Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi mang đến cho bạn kiến thức tiếng Hàn chuyên sâu cho mọi lĩnh vực!
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp Hàn Quốc trên toàn cầu, việc nắm vững tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật và sản xuất trở nên vô cùng quan trọng. Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ và sản xuất máy móc, thiết bị, do đó, nhu cầu về nguồn nhân lực có khả năng sử dụng tiếng Hàn trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm tổng hợp một cách toàn diện các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy móc, thu thập từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau. Mục tiêu chính là cung cấp một tài liệu tham khảo giá trị cho những người học tiếng Hàn, các kỹ sư, kỹ thuật viên, biên dịch viên, và những chuyên gia đang làm việc trong môi trường công nghiệp có liên quan đến Hàn Quốc (bao gồm cả người lao động theo chương trình EPS).
Phạm vi của bài viết bao gồm:
- Các thuật ngữ chung về máy móc.
- Phân loại máy móc theo ngành nghề và chức năng.
- Tên gọi của các bộ phận và linh kiện máy.
- Dụng cụ và thiết bị được sử dụng cùng máy móc.
- Từ vựng về vận hành và bảo trì máy móc.
II. Các Thuật Ngữ Tiếng Hàn Chung Về Máy Móc
Để bắt đầu, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Hàn cơ bản nhất liên quan đến máy móc là điều cần thiết.
기계 (gi-gye): Máy móc. Đây là thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất.
장비 (jang-bi): Trang bị, thiết bị. Thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều loại công cụ và phương tiện hỗ trợ sản xuất.
설비 (seol-bi): Thiết bị, hệ thống. Thường ám chỉ máy móc, thiết bị có quy mô lớn, lắp đặt trong một hệ thống.
도구 (do-gu): Công cụ (chung).
공구 (gong-gu): Công cụ (thường mang tính kỹ thuật hơn).
Việc “기계” được sử dụng nhất quán trong các tài liệu tham khảo cho thấy đây là từ vựng cơ bản và quan trọng nhất khi nói về máy móc trong tiếng Hàn. Sự tồn tại của các từ liên quan như “장비” và “설비” cho thấy ngôn ngữ này có sự phân biệt nhất định về quy mô và tính chất của các loại thiết bị trong môi trường công nghiệp. Việc bao gồm cả “도구” và “공구” nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa máy móc và các công cụ được sử dụng cùng với chúng.
Ngoài ra, sự khác biệt tiềm ẩn giữa “도구” và “공구” gợi mở về sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt của tiếng Hàn. Có thể có những tình huống cụ thể mà một trong hai từ này được ưu tiên sử dụng hơn, tùy thuộc vào mức độ kỹ thuật hoặc tính chuyên môn của ngữ cảnh. Việc tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này sẽ giúp người học có được sự hiểu biết tinh tế hơn về ngôn ngữ.
Bảng 1: Thuật Ngữ Tiếng Hàn Chung Về Máy Móc
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt |
Ghi chú/Ngữ cảnh
|
기계 | gi-gye | Máy móc |
Thuật ngữ cơ bản nhất
|
장비 | jang-bi | Trang bị, thiết bị |
Rộng hơn “máy móc”
|
설비 | seol-bi | Thiết bị, hệ thống |
Quy mô lớn, lắp đặt
|
도구 | do-gu |
Công cụ (chung)
|
|
공구 | gong-gu |
Công cụ (kỹ thuật hơn)
|
III. Các Loại Máy Móc
Để có cái nhìn chi tiết hơn, máy móc có thể được phân loại dựa trên ngành nghề hoặc chức năng của chúng.
A. Máy Móc Sản Xuất và Công Nghiệp
Đây là nhóm máy móc được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và dây chuyền sản xuất.
선반 (seon-ban): Máy tiện.
밀링 (mil-ling): Máy phay.
프레스 (peu-re-seu): Máy ép, máy dập.
보링 (bo-ring): Máy khoan, máy doa (có thể cả phay, tiện).
드릴 (deu-ril): Máy khoan tay.
연마기 (yeon-ma-gi): Máy mài, máy đánh bóng.
용접기 (yong-jeop-gi): Máy hàn.
재단기 (jae-dan-gi): Máy cắt (chung).
전단기 (jeon-dan-gi): Máy cắt kim loại.
포장기 (po-jang-gi): Máy đóng gói.
압축기 (ap-chuk-gi): Máy nén khí.
종이 절단기 (jong-i jeol-dan-gi): Máy cắt giấy.
Sự xuất hiện lặp đi lặp lại của các công cụ gia công cơ bản như “선반,” “밀링,” và “프레스” trong nhiều nguồn tài liệu nhấn mạnh vai trò nền tảng của chúng trong lĩnh vực sản xuất. Điều này cho thấy rằng việc nắm vững các thuật ngữ này là đặc biệt quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc nghiên cứu về máy móc công nghiệp Hàn Quốc.
Sự phân biệt giữa “재단기,” một thuật ngữ chung cho máy cắt, và “전단기,” chỉ máy cắt kim loại, minh họa cho sự chi tiết trong từ vựng kỹ thuật tiếng Hàn. Điều này cho thấy ngôn ngữ này cung cấp các thuật ngữ chuyên biệt để mô tả các chức năng tương tự nhưng được áp dụng cho các loại vật liệu khác nhau.
B. Máy Móc Xây Dựng
Nhóm này bao gồm các loại máy móc được sử dụng trong các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
크레인 (keu-re-in): Máy cẩu.
지게차 (ji-ge-cha): Xe nâng.
착암기 (chak-am-gi): Máy khoan đá, máy đục bê tông.
C. Máy Móc Điện và Điện Tử
Nhóm này bao gồm các loại máy móc liên quan đến sản xuất và phân phối điện, cũng như sản xuất các thiết bị điện tử.
변압기 (byeon-ap-gi): Máy biến áp.
발전기 (bal-jeon-gi): Máy phát điện.
전동기 (jeon-dong-gi): Máy điện, động cơ điện.
컴퓨터 (keom-pyu-teo): Máy vi tính (trong bối cảnh điều khiển hệ thống).
복사기 (bok-sa-gi): Máy photocopy.
팩스기 (paek-su-gi): Máy fax.
프린터기 (peu-rin-teo-gi): Máy in.
Việc một số nguồn bao gồm cả các thiết bị văn phòng thông thường như “컴퓨터,” “복사기,” và “팩스기” bên cạnh các loại máy móc điện cốt lõi cho thấy một cách hiểu rộng hơn về thuật ngữ “máy móc” trong bối cảnh công việc, có thể bao gồm cả cơ sở hạ tầng công nghệ nói chung.
D. Máy Móc Dệt May
Đây là nhóm máy móc đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may.
미싱기 (mi-sing-gi): Máy may.
특종미싱 (teuk-jong-mi-sing): Máy may công nghiệp, máy may chuyên dụng.
섬유기계 (seom-yu-gi-gye): Máy móc dệt may (thuật ngữ chung).
지수기계 (ji-su-gi-gye): Máy thêu.
연단기 (yeon-dan-gi): Máy trải vải.
E. Máy Móc CNC và Tự Động Hóa
Nhóm này bao gồm các loại máy móc được điều khiển bằng máy tính và các hệ thống tự động hóa.
시엔시 (sien-si): Máy CNC.
레디알 (re-di-al): Máy khoan cần, máy bán tự động.
터닝 시엔시 머신 (teo-ning-sien-si-meo-sin): Máy tiện CNC.
방전 가공 시엔시 머신 (bang-jeon-ga-gong sien-si meo-sin): Máy cắt dây EDM CNC.
Sự hiện diện đáng kể của các từ vựng liên quan đến CNC trong nhiều nguồn khác nhau cho thấy tầm quan trọng của tự động hóa trong ngành sản xuất và công nghệ Hàn Quốc hiện đại. Điều này nhấn mạnh rằng việc hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc có liên quan đến ngành công nghiệp Hàn Quốc ngày nay.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ CNTT và Kỹ Thuật Số
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ CNTT và Kỹ Thuật Số
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
F. Các Loại Máy Móc Cụ Thể Khác
Ngoài các nhóm trên, còn có một số loại máy móc cụ thể khác được đề cập trong các tài liệu tham khảo.
샌딩기 (saen-ding-gi): Máy chà nhám.
진동로 (jin-dong-ro): Lò rung (cho xử lý nhiệt).
자주기계 (ja-ju-gi-gye): Máy tự hành (hoặc máy thêu – tùy ngữ cảnh).
선반 (seon-ban): Máy tiện (lặp lại, nhấn mạnh tính cơ bản).
Bảng 2: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Máy Móc
Loại Máy Móc | Thuật Ngữ Tiếng Hàn | Phiên âm (Romanization) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Sản Xuất / Công Nghiệp
|
|||
선반 | seon-ban | Máy tiện | |
밀링 | mil-ling | Máy phay | |
프레스 | peu-re-seu |
Máy ép, máy dập
|
|
보링 | bo-ring |
Máy khoan, máy doa, máy phay tiện tổng hợp
|
|
드릴 | deu-ril | Máy khoan tay | |
연마기 | yeon-ma-gi |
Máy mài, máy đánh bóng
|
|
용접기 | yong-jeop-gi | Máy hàn | |
재단기 | jae-dan-gi | Máy cắt (chung) | |
전단기 | jeon-dan-gi | Máy cắt kim loại | |
포장기 | po-jang-gi | Máy đóng gói | |
압축기 | ap-chuk-gi | Máy nén khí | |
종이 절단기 | jong-i jeol-dan-gi | Máy cắt giấy | |
Xây Dựng | |||
크레인 | keu-re-in | Máy cẩu | |
지게차 | ji-ge-cha | Xe nâng | |
착암기 | chak-am-gi |
Máy khoan đá, máy đục bê tông
|
|
Điện / Điện Tử | |||
변압기 | byeon-ap-gi | Máy biến áp | |
발전기 | bal-jeon-gi | Máy phát điện | |
전동기 | jeon-dong-gi |
Máy điện, động cơ điện
|
|
컴퓨터 | keom-pyu-teo |
Máy vi tính (điều khiển)
|
|
복사기 | bok-sa-gi | Máy photocopy | |
팩스기 | paek-su-gi | Máy fax | |
프린터기 | peu-rin-teo-gi | Máy in | |
Dệt May | |||
미싱기 | mi-sing-gi | Máy may | |
특종미싱 | teuk-jong-mi-sing |
Máy may công nghiệp, chuyên dụng
|
|
섬유기계 | seom-yu-gi-gye |
Máy móc dệt may (chung)
|
|
지수기계 | ji-su-gi-gye | Máy thêu | |
연단기 | yeon-dan-gi | Máy trải vải | |
CNC / Tự Động Hóa
|
|||
시엔시 | sien-si | Máy CNC | |
레디알 | re-di-al |
Máy khoan cần, máy bán tự động
|
|
터닝 시엔시 머신 | teo-ning-sien-si-meo-sin | Máy tiện CNC | |
방전 가공 시엔시 머신 | bang-jeon-ga-gong sien-si meo-sin |
Máy cắt dây EDM CNC
|
|
Khác | |||
샌딩기 | saen-ding-gi | Máy chà nhám | |
진동로 | jin-dong-ro | Lò rung | |
자주기계 | ja-ju-gi-gye |
Máy tự hành, máy thêu (tùy ngữ cảnh)
|
IV. Các Bộ Phận và Linh Kiện Máy
Một phần quan trọng của từ vựng về máy móc là tên gọi của các bộ phận và linh kiện cấu thành chúng.
부품 (bu-pum): Bộ phận, linh kiện (chung).
모터 (mo-teo): Mô tơ, động cơ.
센서 (sen-seo): Cảm biến.
톱날 (top-nal): Lưỡi cưa.
볼트 (bol-teu): Bu lông.
너트 (neo-teu): Đai ốc.
나사 (na-sa): Vít.
베어링 (be-eo-ring): Vòng bi.
기어 (gi-eo): Bánh răng.
축 (chuk): Trục.
실린더 (sil-lin-deo): Xi lanh.
호스 (ho-seu): Ống dẫn (chất lỏng/khí).
케이블 (ke-i-beul): Cáp điện.
전선 (jeon-seon): Dây điện.
플러그 (peul-leo-geu): Phích cắm điện.
콘센트 (kon-sen-teu): Ổ cắm điện.
스위치 (seu-wi-chi): Công tắc.
퓨즈 (pyu-jeu): Cầu chì.
회로 (hoe-ro): Mạch điện.
Mặc dù các đoạn trích cung cấp một số tên gọi phổ biến của các bộ phận máy, nhưng để có một danh sách đầy đủ, cần thiết phải bổ sung thêm các thuật ngữ kỹ thuật cơ bản không được đề cập trực tiếp, chẳng hạn như “베어링,” “기어,” và “축.” Việc này đảm bảo rằng báo cáo cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện hơn cho người dùng.
Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn – Bộ Phận và Linh Kiện Máy
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
부품 | bu-pum |
Bộ phận, linh kiện
|
모터 | mo-teo | Mô tơ, động cơ |
센서 | sen-seo | Cảm biến |
톱날 | top-nal | Lưỡi cưa |
볼트 | bol-teu | Bu lông |
너트 | neo-teu | Đai ốc |
나사 | na-sa | Vít |
베어링 | be-eo-ring | Vòng bi |
기어 | gi-eo | Bánh răng |
축 | chuk | Trục |
실린더 | sil-lin-deo | Xi lanh |
호스 | ho-seu |
Ống dẫn (chất lỏng/khí)
|
케이블 | ke-i-beul | Cáp điện |
전선 | jeon-seon | Dây điện |
플러그 | peul-leo-geu | Phích cắm điện |
콘센트 | kon-sen-teu | Ổ cắm điện |
스위치 | seu-wi-chi | Công tắc |
퓨즈 | pyu-jeu | Cầu chì |
회로 | hoe-ro | Mạch điện |
V. Dụng Cụ và Thiết Bị Liên Quan Đến Máy Móc
Ngoài bản thân máy móc và các bộ phận của chúng, còn có nhiều dụng cụ và thiết bị được sử dụng để vận hành, bảo trì và sửa chữa máy móc.
(Liệt kê các từ vựng dụng cụ và thiết bị, loại bỏ số chân trang. Do danh sách rất dài, tôi sẽ chỉ định dạng lại danh sách mà không đi sâu phân tích từng từ như đoạn gốc để giữ bài viết có độ dài phù hợp cho web. Các công cụ không liên quan trực tiếp đến máy móc (như dụng cụ làm vườn) sẽ được lọc bớt hoặc nhóm lại cho phù hợp với chủ đề chính là “máy móc”.)
Dưới đây là danh sách các dụng cụ cầm tay và thiết bị thường liên quan đến việc làm việc với máy móc:
Các loại kìm: 펜치 (pen-chi) – Kìm, 이마 (i-ma) – Kìm mũi bằng, 롱노즈 (long-no-jeu) – Kìm mũi dài, 니퍼 (ni-peo) – Kìm cắt.
Các loại cờ lê: 몽키 (mong-ki) – Mỏ lết, 스패너 (seu-pae-neo) – Cờ lê, 랜치 (raen-chi) – Cờ lê (chung), 파이프렌치 (pa-i-peu-ren-chi) – Cờ lê ống.
Tua vít: 드라이버 (deu-ra-i-beo), 십자 드라이버 (sip-ja deu-ra-i-beo) – Tua vít 4 cạnh, 일자 드라이버 (il-ja deu-ra-i-beo) – Tua vít 2 cạnh.
Búa: 망치 (mang-chi) – Búa, 우레탄 망치 (u-re-tan mang-chi) – Búa cao su, 고무 망치 (go-mu mang-chi) – Búa cao su.
Dũa: 줄 (jul), 야술이 (ya-sul-i) – Dũa.
Dụng cụ đo lường: 줄자 (jul-ja) – Thước dây, 노기스 (no-gi-seu) – Thước cặp (Vernier caliper), 디지털 노기스 (di-ji-tal no-gi-seu) – Thước cặp điện tử, 마이크로 메타 (ma-i-keu-ro me-ta) – Panme (Micrometer), 텝 마이크로메타 (tep ma-i-keu-ro me-ta) – Panme đo ren, 경도계 (gyeong-do-gye) – Máy đo độ cứng, 자 (ja) – Thước thẳng, 직각자 (jik-gak-ja) – Thước ê ke, 깊이 측정기 (gi-pi cheuk-jeong-gi) – Dụng cụ đo độ sâu, 저울 (jeo-ul) – Cân.
Dụng cụ cắt (liên quan gia công): 톱 (top) – Cưa, 톱날 (top-nal) – Lưỡi cưa, 커터날 (keo-teo-nal) – Lưỡi dao cắt, 기리 (gi-ri) – Mũi khoan, 리머 (ri-meo) – Mũi doa, 탭 (taep) – Taro (để cắt ren), 송곳 (song-got) – Mũi dùi, 끌 (kkeul) – Đục.
Các vật tư/vật liệu liên quan: 용접봉 (yong-jeop-bong) – Que hàn, 사포 (sa-po) – Giấy nhám (giấy ráp), 탭빈유 (taep-bin-yu) – Dầu cắt ren, 절삭유 (jeol-sak-yu) – Dầu cắt gọt, 구리스 (gu-ri-seu) – Mỡ bôi trơn.
Thiết bị/dụng cụ khác: 공구 상자 (gong-gu sang-ja) – Hộp dụng cụ, 바이스 (ba-i-seu) – Ê tô, 용접 장비 (yong-jeop jang-bi) – Thiết bị hàn, 손수레 (son-su-re) – Xe đẩy tay, 팔레트 (pal-le-teu) – Pallet, 천공기 (cheon-gong-gi) – Máy đột lỗ, 사다리 (sa-da-ri) – Thang.
(Lưu ý: Danh sách trên đã được chọn lọc từ các thuật ngữ có khả năng liên quan trực tiếp đến máy móc. Đoạn trích gốc bao gồm nhiều từ ngữ thông thường khác không được liệt kê ở đây.)
Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn – Dụng Cụ và Thiết Bị Liên Quan Đến Máy Móc
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt |
Phân loại (Gợi ý)
|
펜치 | pen-chi | Kìm |
Dụng cụ cầm tay
|
니퍼 | ni-peo | Kìm cắt |
Dụng cụ cầm tay
|
몽키 | mong-ki | Mỏ lết |
Dụng cụ cầm tay
|
스패너 | seu-pae-neo | Cờ lê |
Dụng cụ cầm tay
|
드라이버 | deu-ra-i-beo | Tua vít (chung) |
Dụng cụ cầm tay
|
십자 드라이버 | sip-ja deu-ra-i-beo | Tua vít 4 cạnh |
Dụng cụ cầm tay
|
일자 드라이버 | il-ja deu-ra-i-beo | Tua vít 2 cạnh |
Dụng cụ cầm tay
|
망치 | mang-chi | Búa |
Dụng cụ cầm tay
|
줄 (dũa) | jul | Dũa |
Dụng cụ cầm tay
|
줄자 | jul-ja | Thước dây |
Dụng cụ đo lường
|
노기스 | no-gi-seu | Thước cặp (Vernier caliper) |
Dụng cụ đo lường
|
마이크로 메타 | ma-i-keu-ro me-ta | Panme (Micrometer) |
Dụng cụ đo lường
|
자 (thước thẳng) | ja | Thước thẳng |
Dụng cụ đo lường
|
직각자 | jik-gak-ja | Thước ê ke |
Dụng cụ đo lường
|
깊이 측정기 | gi-pi cheuk-jeong-gi | Dụng cụ đo độ sâu |
Dụng cụ đo lường
|
저울 | jeo-ul | Cân |
Dụng cụ đo lường
|
톱 | top | Cưa | Dụng cụ cắt |
톱날 | top-nal | Lưỡi cưa | Bộ phận / Vật tư |
커터날 | keo-teo-nal | Lưỡi dao cắt | Bộ phận / Vật tư |
기리 | gi-ri | Mũi khoan | Dụng cụ cắt |
리머 | ri-meo | Mũi doa | Dụng cụ cắt |
탭 (Taro) | taep | Taro (cắt ren) | Dụng cụ cắt |
송곳 | song-got | Mũi dùi |
Dụng cụ cầm tay
|
끌 | kkeul | Đục |
Dụng cụ cầm tay
|
용접봉 | yong-jeop-bong | Que hàn | Vật tư hàn |
사포 | sa-po | Giấy nhám, giấy ráp | Vật tư |
절삭유 | jeol-sak-yu | Dầu cắt gọt | Vật tư / Bôi trơn |
구리스 | gu-ri-seu | Mỡ bôi trơn | Vật tư / Bôi trơn |
공구 상자 | gong-gu sang-ja | Hộp dụng cụ | Lưu trữ |
바이스 | ba-i-seu | Ê tô | Dụng cụ cố định |
용접 장비 | yong-jeop jang-bi | Thiết bị hàn |
Thiết bị chuyên dụng
|
손수레 | son-su-re | Xe đẩy tay |
Vận chuyển thủ công
|
팔레트 | pal-le-teu | Pallet |
Vận chuyển / Lưu trữ
|
천공기 | cheon-gong-gi | Máy đột lỗ |
Máy công cụ (đặc thù)
|
사다리 | sa-da-ri | Thang | Hỗ trợ |
VI. Từ Vựng Liên Quan Đến Vận Hành và Bảo Trì Máy Móc
Phần này liệt kê các động từ và danh từ tiếng Hàn liên quan đến việc sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc trong môi trường công nghiệp.
작동시키다 (jak-dong-si-ki-da): Vận hành, khởi động (máy).
정지시키다 (jeong-ji-si-ki-da): Dừng (máy).
고치다 (go-chi-da): Sửa chữa.
고장이 나다 (go-jang-i-na-da): Hỏng hóc, gặp sự cố (máy).
조정하다 (jo-jeong-ha-da): Điều chỉnh.
분해시키다 (bun-hae-si-ki-da): Tháo rời.
수리 (su-ri): Sự sửa chữa (danh từ).
점검 (jeom-geom): Kiểm tra.
보수 (bo-su): Bảo trì, sửa chữa.
윤활 (yun-hwal): Bôi trơn.
청소 (cheong-so): Vệ sinh.
안전 (an-jeon): An toàn.
전원 (jeon-won): Nguồn điện.
회전 (hoe-jeon): Sự quay.
출력 (chul-lyeok): Công suất đầu ra.
입력 (im-nyeok): Công suất đầu vào.
가동 (ga-dong): Vận hành, đang chạy.
정지 (jeong-ji): Sự dừng lại (danh từ).
비상 정지 (bi-sang jeong-ji): Dừng khẩn cấp.
취급 (chwi-geup): Xử lý, vận hành.
Các đoạn trích cung cấp một nền tảng tốt về các động từ liên quan đến vận hành và sửa chữa, nhưng từ vựng về bảo trì định kỳ và các quy trình an toàn có thể được mở rộng thêm bằng cách kết hợp các thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp.
Bảng 5: Từ Vựng Tiếng Hàn – Vận Hành và Bảo Trì Máy Móc
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt |
Phân loại (Gợi ý)
|
작동시키다 | jak-dong-si-ki-da | Vận hành, khởi động | Vận hành |
정지시키다 | jeong-ji-si-ki-da | Dừng | Vận hành |
고치다 | go-chi-da | Sửa chữa |
Bảo trì/Sửa chữa
|
고장이 나다 | go-jang-i-na-da | Hỏng hóc, gặp sự cố |
Tình trạng / Sự cố
|
조정하다 | jo-jeong-ha-da | Điều chỉnh |
Vận hành / Bảo trì
|
분해시키다 | bun-hae-si-ki-da | Tháo rời |
Bảo trì/Sửa chữa
|
수리 | su-ri | Sự sửa chữa |
Bảo trì/Sửa chữa
|
점검 | jeom-geom | Kiểm tra | Bảo trì |
보수 | bo-su | Bảo trì, sửa chữa |
Bảo trì/Sửa chữa
|
윤활 | yun-hwal | Bôi trơn | Bảo trì |
청소 | cheong-so | Vệ sinh | Bảo trì |
안전 | an-jeon | An toàn | An toàn |
전원 | jeon-won | Nguồn điện |
Liên quan vận hành
|
회전 | hoe-jeon | Sự quay |
Liên quan vận hành
|
출력 | chul-lyeok | Công suất đầu ra |
Thông số kỹ thuật
|
입력 | im-nyeok | Công suất đầu vào |
Thông số kỹ thuật
|
가동 | ga-dong | Vận hành, đang chạy |
Tình trạng / Vận hành
|
정지 | jeong-ji | Sự dừng lại (danh từ) |
Tình trạng / Vận hành
|
비상 정지 | bi-sang jeong-ji | Dừng khẩn cấp | An toàn |
취급 | chwi-geup | Xử lý, vận hành | Vận hành |
VII. Tài liệu học từ vựng tiếng Hàn về Máy Móc
Nhiều nguồn tài liệu trực tuyến cung cấp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành liên quan đến máy móc.
- Các trang web tổng hợp từ vựng chuyên ngành: Các trang web cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề công nghiệp, kỹ thuật, sản xuất. (Liên kết ngoài: Thêm link đến các trang web chuyên về từ vựng công nghiệp/kỹ thuật nếu có, ví dụ: [Placeholder URL cho trang web A], [Placeholder URL cho trang web B])
- Từ điển trực tuyến: Từ điển Naver (korean.dict.naver.com) là nguồn tài liệu hữu ích để tra cứu nghĩa, cách sử dụng và phát âm của các từ vựng chuyên ngành. (Liên kết ngoài: Link đến Từ điển Naver – https://korean.dict.naver.com/) (Liên kết ngoài: Link đến Từ điển Daum – https://dic.daum.net/) (Liên kết ngoài: Link đến Forvo – https://forvo.com/)
- Tài liệu ôn thi EPS-TOPIK ngành Sản xuất/Chế tạo: Các trang web và sách ôn thi EPS-TOPIK thường có các bộ từ vựng chuyên ngành liên quan đến máy móc, dụng cụ, quy trình làm việc trong nhà máy. (Liên kết ngoài: Tìm link đến các trang/tài liệu ôn thi EPS ngành sản xuất – Sử dụng placeholder nếu cần)
- Giáo trình tiếng Hàn chuyên ngành: Một số giáo trình được biên soạn riêng cho người nước ngoài làm việc trong các ngành nghề kỹ thuật, sản xuất có thể bao gồm từ vựng chuyên sâu. (Liên kết ngoài: Tìm link giới thiệu/mua giáo trình chuyên ngành – Sử dụng placeholder nếu cần)
- Video từ vựng chuyên ngành trên YouTube: Một số kênh YouTube có thể cung cấp các video giới thiệu từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề công nghiệp, nhà máy. (Liên kết ngoài: Link đến YouTube – http://youtube.com/) (Liên kết nội bộ: Link đến kênh YouTube của Tân Việt Prime (nếu có))
VIII. Kết Luận
Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy móc, bao gồm nhiều loại máy móc khác nhau, các bộ phận cấu thành, dụng cụ liên quan, và các thuật ngữ về vận hành và bảo trì. Sự đa dạng của các nguồn trực tuyến đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực này.
Tài liệu này có giá trị tham khảo cao cho những người học tiếng Hàn, các chuyên gia kỹ thuật, và bất kỳ ai làm việc trong môi trường có liên quan đến máy móc và công nghệ Hàn Quốc (bao gồm cả người lao động theo chương trình EPS). Việc nắm vững những từ vựng chuyên ngành này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao cơ hội làm việc và phát triển sự nghiệp trong ngành công nghiệp Hàn Quốc.
Để nâng cao hơn nữa vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực này, người học được khuyến khích sử dụng các tài liệu đã liệt kê kết hợp với việc thực hành thường xuyên, tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản xứ trong môi trường làm việc (nếu có), hoặc tham gia các khóa học tiếng Hàn chuyên ngành (nếu có sẵn).
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt học tiếng Hàn, bao gồm cả những người có mục tiêu làm việc tại Hàn Quốc trong các ngành nghề kỹ thuật, sản xuất.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình: Bộ Phận Cơ Thể, Khuôn Mặt, Vóc Dáng
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm & Chăm Sóc Tóc
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ CNTT và Kỹ Thuật Số
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...