- Hiểu thông tin sản phẩm: Đọc nhãn mác, thành phần, công dụng của mỹ phẩm Hàn Quốc.
- Xem các nội dung K-beauty: Theo dõi beauty blogger Hàn Quốc, xem video hướng dẫn trang điểm/chăm sóc da.
- Mua sắm hiệu quả: Hỏi về sản phẩm phù hợp với loại da, vấn đề da của mình.
- Giao tiếp về làm đẹp: Chia sẻ kinh nghiệm, hỏi lời khuyên về chăm sóc da và trang điểm bằng tiếng Hàn.

- Từ vựng chi tiết về trang điểm, chăm sóc da, tóc và cơ thể.
- Thuật ngữ về các loại da và vấn đề về da.
- Từ vựng về các liệu pháp làm đẹp chuyên nghiệp.
- Các cụm từ thông dụng và ví dụ hội thoại thực tế.
I. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trang Điểm (메이크업 관련 어휘 – Meikeueop Gwanryeon Eohwi)
Danh mục (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Loại hình phổ biến |
Trang điểm nền | 베이스 메이크업 | Beiseu Meikeueop | Bước chuẩn bị cho lớp nền. |
Trang điểm mắt | 아이 메이크업 | Ai Meikeueop | Trang điểm cho vùng mắt. |
Trang điểm môi | 입술 메이크업 | Ipsul Meikeueop | Trang điểm cho vùng môi. |
Trang điểm má | 볼 메이크업 | Bol Meikeueop | Trang điểm cho vùng má. |
Dụng cụ trang điểm | 메이크업 도구 | Meikeueop Dogu | Các công cụ hỗ trợ trang điểm. |
2.1. Trang Điểm Nền (베이스 메이크업)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm |
Kem lót | 프라이머 / 메이크업 베이스 | peuraimeo / meikeueop beiseu | Giúp lớp nền mịn màng, lâu trôi. |
Kem nâng tông da | 톤업 크림 | ton-eop keurim | Giúp da sáng tông màu tức thời. |
Kem nền | 파운데이션 | paundeisyeon | Che phủ khuyết điểm, tạo màu da đều. |
Phấn nước | 쿠션 | kusyeon | Dạng kem nền đựng trong hộp nhỏ gọn, đặc trưng K-beauty. |
BB Cream | 비비 크림 | bibi keurim | Kết hợp dưỡng da và trang điểm nền nhẹ. |
CC Cream | 씨씨 크림 | ssissi keurim | Giúp điều chỉnh tông màu da. |
Kem che khuyết điểm | 컨실러 | keonsilleo | Che phủ các khuyết điểm nhỏ (mụn, thâm). |
Phấn phủ | 세팅 파우더 | setting paudeo | Giúp cố định lớp nền, kiềm dầu. |
2.2. Trang Điểm Mắt (아이 메이크업)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm / Dụng cụ |
Phấn mắt | 아이섀도 | aisyaedo | Tạo màu sắc và chiều sâu cho mắt. |
Bảng phấn mắt | 아이섀도 팔레트 | aisyaedo palleteu | Tập hợp nhiều màu phấn mắt. |
Nhũ mắt | 글리터 | geulliteo | Tạo hiệu ứng lấp lánh. |
Bút kẻ mắt | 아이라이너 | ailaineo | Tạo đường viền cho mắt. |
Kẻ mắt chống nước | 워터프루프 라이너 | wateopeurupu raineo | Loại kẻ mắt không bị trôi khi gặp nước. |
Mascara | 마스카라 | masukara | Giúp làm dày, dài và cong mi. |
Lông mi giả | 인조 속눈썹 | injo soknunseop | Sử dụng để tăng độ dày và dài cho mi. |
Dụng cụ uốn mi | 뷰러 | byureo | Giúp làm cong mi. |
Chì kẻ chân mày | 눈썹 연필 / 아이브로우 펜슬 | nunsseop yeonpil / aibeurou penseul | Tô và định hình lông mày. |
Mascara chân mày | 눈썹 마스카라 | nunsseop masukara | Giúp tạo màu và cố định dáng lông mày. |
2.3. Trang Điểm Môi (입술 메이크업)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm |
Son môi | 립스틱 | ripsseutik | Sản phẩm tạo màu chính cho môi. |
Son tint | 립틴트 | riptinteu | Sản phẩm tạo màu dạng lỏng, độ bám màu cao, đặc trưng K-beauty. |
Son bóng | 립글로스 | ripgeullos | Tạo độ bóng cho môi. |
Son dưỡng | 립밤 | ripbam | Dưỡng ẩm và bảo vệ môi. |
Son dưỡng có màu | 컬러드 립밤 / 틴트 립밤 | keolleodeu ripbam / tinteu ripbam | Kết hợp dưỡng ẩm và tạo màu nhẹ. |
Son lì | 매트 립스틱 | maeteu ripsseutik | Loại son không bóng. |
Chì kẻ môi | 립 라이너 / 립팬슬 | rip raineo / rip-paenseul | Định hình dáng môi. |
Bảng son môi | 립 팔레트 | rip palleteu | Tập hợp nhiều màu son. |
Mặt nạ ngủ cho môi | 립 슬리핑 마스크 | rip seulliping maseukeu | Dưỡng ẩm chuyên sâu cho môi vào ban đêm. |
2.4. Trang Điểm Má (볼 메이크업)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm |
Phấn má | 블러셔 | beulleosyeo | Tạo màu sắc cho vùng má. |
Phấn bắt sáng | 하이라이터 | hailait-eo | Làm sáng một số vùng trên khuôn mặt (gò má, sống mũi…). |
Phấn tạo khối | 컨투어링 / 쉐딩 | keonturing / sweding | Tạo đường nét và định hình khuôn mặt. |
2.5. Dụng Cụ Trang Điểm (메이크업 도구)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại dụng cụ |
Cọ trang điểm | 브러시 / 브러쉬 | beureosi / beureoswi | Dùng để tán các sản phẩm dạng bột, kem, lỏng. |
Mút trang điểm | 스펀지 / 메이크업 스펀지 / 뷰티 블렌더 | seupeonji / meikeueop seupeonji / byuti beullendeo | Dùng để tán kem nền, kem che khuyết điểm. |
Bông phấn | 퍼프 / 메이크업 퍼프 | peopeu / meikeueop peopeu | Dùng để thoa các sản phẩm dạng phấn (phấn nước, phấn phủ). |
Bông tẩy trang | 화장솜 | hwajangsom | Dùng để tẩy trang hoặc thoa toner/nước hoa hồng. |
Giấy thấm dầu | 기름종이 | gireumjong-i | Thấm hút dầu thừa trên da. |
Tăm bông | 면봉 | myeonbong | Dùng để chỉnh sửa trang điểm chi tiết. |
Kẹp mi | 뷰러 | byureo | Dùng để uốn cong mi. |
III. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chăm Sóc Da (스킨케어 관련 어휘 – Seukinke-eo Gwanryeon Eohwi)
Danh mục (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Bước trong quy trình |
Làm sạch | 클렌징 | Keullenjing | Bước đầu tiên và quan trọng nhất. |
Toner & Mist | 토너 & 미스트 | Toneo & Miseuteu | Bước cân bằng da và cấp ẩm tức thời. |
Serum & Essence | 세럼 & 에센스 | Sereum & Esenseu | Bước điều trị các vấn đề da cụ thể. |
Dưỡng ẩm | 보습제 | Boseupje | Bước cấp ẩm cho da. |
Chống nắng | 선케어 | Seonke-eo | Bước bảo vệ da khỏi tia UV. |
Tẩy tế bào chết | 각질 제거 | Gakjil Jegeo | Bước loại bỏ tế bào da chết. |
Mặt nạ | 마스크 | Maseukeu | Bước dưỡng da bổ sung. |
3.1. Làm Sạch (클렌징
)Quy trình làm sạch kép (Double Cleansing) là đặc trưng của K-beauty, thường dùng sản phẩm gốc dầu rồi gốc nước.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm làm sạch |
Dầu tẩy trang | 클렌징 오일 | keullenjing oil | Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn gốc dầu. |
Nước tẩy trang | 클렌징 워터 | keullenjing wateo | Làm sạch lớp trang điểm nhẹ, bụi bẩn gốc nước. |
Sữa rửa mặt | 클렌징 폼 | keullenjing pom | Tạo bọt, làm sạch sâu sau dầu/nước tẩy trang. |
Kem tẩy trang | 클렌징 크림 | keullenjing keurim | Dạng kem, thường dùng tẩy trang. |
Tẩy trang chuyên dụng | 메이크업 리무버 / 립/아이리무버 / 클렌징 티슈 | meikeueop rimu-beo / rip/ai rimu-beo / keullenjing tis-yu | Tẩy trang mắt môi / Khăn giấy tẩy trang. |
3.2. Toner & Mist (토너 & 미스트)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm |
Nước cân bằng | 토너 / 스킨 | toneo / seukin | Cân bằng pH, làm mềm da, chuẩn bị cho các bước sau. |
Nước hoa hồng | 스킨 | seukin | Thường dùng thay cho 토너. |
Xịt khoáng | 미스트 | miseuteu | Cấp ẩm tức thời, làm tươi mát da. |
3.3. Serum & Essence (세럼 & 에센스)
Các sản phẩm điều trị các vấn đề da cụ thể với nồng độ dưỡng chất cao.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Nồng độ / Kết cấu |
Serum / Tinh chất | 세럼 / 에센스 | seorum / esenseu | Điều trị vấn đề da, kết cấu nhẹ hơn kem. |
Essence | 에센스 | esenseu | Thường nhẹ hơn serum, tập trung cấp ẩm và dưỡng nền. |
Ampoule / Tinh chất cô đặc | 앰플 | aempeul | Dạng cô đặc hơn serum, điều trị chuyên sâu. |
Dầu dưỡng da mặt | 페이스 오일 | peiseu oil | Dạng dầu, khóa ẩm, nuôi dưỡng. |
3.4. Dưỡng Ẩm (보습제)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Kết cấu |
Sữa dưỡng | 로션 / 에멀전 | rosyeon / emeoljeon | Kết cấu nhẹ, lỏng hơn kem. |
Kem dưỡng | 크림 | keurim | Kết cấu đặc hơn lotion, dưỡng ẩm sâu. |
Kem dưỡng mắt | 아이 크림 / 아이크림 | ai keurim / aikrim | Dưỡng ẩm chuyên biệt cho vùng da mắt. |
Gel dưỡng ẩm | 수분젤 / 젤 크림 | subun-jel / jel keurim | Kết cấu dạng gel, thấm nhanh, phù hợp da dầu/hỗn hợp. |
Mặt nạ ngủ | 수면팩 | sumyeonpaek | Sản phẩm dưỡng ẩm đắp qua đêm. |
3.5. Chống Nắng (선케어)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm chống nắng |
Kem chống nắng | 선크림 | seonkeurim | Sản phẩm chống tia UVA/UVB. |
Phấn chống nắng dạng thỏi | 선 밤 / 선 스틱 | seon bam / seon seutik | Dạng rắn, tiện lợi khi thoa lại. |
Chỉ số chống nắng (SPF) | 자외선 차단 지수 (SPF) | jawae-seon chadan jisu (SPF) | Đo lường khả năng chống tia UVB. |
Chỉ số P.A | 자외선 차단 등급 (PA) | jawae-seon chadan deunggeup (PA) | Đo lường khả năng chống tia UVA. |
3.6. Tẩy Tế Bào Chết (각질 제거)
Loại bỏ lớp tế bào da chết giúp da mịn màng và hấp thu dưỡng chất tốt hơn.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại tẩy tế bào chết |
Tẩy tế bào chết dạng hạt | 스크럽 / 바디 스크럽 / 립 스크럽 | seukeureop / badi seukeureop / rip seukeureop | Chứa hạt nhỏ (vật lý), có thể dùng cho mặt, cơ thể, môi. |
Gel tẩy tế bào chết | 필링젤 | pilling-jel | Dạng gel (hóa học/enzym), nhẹ nhàng hơn scrub. |
Mặt nạ lột | 필오프 팩 | pil-opeu paek | Lột bỏ lớp mặt nạ sau khi khô để loại bỏ tế bào chết/mụn cám. |
3.7. Mặt Nạ (마스크)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại mặt nạ |
Mặt nạ giấy | 마스크팩 / 시트 마스크 | maseukeu paek / siteu maseukeu | Loại mặt nạ dùng một lần, làm từ giấy/vải ngâm serum. |
Mặt nạ rửa | 워시오프 팩 | woswi-opeu paek | Đắp lên da rồi rửa sạch sau một thời gian. |
Mặt nạ ngủ | 수면팩 | sumyeonpaek | Đắp lên da và để qua đêm. |
Mặt nạ lột | 필오프 팩 | pil-opeu paek | Đã đề cập ở phần Tẩy tế bào chết, chức năng kép. |
Mặt nạ ngủ cho môi | 립 슬리핑 마스크 | rip seulliping maseukeu | Dành riêng cho môi. |
Mặt nạ mắt | 아이패치 / 아이 마스크 | aipaeci / ai maseukeu | Dành riêng cho vùng da dưới mắt. |
Mặt nạ đất sét | 클레이 마스크 | keullei maseukeu | Chứa đất sét, giúp làm sạch sâu, hút dầu thừa. |
Mặt nạ tro núi lửa | 화산송이 마스크 | hwasansong-i maseukeu | Chứa tro núi lửa (ví dụ: Jeju), giúp làm sạch lỗ chân lông. |
Mặt nạ lột mụn đầu đen | 여드름 필링 마스크 / 코팩 | yeodeureum pilling maseukeu / ko-paek | Dành cho mụn đầu đen, đặc biệt vùng mũi. |
Mặt nạ nhân sâm | 인삼 마스크팩 | insam maseukeu paek | Chứa chiết xuất nhân sâm, giúp phục hồi da. |
IV. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chăm Sóc Tóc & Cơ Thể (헤어 & 바디 케어 관련 어휘 – Hee-eo & Badi Ke-eo Gwanryeon Eohwi)
Danh mục (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Loại hình |
Chăm sóc tóc | 헤어 케어 | Hee-eo Ke-eo | Sản phẩm & dịch vụ cho tóc. |
Chăm sóc cơ thể | 바디 케어 | Badi Ke-eo | Sản phẩm & dịch vụ cho cơ thể. |
4.1. Chăm Sóc Tóc (헤어 케어)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm / Dịch vụ tóc |
Dầu gội | 샴푸 | syampu | Sản phẩm làm sạch tóc và da đầu. |
Dầu xả | 컨디셔너 / 린스 | keondisyeoneo / rinseu | Làm mềm, mượt tóc sau khi gội. |
Tinh chất/serum dưỡng tóc | 헤어 에센스 / 헤어 세럼 | hee-eo esenseu / hee-eo seorum | Sản phẩm dưỡng tóc không cần xả lại. |
Dầu dưỡng tóc | 헤어 오일 | hee-eo oil | Nuôi dưỡng tóc, tạo độ bóng. |
Kem ủ tóc / Mặt nạ tóc | 트리트먼트 / 헤어 마스크 | teuriteumeonteu / hee-eo maseukeu | Dưỡng tóc chuyên sâu, cần ủ và xả lại. |
Thuốc nhuộm tóc | 염색약 / 헤어 컬러 | yeomsaeng-yak / hee-eo keolleo | Sản phẩm để đổi màu tóc. |
Nhuộm tóc (động từ) | 염색하다 | yeomsaekhada | Hành động nhuộm tóc. |
Thuốc uốn tóc | 퍼머약 / 파마약 | peomeoyak / pamayak | Sản phẩm để tạo kiểu tóc xoăn. |
Uốn tóc (động từ) | 퍼머하다 / 파마하다 | peomeohada / pamahada | Hành động uốn tóc. |
Thuốc duỗi tóc | 스트레이트 퍼머약 | seuteuriteu peomeoyak | Sản phẩm để làm thẳng tóc. |
Duỗi tóc (động từ) | 스트레이트 퍼머하다 | seuteuriteu peomeohada | Hành động duỗi tóc. |
Thuốc trị rụng tóc | 탈모 치료제 | talmo chiryoje | Sản phẩm giúp ngăn ngừa/giảm rụng tóc. |
Hấp dầu (dịch vụ) | 헤어 스팀 | hee-eo seutim | Dịch vụ hấp tóc bằng hơi nước nóng. |
Cắt tóc (động từ) | 자르다 / 커트하다 |
jareuda / keoteuhada
|
|
Sấy tóc (động từ) | 말리다 / 드라이하다 |
mallida / deuraihada
|
|
Tạo kiểu tóc | 스타일링하다 | seutailinghada |
4.2. Chăm Sóc Cơ Thể (바디 케어)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại sản phẩm / Dịch vụ |
Sữa tắm | 바디워시 / 바디 클렌저 / 바디 샤워 / 샤워젤 | badiwosi / badi keullenjeo / badi syawo / syawojel | Sản phẩm làm sạch cơ thể. |
Xà phòng (dạng bánh) | 비누 | binu | |
Nước rửa tay | 핸드워시 | haendeuwosi | Sản phẩm rửa tay dạng lỏng. |
Gel rửa tay khô | 핸드겔 | haendeugel | Sản phẩm rửa tay không cần nước. |
Tẩy tế bào chết cơ thể | 바디 스크럽 | badi seukeureop | Loại bỏ tế bào da chết trên cơ thể (dạng hạt). |
Sữa dưỡng thể | 바디 로션 | badi rosyeon | Dưỡng ẩm cho cơ thể. |
Kem dưỡng da tay | 핸드크림 | haendeukeurim | Dưỡng ẩm cho vùng da tay. |
Kem dưỡng chân | 푸트 크림 / 풋 크림 | puteu keurim / put keurim | Dưỡng ẩm cho vùng da chân, gót chân. |
Kem tẩy lông | 제모 크림 | jemo keurim | Sản phẩm loại bỏ lông không đau. |
Cạo râu (động từ) | 면도하다 | myeondohada | |
Kem/bọt cạo râu | 면도용 크림 / 면도 거품 | myeondoyong keurim / myeondo geopum | Sản phẩm giúp cạo râu dễ dàng hơn. |
Lưỡi dao cạo | 면도날 | myeondonal | |
Vết rạn da | 스트레치 마크 | seuteurichi makeu | Các vết xuất hiện khi da bị kéo căng (thai kỳ, tăng cân). |
V. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Da (피부 관련 어휘 – Pibu Gwanryeon Eohwi)
Danh mục (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Loại hình |
Loại da | 피부 타입 | Pibu Taip | Phân loại da. |
Vấn đề về da | 피부 고민 | Pibu Gomin | Các mối quan tâm về da. |
5.1. Loại Da (피부 타입)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Đặc điểm |
Da dầu | 지성 피부 / 지성 | jisong pibu / jisong | Tuyến bã nhờn hoạt động mạnh, dễ bóng dầu. |
Da khô | 건성 피부 / 건성 | geonseong pibu / geonseong | Thiếu ẩm, dễ bong tróc. |
Da hỗn hợp | 복합성 피부 / 혼합성 피부 | bokapseong pibu / honapseong pibu | Có vùng dầu (thường là T-zone) và vùng khô. |
Da nhạy cảm | 민감성 피부 | mingamseong pibu | Dễ bị kích ứng, mẩn đỏ. |
Da thường | 정상 피부 | jeongsang pibu | Cân bằng, không quá dầu cũng không quá khô. |
Da đủ ẩm | 촉촉한 피부 | chokchokhan pibu | Da có đủ độ ẩm, mềm mại. |
Da mềm mại | 부드러운 피부 | budeureoun pibu | Kết cấu da mịn màng. |
Da săn chắc | 탱탱한 피부 | taengtaenghan pibu | Da có độ đàn hồi tốt. |
5.2. Vấn Đề Về Da (피부 고민)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Đặc điểm / Vấn đề |
Mụn trứng cá | 여드름 | yeodeureum | Vấn đề về da phổ biến. |
Mụn đầu đen | 블랙헤드 | beullaekhedeu | Mụn nhỏ, đầu đen, thường ở mũi, cằm. |
Mụn đầu trắng | 화이트헤드 | hwaiteuhedeu | Mụn nhỏ, đầu trắng. |
Sẹo mụn | 여드름 흉터 | yeodeureum hyungteo | Vết sẹo do mụn để lại. |
Mặt rỗ | 곰보 | gombo | Sẹo lõm do mụn hoặc thủy đậu. |
Nếp nhăn | 주름 | jureum | Dấu hiệu lão hóa. |
Nếp nhăn cổ | 목주름 | mokjureum | Nếp nhăn ở vùng cổ. |
Lỗ chân lông | 모공 | mogong | Lỗ nhỏ trên da, có thể bị to hoặc tắc nghẽn. |
Chứng sừng hóa lỗ chân lông | 모공각화증 | mogonggakwhajeung | Tình trạng da sần sùi do keratin tích tụ ở lỗ chân lông. |
Nám / Tàn nhang | 기미 / 주근깨 | gimi / jugeunkkae | Các đốm sẫm màu trên da do sắc tố. |
Thâm nám | 잡티 / 피부 착색 | jabti / pibu chaksaek | Các vết thâm, đốm màu trên da. |
Sẹo (chung) | 흉터 | hyungteo | Vết tích sau tổn thương da. |
Khô ráp (da) | 건조함 | geonjoaham | Tình trạng thiếu ẩm trên da. |
Da dầu (tình trạng) | 기름짐 / 기름 | gireumjim / gireum | Tình trạng da tiết nhiều dầu. |
Vết rạn da | 스트레치 마크 | seuteurichi makeu | Vết xuất hiện khi da bị kéo căng quá mức. |
Da chảy xệ | 처짐 | cheojim | Da mất đi độ đàn hồi, bị chảy xuống. |
Quầng thâm mắt | 다크서클 | dakeuseokeul | Vùng da tối màu dưới mắt. |
Tế bào chết (trên da) | 각질 | gakjil | Lớp tế bào cũ trên bề mặt da. |
Kích ứng da | 피부 자극 | pibu jaguk | Tình trạng da bị mẩn đỏ, ngứa. |
Viêm da | 피부염 | pibu-yeom | Tình trạng da bị viêm. |
Lão hóa (da) | 노화 | nohwa | Quá trình da mất đi sự trẻ trung. |
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hải Sản (Ẩm Thực, Ngư Nghiệp & Thực Tế)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt (Hướng Dẫn Sử Dụng & Chức Năng)
VI. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Liệu Pháp Làm Đẹp & Spa (미용 시술 & 스파 관련 어휘 – Miyong Shisul & Seupa Gwanryeon Eohwi)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại dịch vụ / Địa điểm |
Liệu pháp làm đẹp | 미용 시술 | miyong shisul | Các thủ thuật/can thiệp làm đẹp (không phẫu thuật lớn). |
Chăm sóc da mặt | 피부 관리 | pibu gwalli | Các liệu trình chăm sóc da chuyên nghiệp. |
Massage (nói chung) | 마사지 | masaji | |
Massage mặt | 얼굴 마사지 | eolgul masaji | |
Massage toàn thân | 전신 마사지 | jeonsin masaji | |
Spa | 스파 | seupa | Cơ sở cung cấp dịch vụ thư giãn, trị liệu, massage. |
Thẩm mỹ viện / Clinic | 피부과 / 에스테틱 | pibu-gwa / eseutetik | Nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu, thẩm mỹ. |
Salon tóc | 헤어샵 / 미용실 | hee-eo-syap / miyongsil | Nơi cắt, uốn, nhuộm tóc chuyên nghiệp. |
Tiệm nail | 네일샵 / 네일 아트 | neil-syap / neil ateu | Nơi làm móng tay, móng chân. |
Waxing | 왁싱 | wakssing | Tẩy lông bằng sáp. |
Laser (thủ thuật) | 레이저 시술 | reijeo shisul | Sử dụng laser cho các vấn đề da (trị mụn, nám, sẹo…). |
Filler (chất làm đầy) | 필러 | pilleo | Tiêm chất làm đầy (làm đầy nếp nhăn, tạo hình…). |
Botox | 보톡스 | botokseu | Tiêm botox (giảm nếp nhăn, thon gọn…). |
Phẫu thuật thẩm mỹ | 성형 수술 | seonghyeong susul | Các ca phẫu thuật để thay đổi ngoại hình. |
Tư vấn (dịch vụ) | 상담 | sangdam | Trao đổi với chuyên gia để được tư vấn. |
Đặt lịch hẹn | 예약하다 | yeyakhada | Đặt chỗ trước cho dịch vụ. |
VII. Cụm Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Về Làm Đẹp (유용한 한국어 뷰티 표현 – Yuyonghan Hanguk-eo Byuti Pyohyeon)
Tình huống / Mục đích | Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Ngữ cảnh
|
Khi mua sắm mỹ phẩm
|
||||
Tôi đang tìm [sản phẩm]. | Tôi đang tìm [sản phẩm]. | 저는 [sản phẩm]을 찾고 있어요. | jeoneun [sản phẩm]eul chatgo isseoyo. |
Ví dụ: 클렌징 오일을 찾고 있어요. (Tìm dầu tẩy trang).
|
Cho tôi xem [sản phẩm]. | Cho tôi xem [sản phẩm]. | [sản phẩm] 좀 보여주세요. |
[sản phẩm] jom boyeojuseyo.
|
|
Bạn có [màu] màu không? | Bạn có màu [màu] không? | [색깔] 색깔 있어요? | [saekkkal] saekkkal isseoyo? |
Ví dụ: 빨간색 (màu đỏ), 핑크색 (màu hồng).
|
Tôi có thể thử cái này không? | Tôi có thể thử cái này không? | 이거 테스트해 볼 수 있어요? / 발색해 볼 수 있어요? | igeo testeohae bol su isseoyo? / balsaeghae bol su isseoyo? |
Thử sản phẩm / Thử màu (son, phấn).
|
Sản phẩm này hợp với loại da nào? | 이 제품은 어떤 피부 타입에 맞아요? | i jepumeun eotteon pibu taibe majayo? |
Hỏi sự phù hợp với loại da.
|
|
Sản phẩm này tốt cho vấn đề gì? | 이 제품은 어떤 피부 고민에 좋아요? | i jepumeun eotteon pibu gomine joayo? |
Hỏi sự phù hợp với vấn đề da.
|
|
Bạn có thể giới thiệu sản phẩm không? | 제품 좀 추천해 주시겠어요? | jepum jom chucheonhae jusigesseoyo? | Xin lời khuyên. | |
Cái này bao nhiêu tiền? | 이거 얼마예요? |
igeo eolmayeyo?
|
||
Tại salon/spa | ||||
Tôi muốn đặt lịch hẹn. | Tôi muốn đặt lịch hẹn. | 예약하고 싶어요. |
yeyakago sipeoyo.
|
|
Tôi đã đặt lịch hẹn rồi. | Tôi đã đặt lịch hẹn rồi. | 예약했어요. |
yeyakhaesseoyo.
|
|
Tên tôi là [Tên]. | Tên tôi là [Tên]. | 제 이름은 [Tên]입니다. | je ireumeun [Tên]imnida. |
Khi xác nhận thông tin.
|
Tôi muốn làm [dịch vụ]. | Tôi muốn làm [dịch vụ]. | 저는 [dịch vụ]을/를 하고 싶어요. | jeoneun [dịch vụ]eul/reul hago sipeoyo. |
Ví dụ: 커트 (cắt), 파마 (uốn), 네일 아트 (làm nail).
|
Bạn có thể tư vấn cho tôi không? | 상담해 주시겠어요? | sangdamhae jusigesseoyo? | Yêu cầu tư vấn. | |
Tôi muốn nhuộm tóc màu [màu]. | [색깔]색으로 염색하고 싶어요. | [saekkkal]saegeuro yeomsaekago sipeoyo. |
Ví dụ: 갈색 (màu nâu), 검정색 (màu đen).
|
|
Nói về vẻ ngoài | ||||
Bạn đẹp quá! | Bạn đẹp quá! | 예뻐요! / 너무 멋있어요! | yeppeoyo! / neomu meosisseoyo! |
Khen ngợi (nữ/nam).
|
Da bạn đẹp thật! | Da bạn đẹp thật! | 피부 진짜 좋으세요! |
pibu jinjja joheuseyo!
|
|
Tóc bạn đẹp thật! | Tóc bạn đẹp thật! | 머릿결 진짜 좋으세요! / 머리 예뻐요! |
meorikkyeol jinjja joheuseyo! / meori yeppeoyo!
|
|
Lớp trang điểm của bạn đẹp. | 메이크업 너무 예뻐요! |
meikeueop neomu yeppeoyo!
|
||
Trông bạn trẻ hơn. | 더 젊어 보여요. |
deo jeolmeo boyeoyo.
|
VIII. Ví Dụ Hội Thoại Tiếng Hàn Về Làm Đẹp (뷰티 관련 한국어 회화 예시 – Byuti Gwanryeon Hanguk-eo Hoehwa Yeesi)
Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm tại cửa hàng
Hội thoại 2: Đặt lịch chăm sóc da tại thẩm mỹ viện
IX. Kết Luận: Làm Chủ Từ Vựng Làm Đẹp – Mở Ra Thế Giới K-beauty
- Hiểu sâu hơn về các xu hướng và triết lý làm đẹp của Hàn Quốc.
- Giao tiếp hiệu quả với nhân viên cửa hàng, chuyên gia làm đẹp hoặc bạn bè người Hàn về chủ đề yêu thích của mình.
- Khám phá thế giới làm đẹp Hàn Quốc một cách trọn vẹn.
- Sử dụng các bảng từ vựng trong bài này làm tài liệu tham khảo chính và tạo Flashcard.
- Xem các video K-beauty trên YouTube và cố gắng nhận diện các từ vựng đã học.
- Thực hành các đoạn hội thoại mẫu, thay thế các sản phẩm hoặc vấn đề da khác nhau.
- Áp dụng từ vựng khi bạn tự chăm sóc da hoặc trang điểm.
- Kết hợp với ngữ pháp về tính từ (mô tả), động từ hành động (sử dụng, thoa, rửa, đắp…) và các cấu trúc câu hỏi/yêu cầu.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hải Sản (Ẩm Thực, Ngư Nghiệp & Thực Tế)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với ẩm thực và…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt (Hướng Dẫn Sử Dụng & Chức Năng)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với cuộc sống thực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gọi Điện Thoại (Cẩm Nang Chi Tiết & Thực Tế)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với thế giới! Trong…
Từ Vựng Tiếng Hàn Toàn Diện Về Giày Dép (Mua Sắm, Phong Cách & Văn Hóa)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ và văn hóa của bạn! Trong cuộc…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...