Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại

Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại chi tiết từ Tân Việt Prime: các bộ phận ngoài, bên trong, phụ kiện, chức năng và sửa chữa. Học cách nói về điện thoại bằng tiếng Hàn kèm phiên âm & ví dụ.

1. Lời Giới Thiệu: Điện Thoại – Người Bạn Công Nghệ Toàn Cầu Và Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan

Trong thế giới hiện đại, điện thoại di động đã trở thành một vật bất ly thân. Đặc biệt, với sự phát triển vượt bậc của ngành công nghệ di động tại Hàn Quốc (điển hình là các thương hiệu lớn), việc điện thoại được tích hợp sâu rộng vào đời sống hàng ngày là điều không thể phủ nhận. Đối với người học tiếng Hàn, nắm vững từ vựng liên quan đến điện thoại, các bộ phận và chức năng của nó không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng thảo luận về một chủ đề phổ biến, hiểu các thông số kỹ thuật, hay thậm chí là xử lý các vấn đề kỹ thuật cơ bản khi ở Hàn Quốc.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng học ngôn ngữ là để ứng dụng vào cuộc sống thực tế. Bài viết này, được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên tiếng Hàn giàu kinh nghiệm của chúng tôi, là một tổng hợp chi tiết các từ vựng về linh kiện điện thoại, được nghiên cứu từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm mang đến cho bạn kiến thức chính xác và thiết thực nhất.
Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào:
  • Tên các bộ phận bên ngoài và bên trong điện thoại.
  • Từ vựng về các phụ kiện đi kèm phổ biến.
  • Từ vựng liên quan đến các chức năng của điện thoại.
  • Các thuật ngữ cơ bản khi điện thoại gặp vấn đề hoặc cần sửa chữa.
  • Các mẫu câu thông dụng và mẹo học hiệu quả.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng tiếng Hàn về điện thoại để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và khám phá thế giới công nghệ!

2. Tại Sao Học Từ Vựng Linh Kiện Điện Thoại Tiếng Hàn Lại Hữu Ích?

Thảo Luận Về Sản Phẩm Công Nghệ: Bạn có thể đọc hiểu các bài đánh giá, quảng cáo về điện thoại bằng tiếng Hàn, hoặc tự tin nói về chiếc điện thoại yêu thích của mình với bạn bè Hàn Quốc.
Mua Sắm & Sửa Chữa: Khi mua điện thoại mới, phụ kiện, hoặc khi điện thoại gặp vấn đề và cần mang đi sửa chữa tại Hàn Quốc, biết từ vựng liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt nhu cầu và hiểu lời khuyên của nhân viên.
Hiểu Các Thông Số Kỹ Thuật: Các thuật ngữ như RAM, CPU, bộ nhớ thường xuất hiện trong thông số kỹ thuật sản phẩm. Biết tiếng Hàn giúp bạn đọc hiểu các thông tin này dễ dàng hơn.
Theo Dõi Tin Tức Công Nghệ: Nếu quan tâm đến ngành công nghệ di động của Hàn Quốc, việc biết từ vựng chuyên ngành giúp bạn tiếp cận các nguồn tin tức gốc.

3. Từ Vựng Tiếng Hàn Chi Tiết Về Các Bộ Phận Điện Thoại

Chúng ta sẽ chia từ vựng thành các nhóm chính để dễ học.

3.1. Các Bộ Phận Bên Ngoài (외부 부품 – Oebu Bupum)

Những phần bạn có thể nhìn thấy và tương tác trực tiếp.
화면 (hwamyeon) / 스크린 (seukeurin) / 디스플레이 (diseupeullei): Màn hình (화면 và 스크린 dùng phổ biến, 디스플레이 là thuật ngữ kỹ thuật hơn).
Ví dụ: 스마트폰 화면이 아주 커요. (Seumateupon hwamyeoni aju keoyo. – Màn hình điện thoại thông minh rất lớn.)
Ví dụ: 스크린 보호 필름을 붙였어요. (Seukeurin boho pilreumeul buchyeosseoyo. – Tôi đã dán miếng bảo vệ màn hình.)
터치스크린 (teochiseukeurin): Màn hình cảm ứng.
Ví dụ: 이 전화기는 터치스크린이에요. (I jeonhwagineun teochiseukeurinieyo. – Chiếc điện thoại này là màn hình cảm ứng.)
버튼 (beoteun): Nút bấm (chung cho các loại nút).
Ví dụ: 전원 버튼을 누르세요. (Jeonwon beoteuneul nulleuseyo. – Hãy nhấn nút nguồn.)
스피커 (seupikeo): Loa (phát ra âm thanh).
Ví dụ: 전화 스피커 소리가 잘 안 들려요. (Jeonhwa seupikeo soriga jal an deullyeoyo. – Tôi không nghe rõ âm thanh loa điện thoại lắm.)
마이크 (maikeu): Microphone (thu âm thanh).
Ví dụ: 통화할 때 마이크를 통해 목소리가 전달돼요. (Tonghwahal ttae maikeureul tonghae moksoriga jeondaldwaeyo. – Khi gọi điện, giọng nói được truyền qua microphone.)
카메라 (kamera): Máy ảnh (camera).
Ví dụ: 이 전화기 카메라 화질이 좋아요. (I jeonhwagi kamera hwajiri johayo. – Chất lượng camera điện thoại này tốt.)
유심 트레이 (yusim teurei): Khay SIM (SIM tray – dùng để lắp thẻ SIM).
Ví dụ: 유심 트레이를 열어서 유심을 넣으세요. (Yusim teureireul yeoreoseo yusimeul neoeuseyo. – Hãy mở khay SIM và lắp SIM vào.)

3.2. Các Linh Kiện & Thành Phần Bên Trong Quan Trọng (내부 부품 – Naebu Bupum)

Những “bộ não” và “trái tim” của chiếc điện thoại.
배터리 (baeteori): Pin (Battery).
Ví dụ: 전화기 배터리가 다 됐어요. (Jeonhwagi baeteoriga da dwaesseoyo. – Điện thoại hết pin rồi.)
메모리 (memori): Bộ nhớ (thường chỉ RAM).
Ví dụ: 이 앱은 메모리 사용량이 많아요. (I aebeun memori sayongnyangi manayo. – Ứng dụng này sử dụng nhiều bộ nhớ (RAM).)
램 (raem): RAM (viết tắt từ tiếng Anh).
Ví dụ: 램 용량이 클수록 전화기가 빨라져요. (Raem yongnyangi keulsurok jeonhwagiga ppallajyeoyo. – Dung lượng RAM càng lớn thì điện thoại càng nhanh.)
용량 (yongnyang): Dung lượng lưu trữ (Storage capacity – bao gồm bộ nhớ trong).
Lưu ý: Khác với 메모리/램 (bộ nhớ tạm), 용량 là nơi bạn lưu ảnh, video, ứng dụng.
Ví dụ: 제 전화기 용량이 부족해요. (Je jeonhwagi yongnyangi bujokhaeyo. – Dung lượng điện thoại của tôi không đủ.)
프로세서 (peurosesseo) / CPU (ssipyu): Bộ xử lý (Processor / CPU).
Ví dụ: 이 전화기는 최신 프로세서를 사용합니다. (I jeonhwagineun choeshin peurosesseoreul sayonghamnida. – Điện thoại này sử dụng bộ xử lý mới nhất.)
운영체제 (un-yeongcheje): Hệ điều hành (Operating System – ví dụ: Android, iOS).
Ví dụ: 어떤 운영체제를 사용하세요? (Eotteon un-yeongchejereul sayonghaseyo? – Bạn sử dụng hệ điều hành nào?)
유심 (yusim): Thẻ SIM (SIM card).
Ví dụ: 새 유심 카드를 샀어요. (Sae yusim kadeureul sasseoyo. – Tôi đã mua thẻ SIM mới.)
안테나 (antena): Ăng-ten (bộ phận thu sóng, ngày nay thường nằm bên trong).

3.3. Phụ Kiện Điện Thoại Phổ Biến (휴대폰 액세서리 – Hyudaepon Akseoseori)

Những món đồ đi kèm hoặc bảo vệ cho điện thoại.
케이스 (keiseu): Vỏ điện thoại, ốp lưng (Case).
Ví dụ: 전화기 케이스를 새로 샀어요. (Jeonhwagi keiseureul saero sasseoyo. – Tôi đã mua ốp lưng điện thoại mới.)
범퍼케이스 (beompeokeiseu): Ốp viền (Bumper case).
액정 보호 필름 (aekjeong boho pilreum): Miếng dán bảo vệ màn hình (Screen protector).
Ví dụ: 전화기를 사자마자 액정 보호 필름을 붙였어요. (Jeonhwagireul sajamaja aekjeong boho pilreumeul buchyeosseoyo. – Vừa mua điện thoại xong là tôi dán miếng bảo vệ màn hình ngay.)
충전기 (chungjeongi): Bộ sạc (Charger).
Ví dụ: 충전기 좀 빌려줄 수 있어요? (Chungjeongi jom billyeojul su isseoyo? – Bạn cho tôi mượn bộ sạc được không?)
보조 충전기 (bojo chungjeongi): Sạc dự phòng (Power bank).
Ví dụ: 여행 갈 때 보조 충전기는 필수품이에요. (Yeohaeng gal ttae bojo chungjeongineun pilssupumieyo. – Khi đi du lịch thì sạc dự phòng là vật dụng cần thiết.)
헤드셋 (hedeuset): Tai nghe chụp đầu (Headset).
이어폰 (ieopon): Tai nghe nhét tai (Earphones).

4. Từ Vựng Liên Quan Đến Chức Năng Của Điện Thoại (휴대폰 기능 – Hyudaepon Gineung)

Các hoạt động bạn thực hiện trên điện thoại.
전화 걸기 (jeonhwa geolgi) / 전화하다 (jeonhwahada) / 통화하다 (tonghwahada): Gọi điện (các cách diễn đạt khác nhau).
Ví dụ: 친구에게 전화했어요. (Chinguege jeonhwahaesseoyo. – Tôi đã gọi điện cho bạn.)
Ví dụ: 지금 통화할 수 있어요? (Jigeum tonghwahal su isseoyo? – Bây giờ có thể nói chuyện điện thoại được không?)
문자 보내기 (munja bonaegi) / 문자하다 (munjahada): Gửi tin nhắn văn bản.
Ví dụ: 메시지를 보내주세요. (Mesijireul bonaejuseyo. – Hãy gửi tin nhắn cho tôi.)
사진 찍다 (sajin jjikda) / 촬영하다 (chwaryeonghada): Chụp ảnh / Quay phim (촬영하다 dùng cho cả ảnh và video, trang trọng hơn 찍다).
Ví dụ: 예쁜 사진을 찍었어요. (Yeppeun sajineul jjigeosseoyo. – Tôi đã chụp được một bức ảnh đẹp.)
녹음하다 (nogeumhada) / 음성녹음하다 (eumseongnogeumhada): Ghi âm / Ghi âm giọng nói.
소리 듣다 (sori deutda) / 음악 듣다 (eumak deutda): Nghe âm thanh / Nghe nhạc.
앱 사용하다 (aep sayonghada): Sử dụng ứng dụng (앱 là viết tắt của 애플리케이션 – aepeullikeisyeon).
Ví dụ: 저는 매일 이 앱을 사용해요. (Jeoneun maeil i aebeul sayonghaeyo. – Tôi dùng ứng dụng này mỗi ngày.)
인터넷 하다 (inteonet hada): Lướt Internet.
데이터 사용하다 (deiteo sayonghada): Sử dụng dữ liệu di động (Data).
와이파이 연결하다 (waipai yeongyeolhada): Kết nối Wi-Fi.
블루투스 연결하다 (beullutuseu yeongyeolhada): Kết nối Bluetooth.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay

5. Các Vấn Đề & Sửa Chữa Điện Thoại Cơ Bản (휴대폰 문제 및 수리 – Hyudaepon Munje mit Suri)

Biết cách mô tả khi điện thoại gặp trục trặc là rất cần thiết.
고장이 나다 (gojangi nada): Bị hỏng, bị trục trặc.
Ví dụ: 제 전화기가 고장이 났어요. (Je jeonhwagiga gojangi nasseoyo. – Điện thoại của tôi bị hỏng rồi.)
불량이다 (bullyangida): Bị lỗi, hàng lỗi.
Ví dụ: 이 배터리는 불량인 것 같아요. (I baeteorineun bullyangin geot gatayo. – Pin này có vẻ bị lỗi.)
화면이 깨지다 (hwamyeon-i kkaejida): Màn hình bị vỡ.
Ví dụ: 전화기를 떨어뜨려서 화면이 깨졌어요. (Jeonhwagireul tteoreotteuryeoseo hwamyeon-i kkaejyeosseoyo. – Tôi làm rơi điện thoại nên màn hình bị vỡ.)
소리가 안 나다 (soriga an nada): Không có tiếng, bị mất âm thanh.
충전이 안 되다 (chungjeon-i an doeda): Không sạc được.
Ví dụ: 갑자기 전화기 충전이 안 돼요. (Gapjagi jeonhwagi chungjeon-i an dwaeyo. – Đột nhiên điện thoại không sạc được.)
배터리가 빨리 닳다 (baeteoriga ppalli dalta): Pin nhanh hết.
전원이 안 켜지다 (jeonwoni an kyeojida): Không bật nguồn lên được.
수리하다 (surihada) / 고치다 (gochida): Sửa chữa (수리하다 thường dùng cho thiết bị phức tạp như điện thoại, 고치다 chung hơn).
Ví dụ: 전화기를 수리해야 해요. (Jeonhwagireul surihaya haeyo. – Tôi cần sửa điện thoại.)
수리 센터 (suri senteo) / A/S 센터 (e/iseu senteo): Trung tâm sửa chữa / Trung tâm bảo hành (A/S là viết tắt của After Service).
수리비 (suribi): Phí sửa chữa.
Ví dụ: 수리비가 얼마예요? (Suribiga eolmayeyo? – Phí sửa chữa bao nhiêu tiền?)
부품 (bupum): Linh kiện, phụ tùng.
부품을 바꾸다 (bupumeul bakkuda): Thay thế linh kiện.

6. Các Mẫu Câu Tiếng Hàn Thông Dụng Khi Nói Về Điện Thoại

제 전화기는 ~입니다/이에요. (Je jeonhwagineun ~imnida/ieyo.): Điện thoại của tôi là ~.
Ví dụ: 제 전화기는 삼성 갤럭시입니다. (Je jeonhwagineun Samseong Gallaekssiimnida. – Điện thoại của tôi là Samsung Galaxy.)
전화기에 ~ 문제가 있어요. (Jeonhwagie ~ munje-ga isseoyo.): Điện thoại bị vấn đề về ~.
Ví dụ: 전화기에 배터리 문제가 있어요. (Jeonhwagie baeteori munje-ga isseoyo. – Điện thoại bị vấn đề về pin.)
~을/를 사고 싶어요. (~eul/reul sago shipeoyo.): Tôi muốn mua ~.
Ví dụ: 새 케이스를 사고 싶어요. (Sae keiseureul sago shipeoyo. – Tôi muốn mua ốp lưng mới.)
~은/는 어떻게 사용해요? (~eun/neun eotteoke sayonghaeyo?): Sử dụng ~ như thế nào?
Ví dụ: 이 앱은 어떻게 사용해요? (I aebeun eotteoke sayonghaeyo? – Sử dụng ứng dụng này như thế nào?)
~을/를 보여주세요. (~eul/reul boyeojuseyo.): Cho tôi xem ~.
Ví dụ: 이 모델 설명서를 보여주세요. (I model seolmyeongseoreul boyeojuseyo. – Cho tôi xem hướng dẫn sử dụng mẫu này.)

7. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Linh Kiện Điện Thoại Tiếng Hàn

Học bằng cách “mổ xẻ” điện thoại của bạn: Nhìn vào chiếc điện thoại của mình, cố gắng gọi tên các bộ phận bên ngoài bằng tiếng Hàn. Mở phần cài đặt và tìm kiếm các mục có từ vựng liên quan (pin, bộ nhớ, hiển thị…).
Xem review điện thoại bằng tiếng Hàn: Nếu trình độ cho phép, hãy thử xem các video đánh giá điện thoại trên YouTube của người Hàn Quốc. Chú ý lắng nghe các thuật ngữ họ dùng khi nói về cấu hình, tính năng, ưu nhược điểm.
Đọc thông số kỹ thuật online: Tìm kiếm thông số kỹ thuật của các mẫu điện thoại trên các website bán hàng hoặc công nghệ Hàn Quốc (ví dụ: trang Samsung Hàn Quốc, trang Coupang). Cố gắng nhận diện các từ vựng đã học.
Tự mô tả điện thoại của bạn bằng tiếng Hàn: Luyện tập nói hoặc viết các câu đơn giản về chiếc điện thoại bạn đang dùng, sử dụng các từ vựng trong bài.
Sử dụng từ điển chuyên ngành: Khi gặp thuật ngữ công nghệ khó, ngoài Naver/Daum, bạn có thể tìm kiếm các từ điển hoặc bảng chú giải thuật ngữ IT/điện tử Hàn-Việt hoặc Hàn-Anh.

8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Linh Kiện Điện Thoại Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Từ vựng tiếng Hàn nào quan trọng nhất để nói về các bộ phận điện thoại?
Trả lời: Những từ cơ bản nhất bao gồm: 전화기 (điện thoại), 화면 (màn hình), 배터리 (pin), 버튼 (nút bấm), 카메라 (camera), 충전기 (bộ sạc), 케이스 (ốp lưng).
Câu hỏi: “Màn hình bảo vệ điện thoại” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Miếng dán bảo vệ màn hình được gọi là 액정 보호 필름 (aekjeong boho pilreum). Lớp kính cường lực có thể gọi là 강화 유리 (ganghwa yuri).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 메모리 (memori) và 용량 (yongnyang) là gì?
Trả lời: 메모리 (hoặc 램 – RAM) chỉ bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, liên quan đến tốc độ xử lý của điện thoại khi chạy ứng dụng. 용량 chỉ dung lượng lưu trữ của bộ nhớ trong (Storage), là không gian để bạn lưu trữ ảnh, video, ứng dụng.
Câu hỏi: Nếu điện thoại không sạc được, tôi nên nói gì khi mang đi sửa?
Trả lời: Bạn có thể nói: “전화기 충전이 안 돼요.” (Jeonhwagi chungjeon-i an dwaeyo. – Điện thoại không sạc được.). Hoặc “충전기를 꽂아도 반응이 없어요.” (Chungjeongireul kkojado ban-eungi eopseoyo. – Cắm sạc vào cũng không có phản ứng gì.).
Câu hỏi: Trung tâm bảo hành điện thoại trong tiếng Hàn gọi là gì?
Trả lời: Trung tâm sửa chữa nói chung là 수리 센터 (suri senteo). Trung tâm dịch vụ sau bán hàng (bảo hành) thường gọi là A/S 센터 (e/iseu senteo).

9. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – rất hữu ích để tra cứu thuật ngữ, nghe phát âm và xem ví dụ.
Website công nghệ Hàn Quốc: Tham khảo các trang review sản phẩm (ví dụ: Naver Mobile) để xem cách sử dụng thuật ngữ trong thực tế (phù hợp cho người học trình độ trung cấp trở lên).
Kênh YouTube: Các kênh review công nghệ bằng tiếng Hàn, các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề liên quan.
Ứng dụng học từ vựng: Các app cho phép tạo bộ từ vựng riêng hoặc tìm kiếm bộ từ vựng có sẵn về công nghệ/điện thoại.

10. Kết Luận: Làm Chủ Từ Vựng Công Nghệ, Làm Chủ Giao Tiếp

Thế giới công nghệ luôn thay đổi, và từ vựng liên quan cũng không ngừng cập nhật. Việc dành thời gian học các thuật ngữ tiếng Hàn về linh kiện điện thoại và các chức năng đi kèm sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ hơn về thiết bị mình đang dùng mà còn tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan.
Hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này từ Tân Việt Prime đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc. Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế và đừng ngại khám phá thêm các thuật ngữ mới!
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn và các chủ đề thú vị của nó.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *