접기 불량 (baemyeon jeopgi bullyang)
Bọt khí: 기포 (gipo) – Ví dụ: 보강재 기포 (bogangjae gipo) – Bọt khí tấm làm cứng.
Lỗi dập (do máy Press): 찍힘 (jjikhim) – Ví dụ: 프레스 찍힘 (peureseu jjikhim) – Lỗi dập do máy Press.
Rách / Xé: 찢어짐 (jjijeojim) – Ví dụ: PCB 찢어짐 (PCB jjijeojim) – Rách PCB.
Cắt 2 lần / biến dạng: 이중타발 (ijungtabal) / 기형타발 (gihyeongtabal)
Lệch (vị trí): 치우침 (chiuchim) – Ví dụ: C/N,P/T 치우침 (C/N, P/T chiuchim) – Lệch C/N, P/T.
Vỡ / Hỏng: 깨짐 (kkaejim) – Ví dụ: 시트 홀 깨짐 (siteu hol kkaejim) – Vỡ lỗ sheet.
Chưa cắt: 미타발 (mitabal)
Lỗi độ giãn nở (co ngót): 수축 불량 (suchuk bullyang)
Lỗi điện trở: 저항 불량 (jeohang bullyang)
Thiếu số lượng: 수량 부족 (suryang bujok) / LOSS (로스) – Ví dụ: 위해 LOSS (Wihae LOSS) – Thiếu số lượng tại Uy Hải; 베트남 LOSS (Beteunam LOSS) – Thiếu số lượng tại Việt Nam.
Lỗi trước xuất hàng: 선적 전 불량 (seonjeok jeon bullyang)
Lỗi sản phẩm đầu: 초도품 불량 (chodopum bullyang)
Sản phẩm OK bị lỗi: 양품 불량 (yangpum bullyang) – Sản phẩm ban đầu đạt nhưng sau đó phát hiện lỗi.

Bảng 3: Từ Vựng Sản Xuất & Lỗi Phổ Biến

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul)
Phiên âm (Tân Việt)
Sản xuất 생산 saengsan
Lắp ráp 조립 jorip
Hàn 납땜 napddaem
Kiểm tra (Test) 테스트 / 검사
teiseuteu / geomsa
Lỗi / Sản phẩm lỗi 불량 bullyang
Ngắn mạch 합선 / 단락
hapseon / danlak
Hở mạch 단선 / 열림
danseon / yeollim
Trầy xước 스크래치 seukeuraechi
Kém bám dính 접착 불량
jeopchak bullyang
Thiếu linh kiện 부품 누락 bupum nurak
Lỗi hàn 납땜 불량
napddaem bullyang
Dị vật 이물 imul
Bọt khí 기포 gipo
Rách PCB PCB 찢어짐 PCB jjijeojim
Thiếu số lượng 수량 부족 / LOSS
suryang bujok / roseu
Máy ép (Press) 프레스 peureseu
Băng tải 컨베이어 벨트
keonbeieo belteu

IV. Từ Vựng Chuyên Ngành Bán Dẫn (반도체 전문 용어)

Hàn Quốc là cường quốc bán dẫn hàng đầu. Nếu làm việc trong lĩnh vực này, đây là những thuật ngữ bạn cần biết.
Khái niệm & Thành phần chính (주요 개념 및 구성 요소)
Chất bán dẫn: 반도체 (bandoche) – Vật liệu cốt lõi.
Wafer: 웨이퍼 (weipeo) – Tấm nền sản xuất chip.
Die (chip chưa đóng gói): 다이 (dai)
Mạch tích hợp (IC): 집적 회로 (jipjeok hoero) / IC (아이씨)
Vi mạch (Microchip): 마이크로칩 (maikeulochib)
Bộ xử lý (CPU): 프로세서 (peurosesseo) / 중앙 처리 장치 (jungang cheori jangchi)
Bộ nhớ (Memory): 메모리 (memori)
DRAM: 디램 (diraem) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động.
NAND Flash: 낸드 플래시 메모리 (naendeu peullaesi memori) – Bộ nhớ flash không bay hơi.
CMOS: 씨모스 (ssimoseu) – Công nghệ chế tạo bán dẫn phổ biến.
Quy trình Sản xuất Bán dẫn (반도체 제조 공정)
Chế tạo Wafer (Wafer Fabrication): 웨이퍼 제조 (weipeo jejo) / 팹 (paep) – Nhà máy chế tạo Wafer.
Xưởng đúc (Foundry): 파운드리 (paundeuri) – Công ty chuyên sản xuất chip cho các công ty khác.
Lithography: 리소그래피 (lisogeuraepi)
EUV (Extreme Ultraviolet Lithography): 극자외선 리소그래피 (geukjawae-seon lisogeuraepi) – Công nghệ in khắc tiên tiến.
Khắc (Etching): 에칭 (eching) – Loại bỏ lớp vật liệu.
Pha tạp (Doping): 도핑 (doping) – Điều chỉnh tính chất bán dẫn.
Lắng đọng (Deposition): 증착 (jeungchak) – Tạo lớp vật liệu mỏng. Ví dụ: 화학 기상 증착 (hwahak gisang jeungchak) – CVD.
Kiểm tra (Testing): 테스팅 (tesing) / 검사 (geomsa) – Kiểm tra chức năng chip.
Đóng gói (Packaging): 패키징 (paekijing) – Bảo vệ chip và tạo kết nối.
Tỷ lệ thành phẩm (Yield): 수율 (suyul) – Tỷ lệ chip đạt yêu cầu trên một Wafer.
Phòng sạch: 클린룸 (keullinrum) – Môi trường sản xuất siêu sạch.

Bảng 4: Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bán Dẫn

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul)
Phiên âm (Tân Việt)
Chất bán dẫn 반도체 bandoche
Wafer 웨이퍼 weipeo
Mạch tích hợp (IC) 집적 회로 / IC
jipjeok hoero / aisi
Bộ nhớ 메모리 memori
DRAM 디램 diraem
NAND Flash 낸드 플래시 메모리
naendeu peullaesi memori
Chế tạo Wafer / Nhà máy 웨이퍼 제조 / 팹
weipeo jejo / paep
Xưởng đúc (Foundry) 파운드리 paundeuri
Lithography 리소그래피 lisogeuraepi
EUV 극자외선 (리소그래피)
geukjawae-seon (lisogeuraepi)
Khắc (Etching) 에칭 eching
Pha tạp (Doping) 도핑 doping
Lắng đọng (Deposition) 증착 jeungchak
Đóng gói (Packaging) 패키징 paekijing
Tỷ lệ thành phẩm 수율 suyul
Phòng sạch 클린룸 keullinrum

V. Từ Vựng Điện Tử & Viễn Thông (전자 통신 어휘)

Lĩnh vực giao thoa giữa điện tử và truyền dẫn thông tin có nhiều thuật ngữ riêng biệt.
Truyền dẫn tương tự: 아날로그 전송 (anallogeu jeonsong)
Truyền dẫn số: 디지털 전송 (dijiteol jeonsong)
Cáp: 케이블 (keibeul) – Ví dụ: 동축 케이블 (dongchuk keibeul) – Cáp đồng trục; 다중 쌍 케이블 (dajueng ssang keibeul) – Cáp nhiều đôi; 멀티 파이버 케이블 (meolti paibeo keibeul) – Cáp đa sợi quang.
Cổng kết nối: 포트 (poteu) – Ví dụ: 케이블 포트 (keibeul poteu) – Cổng cáp.
Mạng: 네트워크 (neteuweokeu) / 망 (mang) – Ví dụ: 전국 네트워크 (jeonguk neteuweokeu) – Mạng quốc gia; 인트라넷 (inteuraenet) – Mạng nội bộ.
Không dây (Wireless): 무선 (museon) – Ví dụ: 무선 라우터 (museon rauteo) – Router không dây.
Truyền dẫn (nói chung): 전송 (jeonsong) – Truyền tín hiệu/dữ liệu.
Lưu ý: Phân biệt với 전염 (jeon-yeom) – sự lây nhiễm (bệnh tật), mặc dù cả hai đều có thể dịch là “truyền”. Ngữ cảnh quyết định nghĩa.
Dữ liệu: 데이터 (deiteo) / 정보 (jeongbo)
Chuyển mạch (Switching): 스위칭 (seuwiching) – Ví dụ: 디지털 스위칭 (dijiteol seuwiching) – Chuyển mạch số.
Cuộc gọi đường dài: 장거리 전화 (janggeori jeonhwa)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa & Ý Nghĩa Văn Hóa (Chi Tiết & Thú Vị)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế (Chuyên Sâu, Thực Tế & Dễ Giao Tiếp)

Bảng 5: Các Thuật Ngữ Điện Tử & Viễn Thông

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul)
Phiên âm (Tân Việt)
Truyền dẫn tương tự 아날로그 전송
anallogeu jeonsong
Truyền dẫn số 디지털 전송 dijiteol jeonsong
Cáp 케이블 keibeul
Cáp đồng trục 동축 케이블
dongchuk keibeul
Mạng 네트워크 / 망
neteuweokeu / mang
Không dây 무선 museon
Truyền dẫn 전송 jeonsong
Dữ liệu 데이터 / 정보 deiteo / jeongbo
Chuyển mạch 스위칭 seuwiching
Cuộc gọi đường dài 장거리 전화
janggeori jeonhwa

VI. Từ Vựng Điện Thoại Di Động & Thiết bị Điện tử Phổ Biến (휴대폰 및 일반 전자 기기 어휘)

Hàn Quốc là quê hương của các ông lớn di động. Nắm vững những từ này giúp bạn nói về các thiết bị quen thuộc.
Thiết bị (기기)
Điện thoại di động / Smartphone: 휴대폰 (hyudaepon) / 스마트폰 (seumateupon)
Máy tính xách tay: 노트북 (noteubuk)
Máy tính bảng: 태블릿 PC (taebeullit PC) / 태블릿 (taebeullit)
Máy tính để bàn: 데스크탑 (deoseukeutap)
Máy in: 프린터 (peulinteo)
Bộ phận & Linh kiện (부품)
Màn hình: 스크린 (seukeulin) / 디스플레이 (diseupeullei) / 화면 (hwamyeon)
Màn hình cảm ứng: 터치스크린 (teochiseukeulin)
Pin: 배터리 (baeteori) / 전지 (jeonji)
Loa: 스피커 (seupeikeo)
Micrô: 마이크 (maikeu) / 마이크로폰 (maikeuropon)
Camera / Máy ảnh: 카메라 (kamela)
Bàn phím: 키보드 (kibodeu) – Ví dụ: 전화 키보드 (jeonhwa kibodeu) – Bàn phím điện thoại.
Chuột: 마우스 (mauseu)
Tai nghe: 헤드셋 (hedeuset) / 이어폰 (ieopon)
Bộ xử lý (CPU): 프로세서 (peurosesseo)
RAM: 램 (raem)
Bộ nhớ (lưu trữ): 저장 공간 (jeojang gonggan) / 메모리 (memori)
Phần cứng & Phần mềm (하드웨어 및 소프트웨어)
Phần cứng: 하드웨어 (hadeuweeo) – Các bộ phận vật lý.
Phần mềm: 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Các chương trình.
Hệ điều hành (OS): 운영체제 (un-yeongcheje)
Ứng dụng (App): 앱 (aep) / 어플리케이션 (eopeullikeisyeon)
Hoạt động (활동)
Tải xuống (Download): 다운로드 하다 (daunlodeu hada) / 다운로드 (daunlodeu)
Tải lên (Upload): 업로드 하다 (eomlodeu hada) / 업로드 (eomlodeu)
Cài đặt: 설치하다 (seolchihada)
Xóa: 삭제하다 (sakjehata)
Phụ kiện (액세서리)
Ốp điện thoại: 휴대폰 케이스 (hyudaepon keiseu) / 케이스 (keiseu)
Ốp viền: 범퍼 케이스 (beompeo keiseu)
Sạc pin: 충전기 (chungjeongi)
Cáp sạc: 충전 케이블 (chungjeon keibeul)

Bảng 6: Từ Vựng Điện Thoại Di Động & Thiết Bị Phổ Biến

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul)
Phiên âm (Tân Việt)
Điện thoại di động/Smart 휴대폰 / 스마트폰
hyudaepon / seumateupon
Máy tính xách tay 노트북 noteubuk
Màn hình 화면 / 스크린 / 디스플레이
hwamyeon / seukeulin / diseupeullei
Pin 배터리 baeteori
Loa 스피커 seupeikeo
Camera 카메라 kamela
Bàn phím 키보드 kibodeu
Chuột 마우스 mauseu
Tai nghe 헤드셋 / 이어폰
hedeuset / ieopon
Phần cứng 하드웨어 hadeuweeo
Phần mềm 소프트웨어 sopeuteuweeo
Hệ điều hành 운영체제 un-yeongcheje
Ứng dụng (App) aep
Tải xuống (Download) 다운로드 하다 daunlodeu hada
Tải lên (Upload) 업로드 하다 eomlodeu hada
Ốp điện thoại 휴대폰 케이스 / 케이스
hyudaepon keiseu / keiseu
Sạc pin 충전기 chungjeongi

VII. Các Công Ty Điện Tử Lớn Của Hàn Quốc (주요 한국 전자 회사)

Để kết nối từ vựng với bối cảnh thực tế, dưới đây là danh sách một số công ty điện tử và công nghệ nổi bật của Hàn Quốc:

Bảng 7: Công Ty Điện Tử Lớn Của Hàn Quốc

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Lĩnh vực chính
Samsung Electronics 삼성전자 samseongjeonja
Bán dẫn, Di động, Điện tử tiêu dùng, Màn hình
LG Electronics LG전자 eljijeonja
Điện tử tiêu dùng, Thiết bị gia dụng, AI, Nhà thông minh
SK Hynix SK하이닉스 esukeihainikseu
Chip nhớ (DRAM, NAND Flash)
LG Display LG디스플레이 eljidiseupeullei
Công nghệ màn hình (OLED, LCD)
Seoul Semiconductor 서울반도체 seoulbandoche LED
MagnaChip Semiconductor 매그나칩반도체 maegeunachipbandoche
Bán dẫn Analog và tín hiệu hỗn hợp
Partron Corporation 파트론 pateuron
Linh kiện (cảm biến, camera module)
Simmtech Company, Ltd. 심텍 simtek
Bảng mạch in (PCB)
Hanwha Vision 한화비전 hanhwabijeon
Giải pháp an ninh, giám sát video
IRIVER (Dreamus) 아이리버 (드림어스) aireobeo (deurimeoseu)
Thiết bị âm thanh cao cấp (Astell & Kern)

Kết luận: Nắm Vững Từ Vựng, Mở Rộng Cơ Hội

Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành trong lĩnh vực điện tử, từ các khái niệm cơ bản, tên linh kiện, quy trình sản xuất, đến cấu trúc công ty và các thiết bị phổ biến.
Nắm vững vốn từ vựng này là một bước tiến quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với ngành công nghiệp điện tử của Hàn Quốc. Dù bạn là sinh viên kỹ thuật, người đi làm trong lĩnh vực liên quan, hay đơn giản là người đam mê công nghệ Hàn Quốc, tài liệu này sẽ là một nguồn tham khảo giá trị.
Hãy thử áp dụng các từ vựng đã học vào việc đọc tin tức công nghệ bằng tiếng Hàn, tìm hiểu về các sản phẩm bạn yêu thích, hoặc thậm chí là chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn, giao tiếp trong môi trường công ty điện tử Hàn Quốc.
Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí và chất lượng của chúng tôi ngay hôm nay để nâng cao trình độ và mở rộng chân trời cơ hội của bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *