Từ Vựng Tiếng Hàn Về Luật Doanh Nghiệp & Kinh Doanh

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp chi tiết: cơ cấu công ty, hợp đồng, lao động, thuế, giải quyết tranh chấp… Học tiếng Hàn chuyên ngành pháp lý, kinh doanh cùng chuyên gia Tân Việt Prime.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và giải thích các thuật ngữ tiếng Hàn trong lĩnh vực luật doanh nghiệp cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn pháp lý và không nên được sử dụng thay thế cho lời khuyên của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có trình độ. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.

1. Lời Giới Thiệu: Nắm Bắt Ngôn Ngữ, Mở Rộng Cơ Hội Trong Môi Trường Kinh Doanh Hàn Quốc

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Hàn Quốc, việc hiểu rõ các khuôn khổ pháp lý và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh không còn là lợi thế mà đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều người. Dù bạn là một chuyên gia kinh doanh, một nhà đầu tư, một sinh viên luật quan tâm đến luật pháp Hàn Quốc, hay đơn giản là một người học tiếng Hàn muốn mở rộng vốn từ sang lĩnh vực chuyên sâu, thì việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp là điều vô cùng cần thiết.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Luật Doanh Nghiệp & Kinh Doanh
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Luật Doanh Nghiệp & Kinh Doanh
Lĩnh vực luật doanh nghiệp Hàn Quốc rất rộng và phức tạp, bao gồm nhiều khía cạnh từ thành lập, vận hành, tài chính, lao động, thuế, đến giải quyết tranh chấp. Việc tiếp cận nguồn tài liệu chính thống và được giải thích rõ ràng là chìa khóa để học hiệu quả nhóm từ vựng này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu những thách thức khi học từ vựng chuyên ngành. Bài viết này, được biên soạn dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu uy tín, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm cả những người có hiểu biết về lĩnh vực kinh tế/pháp lý), sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn khám phá thế giới từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp một cách có hệ thống.
Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào:
  • Các thuật ngữ kinh doanh và pháp lý nền tảng.
  • Từ vựng về cơ cấu, quản lý và vận hành công ty.
  • Thuật ngữ tài chính, kế toán và thuế.
  • Từ vựng về luật hợp đồng, sở hữu trí tuệ và lao động.
  • Thuật ngữ trong giải quyết tranh chấp.
  • Các ví dụ thực tế và mẹo học hiệu quả.
  • Nguồn tài liệu tham khảo chính thống.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng chuyên ngành để tự tin hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế và khám phá sâu sắc hơn về hệ thống pháp luật của Hàn Quốc!

2. Tại Sao Cần Học Từ Vựng Luật Doanh Nghiệp Tiếng Hàn?

Tiếp Cận Tài Liệu Chuyên Ngành: Đọc hiểu các văn bản pháp luật cơ bản, điều lệ công ty, báo cáo tài chính, hợp đồng song ngữ (nếu có).
Giao Tiếp Chuyên Nghiệp: Tự tin thảo luận về các vấn đề kinh doanh, pháp lý với đối tác, đồng nghiệp hoặc chuyên gia Hàn Quốc.
Hiểu Rõ Môi Trường Kinh Doanh: Nắm bắt các khái niệm quan trọng về thành lập, vận hành, tuân thủ pháp luật, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tại Hàn Quốc.
Cơ Hội Nghề Nghiệp: Mở rộng cơ hội làm việc trong các công ty Hàn Quốc, các công ty luật, hoặc các tổ chức có liên quan đến Hàn Quốc.

3. Các Thuật Ngữ Nền Tảng Về Doanh Nghiệp & Pháp Lý Chung

Đây là những từ vựng cơ bản nhất, thường xuất hiện trong các văn bản luật và giao tiếp kinh doanh.
기업 (gieop): Doanh nghiệp, xí nghiệp, công ty (thuật ngữ chung, dùng rộng rãi).
Ví dụ: 한국의 대규모 기업들은 세계적으로 유명합니다. (Hanguk-ui daegyumo gieopdeureun segyejeogeuro yumyeonghamnida. – Các doanh nghiệp quy mô lớn của Hàn Quốc nổi tiếng trên toàn thế giới.)
회사 (hoesa): Công ty (thuật ngữ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày).
Ví dụ: 저는 삼성 회사에 다녀요. (Jeoneun Samseong hoesae danyeoyo. – Tôi làm việc ở công ty Samsung.)
법인 (beobin): Pháp nhân (một thực thể có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt, khác với chủ sở hữu).
Ví dụ: 법인을 설립하는 절차가 복잡합니다. (Beobineul seolliphaneun jeolchaga bokjaphamnida. – Thủ tục thành lập pháp nhân phức tạp.)
개인회사 (gaeinhoesa): Công ty tư nhân (do một cá nhân sở hữu và điều hành).
Ví dụ: 그의 작은 사업은 아직 개인회사 형태로 운영됩니다. (Geu-ui jageun saeobeun ajik gaeinhoesa hyeongtaero unyeongdoemnida. – Công việc kinh doanh nhỏ của anh ấy vẫn đang hoạt động dưới hình thức công ty tư nhân.)
모회사 (mohoesa): Công ty mẹ.
자회사 (jahoeosa): Công ty con (chịu sự kiểm soát của công ty mẹ).
Ví dụ: 저희 모회사는 서울에 있고, 자회사는 부산에 있습니다. (Jeohui mohoesaneun Seoere itgo, jahoeosaneun Busane itsseumnida. – Công ty mẹ của chúng tôi ở Seoul, và công ty con ở Busan.)
법 (beop) / 법률 (beomnyul): Luật / Pháp luật (법률 mang tính hệ thống hơn 법).
Ví dụ: 모든 시민은 법을 준수해야 합니다. (Modeun shimineun beopeul junsuhaeya hamnida. – Mọi công dân phải tuân thủ pháp luật.)
Ví dụ: 이 문제는 상사 법률에 따라 처리해야 합니다. (I munje-neun sangsa beomnyule ttara cheorihaeya hamnida. – Vấn đề này cần được xử lý theo luật thương mại.)
법규 (beopgyu) / 법규정 (beopgyujeong): Quy phạm pháp luật / Quy định pháp luật (chi tiết hơn luật).
Ví dụ: 새로운 법규정이 발표되었습니다. (Saeroun beopgyujeongi balpyodoeeosseumnida. – Quy định pháp luật mới đã được ban hành.)
법령 (beopryeong): Pháp lệnh (bao gồm luật và các quy định dưới luật).
권리 (gwonri): Quyền lợi (pháp lý).
의무 (uimu): Nghĩa vụ (pháp lý).
Ví dụ: 모든 국민은 납세의 의무가 있습니다. (Modeun gukmineun napse-ui uimuga itsseumnida. – Mọi công dân có nghĩa vụ nộp thuế.)
계약 (gyeyak): Hợp đồng, thỏa thuận (khái niệm chung).
채무 (chaemu): Nợ, nghĩa vụ tài chính.
Ví dụ: 회사는 은행에 큰 채무를 지고 있습니다. (Hoesaneun eunhaeng-e keun chaemureul jigo itsseumnida. – Công ty đang gánh khoản nợ lớn với ngân hàng.)
자산 (jasan): Tài sản.
손해 (sonhae): Thiệt hại, tổn thất.
Ví dụ: 계약 위반으로 인해 상당한 손해를 입었습니다. (Gyeyak wiban-euro inhae sangdanghan sonhaereul ibeosseumnida. – Chúng tôi đã chịu thiệt hại đáng kể do vi phạm hợp đồng.)

4. Cơ Cấu Tổ Chức & Quản Lý Công Ty (회사 조직 및 경영 – Hoesa Jojik mit Gyeong-yeong)

Các từ vựng về các bộ phận, chức danh và cơ quan quản lý trong công ty.
경영 (gyeong-yeong): Quản lý, quản trị kinh doanh.
경영자 (gyeongyeongja): Người quản lý, chủ doanh nghiệp.
경영진 (gyeongyeongjin): Ban quản lý, hội đồng quản trị (những người đứng đầu).
Ví dụ: 회사 경영진이 새로운 사업 방향을 발표했습니다. (Hoesa gyeongyeongjini saeroun saeop banghyang-eul balpyohaesseumnida. – Ban quản lý công ty đã công bố định hướng kinh doanh mới.)
대표자 (daepyoja): Người đại diện (đại diện cho công ty).
법적 대표자 (beopjeok daepyoja): Người đại diện theo pháp luật (có thẩm quyền pháp lý cao nhất để đại diện công ty).
Ví dụ: 계약서에는 법적 대표자의 서명이 필요합니다. (Gyeyakseoe-neun beopjeok daepyoja-ui seomyeong-i pillyohamnida. – Cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật trên hợp đồng.)
사원 (sawon): Thành viên (công ty hợp danh/TNHH), nhân viên công ty (nghĩa phổ thông hơn).
주주 (juju): Cổ đông (người sở hữu cổ phần).
Ví dụ: 저희 회사는 주주들에게 배당금을 지급했습니다. (Jeohui hoesaneun jujudeurege baedanggeumeul jigyeopaesseumnida. – Công ty chúng tôi đã chi trả cổ tức cho các cổ đông.)
이사회 (isahoe): Hội đồng quản trị (cơ quan quản lý cao nhất trong công ty cổ phần).
Ví dụ: 이사회 회의가 다음 주에 열립니다. (Isahoe hoe-uiga daeum jue yeollimnida. – Cuộc họp hội đồng quản trị sẽ diễn ra vào tuần tới.)
감사위원회 (gamsawiwonhoe): Ủy ban kiểm toán (trong HĐQT, giám sát tài chính).
감사위원회 위원장 (gamsawiwonhoe wiwonjang): Chủ tịch ủy ban kiểm toán.
회사 내부 관리 규제서 (hoesa naebu gwanli gyujeseo): Quy chế quản lý nội bộ công ty.

5. Tài Chính & Kế Toán Theo Góc Độ Pháp Lý (재무 및 회계 관련 용어 – Jaemu mit Hoegye Gwallyeon Yong-eo)

Các thuật ngữ liên quan đến tiền bạc, sổ sách của doanh nghiệp dưới sự điều chỉnh của pháp luật.
회계 (hoegye): Kế toán.
회계업부 (hoegye-eopbu): Công tác kế toán.
경리장 (gyeongnijang) / 회계 책임자 (hoegye chae-gimja): Kế toán trưởng.
Ví dụ: 회계 책임자는 재무제표 작성에 대한 법적 책임을 집니다. (Hoegye chae-gimjaneun jaemujephyo jakseong-e daehan beopjeok chaegimeul jimnida. – Kế toán trưởng chịu trách nhiệm pháp lý về việc lập báo cáo tài chính.)
자본 (jabon): Vốn (chung).
자본금 (jabongeum): Vốn điều lệ (vốn khi thành lập công ty).
법정자본금 (beopjeok jabongeum): Vốn pháp định (mức vốn tối thiểu theo luật).
Ví dụ: 회사의 자본금은 1억원입니다. (Hoesa-ui jabongeumeun ir-eog-wonimnida. – Vốn điều lệ của công ty là 100 triệu Won.)
배당금 (baedanggeum): Cổ tức.
재무제표 (jaemujephyo) / 재정보고 (jaejeongbogo): Báo cáo tài chính.
Ví dụ: 연간 재무제표를 공개해야 합니다. (Yeongan jaemujephyoreul gonggaehaeya hamnida. – Chúng tôi phải công bố báo cáo tài chính hàng năm.)
감사 (gamsa): Kiểm toán.

6. Vận Hành & Thủ Tục Hành Chính Pháp Lý Cơ Bản (운영 및 법적 절차 – Unyeong mit Beopjeok Jeolcha)

Các từ vựng liên quan đến các thủ tục cần thiết để công ty hoạt động hợp pháp.
등록하다 (deungnokada): Đăng ký (ví dụ: đăng ký kinh doanh).
Ví dụ: 사업을 시작하기 전에 등록해야 합니다. (Saeobeul shijakhagi jeone deungnokaeya hamnida. – Phải đăng ký trước khi bắt đầu kinh doanh.)
사업자등록증 (saeopjadeungnokjeung): Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ví dụ: 사업자등록증을 발급받았습니다. (Saeopjadeungnokjeungeul balgeuppadatsseumnida. – Chúng tôi đã nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.)
회의 의사록 (hoe-ui uisarok): Biên bản cuộc họp.
총회 (chonghoe): Đại hội đồng (cổ đông hoặc thành viên).
Ví dụ: 총회에서 중요한 결정이 내려졌습니다. (Chonghoeeseo jung-yohan gyeoljeong-i naeryeojyeosseumnida. – Một quyết định quan trọng đã được đưa ra tại đại hội đồng.)
정관 (jeonggwan): Điều lệ công ty.
문서 보관 제도 (munseo bogwan jedo): Chế độ lưu giữ tài liệu (quy định về thời gian lưu trữ hồ sơ).
해산 (haesan): Giải thể (chấm dứt hoạt động công ty).
청산 (cheongsan): Thanh lý (giải quyết tài sản, nợ nần khi công ty giải thể).

7. Các Lĩnh Vực Luật Doanh Nghiệp Cụ Thể & Thuật Ngữ Liên Quan

Luật doanh nghiệp bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau.

7.1. Luật Doanh Nghiệp Chung (기업법 / 상법 – Gieopbeop / Sangbeop)

기업법 (gieopbeop) / 상법 (sangbeop): Luật Doanh nghiệp / Luật Thương mại (hai luật chính).
유한회사 (yuhanhoesa): Công ty trách nhiệm hữu hạn (trách nhiệm giới hạn trong vốn góp).
주식회사 (jushikhoesa): Công ty cổ phần (sở hữu bởi cổ đông).
합명회사 (hapmyeonghoesa): Công ty hợp danh (thành viên chịu trách nhiệm vô hạn).
합자회사 (hapjahoesa): Công ty hợp vốn (có cả thành viên trách nhiệm hữu hạn và vô hạn).
외국기업 (oeguk gieop): Doanh nghiệp nước ngoài (hoạt động tại Hàn Quốc).
국영기업 (gungnyeong gieop) / 공기업 (gonggieop): Doanh nghiệp nhà nước.

7.2. Luật Hợp Đồng (계약법 – Gyeoyakbeop)

계약서 (gyeyakseo): Văn bản hợp đồng.
Ví dụ: 계약서에 서명했습니다. (Gyeyakseoe seomyeonghaesseumnida. – Tôi đã ký vào hợp đồng.)
계약 체결 (gyeyak chegyeol): Ký kết hợp đồng.
계약 기간 (gyeyak gigan): Thời hạn hợp đồng.
계약 조건 (gyeyak jogeon): Điều khoản hợp đồng.
계약금 (gyeyakgeum): Tiền đặt cọc.
계약 이행 (gyeyak ihaeng): Thực hiện hợp đồng.
계약 위반 (gyeyak wiban): Vi phạm hợp đồng.
Ví dụ: 상대방이 계약 위반을 했습니다. (Sangdaebangi gyeyak wibaneul haesseumnida. – Đối phương đã vi phạm hợp đồng.)
계약 파기 (gyeyakpagi) / 해지 (haeji): Hủy hợp đồng / Hủy bỏ hợp đồng (해지 thường dùng cho hợp đồng dịch vụ, thuê nhà…).
계약 종료 (gyeyak jongnyo): Chấm dứt hợp đồng (kết thúc theo đúng thỏa thuận hoặc quy định).

7.3. Luật Lao Động (노동법 – Nodongbeop)

노동법 (nodongbeop): Luật Lao động.
근로계약 (geunrogyeyak): Hợp đồng lao động.
Ví dụ: 근로계약서를 작성했습니다. (Geunrogyeyakseoreul jakseonghaesseumnida. – Tôi đã lập hợp đồng lao động.)
고용하다 (goyonghada): Thuê, tuyển dụng.
Ví dụ: 회사가 새로운 직원을 고용했습니다. (Hoesaga saeroun jigwon-eul goyonghaesseumnida. – Công ty đã tuyển dụng nhân viên mới.)
해고 (haego): Sa thải.
사직 (sajik): Từ chức.
노동조합 (nodongjohap): Công đoàn.
노동쟁의 (nodongjaeng-ui): Tranh chấp lao động.
근로시간 (geunrosigan): Thời giờ làm việc.
최저임금 (choejeoimgeum): Mức lương tối thiểu.

7.4. Luật Thuế (세법 – Sebeop)

세법 (sebeop): Luật Thuế.
세금 (segeum): Thuế (chung).
법인세 (beobinse): Thuế doanh nghiệp.
Ví dụ: 법인세 납부 기간입니다. (Beobinse napbu giganimnida. – Đang là thời hạn nộp thuế doanh nghiệp.)
부가가치세 (bugagachise): Thuế giá trị gia tăng (VAT).
세율 (seyul): Thuế suất.
세무서 (semuseo): Cơ quan thuế.
세금 코드 (segeum kodeu): Mã số thuế.
세금을 신고하다 (segeumeul singohada): Kê khai thuế.
세금을 납부하다 (segeumeul napbuhada): Nộp thuế.

7.5. Luật Sở Hữu Trí Tuệ (지식재산권법 – Jisikjaesangwonbeop)

지식재산권 (jisikjaesangwon): Quyền sở hữu trí tuệ.
특허 (teukheo): Bằng sáng chế.
상표 (sangpyo): Nhãn hiệu.
저작권 (jeojakgwon): Bản quyền.
영업비밀 (yeong-eopbimil): Bí mật kinh doanh.
등록 (deungnok): Đăng ký (IP).
Ví dụ: 상표 등록을 신청했습니다. (Sangpyo deungnokeul shinchanghaesseumnida. – Chúng tôi đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu.)
침해 (chimhae): Xâm phạm (quyền IP).
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)

8. Giải Quyết Tranh Chấp (분쟁 해결 – Bunjaeng Haegyeol)

Khi có bất đồng hoặc xung đột pháp lý.
분쟁 (bunjaeng) / 논쟁 (nonjaeng): Tranh chấp.
Ví dụ: 분쟁을 해결하기 위해 노력하고 있습니다. (Bunjaengeul haegyeolhagi wihae noryeokhago itsseumnida. – Chúng tôi đang cố gắng giải quyết tranh chấp.)
소송 (sosong): Vụ kiện, tố tụng.
재판 (jaepan): Xét xử (tại tòa).
판결 (pangyeol): Phán quyết (của tòa án).
중재 (jungjae): Trọng tài (giải quyết tranh chấp ngoài tòa án).
고소하다 (gosohada) / 제소하다 (jesohada): Khởi kiện, tố cáo.
Ví dụ: 상대방을 고소할 예정입니다. (Sangdaebang-eul gosohal yejeong-imnida. – Chúng tôi dự định khởi kiện đối phương.)
원고 (wongo): Nguyên đơn (người khởi kiện).
피고 (pigo): Bị đơn (người bị kiện).
변호사 (byeonhosa): Luật sư.
Ví dụ: 변호사와 상담해야 합니다. (Byeonhosawa sangdamhaeya hamnida. – Cần tham khảo ý kiến luật sư.)
법원 (beobwon): Tòa án.
승소하다 (seungsohada): Thắng kiện.
패소하다 (paesohada): Thua kiện.
화해하다 (hwahehada): Hòa giải (đạt được thỏa thuận).

9. Ví Dụ Thực Tế (Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Pháp Lý)

Xem các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách các thuật ngữ được áp dụng:
계약서 조항 (gyeyakseo johang): Điều khoản hợp đồng
“본 계약은 체결일로부터 5년간 유효하다.” (bon gyeyageun chegyeurillo-buteo 5nyeongan yuhyo-hada.) – “Hợp đồng này có hiệu lực trong 5 năm kể từ ngày ký kết.”
정관 자본금 (jeonggwan jabongeum): Vốn điều lệ trong điều lệ công ty
“회사의 정관 자본금은 금 오십억원으로 한다.” (hoesa-ui jeonggwan jabongeumeun geum osibeogeoneuro handa.) – “Vốn điều lệ trong điều lệ công ty là năm tỷ won Hàn Quốc.”
법인세 신고 (beobinse singo): Kê khai thuế doanh nghiệp
“당사는 2023년 법인세 신고를 완료했습니다.” (dangsaneun 2023nyeon beobinse singoreul wanryohaesseumnida.) – “Công ty chúng tôi đã hoàn thành việc kê khai thuế doanh nghiệp năm 2023.”
노동쟁의 발생 (nodongjaeng-ui balsaeng): Phát sinh tranh chấp lao động
“임금 인상 문제로 노동조합과 경영진 간에 노동쟁의가 발생했다.” (imgeum insang munjero nodongjohapgwa gyeongyeongjin gan-e nodongjaeng-uiga balsaenghaetta.) – “Một cuộc tranh chấp lao động đã xảy ra giữa công đoàn và ban quản lý về vấn đề tăng lương.”
특허 침해 소송 (teukheo chimhae sosong): Vụ kiện xâm phạm bằng sáng chế
“A사는 B사를 상대로 특허 침해 소송을 제기했다.” (A-saneun B-sareul sangdaero teukheo chimhae sosongeul jegihaetta.) – “Công ty A đã đệ đơn kiện công ty B vì xâm phạm bằng sáng chế.”
자산 및 부채 (jasan mit buchae): Tài sản và nợ phải trả
“회사의 총 자산은 100억원이고, 총 부채는 50억원입니다.” (hoesa-ui chong jasan-eun baeg-eog-wonigo, chong buchae-neun osibeog-wonimnida.) – “Tổng tài sản của công ty là 10 tỷ won, và tổng nợ phải trả là 5 tỷ won.”
근로계약 해지 (geunrogyeyak haeji): Hủy bỏ hợp đồng lao động
“근로자의 요청에 따라 근로계약을 해지했습니다.” (geunroja-ui yocheong-e ttara geunrogyeyageul haejihasseumnida.) – “Chúng tôi đã hủy bỏ hợp đồng lao động theo yêu cầu của người lao động.”

10. Tài Nguyên Song Ngữ & Mẹo Học Từ Vựng Luật Doanh Nghiệp Hiệu Quả

  • Tài Nguyên Song Ngữ (Việt-Hàn): Như bản nháp đã đề cập, Trung tâm Thông tin Luật pháp Thế giới (세계법제정보센터) thường cung cấp các bản dịch luật song ngữ (bao gồm tiếng Việt). Việc tìm kiếm các bộ luật song ngữ như “Luật Doanh nghiệp (상법)” hoặc các luật liên quan khác từ các nguồn chính thống là cách tuyệt vời để học từ vựng trong ngữ cảnh chuẩn xác.
  • Sử Dụng Từ Điển Chuyên Ngành: Bên cạnh Naver/Daum (hữu ích cho nghĩa cơ bản), hãy tìm kiếm các từ điển pháp lý Hàn-Hàn hoặc Hàn-Anh chuyên sâu. Nếu có từ điển pháp lý Hàn-Việt uy tín, đó sẽ là công cụ vô giá.
  • Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh: Đọc các đoạn trích luật, hợp đồng mẫu (đã được đơn giản hóa nếu bạn mới bắt đầu), hoặc các bài báo kinh doanh ngắn bằng tiếng Hàn. Gạch chân và tra cứu từ vựng mới, cố gắng hiểu cách chúng được sử dụng trong câu.
  • Tập Trung Vào Các Thuật Ngữ Cốt Lõi: Bắt đầu với các khái niệm cơ bản về công ty, hợp đồng, luật và quy định. Sau đó, mở rộng sang các lĩnh vực cụ thể như lao động, thuế.
  • Sử Dụng Flashcard Kèm Ngữ Cảnh: Tạo flashcard với thuật ngữ tiếng Hàn ở một mặt, bản dịch tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn gọn ở mặt còn lại.
    Tìm Kiếm Các Khóa Học Chuyên Ngành (Nếu Có): Một số trung tâm hoặc nền tảng có thể cung cấp các khóa học tiếng Hàn chuyên ngành cho kinh doanh hoặc luật pháp.

11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Luật Doanh Nghiệp Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Từ phổ biến nhất để chỉ “công ty” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày là 회사 (hoesa). 기업 (gieop) là thuật ngữ chung hơn, thường dùng trong văn bản hoặc nói về các doanh nghiệp nói chung.
Câu hỏi: Sự khác biệt cơ bản giữa 유한회사 (công ty TNHH) và 주식회사 (công ty cổ phần) là gì?
Trả lời: 유한회사 (yuhanhoesa) là công ty trách nhiệm hữu hạn, thường có ít thành viên và trách nhiệm của họ giới hạn trong phần vốn góp. 주식회사 (jushikhoesa) là công ty cổ phần, được sở hữu bởi các cổ đông thông qua cổ phiếu và trách nhiệm của cổ đông cũng giới hạn trong giá trị cổ phiếu họ nắm giữ, thường có cơ cấu quản lý phức tạp hơn (Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông).
Câu hỏi: “Ký hợp đồng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Có thể dùng 계약 체결하다 (gyeyak chegyeolhada) hoặc 간단 hơn là 계약하다 (gyeyakhada). Khi nói về việc ký vào văn bản, có thể dùng 서명하다 (seomyeonghada) – ký tên.
Câu hỏi: Các từ vựng chính liên quan đến “thuế” mà doanh nghiệp cần biết là gì?
Trả lời: Các từ chính bao gồm: 세금 (thuế), 법인세 (thuế doanh nghiệp), 부가가치세 (thuế VAT), 세무서 (cơ quan thuế), 신고하다 (kê khai), 납부하다 (nộp thuế).
Câu hỏi: “Vụ kiện” hoặc “tố tụng” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ phổ biến là 소송 (sosong). Khi nói về việc bắt đầu một vụ kiện, có thể dùng 소송을 제기하다 (sosong-eul jegihada).

12. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm

Từ điển Naver (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary: Tra cứu từ vựng.
Trung tâm Thông tin Luật pháp Thế giới (세계법제정보센터): Cung cấp bản dịch nhiều bộ luật Hàn Quốc sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Việt.
Website chính thức của Quốc hội Hàn Quốc (대한민국 국회): Cung cấp toàn văn các bộ luật bằng tiếng Hàn.
Các website/blog chuyên ngành luật hoặc kinh tế tại Hàn Quốc: (Cần chọn lọc nguồn uy tín)
Các giáo trình tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế/Luật (nếu có).

13. Kết Luận: Chinh Phục Thử Thách, Nâng Tầm Chuyên Môn Với Tiếng Hàn

Việc học từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp là một thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học phù hợp. Tuy nhiên, khi đã nắm vững, nhóm từ vựng này sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm việc, nghiên cứu hoặc giao tiếp trong môi trường kinh doanh và pháp lý có liên quan đến Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu từ những khái niệm cơ bản, kết hợp học từ vựng với việc tìm hiểu về hệ thống luật pháp và văn hóa kinh doanh của Hàn Quốc. Luôn ưu tiên học từ vựng trong ngữ cảnh và luyện tập áp dụng vào các tình huống thực tế.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Hàn chuyên ngành của bạn. Chúc bạn thành công và gặt hái nhiều thành tựu!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *