Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên thực tế và sống động! Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Hàn, là khả năng nói về địa điểm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về địa điểm không chỉ giúp bạn hiểu bản đồ hay biển chỉ dẫn, mà còn là chìa khóa để:
  • Giao tiếp hàng ngày: Nói về nơi bạn sống, làm việc, học tập, hoặc các địa điểm bạn muốn đến.
  • Hỏi và chỉ đường: Tự tin hơn khi di chuyển, tìm kiếm địa điểm hoặc giúp đỡ người khác định hướng.
  • Hiểu biết văn hóa: Khám phá các loại địa điểm đặc trưng trong đời sống xã hội Hàn Quốc.
  • Du lịch và trải nghiệm: Dễ dàng lên kế hoạch, đặt chỗ và tận hưởng chuyến đi của mình.
  • Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế của vốn từ vựng này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về địa điểm một cách có hệ thống, dễ tra cứu và ứng dụng.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
  • Các địa điểm thông thường trong cuộc sống hàng ngày (ăn uống, mua sắm, giải trí, dịch vụ…).
  • Từ vựng về các địa điểm liên quan đến giáo dục và công việc.
  • Thuật ngữ về các khu vực đô thị, nhà ở và đặc điểm thành phố.
  • Từ vựng về các địa điểm du lịch và chỗ ở.
  • Các hậu tố phổ biến trong tiếng Hàn dùng để chỉ địa điểm.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin định hướng và khám phá mọi ngóc ngách của Hàn Quốc (hoặc bất kỳ đâu) bằng tiếng Hàn!

I. Các Địa Điểm Thông Thường Trong Cuộc Sống Hàng Ngày (일상생활 속 장소)

Đây là những nơi bạn có thể ghé thăm hoặc nhắc đến thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày.

1.1. Địa điểm ăn uống (식음료 관련 장소)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Loại hình
Nhà hàng, quán ăn 식당 / 음식점 sikdang / eumsikjeom
Thuật ngữ chung
Quán ăn bình dân 백반집 baekbanjip
Quán cơm bình dân
Tiệm bánh 빵집 / 제과점
ppangjip / jegwajeom
Quán cà phê 커피숍 / 카페
keopisyop / kape
Quán rượu 술집 suljip
Quán nhậu 호프 hopeu
Quán bia, thường phục vụ đồ nhắm
Cửa hàng tiện lợi 편의점 pyeonuijeom
Thường mở cửa 24/7
Cửa hàng (chung) 가게 gage
Thuật ngữ rất rộng

1.2. Địa điểm mua sắm (쇼핑 관련 장소)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Quy mô / Đặc điểm
Cửa hàng (chung) 가게 / 상점 gage / sangjeom Rất rộng, có thể là cửa hàng nhỏ bất kỳ
Chợ truyền thống 시장 sijang Nơi bán nhiều loại hàng hóa, thường ngoài trời
Siêu thị cỡ nhỏ/trung 마트 mateu Nhỏ hơn 슈퍼마켓, thường ở khu dân cư
Siêu thị lớn 슈퍼마켓 syupeomaket Lớn hơn 마트
Trung tâm thương mại 백화점 baekhwajeom Thường có nhiều tầng, bán hàng hóa đa dạng, thương hiệu
Cửa hàng chuyên dụng 전문점 jeonmunjeom Cửa hàng bán một loại sản phẩm cụ thể
Tiệm văn phòng phẩm 문구점 mungujeom Bán đồ dùng học tập, văn phòng phẩm
Tiệm tạp hóa 잡화점 japwhajeom Bán nhiều loại hàng lặt vặt
Cửa hàng miễn thuế 면세점 myeonsejeom Dành cho du khách
Bất động sản 부동산 budongsan Văn phòng môi giới nhà đất

1.3. Cơ sở vật chất giải trí và thư giãn (여가 및 휴식 시설)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Loại hình
Công viên 공원 gongwon
Không gian xanh công cộng
Quảng trường 광장 gwangjang
Không gian mở ở trung tâm thành phố
Sân chơi, khu vui chơi 놀이터 noliteo
Dành cho trẻ em
Sân vận động, sân thi đấu 경기장 gyeonggijang
Nơi tổ chức sự kiện thể thao
Sân golf 골프장 golpeujang
Phòng game, tiệm net PC방 PCbang
Nơi chơi game máy tính
Quán Karaoke 노래방 noraebang
Hát karaoke theo phòng riêng
Rạp chiếu phim 영화관 / 극장 yeonghwagwan / geukjang
극장 có thể bao gồm cả nhà hát
Nhà hát, rạp hát 극장 / 공연장 geukjang / gong-yeonjang
공연장 nhấn mạnh nơi biểu diễn
Viện bảo tàng 박물관 bangmulgwan
Trưng bày hiện vật lịch sử, văn hóa
Phòng tranh, bảo tàng nghệ thuật 미술관 misulgwan
Trưng bày tác phẩm nghệ thuật
Tiệm cho thuê truyện tranh 만화방 manhwabang
Phòng đọc sách 독서방 dokseobang
Phòng/quán cho thuê không gian đọc sách
Bể bơi 수영장 suyeongjang
Sở thú 동물원 dongmulwon
Thủy cung 아쿠아리움 akuariumeu
Sàn nhảy 나이트 naiteu
Phòng tắm hơi công cộng 찜질방 jjimjilbang
Phòng xông hơi, tắm công cộng, có thể ngủ lại
Nơi tắm công cộng 목욕탕 mogyoktang
Chỉ tập trung tắm và xông hơi

1.4. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và làm đẹp (건강 및 미용 관련 장소)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Chức năng
Bệnh viện 병원 byeongwon
Thuật ngữ chung
Bệnh viện đa khoa 종합병원 jonghapbyeongwon
Bệnh viện quy mô lớn
Phòng khám, bệnh viện tư 의원 / 개인병원 uiwon / gaeinbyeongwon
Quy mô nhỏ hơn
Trạm xá, trạm y tế 보건소 bogeonso
Thường ở cấp cộng đồng/phường
Nhà thuốc 약국 yakguk Nơi mua thuốc
Phòng khám Đông y 한의원 hanuiwon
Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền Hàn Quốc
Phòng tập thể hình 헬스장 helseujang
Tiệm làm tóc, salon làm đẹp 미용실 miyongsul
Spa 스파 seupa
Thường tập trung chăm sóc da, massage
Phòng khám nha khoa 치과 chigwa
Khám và điều trị răng miệng

1.5. Dịch vụ công cộng và thiết yếu (공공 서비스 및 필수 시설)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Chức năng
Sở cảnh sát 경찰서 gyeongchalseo
Cấp thành phố/quận
Đồn cảnh sát 경찰파출소 / 파출소 gyeongchalpachulso / pachulso
Cấp phường/khu vực nhỏ
Sở cứu hỏa 소방서 sobangseo
Tòa án 법원 beobwon
Tòa nhà thị chính 시청 sicheong
Cơ quan hành chính thành phố
Ủy ban phường 동사무소 / 주민센터 dongsamusho / jumin senteo
Cơ quan hành chính cấp phường
Bưu điện 우체국 ucheguk
Ngân hàng 은행 eunhaeng
Cục quản lý xuất nhập cảnh 출입국관리사무소 / 출장소 churipgukgwallisamusho / chuljangso
Xử lý các vấn đề cư trú, visa
Đại sứ quán 대사관 daesagwan
Cơ quan ngoại giao cấp quốc gia
Lãnh sự quán 영사관 yeongsagwan
Cấp thấp hơn đại sứ quán, xử lý công vụ lãnh sự
Trung tâm phúc lợi xã hội 복지관 bokjigwan
Cung cấp hỗ trợ xã hội
Trung tâm đa văn hóa 다문화 센터 damunhwa senteo
Hỗ trợ cộng đồng người nước ngoài/đa văn hóa
Nhà thờ (Công giáo) 성당 seongdang
Nhà thờ (Tin lành) 교회 gyohoe
Chùa chiền jeol
Đền thờ (linh vật) 사원 sawon
Nơi tổ chức đám tang 장례식장 jangnyesikjang
Trạm xăng dầu 주유소 juyuso
Nơi rửa xe 세차장 sechajang
Tiệm giặt ủi 세탁소 setakso

1.6. Trung tâm giao thông vận tải (교통 관련 장소)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Chức năng
Sân bay 공항 gonghang
Ga tàu điện ngầm 지하철역 jihacheolyeok
Đặc trưng giao thông đô thị lớn
Bến xe bus 버스정류장 beoseujeongryujang
Điểm dừng xe bus
Bến xe liên tỉnh 터미널 teomineol
Đi lại giữa các thành phố
Ga tàu hỏa 기차역 gichayeok
Đi lại giữa các thành phố bằng tàu hỏa
Hải cảng 항구 hanggu Cảng biển
Bến tàu, bến phà 선착장 / 나루터 seonchakjang / naruteo
Dành cho tàu thuyền nhỏ, phà

II. Địa Điểm Liên Quan Đến Giáo Dục Và Công Việc (교육 및 직업 관련 장소)

Từ vựng này rất hữu ích khi bạn học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc.

2.1. Cơ sở giáo dục (교육 시설)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Cấp học / Loại trường
Trường học (chung) 학교 hakgyo
Mẫu giáo 유치원 yuchiwon
Nhà trẻ 탁아소 tagaso
Cấp 1 (Tiểu học) 초등학교
chodeunghakgyo
Cấp 2 (Trung học cơ sở) 중학교 junghakgyo
Cấp 3 (Trung học phổ thông) 고등학교 godeunghakgyo
Trường cao đẳng 전문대학 jeonmundaehak
Trường đại học 대학교 daehakgyo
Cao học (Sau đại học) 대학원 daehagwon
Đại học quốc gia 국립대학 gungnipdaehak
Trường công lập do nhà nước quản lý cấp quốc gia
Trường công lập 공립학교 gongniphakgyo
Trường công lập nói chung
Đại học dân lập 사립대학 saripdaehak Trường tư nhân
Đại học mở 개방대학 gaebangdaehak
Học từ xa, không giới hạn độ tuổi/bằng cấp đầu vào
Trường nội trú 기숙학교 gisukhakgyo
Học sinh/sinh viên sống trong trường
Trường ngoại trú 주간학교 juganhakgyo
Chỉ học ban ngày
Học viện, trung tâm học 학원 hagwon
Nơi học thêm, học kỹ năng (ngoại ngữ, nhạc, toán…)
Thư viện 도서관 doseogwan
Phòng đọc 열람실 yeollamsil
Thường trong thư viện hoặc riêng
Giảng đường 강의실 gang-uisil
Phòng học lớn ở đại học/học viện

2.2. Nơi làm việc (일터)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Loại hình
Công ty 회사 hoesa
Thuật ngữ chung
Văn phòng 사무실 samusil
Nhà máy, công xưởng 공장 gongjang
Nông trường, nông trại 농장 nongjang
Tòa soạn báo 신문사 shinmunsa
Nhà xuất bản 출판사 chulpansa
Phòng nghiên cứu 연구실 yeong-gushil
Phòng hành chính 행정실 haengjeongsil
Phòng họp 회의실 hoe-uisil
Chi nhánh 지점 / 분점 jijeom / bunjeom
Văn phòng/cửa hàng con của công ty/ngân hàng
Đại lý 대리점 daerijeom
Nơi bán hàng cho công ty khác
Cửa hàng (nhiều loại) 상점 / 가게 / 전문점… sangjeom / gage / jeonmunjeom…
Đã liệt kê chi tiết ở mục 1.2

III. Khu Vực Đô Thị Và Dân Cư (도시 및 주거 지역)

Từ vựng để nói về thành phố, các khu vực sống và loại hình nhà ở.

3.1. Các loại hình nhà ở (주거 형태)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Đặc điểm
Nhà (chung) jip
Nhà riêng biệt 단독주택 dandokjutaek
Nhà một gia đình, độc lập
Chung cư 아파트 apateu
Phổ biến ở đô thị, nhiều tầng
Biệt thự 빌라 / 주택 billa / jutae
빌라 thường chỉ các tòa nhà thấp tầng có nhiều căn hộ
Nơi cư trú (chung) 주택 jutae
Thuật ngữ chung chỉ nơi ở
Nhà trọ (cho thuê phòng) 하숙집 hasukjip
Thuê phòng có bao ăn
Nhà trọ (tự túc) 자취방 jachwibang
Thuê phòng tự nấu ăn
Phòng trọ nhỏ / Ký túc xá ôn thi 고시원 goshiwon
Phòng rất nhỏ, tiện nghi cơ bản, giá rẻ
Nhà dân cho người khác ở nhờ 민박집 minbakjip Kiểu homestay
Nhà trọ (quy mô nhỏ) 여인숙 yeoinsuk
Khách sạn 호텔 hotel
Nhà nghỉ 모텔 motel
Thường thuê theo giờ hoặc qua đêm, quy mô nhỏ hơn hotel
Cơ sở vật chất ở trọ 숙박시설 sukbaksiseol
Thuật ngữ chung

3.2. Đặc điểm của một thành phố (도시 특징)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Đơn vị hành chính / Đặc điểm
Thành phố (chung) 도시 dosi
Thành phố lớn 대도시 daedosi
Trung tâm thành phố 시내 shinae
Khu vực trung tâm, sầm uất
Thủ đô 수도 sudo
Tỉnh do
Đơn vị hành chính cấp tỉnh
Quận 군 / 구 gun / gu
군 ở nông thôn/tỉnh lẻ, 구 ở thành phố lớn
Huyện hyeon
Ít dùng trong hệ thống hiện đại, cũ hơn quân
Phường dong
Đơn vị hành chính nhỏ nhất ở đô thị
Làng 마을 maeul
Thường ở nông thôn
Đại lộ 대로 daero Đường lớn
Đường phố 거리 / 가로 geori / garo
Con đường 길 / 도로 gil / doro
Thuật ngữ chung chỉ đường đi
Đường hẻm 골목길 golmokgil
Đường nhỏ, ngõ hẻm
Quảng trường 광장 gwangjang
Không gian mở công cộng
Công viên 공원 gongwon
Tòa nhà 건물 / 빌딩
geonmul / bilding
Cầu 다리 dari
Giao lộ 교차로 gyocharo
Nơi các con đường giao nhau
Vòng xuyến 로터리 roteori
Lối qua đường 횡단보도 hoengdan-bodo
Vạch kẻ đường cho người đi bộ qua đường
Đèn tín hiệu giao thông 신호등 shinhodeung Đèn xanh/đỏ
Đèn đường 가로등 garodeung
Vỉa hè 인도 indo
Lối đi bộ bên đường
Bãi đỗ xe 주차장 juchajang

IV. Địa Điểm Liên Quan Đến Du Lịch (관광 관련 장소)

Từ vựng cần thiết khi bạn khám phá Hàn Quốc hoặc nói về du lịch.

4.1. Địa điểm du lịch và tham quan (관광지)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Loại hình
Địa điểm du lịch 관광지 gwangwangji
Thuật ngữ chung
Danh lam thắng cảnh 관광명소 gwangwangmyeongso
Địa điểm nổi tiếng, đẹp
Công viên quốc gia 국립공원 gungnip gongwon
Khu bảo tồn thiên nhiên cấp quốc gia
Di tích lịch sử 유적지 yujeokji
Nơi có giá trị lịch sử
Bãi biển 해변 / 해수욕장 haebyeon / haesuyokjang
해수욕장 thường chỉ bãi tắm biển
Làng dân gian 민속마을 minsokmaeul
Làng bảo tồn kiến trúc, văn hóa truyền thống
Đền thờ 사원 sawon
Cung điện 궁전 gungjeon
Viện bảo tàng 박물관 bangmulgwan
Trưng bày hiện vật lịch sử, văn hóa, khoa học…
Phòng tranh 미술관 misulgwan
Trưng bày tác phẩm nghệ thuật
Tháp tap
Một số địa điểm nổi tiếng tại Hàn Quốc:
Seoul: Namsan Tower (남산타워 – Namsan tawo), Gwanghwamun Square (광화문광장 – Gwanghwamun gwangjang), Gyeongbokgung Palace (경복궁 – Gyeongbokgung), Myeongdong (명동 – Myeongdong), Hongdae (홍대 – Hongdae), Insadong (인사동 – Insadong), Dongdaemun Market (동대문시장 – Dongdaemun sijang), Namdaemun Market (남대문시장 – Namdaemun sijang).
Busan: Haeundae Beach (해운대 해수욕장 – Haeundae haesuyokjang), Gamcheon Culture Village (감천문화마을 – Gamcheon munhwa maeul), Jagalchi Market (자갈치시장 – Jagalchi sijang).
Jeju: Jeju Island (제주도 – Jeju-do), Hallasan Mountain (한라산 – Hallasan).
Các tỉnh khác: Nami Island (남이섬 – Nami seom), Seoraksan Mountain (설악산 – Seoraksan), Gyeongju (경주 – Gyeongju – cố đô).
Một số địa điểm nổi tiếng tại Việt Nam (bằng tiếng Hàn):
Hà Nội: 하노이 (Hanoi). Các địa điểm: Hồ Hoàn Kiếm (호안끼엠 호수 – Hoankkiem hosu), Phố cổ (옛거리 – Yetgeori / 구시가지 – Gusigaji), Văn Miếu – Quốc Tử Giám (반미유-꾸옥뜨지암 – Banmiyu-Kkuokttujiam), Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (호치민 주석 묘소 – Hochimin Juseok myoso), Bảo tàng Hồ Chí Minh (호치민 박물관 – Hochimin bangmulgwan), Chùa Một Cột (한기둥 사원 – Hangidong sawon), Nhà hát Lớn Hà Nội (하노이 오페라 하우스 – Hanoi opera hauseu), Hoàng thành Thăng Long (탕롱 황성 – Tanglong hwangseong), Làng gốm Bát Tràng (바짱 도자기 마을 – Bajjyang dojagi maeul).
Thành phố Hồ Chí Minh: 호치민시 (Hochimin-si). Các địa điểm: Dinh Độc Lập (통일궁 – Tongilgong), Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn (사이공 노트르담 성당 – Saigon Noteureudam seongdang), Bưu điện Trung tâm Sài Gòn (중앙 우체국 – Jungang ucheguk), Chợ Bến Thành (벤탄 시장 – Bentan sijang).
Xem thêm:
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bảo Hiểm (Chuyên Sâu, Thực Tế & Cẩm Nang Tài Chính)

4.2. Chỗ ở (숙박)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Loại hình
Trú ngụ, trọ (chung) 숙박 sukbak
Động từ hoặc danh từ chung
Cơ sở vật chất ở trọ 숙박시설 sukbaksiseol
Thuật ngữ chung chỉ nơi ở
Khách sạn 호텔 hotel
Nhà nghỉ 모텔 motel
Thường thuê theo giờ/đêm, quy mô nhỏ
Nhà trọ (kiểu Guesthouse) 게스트하우스 geuseuthauseu
Thường có phòng riêng hoặc phòng tập thể, bếp chung
Nhà dân cho người ở nhờ 민박 / 민박집 minbak / minbakjip Kiểu homestay
Khu nghỉ dưỡng 리조트 rijoteu
Thường ở khu vực du lịch, có nhiều tiện ích
Ký túc xá 기숙사 gisuksa
Thường dành cho học sinh, sinh viên, nhân viên

V. Hậu Tố Tiếng Hàn Chỉ Địa Điểm (장소 관련 한국어 접미사)

Trong tiếng Hàn, việc sử dụng các hậu tố chỉ địa điểm rất phổ biến. Nắm vững chúng giúp bạn dễ dàng suy luận ý nghĩa của các từ mới.

Bảng 4: Các Hậu Tố Chỉ Địa Điểm Phổ Biến

Hậu tố Ý nghĩa chung (gần đúng) Ví dụ Tiếng Hàn (Hangul) & Phiên âm Tiếng Việt Ghi chú
-소 Địa điểm, Văn phòng, Trạm 경찰서 (gyeongchalseo) Sở cảnh sát
Dùng cho cơ quan chính phủ, dịch vụ công cộng.
소방서 (sobangseo) Sở cứu hỏa
보건소 (bogeonso) Trạm y tế
안내소 (annaeso) Quầy thông tin
주유소 (juyuso) Trạm xăng dầu
매표소 (maepyoso) Quầy bán vé
-관 Tòa nhà lớn, Hội trường (công cộng) 도서관 (doseogwan) Thư viện
Dùng cho các công trình công cộng, văn hóa lớn.
박물관 (bangmulgwan) Viện bảo tàng
미술관 (misulgwan)
Phòng trưng bày nghệ thuật
대사관 (daesagwan) Đại sứ quán
-실 Phòng, Buồng 강의실 (gang-uisil) Giảng đường (phòng học lớn)
Dùng cho các không gian nhỏ hơn, thường trong tòa nhà.
대기실 (daegisil) Phòng chờ
진료실 (jillyosil)
Phòng khám (của bác sĩ)
회의실 (hoe-uisil) Phòng họp
연구실 (yeong-gusil)
Phòng nghiên cứu
병실 (byeongsil)
Phòng bệnh (trong bệnh viện)
-점 Cửa hàng, Tiệm 편의점 (pyeonuijeom) Cửa hàng tiện lợi
Dùng cho các địa điểm bán lẻ.
서점 (seojeom) Hiệu sách
문구점 (mungujeom)
Tiệm văn phòng phẩm
전문점 (jeonmunjeom)
Cửa hàng chuyên dụng
식품점 (sikpumjeom)
Cửa hàng thực phẩm
제과점 (jegwajeom)
Tiệm bánh, bánh kẹo
면세점 (myeonsejeom)
Cửa hàng miễn thuế
-장 Khu vực rộng, Nơi, Sân 시장 (sijang) Chợ
Dùng cho các khu vực hoạt động rộng lớn, ngoài trời hoặc trong nhà.
공장 (gongjang)
Nhà máy, công xưởng
경기장 (gyeonggijang)
Sân vận động, sân thi đấu
골프장 (golpeujang) Sân golf
수영장 (suyeongjang) Bể bơi
주차장 (juchajang) Bãi đỗ xe
해수욕장 (haesuyokjang) Bãi tắm biển
-원 Khu vực, Vườn, Cơ sở 공원 (gongwon) Công viên
Dùng cho các không gian mở, cơ sở công cộng/tư nhân.
병원 (byeongwon) Bệnh viện
동물원 (dongmulwon) Sở thú
유치원 (yuchiwon) Mẫu giáo
학원 (hagwon)
Học viện, trung tâm học
-로 Con đường, Lộ 대로 (daero) Đại lộ
Dùng cho các loại đường lớn.
도로 (doro)
Con đường (thuật ngữ chung)
-길 Con đường, Lối đi 골목길 (golmokgil) Đường hẻm, ngõ hẻm
Dùng cho các con đường nhỏ, lối đi.

Lưu ý: Đây là những hậu tố phổ biến, không phải tất cả các địa điểm đều kết thúc bằng các hậu tố này, và một số hậu tố có thể có ý nghĩa khác trong ngữ cảnh khác.

V. Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Địa Điểm – Tự Tin Khám Phá và Giao Tiếp

Bài viết này đã cung cấp một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về địa điểm một cách chi tiết, cụ thể và có hệ thống, bao gồm các địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, nơi học tập và làm việc, khu vực đô thị, nhà ở, và các địa điểm du lịch nổi tiếng. Ngoài ra, việc tìm hiểu các hậu tố chỉ địa điểm phổ biến trong tiếng Hàn là một công cụ hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách logic.
Việc nắm vững vốn từ vựng này là bước đệm vững chắc để bạn tự tin hơn rất nhiều khi:
  • Giới thiệu về quê hương hoặc nơi ở của mình.
  • Hỏi đường hoặc chỉ đường cho người khác.
  • Di chuyển bằng các phương tiện giao thông công cộng.
  • Lên kế hoạch và tận hưởng các chuyến đi du lịch.
  • Tham gia vào các cuộc trò chuyện về cuộc sống và môi trường xung quanh.
Để học và ghi nhớ từ vựng về địa điểm hiệu quả, hãy thử:
  • Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard với tên địa điểm (tiếng Việt/tiếng Anh) ở một mặt và tiếng Hàn ở mặt còn lại.
  • Luyện tập trong ngữ cảnh: Thử mô tả đường đi từ nhà bạn đến một địa điểm quen thuộc bằng tiếng Hàn.
  • Dùng bản đồ tiếng Hàn: Sử dụng các ứng dụng bản đồ của Hàn Quốc (ví dụ: Naver Maps, Kakao Maps) và cố gắng đọc tên các địa điểm bằng tiếng Hàn.
  • Nghe và lặp lại: Tra cứu cách phát âm trên các từ điển trực tuyến (Naver, Daum) và luyện đọc to tên các địa điểm.
  • Kết hợp với ngữ pháp chỉ vị trí: Luyện tập sử dụng các từ vựng này với các tiểu từ chỉ địa điểm (에, 에서), các cấu trúc chỉ vị trí (위, 아래, 앞, 뒤, 옆, 사이…) và động từ di chuyển (가다, 오다, 다니다).
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí và chất lượng của chúng tôi để nâng cao trình độ và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *