Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn làm nail chi tiết: tên bộ phận móng, dịch vụ tại salon, sản phẩm, dụng cụ, các kiểu nail art hot trend Hàn Quốc. Tự tin giao tiếp về làm đẹp móng tay bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.

1. Lời Giới Thiệu: K-Beauty Và Thế Giới Nghệ Thuật Móng Tay Hàn Quốc Đầy Màu Sắc

Làn sóng Hallyu và sự phát triển của K-Beauty đã đưa Hàn Quốc trở thành kinh đô làm đẹp được ngưỡng mộ trên toàn cầu. Bên cạnh chăm sóc da và trang điểm, nghệ thuật làm móng tay (Nail Art) của Hàn Quốc cũng tạo nên những xu hướng độc đáo, tinh tế và đầy sáng tạo, thu hút sự quan tâm của đông đảo những người yêu làm đẹp.
Đối với người học tiếng Hàn và là tín đồ K-Beauty, việc nắm vững từ vựng liên quan đến làm móng tay không chỉ giúp bạn cập nhật các xu hướng mới nhất, hiểu các bài hướng dẫn (tutorial), đọc review sản phẩm mà còn tự tin hơn khi bước vào một tiệm làm móng tại Hàn Quốc hoặc trò chuyện về sở thích này với bạn bè Hàn Quốc.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu niềm đam mê của bạn với tiếng Hàn và K-Beauty. Bài viết này, được biên soạn dựa trên nghiên cứu các nguồn tài liệu và cộng đồng làm đẹp trực tuyến uy tín, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn làm chủ từ vựng tiếng Hàn về làm nail.
Chúng ta sẽ cùng khám phá:
  • Từ vựng cơ bản về móng tay và ngón tay.
  • Các thuật ngữ thường dùng và mẫu câu giao tiếp tại tiệm làm móng.
  • Tên các sản phẩm và dụng cụ chăm sóc móng.
  • Từ vựng về các hình dạng và kiểu nail art hot trend Hàn Quốc.
  • Mẹo học từ vựng làm nail hiệu quả.
  • Nguồn tài liệu và cộng đồng K-Beauty hữu ích.
Hãy cùng Tân Việt Prime tô điểm thêm vốn từ tiếng Hàn của bạn với chủ đề làm nail đầy thú vị này!

2. Vì Sao Bạn Cần Học Từ Vựng Làm Nail Tiếng Hàn?

Trải Nghiệm Tại Salon Hàn Quốc: Tự tin đặt lịch hẹn, mô tả kiểu móng muốn làm, chọn màu sơn, hoặc trao đổi với nhân viên tại các tiệm nail ở Hàn Quốc.
Cập Nhật Xu Hướng K-Beauty: Dễ dàng theo dõi các tài khoản Instagram, YouTube của các nail artist Hàn Quốc, đọc blog review sản phẩm, hoặc hiểu các bài hướng dẫn làm nail.
Mua Sắm Sản Phẩm: Hiểu tên sản phẩm, màu sắc, công dụng khi mua sơn móng tay, dụng cụ làm nail tại các cửa hàng mỹ phẩm hoặc website Hàn Quốc.
Kết Nối Cộng Đồng: Tham gia vào các cộng đồng làm đẹp trực tuyến của Hàn Quốc, chia sẻ và học hỏi từ những người cùng sở thích.
Mở Rộng Vốn Từ: Làm phong phú thêm từ vựng tiếng Hàn về một chủ đề phổ biến trong cuộc sống và văn hóa đại chúng.

3. Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Về Móng Tay & Ngón Tay (기본 용어 – Gibon Yong-eo)

Trước tiên, hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất về các bộ phận liên quan.
손톱 (sontop): Móng tay (cũng có thể dùng cho móng chân trong ngữ cảnh chung, nhưng 발톱 cụ thể hơn).
Ví dụ: 손톱이 많이 길었어요. (Sontopi mani gilleosseoyo. – Móng tay tôi dài nhiều rồi.)
발톱 (baltop): Móng chân.
Ví dụ: 발톱 관리도 받으세요? (Baltop gwallido badeuseyo? – Bạn có chăm sóc móng chân không?)
손 (son): Bàn tay.
손가락 (songarak): Ngón tay.
Ví dụ: 손가락이 예뻐요. (Songaraki yeppeoyo. – Ngón tay đẹp quá.)
엄지손가락 (eomjison’garak): Ngón cái.
집게손가락 (jipgeson’garak): Ngón trỏ.
가운뎃손가락 (gaundetson’garak): Ngón giữa.
약손가락 (yakson’garak): Ngón áp út (ngón đeo nhẫn).
새끼손가락 (saekkison’garak): Ngón út.

4. Tại Tiệm Làm Móng (네일샵 용어 – Neilsyap Yong-eo)

Những từ vựng và cụm từ bạn sẽ thường xuyên sử dụng khi đi làm móng tại Hàn Quốc.
네일샵 (neilsyap) / 네일아트 샵 (neilateu syap): Tiệm làm móng, Nail salon.
Ví dụ: 홍대에 유명한 네일샵이 있어요. (Hongdae-e yumyeonghan neilsyapi isseoyo. – Ở Hongdae có tiệm làm móng nổi tiếng.)
네일 아트 (neil ateu): Nghệ thuật làm móng (Nail Art).
매니큐어 (maenikyueo): Dịch vụ làm móng tay (Manicure – bao gồm cả sơn móng).
Ví dụ: 매니큐어 받고 싶어요. (Maenikyueo batgo shipeoyo. – Tôi muốn làm móng tay.)
패디큐어 (paedikyueo): Dịch vụ làm móng chân (Pedicure).
Ví dụ: 여름이라 패디큐어는 필수예요. (Yeoreumira paedikyueoneun pilssuyeyo. – Vì là mùa hè nên làm móng chân là bắt buộc.)
손톱 관리 (sontop gwalli): Chăm sóc móng tay.
예약하다 (yeyakhada): Đặt lịch hẹn, đặt trước.
Ví dụ: 네일샵에 예약했어요. (Neilsyabe yeyakaesseoyo. – Tôi đã đặt lịch ở tiệm nail rồi.)
빈 시간 (bin sigan): Thời gian trống (khi hỏi về lịch hẹn).
Ví dụ: 오늘 빈 시간 있나요? (Oneul bin sigan innayo? – Hôm nay có thời gian trống không ạ?)
다듬다 (dadeumda): Tỉa, gọt, tạo hình (thường dùng cho móng).
Ví dụ: 손톱 다듬어주세요. (Sontop dadeumeojuseyo. – Xin hãy tỉa móng tay cho tôi.)
자르다 (jareuda): Cắt (móng).
갈다 (galda): Dũa (móng).
큐티클 정리하다 (kyutikeul jeongnihada): Chăm sóc/làm sạch viền da (cuticle care).
젤네일 하다 (jelneil hada): Làm móng gel (sử dụng sơn gel và đèn UV/LED). Rất phổ biến ở Hàn Quốc.
Ví dụ: 이번에 젤네일 할 거예요. (Ibeone jelneil hal geoyeyo. – Lần này tôi sẽ làm móng gel.)
매니큐어 바르다 (maenikyueo bareuda): Sơn móng tay (sơn thường).
젤네일 제거하다 (jelneil jegeohada): Tháo/xóa móng gel.
Ví dụ: 젤네일 제거만 하고 싶어요. (Jelneil jegeoman hago shipeoyo. – Tôi chỉ muốn tháo móng gel thôi.)

Mẫu Câu Giao Tiếp Hữu Ích Tại Tiệm Làm Móng:

안녕하세요! 네일 받고 싶어요. (Annyeonghaseyo! Neil batgo shipeoyo. – Xin chào! Tôi muốn làm móng.)
예약했어요. 제 이름은 [Tên của bạn]입니다. (Yeyakaesseoyo. Je ireumeun [Tên của bạn]imnida. – Tôi đã đặt lịch rồi. Tên tôi là [Tên của bạn].)
오늘 바로 받을 수 있나요? (Oneul baro badeul su innayo? – Hôm nay có thể làm luôn được không?)
어떤 스타일이 유행이에요? (Eotteon seutairi yuhaeng-ieyo? – Kiểu nào đang thịnh hành ạ?)
이 색깔로 해주세요. (I saekkkallo haejuseyo. – Xin hãy sơn màu này cho tôi.)
이 디자인으로 하고 싶어요. (I dijain-euro hago shipeoyo. – Tôi muốn làm theo mẫu thiết kế này.)
파츠 더 붙일 수 있나요? (Pacheu deo buchil su innayo? – Có thể đính thêm đá/phụ kiện không ạ?)
얼마예요? (Eolmayeyo? – Bao nhiêu tiền ạ?)
다 했어요? (Da haesseoyo? – Xong chưa ạ?)
정말 마음에 들어요! 감사합니다! (Jeongmal maeume deureoyo! Gamsahamnida! – Tôi rất ưng! Cảm ơn!)

5. Sản Phẩm & Dụng Cụ Chăm Sóc Móng (제품 및 도구 – Jepum mit Dogu)

Những thứ cần thiết để tự chăm sóc móng tại nhà hoặc mang đến tiệm.
매니큐어 (maenikyueo) / 네일컬러 (neilkeolleo): Sơn móng tay (매니큐어 dùng cả cho dịch vụ và sản phẩm, 네일컬러 chỉ màu sơn).
네일 리무버 (neil rimubeo) / 아세톤 (aseton): Nước tẩy sơn móng tay (아세톤 là axeton, chất tẩy mạnh hơn).
Ví dụ: 네일 리무버로 옛날 매니큐어를 지웠어요. (Neil rimubeoro yetnal maenikyueoreul jiwosseoyo. – Tôi đã tẩy lớp sơn cũ bằng nước tẩy.)
베이스 코트 (beiseu koteu): Sơn lót (Base coat – bảo vệ móng trước khi sơn màu).
탑 코트 (tap koteu): Sơn bóng (Top coat – lớp cuối cùng giúp móng bền màu và bóng).
젤 (jel): Gel (chất liệu làm móng gel).
큐티클 오일 (kyutikeul oil): Dầu dưỡng biểu bì.
핸드크림 (haendeukeurim): Kem dưỡng da tay.
네일 강화제 (neil ganghwaje): Sản phẩm làm cứng móng.
손톱깎이 (sontopggakki): Bấm móng tay.
Ví dụ: 손톱깎이 빌려줄 수 있어요? (Sontopggakki billyeojul su isseoyo? – Bạn cho tôi mượn cái bấm móng tay được không?)
네일 파일 (neil pail) / 손톱 다듬는 줄 (sontop dadeumneun jul): Dũa móng tay.
큐티클 푸셔 (kyutikeul pusyeo): Dụng cụ đẩy biểu bì.
네일 니퍼 (neil nipeo) / 큐티클 트리머 (kyutikeul teurimeo): Kềm cắt da chết (cuticle nipper/trimmer).
네일 폼 (neil pom): Khuôn móng tay (để nối móng).
네일 아트 브러쉬 (neil ateu beureoswi): Cọ vẽ móng tay.
파츠 (pacheu): Phụ kiện trang trí (đá, charm…).
스티커 (seutikeo): Miếng dán (sticker).
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z

6. Các Hình Dạng Móng & Kiểu Nail Art Phổ Biến Kiểu Hàn (네일 모양 및 스타일 – Neil Moyang mit Seutail)

Nghệ thuật làm móng Hàn Quốc rất đa dạng và sáng tạo. Dưới đây là tên các hình dạng và một số phong cách nổi bật.
모양 (moyang): Hình dạng.
Hình dạng móng phổ biến (thường dùng từ mượn):
스퀘어 (seukwee-eo): Vuông (Square).
라운드 (raundeu): Tròn (Round).
오벌 (obeol): Bầu dục (Oval).
아몬드 (amondeu): Hạnh nhân (Almond).
코핀 (kophin): Quan tài (Coffin/Ballerina).
쉐입 (syeb): Shape (thuật ngữ chung khi nói về hình dạng móng).

Các kiểu Nail Art Hot Trend Hàn Quốc:

젤리 네일 (jelli neil): Móng tay thạch (Jelly nails) – hiệu ứng trong mờ, bóng như thạch.
시럽 네일 (shireop neil): Móng tay siro (Syrup nails) – hiệu ứng chuyển màu loang nhẹ nhàng, bóng.
덩어리네일 (deongeori neil): Móng tay cục bột (Chunky nails) – đính các chi tiết 3D nổi, to.
큐티클 네일 (kyutikeul neil): Móng tay viền da (Cuticle nail/Reverse French) – tập trung sơn/trang trí ở phần sát viền da.
블러셔 네일 (beulleosyeo neil): Móng tay má hồng (Blusher nails) – hiệu ứng màu hồng/cam ở giữa nhạt dần ra ngoài.
유리 네일 (yuri neil): Móng tay thủy tinh (Glass nails) – dùng miếng dán phản quang tạo hiệu ứng lấp lánh như kính vỡ.
와이어 네일 (waieo neil): Móng tay dây (Wire nails) – dùng dây kim loại mỏng uốn tạo hình.
시스루 네일 (shiseuru neil): Móng tay không gian âm (See-through/Negative space nails) – để lại một phần móng trần hoặc sơn màu nền nhạt.
크롬 네일 (keurom neil): Móng tay Chrome (Chrome nails) – hiệu ứng kim loại bóng gương.
자개 네일 (jagae neil): Móng tay xà cừ (Mother-of-pearl nails) – dùng các mảnh xà cừ tự nhiên hoặc giả để trang trí.

7. Mẹo Học & Khám Phá Từ Vựng Làm Nail Tiếng Hàn

Học kết hợp hình ảnh và video: Xem các bài đăng trên Instagram/Pinterest (tìm kiếm #네일아트, #오늘의네일), video hướng dẫn trên YouTube của các nail artist Hàn Quốc. Vừa xem hình ảnh/video thực tế vừa học từ vựng sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
Luyện đọc menu/bảng giá salon: Tìm kiếm hình ảnh menu của các tiệm nail Hàn Quốc online và thử đọc các dịch vụ, giá cả.
Đọc mô tả sản phẩm: Khi xem các sản phẩm sơn móng, dụng cụ trên website bán lẻ K-beauty, hãy thử đọc phần mô tả bằng tiếng Hàn (nếu có).
Tự mô tả móng tay của mình: Tập nói hoặc viết các câu đơn giản về móng tay của bạn (ví dụ: “Móng tay tôi ngắn/dài/đẹp.”, “Tôi đã sơn màu đỏ.”, “Tôi muốn làm móng kiểu thạch.”).
Theo dõi các cộng đồng làm đẹp: Tham gia các nhóm Facebook hoặc diễn đàn (nếu có) về K-beauty hoặc làm nail bằng tiếng Hàn để xem cách mọi người thảo luận và sử dụng từ vựng trong giao tiếp tự nhiên.
Sử dụng từ điển chuyên ngành: Bên cạnh Naver/Daum, có thể tìm kiếm các từ điển hoặc bảng chú giải thuật ngữ làm đẹp nếu cần.

8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Làm Nail Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Từ tiếng Hàn cơ bản nhất cho “móng tay” là gì?
Trả lời: Từ cơ bản nhất là 손톱 (sontop). Từ này dùng cho cả móng tay. Nếu muốn chỉ rõ “móng chân” thì dùng 발톱 (baltop).
Câu hỏi: Tôi muốn nói “Tôi muốn làm móng tay gel”, nói thế nào trong tiếng Hàn?
Trả lời: Bạn có thể nói “젤네일 받고 싶어요” (Jelneil batgo shipeoyo) hoặc “젤네일 할 거예요” (Jelneil hal geoyeyo).
Câu hỏi: Các hình dạng móng tay phổ biến như “vuông”, “tròn”, “hạnh nhân” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Trong các tiệm nail Hàn Quốc, họ thường dùng các từ mượn tiếng Anh như 스퀘어 (Square), 라운드 (Round), 아몬드 (Almond). Từ chung chỉ hình dạng là 모양 (moyang) hoặc 쉐입 (syeb).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 매니큐어 (manicure) và 젤네일 (gel nail) là gì?
Trả lời: 매니큐어 (maenikyueo) có thể chỉ dịch vụ làm móng tay nói chung (cắt, tỉa, sơn) hoặc chỉ sơn móng tay dạng thường. 젤네일 (jelneil) là loại sử dụng sơn gel đặc biệt và cần dùng đèn UV/LED để làm khô, thường bền màu và bóng hơn sơn thường.
Câu hỏi: “Nước tẩy sơn móng tay” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 네일 리무버 (neil rimubeo) hoặc đơn giản là 리무버 (rimubeo). Axeton là 아세톤 (aseton).
Câu hỏi: Tôi muốn hỏi giá dịch vụ làm móng, hỏi thế nào?
Trả lời: Sau khi chọn kiểu, bạn có thể hỏi “이거 얼마예요?” (Igeo eolmayeyo? – Cái này bao nhiêu tiền ạ?) hoặc “가격이 어떻게 돼요?” (Gagyeogi eotteoke dwaeyo? – Giá bao nhiêu ạ?).

9. Nguồn Tài Liệu Bổ Sung & Cộng Đồng K-Beauty

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm, xem ví dụ.
Website/App học từ vựng: Ling App, Language Drops, Memrise, KoreanClass101 (tìm chủ đề beauty/nail).
Mạng xã hội: Instagram, Pinterest, TikTok (tìm kiếm #네일아트, #젤네일, #오늘의네일, tên các nail artist Hàn Quốc nổi tiếng).
Website bán lẻ K-Beauty: Olive Young, StyleKorean, YesStyle, Jolse (đọc mô tả sản phẩm nail).
Kênh YouTube: Các kênh của nail artist Hàn Quốc hoặc các kênh về K-Beauty có phần làm móng.
Cộng đồng online: Reddit (r/KoreanBeauty, r/Nails), các diễn đàn, nhóm Facebook về K-Beauty.

10. Kết Luận: Làm Đẹp Vốn Từ, Làm Đẹp Móng Tay

Thế giới từ vựng tiếng Hàn về làm nail rất phong phú và phản ánh rõ nét sự sáng tạo của ngành công nghiệp K-Beauty. Nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với các nội dung liên quan mà còn mở ra những trải nghiệm thú vị tại các tiệm làm móng ở Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu từ những từ cơ bản nhất, sau đó mở rộng sang tên sản phẩm, dụng cụ và các kiểu nail art mà bạn yêu thích. Kết hợp học từ vựng với việc xem hình ảnh và video thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những người yêu tiếng Hàn và yêu làm đẹp móng tay. Chúc bạn có những bộ móng thật xinh và tự tin giao tiếp bằng tiếng Hàn!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *