Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với K-Pop, K-Drama hay ẩm thực đường phố, mà còn là điểm đến tuyệt vời để trải nghiệm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là massage và spa.
Để giúp bạn tự tin khám phá thế giới thư giãn này tại xứ sở Kim Chi, dù bạn là khách du lịch, người học tiếng Hàn hay đang có ý định sinh sống, làm việc tại đây, chúng tôi đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Hàn đầy đủ và thiết thực nhất về chủ đề “Massage và Spa”. Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, dựa trên sự tổng hợp và phân tích từ nhiều nguồn đáng tin cậy, mang đến cho bạn kiến thức chính xác và hữu ích nhất.
Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn dễ dàng đặt lịch, yêu cầu dịch vụ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và các loại hình chăm sóc sức khỏe độc đáo của Hàn Quốc. Hãy cùng bắt đầu nhé!

I. Thuật Ngữ Cốt Lõi: Những Từ Phải Biết về Massage và Spa

Để mở cánh cửa vào thế giới massage và spa ở Hàn Quốc, hãy làm quen với những từ vựng nền tảng sau:
마사지 (masaji) và 안마 (anma): Cả hai đều có nghĩa là “massage”.
마사지 (masaji) là từ mượn từ tiếng Anh, được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong tên các cơ sở kinh doanh hiện đại.
안마 (anma) là một từ gốc Hán-Hàn (按摩 – án ma). Từ này đôi khi mang hàm ý trị liệu truyền thống hơn và thường liên quan đến các chuyên viên massage được nhà nước cấp phép (đặc biệt là người khiếm thị). Mặc dù thường dùng thay thế được cho 마사지, 安마 có thể chỉ các dịch vụ trị liệu chuyên sâu hơn.
스파 (seupa): Từ mượn trực tiếp từ “spa” trong tiếng Anh. Tại Hàn Quốc, 스파 có thể chỉ nhiều loại hình khác nhau:
Các khu nghỉ dưỡng có suối nước nóng (온천 – oncheon).
Các cơ sở chăm sóc sức khỏe với phòng tắm hơi, bể sục.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa
Ngay cả các 찜질방 (jjimjilbang) hiện đại cũng thường sử dụng từ “spa” trong tên hoặc quảng cáo.
찜질방 (jjimjilbang): Một loại hình nhà tắm công cộng kết hợp spa và khu nghỉ dưỡng độc đáo của Hàn Quốc, trở nên phổ biến từ thập niên 90. Tên gọi này kết hợp 찜질 (jjimjil – làm nóng) và 방 (bang – phòng), nghĩa là “phòng xông hơi nóng”. 찜질방 có khu vực tắm riêng biệt (nam/nữ), các loại phòng xông hơi khô/ướt khác nhau, và khu vực chung rộng lớn để thư giãn, ăn uống, giải trí, thậm chí ngủ lại qua đêm.
세신 (sesin): Thuật ngữ chỉ dịch vụ tẩy tế bào chết toàn thân, thường do nhân viên 세신사 (sesinsa) thực hiện trong các nhà tắm công cộng (목욕탕 – mogyoktang) hoặc 찜질방. Đây là một nét văn hóa tắm đặc trưng của người Hàn.

II. Các Loại Hình Massage và Trị Liệu Phổ Biến (다양한 마사지 종류)

Thị trường massage ở Hàn Quốc rất phong phú, kết hợp các phương pháp truyền thống và quốc tế. Dưới đây là những loại hình bạn có thể gặp:
Tiếng Hàn (Hangul) Phiên Âm La Tinh Nghĩa Tiếng Việt
Ghi Chú / Đặc điểm
마사지 masaji Massage (chung)
Từ mượn phổ biến
안마 anma Massage (truyền thống, trị liệu)
Gốc Hán-Hàn, đôi khi chỉ chuyên viên được cấp phép
전신 마사지/안마 jeonsin masaji/anma Massage toàn thân
전신 (jeonsin) = toàn thân
발 마사지 bal masaji Massage chân
발 (bal) = bàn chân
등 마사지 deung masaji Massage lưng
등 (deung) = lưng
얼굴 마사지 eolgul masaji Massage mặt
얼굴 (eolgul) = khuôn mặt
오일 마사지 oil masaji Massage dầu
Sử dụng dầu massage
아로마 마사지 aroma masaji Massage tinh dầu (Aroma therapy)
Sử dụng tinh dầu thơm
스웨디시 마사지 seuwedeusi masaji Massage kiểu Thụy Điển
Phổ biến tại các spa hiện đại, nhẹ nhàng
타이 마사지 tai masaji Massage kiểu Thái
Kết hợp kéo giãn và bấm huyệt
딥티슈 마사지 dip tisyu masaji Massage mô sâu
Tập trung vào các vùng cơ căng cứng
스포츠 마사지 seupocheu masaji Massage thể thao
Dành cho người vận động/tập luyện
건식 마사지 geonsik masaji Massage khô (không dùng dầu)
Thường là Thái hoặc Shiatsu
한국 마사지 hanguk masaji Massage kiểu Hàn Quốc
Kỹ thuật đặc trưng của Hàn (kéo giãn, rung, xoay)
지압 jiap Bấm huyệt (Shiatsu)
Áp lực ngón tay lên các huyệt đạo
에스테틱 eseutetik Chăm sóc thẩm mỹ (Aesthetics)
Bao gồm chăm sóc da mặt, làm đẹp
왁싱 waksing
Tẩy lông bằng sáp (Waxing)
Sự đa dạng về loại hình massage, với nhiều từ mượn từ tiếng Anh và Thái (스웨디시, 타이, 아로마…), cho thấy ngành công nghiệp này tại Hàn Quốc tiếp thu mạnh mẽ các xu hướng toàn cầu. Tuy nhiên, sự tồn tại của 안마 (anma) và 한국 마사지 (hanguk masaji) cũng thể hiện những nét đặc trưng và truyền thống riêng.

III. Các Bộ Phận Cơ Thể (신체 부위)

Để yêu cầu nhân viên massage tập trung hoặc tránh một vùng nào đó, việc biết tên các bộ phận cơ thể là cực kỳ quan trọng.
Tiếng Hàn (Hangul) Phiên Âm La Tinh
Nghĩa Tiếng Việt
mom Cơ thể (Body)
머리 meori Đầu
얼굴 eolgul Mặt
mok Cổ
어깨 eokkae Vai
deung Lưng
허리 heori Eo, thắt lưng
가슴 gaseum Ngực
pal Cánh tay
팔꿈치 palkkumchi Khuỷu tay
son Bàn tay
다리 dari
Chân (nói chung)
허벅지 heobeokji Đùi
무릎 mureup Đầu gối
종아리 jongari Bắp chân
발목 balmok Mắt cá chân
bal Bàn chân
엉덩이 eongdeongi Mông
근육 geunyuk Cơ bắp
관절 gwanjeol Khớp
피부 pibu Da

IV. Mô Tả Cảm Giác và Yêu Cầu Cường Độ (느낌 및 강도 표현)

Để có được trải nghiệm massage theo đúng ý muốn, bạn cần biết cách diễn tả cảm giác và yêu cầu điều chỉnh cường độ.
Tiếng Hàn (Hangul) Phiên Âm La Tinh Nghĩa Tiếng Việt
Ghi Chú / Cách dùng
약하게 yakhage Nhẹ nhàng, yếu
Thường đi với động từ “làm”: 약하게 해 주세요. (Xin làm nhẹ nhàng)
세게 sege Mạnh
Thường đi với động từ “làm”: 세게 해 주세요. (Xin làm mạnh)
살살 salsal Nhẹ nhàng, từ từ
Mang tính mềm mại hơn 약하게: 살살 해 주세요.
deo Hơn
Kết hợp: 좀 더 세게 해 주세요. (Làm mạnh hơn chút)
조금 jogeum Một chút
Kết hợp: 조금 약하게 해 주세요. (Làm nhẹ hơn chút)
너무 neomu Quá
너무 아파요. (Đau quá.)
아프다 / 아파요 apeuda / apayo Đau, bị đau
시원하다 / 시원해요 siwonhada / siwonhaeyo Sảng khoái, dễ chịu (sau massage)
Cảm giác tích cực sau khi được massage tốt
좋다 / 좋아요 jota / joayo Tốt, thích
딱 좋아요. (Vừa đúng ý / Rất tốt.)
편안하다 / 편안해요 pyeonanhada / pyeonanhaeyo
Thoải mái, thư giãn
뜨겁다 / 뜨거워요 tteugeopda / tteugeowoyo Nóng (nhiệt độ)
차갑다 / 차가워요 chagapda / chagawoyo Lạnh (nhiệt độ)
Một số cụm từ yêu cầu thực tế:
조금만 살살 해 주세요. (Jogeumman salsal haejuseyo.) – Xin hãy làm nhẹ hơn một chút.
좀 더 세게 해 주세요. (Jom deo sege haejuseyo.) – Xin hãy làm mạnh hơn một chút.
거기는 너무 아파요. (Geogineun neomu apayo.) – Chỗ đó đau quá.
여기는 괜찮아요. (Yeogineun gwaenchanayo.) – Chỗ này thì không sao.
딱 좋아요. (Ttak joayo.) – Vừa đúng ý tôi / Rất tốt. (Khi cường độ vừa đủ)
(Chỉ vào bộ phận) 여기 아파요. ((Chỉ vào) Yeogi apayo.) – Chỗ này/Đây đau.
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)

V. Di Chuyển trong Spa/Jjimjilbang (스파/찜질방 길 찾기)

Khi ở trong một spa hoặc 찜질방 lớn, bạn có thể cần hỏi đường đến các khu vực khác nhau.
Tiếng Hàn (Hangul) Phiên Âm La Tinh Nghĩa Tiếng Việt
Ghi Chú / Đặc điểm
찜질방 jjimjilbang
Jjimjilbang (Spa kiểu Hàn)
스파 seupa Spa
사우나 sauna
Phòng xông hơi khô (Sauna)
한증막 hanjeungmak Phòng xông hơi truyền thống (Kiln)
Loại phòng xông hơi rất nóng
불가마 bulgama Lò nung (Một loại phòng xông hơi)
Thường rất nóng
목욕탕 mogyoktang Nhà tắm công cộng
Khu vực tắm riêng biệt nam/nữ
온천 oncheon Suối nước nóng
tang Bồn tắm (nóng/lạnh)
Có nhiều loại bồn trong 목욕탕
샤워실 syaweosil
Phòng tắm vòi sen
탈의실 taruisil Phòng thay đồ Nơi cất đồ đạc
수면실 sumyeonsil Phòng ngủ
Khu vực nghỉ ngơi yên tĩnh
휴게실 hyugesil Phòng nghỉ ngơi / Thư giãn Khu vực chung
식당 sikdang Nhà hàng / Quán ăn
Thường có trong 찜질방
수영장 suyeongjang Bể bơi
Một số spa cao cấp có
마사지실 masajisil Phòng massage
남자 / 남탕 namja / namtang Nam / Khu tắm nam
Phân biệt rõ ràng khu vực
여자 / 여탕 yeoja / yeotang Nữ / Khu tắm nữ
Phân biệt rõ ràng khu vực
입구 ipgu Lối vào
출구 chulgu Lối ra
화장실 hwajangsil Nhà vệ sinh
Cách hỏi đường:
[Tên địa điểm] 어디예요? / 어디 있어요? ([Tên địa điểm] eodiyeyo? / eodi isseoyo?) – [Tên địa điểm] ở đâu?
Ví dụ: 사우나 어디예요? (Sauna eodiyeyo?) – Phòng sauna ở đâu?
Ví dụ: 수면실 어디 있어요? (Sumyeonsil eodi isseoyo?) – Phòng ngủ ở đâu?
Bạn có thể nhận được câu trả lời chỉ hướng như 이쪽 (ijjok – hướng này) hoặc 저쪽 (jeojjok – hướng kia).

VI. Đưa Ra Yêu Cầu và Các Cụm Từ Thực Tế (요청 및 유용한 문구)

Giao tiếp cơ bản khi sử dụng dịch vụ massage/spa sẽ trở nên dễ dàng hơn với những cụm từ sau:
… 받을 수 있나요? (… bad-eul su issnayo?) – Tôi có thể nhận/làm dịch vụ … được không? (Câu hỏi về khả năng cung cấp dịch vụ)
Ví dụ: 마사지 받을 수 있나요? (Masaji bad-eul su issnayo?) – Tôi có thể massage được không?
Ví dụ: 세신 받을 수 있나요? (Sesin bad-eul su issnayo?) – Tôi có thể tẩy tế bào chết được không?
… 주세요. (… juseyo.) – Xin cho tôi … (Yêu cầu lịch sự, thân mật hơn)
Ví dụ: 수건 주세요. (Sugeon juseyo.) – Cho tôi khăn tắm.
Ví dụ: 물 주세요. (Mul juseyo.) – Cho tôi nước.
… 주시겠어요? (… jusigess-eoyo?) – Xin vui lòng cho tôi … (Yêu cầu lịch sự hơn)
Ví dụ: 계산서 주시겠어요? (Gyesanseo jusigess-eoyo?) – Xin cho tôi hóa đơn.
Ví dụ: 수건 하나 더 주시겠어요? (Sugeon hana deo jusigess-eoyo?) – Xin vui lòng cho tôi thêm một cái khăn tắm?
더 주세요. (Deo juseyo.) – Xin cho thêm.
얼마예요? (Eolmayeyo?) – Bao nhiêu tiền? (Hỏi giá)
계산해 주세요. (Gyesanhae juseyo.) – Xin hãy tính tiền.
예약했어요. (Yeyakhaesseoyo.) – Tôi đã đặt chỗ rồi.
예약하고 싶어요. (Yeyakhago sipeoyo.) – Tôi muốn đặt chỗ.
몇 시에 가능해요? (Myeot sie ganeunghaeyo?) – Mấy giờ thì có thể (làm dịch vụ)?
감사합니다. (Gamsahamnida.) – Xin cảm ơn. (Trang trọng)
고맙습니다. / 고마워요. (Gomapseumnida. / Gomawoyo.) – Xin cảm ơn. (Lịch sự / Thân mật hơn)
네. (Ne.) – Vâng / Đúng.
아니요. (Aniyo.) – Không.
괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao / Ổn. (Khi được hỏi có cần gì thêm không)
잠시만요. (Jamsimanyo.) – Xin chờ một chút.

VII. Từ Vựng Liên Quan: Sản Phẩm, Trạng Thái & Con Người (관련 어휘)

Một số từ vựng bổ sung sẽ giúp cuộc trò chuyện về massage và spa của bạn phong phú hơn:
Tiếng Hàn (Hangul) Phiên Âm La Tinh Nghĩa Tiếng Việt Phân Loại
오일 oil Dầu (massage) Sản phẩm
크림 keurim Kem (dưỡng, massage) Sản phẩm
수건 sugeon Khăn tắm Sản phẩm
가운 gaun Áo choàng (ở spa) Sản phẩm
휴식 hyusik Sự nghỉ ngơi, thư giãn Khái niệm
진통 jintong Sự giảm đau Khái niệm
건강 geongang Sức khỏe Khái niệm
웰빙 welbing Hạnh phúc, sức khỏe tốt (Well-being) Khái niệm
치료 chiryo Sự trị liệu, điều trị Khái niệm
마사지사 masajisa Nhân viên massage, chuyên viên massage Con người
안마사 anmasa Chuyên viên massage (được cấp phép) Con người
세신사 sesinsa Người tẩy tế bào chết Con người
직원 jigwon Nhân viên Con người
손님 sonnim Khách hàng Con người
고객 gogaek Khách hàng (Client) Con người

Lưu ý quan trọng về con người: Sự khác biệt giữa 마사지사 (masajisa) và 안마사 (anmasa). 안마사 (anmasa) thường chỉ những người đã qua đào tạo chuyên nghiệp và được nhà nước Hàn Quốc cấp chứng chỉ hành nghề, và theo luật định, ngành nghề này ưu tiên cho người khiếm thị. Do đó, các trung tâm 안마원 (anmawon) với 국가 공인 안마사 (gukga-gongin anmasa) (chuyên viên anma được nhà nước công nhận) thường đảm bảo dịch vụ trị liệu chuyên nghiệp và hợp pháp hơn.

VIII. Lưu Ý Văn Hóa và Cân Nhắc Thực Tế

Để có trải nghiệm tốt và an toàn, hãy bỏ túi một vài lưu ý văn hóa và thực tế sau:
Nghi Thức tại 찜질방 (Jjimjilbang):
Cởi giày: Cởi giày ở lối vào và cất vào tủ khóa riêng.
Khu vực riêng biệt: Khu tắm luôn phân chia nam/nữ rõ ràng.
Tắm trước: Luôn tắm sạch sẽ trước khi vào các bồn tắm chung hoặc phòng xông hơi.
Mặc đồng phục: Mặc bộ quần áo được cung cấp khi ở khu vực chung.
Lựa Chọn Cơ Sở Massage/Spa Uy Tín: Thị trường rất đa dạng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ không lành mạnh.
Tìm kiếm các cơ sở có biển hiệu 건전 업소 (geonjeon eopso) – cơ sở kinh doanh lành mạnh.
Ưu tiên các trung tâm 안마원 (anmawon) có 국가 공인 안마사 (gukga-gongin anmasa) – đảm bảo tính chuyên nghiệp và hợp pháp.
Sử dụng các nền tảng/ứng dụng đặt lịch uy tín (như Waug, Mamap…) có thông tin rõ ràng, đánh giá từ khách hàng.
Tìm Kiếm và Đặt Lịch:
Bạn có thể tìm kiếm qua blog, danh bạ (ví dụ: Hiệp hội Anma Sư), hoặc các diễn đàn/cộng đồng online.
Đặt lịch có thể qua điện thoại (유선 예약 – yuseon yeyak) hoặc trực tuyến (실시간 예약 – silsigan yeyak).

IX. Kết Luận

Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Hàn về chủ đề massage và spa không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là cách để bạn mở cánh cửa hiểu biết về một khía cạnh văn hóa và chăm sóc sức khỏe thú vị của Hàn Quốc. Từ những thuật ngữ cơ bản, tên gọi các loại hình dịch vụ, bộ phận cơ thể, cách diễn đạt cảm giác, đến các cụm từ giao tiếp và lưu ý văn hóa, tất cả đều nhằm giúp bạn tự tin và có trải nghiệm trọn vẹn nhất.
Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành các từ vựng này. Đừng ngại sử dụng chúng khi có cơ hội. Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường chinh phục tiếng Hàn. Khám phá thêm nhiều bài học từ vựng, ngữ pháp và các chủ đề thú vị khác trên website của chúng tôi nhé!
Chúc bạn có những giờ phút thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời tại các spa và 찜질방 ở Hàn Quốc!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *