Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt (Hướng Dẫn Sử Dụng & Chức Năng)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với cuộc sống thực tế! Trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng tăng, việc sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc đồng nghĩa với việc bạn sẽ tiếp xúc với nhiều thiết bị gia dụng quen thuộc, nhưng với ngôn ngữ khác. Máy giặt là một trong những thiết bị thiết yếu đó.
Để sử dụng máy giặt Hàn Quốc một cách hiệu quả, hiểu rõ các chế độ, chức năng và thuật ngữ trên bảng điều khiển là điều vô cùng cần thiết. Vốn từ vựng này giúp bạn:
  • Vận hành máy đúng cách: Chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải, mức độ bẩn.
  • Giải quyết sự cố cơ bản: Hiểu các thông báo lỗi trên bảng điều khiển.
  • Mua sắm đồ dùng giặt ủi: Chọn đúng loại bột giặt, nước xả phù hợp.
  • Hiểu hướng dẫn sử dụng: Đọc và làm theo các chỉ dẫn về lắp đặt, vệ sinh, bảo trì.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt
Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế của vốn từ vựng này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín (bao gồm cả hướng dẫn sử dụng thiết bị), chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về máy giặt một cách toàn diện, có hệ thống và ứng dụng cao.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
  • Các thuật ngữ cơ bản về máy giặt và giặt ủi.
  • Tên các bộ phận chính của máy giặt.
  • Từ vựng về các chế độ và chức năng giặt đa dạng.
  • Thuật ngữ hiển thị trên bảng điều khiển.
  • Tên các loại đồ dùng giặt ủi phổ biến.
  • Các cụm từ thông dụng khi nói về máy giặt.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin sử dụng mọi loại máy giặt Hàn Quốc!

2. Thuật ngữ cơ bản: Từ vựng cốt lõi về thiết bị gia dụng (가전제품 기본 용어 – Gajeonjephum Gibon Yong-eo)

Bắt đầu với thuật ngữ chung nhất và một vài thiết bị gia dụng quen thuộc khác.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Liên quan
Máy giặt 세탁기 setakgi Thuật ngữ tiêu chuẩn và phổ biến nhất.
Giặt ủi / Việc giặt 세탁 setak Hành động hoặc quá trình giặt giũ.
Máy sấy quần áo 건조기 / 회전식 건조기 geonjogi / hoejeonsik geonjogi Thường là thiết bị riêng hoặc tích hợp trong máy giặt.
Máy hút bụi 청소기 cheongso-gi
Tủ lạnh 냉장고 naengjanggo
Máy điều hòa 에어컨 eeokeon
Máy rửa chén 식기 세척기 sikgi secheokgi
Thiết bị gia dụng (chung) 가전제품 gajeonjephum Thuật ngữ chung cho các thiết bị điện trong nhà.

3. Các bộ phận của máy giặt (세탁기 부품 – Setakgi Bupum)

Nắm vững tên các bộ phận giúp bạn hiểu hướng dẫn hoặc mô tả vấn đề.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Chức năng
Máy giặt 세탁기 setakgi
Cửa máy giặt 세탁기 문 setakgi mun
Lồng giặt 세탁조 setakjo Phần chứa quần áo để giặt.
Bảng điều khiển 계기판 gyegipan Nơi hiển thị thông tin và có các nút bấm/xoay.
Ngăn chứa bột giặt 세제 투입구 seje tuipgu
Ngăn chứa nước xả 섬유유연제 투입구
seomyuyeonje tuipgu
Ống cấp nước 급수 호스 geupsu hoseu Nối máy giặt với nguồn nước (vòi nước).
Ống thoát nước 배수 호스 baesu hoseu Dẫn nước thải ra ngoài.
Vòi nước (tường) 수도꼭지 sudokkokji Nơi kết nối ống cấp nước.
Đèn báo khóa cửa 문잠김 표시등 munjamgim pyosidung Cho biết cửa đã khóa an toàn (không thể mở).
Bộ lọc xơ vải 보푸라기 필터 bopuragi pilteo Lọc xơ vải (thường ở máy sấy hoặc máy giặt sấy).
Dây nguồn 전원 코드 jeonwon kodeu

4. Chế độ và chức năng giặt (세탁 코스 및 기능 – Setak Koseu mit Gineung)

Các chương trình giặt khác nhau được thiết kế cho từng loại vải và mức độ bẩn. “코스” (chương trình/chu trình) là từ chung.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại vải / Mục đích
Chương trình / Chu trình 코스 koseu Thuật ngữ chung chỉ các chế độ giặt.
Giặt tiêu chuẩn 표준 세탁 pyojun setak Chu trình giặt thông thường cho đồ hàng ngày.
Giặt nhanh 급속 세탁 / 스피드 워시 geupsok setak / seupideu wosi Giặt nhanh cho đồ ít bẩn.
Giặt đồ lót / Len 란제리 / 울 코스 ranjeri / ul koseu Chế độ giặt nhẹ nhàng cho vải mỏng manh.
Giặt chăn / Ga / Gối 이불 코스 ibul koseu Dành cho đồ giặt có kích thước lớn.
Giặt nước lạnh 냉수 세탁 / 찬물 세탁 naengsu setak / chanmul setak Sử dụng nước lạnh để giặt.
Giặt nóng / Luộc 삶음 코스 salmeum koseu Giặt ở nhiệt độ cao để khử trùng.
Giặt tiết kiệm (nóng) 알뜰삶음 alttalsalmeum Chế độ giặt nóng tiết kiệm năng lượng.
Giặt sơ 애벌 세탁 aebeol setak Giặt trước cho đồ rất bẩn.
Giặt mạnh 강력 세탁 gangnyeok setak Chu trình giặt mạnh cho đồ bẩn nhiều.
Giặt giày thể thao 운동화 세탁 코스 undonghwa setak koseu Chế độ giặt dành riêng cho giày thể thao.
Giặt đồ chức năng 기능성 의류 코스 gineungseong uiryu koseu Dành cho quần áo có tính năng đặc biệt (thể thao, ngoài trời).
Bảo vệ màu sắc 컬러케어 keolleoke-eo Chế độ giúp giữ màu cho quần áo.
Ngâm vết bẩn cứng đầu 찌든때 (불림) jjideunttae (bullim) Chức năng ngâm trước khi giặt chính.
Xả (chức năng) 헹굼 heng-gum Bước xả quần áo.
Vắt / Khử nước (chức năng) 탈수 talsu Loại bỏ nước thừa sau khi giặt/xả.
Sấy (chức năng) 건조 geonjo Chức năng làm khô quần áo.
Hẹn giờ (chức năng) 예약 yeyak Cài đặt thời gian bắt đầu giặt trễ.
Hơi nước 스팀 seutim Công nghệ sử dụng hơi nước (ví dụ: giặt hơi nước 스팀 클리닝).
Mở cửa / Thêm đồ 문열림 / 빨래 추가 munyeollim / ppallae chuga Chức năng cho phép mở cửa giữa chu trình.
Vệ sinh lồng giặt 통살균 tongsalgyun Chế độ làm sạch lồng giặt.
Chẩn đoán thông minh 스마트 진단 seumateu jindan Chức năng kiểm tra lỗi/tình trạng máy.
Làm mới giày 슈즈 리프레쉬 syujeu ripeulleswi Chế độ làm sạch/khử mùi giày (thường ở máy giặt sấy).
Sấy giày 슈즈 건조 syujeu geonjo Chế độ sấy khô giày.

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống (Thực Phẩm, Nhà Hàng & Văn Hóa Ẩm Thực)

Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)

5. Từ vựng trên bảng điều khiển (조작부 어휘 – Jojakbu Eohwi)

Các nút và ký hiệu bạn sẽ thấy trên bảng điều khiển của máy giặt. (Đã tích hợp một số vào Bảng 2, đây là những thuật ngữ chính trên nút bấm).
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Chức năng (trên nút bấm)
Nguồn (nút) 전원 jeonwon Bật/Tắt nguồn máy.
Bắt đầu / Tạm dừng 동작 / 일시정지 dongjak / ilsijeongji Bắt đầu hoặc tạm dừng chu trình giặt đang chạy.
Giặt (nút chọn cường độ) 세탁 setak Chọn các phương pháp/cường độ giặt khác nhau.
Xả (nút chọn số lần) 헹굼 heng-gum Điều chỉnh số lần xả.
Vắt (nút chọn cường độ) 탈수 talsu Điều chỉnh tốc độ/cường độ vắt.
Nhiệt độ nước (nút) 물 온도 mul ondo Chọn nhiệt độ nước giặt.
Hẹn giờ (nút) 예약 yeyak Cài đặt thời gian bắt đầu giặt trễ.
Mở cửa / Thêm đồ 문열림 / 빨래 추가 munyeollim / ppallae chuga Cho phép mở cửa để thêm đồ giặt (khi an toàn).
Chương trình / Chu trình 코스 koseu Núm xoay hoặc nút để chọn chương trình giặt tổng thể.
Khóa nút 버튼 잠금 beoteun jamgeum Chức năng khóa các nút bấm (tránh trẻ em nghịch).
Đèn báo 표시등 pyosidung Đèn tín hiệu hiển thị trạng thái.

6. Từ vựng liên quan đến đồ dùng giặt ủi (세탁 용품 어휘 – Setak Yongphum Eohwi)

Các sản phẩm hỗ trợ quá trình giặt.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm
Chất giặt tẩy / Bột giặt 세제 seje Thuật ngữ chung.
Bột giặt 가루 세제 / 가루 비누 garu seje / garu binu Chất giặt tẩy dạng bột.
Nước giặt 액체 세제 aekche seje Chất giặt tẩy dạng lỏng.
Nước xả vải 섬유 유연제 seomyu yuyeonje Giúp làm mềm và thơm quần áo.
Thuốc tẩy 표백제 pyobaekje Giúp tẩy trắng và làm sạch vết bẩn cứng đầu.
Thuốc tẩy clo (lỏng) 액체 염소계 표백제
aekche yeomsogye pyobaekje
Chất tẩy trắng oxygen 산소계 표백제 sansogye pyobaekje Nhẹ nhàng hơn thuốc tẩy clo, dùng cho quần áo màu.
Giấy thơm sấy quần áo 건조기 시트 / 드라이 시트 geonjogi siteu / deurai siteu Giấy cho vào máy sấy để làm thơm và mềm quần áo.

7. Các cụm từ thông dụng khi sử dụng máy giặt (세탁기 사용 시 유용한 표현 – Setakgi Sayong Shi Yuyonghan Pyohyeon)

Cách diễn đạt hành động và yêu cầu liên quan đến máy giặt.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Cách dùng
Giặt quần áo 빨래를 하다 / 세탁하다 ppallaereul hada / setakhada 빨래를 하다: giặt (chung); 세탁하다: giặt bằng máy.
Bật / Vận hành máy giặt 세탁기를 돌리다 setakgireul dollida Cụm từ thông dụng để bắt đầu giặt máy.
Tắt máy giặt 세탁기를 끄다
setakgireul kkeuda
Cho quần áo vào máy giặt 빨래를 세탁기에 넣다
ppallaereul setakgie neota
Cho bột giặt vào 세제를 넣다 / 세제를 넣어 주세요 sejereul neota / sejereul neoheo juseyo Hành động cho bột giặt / Yêu cầu cho bột giặt.
Cho nước xả vào 섬유유연제를 넣다
seomyuyuyeonjereul neota
Đóng cửa máy giặt 세탁기 문을 닫다
setakgi muneul datda
Mở cửa máy giặt 세탁기 문을 열다 / 문을 여세요 setakgi muneul yeolda / muneul yeoseyo Hành động mở cửa / Yêu cầu mở cửa lịch sự.
Chọn chế độ giặt 세탁 코스를 선택하다
setak koseureul seontaekada
Bấm nút [Tên nút] [Tên nút] 버튼을 누르다 [Tên nút] beoteuneul nureuda Ví dụ: 전원 버튼을 누르다 (bấm nút nguồn).
Giặt xong rồi 세탁이 다 됐어요 / 빨래가 다 됐어요 setagi da dwaesseoyo / ppallaega da dwaesseoyo Thông báo kết thúc chu trình giặt.
Lấy quần áo ra 빨래를 꺼내다
ppallaereul kkeonaeda

8. Kết luận: Nắm Vững Từ Vựng Máy Giặt – Sử Dụng Thiết Bị Hiệu Quả

Bài viết này đã tổng hợp một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn quan trọng và thiết yếu liên quan đến máy giặt, từ các thuật ngữ cơ bản nhất, tên các bộ phận, các chế độ và chức năng giặt đa dạng, thuật ngữ trên bảng điều khiển, đồ dùng giặt ủi, cho đến các cụm từ thông dụng khi sử dụng máy giặt.
Việc nắm vững vốn từ vựng này mang lại lợi ích thực tế đáng kể cho bạn trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc. Nó giúp bạn:
  • Hiểu rõ hơn cách vận hành máy giặt Hàn Quốc, kể cả khi không có hướng dẫn bằng ngôn ngữ của bạn.
  • Tự tin lựa chọn chế độ giặt phù hợp với quần áo của mình.
  • Biết cách mua đúng loại bột giặt, nước xả.
  • Giải quyết các vấn đề cơ bản liên quan đến máy giặt.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cần trang bị cho bạn khả năng ứng dụng trực tiếp vào cuộc sống. Hy vọng rằng bộ từ vựng về máy giặt tiếng Hàn này sẽ là một tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thiết bị gia dụng quen thuộc này.
Hãy thử tra cứu các từ vựng này trên bảng điều khiển máy giặt bạn đang sử dụng, hoặc luyện tập các cụm từ thông dụng khi nói về việc giặt giũ hàng ngày.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày và tự tin trong mọi tình huống của cuộc sống!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *