Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn trong kỷ nguyên số!
Trong bối cảnh số hóa ngày nay, máy tính đóng vai trò không thể thiếu trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống.
Đối với những người học tiếng Hàn, việc nắm vững vốn từ vựng liên quan đến máy tính ngày càng trở nên quan trọng. Hàn Quốc là một quốc gia có nền công nghệ phát triển hàng đầu thế giới, với tỷ lệ người dân sử dụng internet và các thiết bị kỹ thuật số rất cao.
Do đó, dù là trong giao tiếp hàng ngày, học tập, hay môi trường làm việc, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến công nghệ thông tin (IT), hiểu biết về từ vựng máy tính tiếng Hàn là vô cùng cần thiết. Sự phổ biến của chủ đề này trên nhiều nguồn tài liệu trực tuyến cho thấy nhu cầu lớn về việc học và sử dụng các thuật ngữ này.

Một đặc điểm đáng chú ý trong từ vựng tiếng Hàn về máy tính là sự hiện diện của nhiều từ mượn từ tiếng Anh. Điều này có thể tạo thuận lợi ban đầu cho người học, vì họ có thể nhận ra một số thuật ngữ quen thuộc như “computer” (컴퓨터), “keyboard” (키보드), hay “mouse” (마우스).
Tuy nhiên, việc phát âm các từ mượn này có thể khác biệt so với tiếng Anh, và không phải tất cả các thuật ngữ máy tính trong tiếng Hàn đều là từ mượn. Bên cạnh đó, việc chỉ dựa vào các từ mượn có thể dẫn đến hiểu lầm nếu người học không nắm được các từ thuần Hàn tương đương hoặc các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, việc học một cách bài bản cả từ mượn và từ vựng tiếng Hàn gốc là rất quan trọng để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm tổng hợp một cách toàn diện các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy tính và công nghệ thông tin.
2. Từ Vựng Máy Tính Cơ Bản: Phần Cứng và Phần Mềm
Để bắt đầu, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Hàn cơ bản nhất liên quan đến máy tính là điều cần thiết.
2.1. Phần Cứng (하드웨어 – Hadeuweeo)
Phần cứng (하드웨어) là các thành phần vật lý của máy tính. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về phần cứng:
Máy tính: 컴퓨터 (keom-pyu-teo).
Màn hình: 모니터 (mo-ni-teo) hoặc 스크린 (seu-keu-rin). Một số nguồn còn đề cập đến 액정 모니터 (aek-jeong mo-ni-teo) để chỉ màn hình LCD.
Bàn phím: 키보드 (ki-bo-deu) hoặc 자판 (ja-pan).
Chuột: 마우스 (ma-u-seu).
Bộ xử lý/CPU: 프로세서 (peu-ro-se-seo), đôi khi còn dùng thuật ngữ 중앙 처리 장치 (jung-ang cheo-ri jang-chi).
RAM/Bộ nhớ: 램 (raem) hoặc 메모리 (me-mo-ri).
Ổ cứng: 하드 드라이브 (ha-deu deu-ra-i-beu) hoặc 하드 디스크 (ha-deu di-seu-keu).
Bo mạch chủ: 마더보드 (ma-deo-bo-deu) hoặc 멘보트 (men-bo-teu).
Nguồn máy tính: 전원 공급 장치 (jeon-won gong-geup jang-chi) hoặc 전원 (jeon-won).
Loa: 스피커 (seu-pi-keo).
Máy in: 프린터 (peu-rin-teo). Động từ: 출력하다 (chul-lyeo-kha-da), 프린트하다 (peu-rin-teu-ha-da) – in.
Máy quét: 스캐너 (seu-kae-neo) hoặc 스케너.
Webcam: 웹캠 (wep-kaem).
Microphone: 마이크 (ma-i-keu).
Máy ảnh: 카메라 (ka-me-ra).
Ổ đĩa CD: CD 드라이브 (CD deu-ra-i-beu).
Ổ đĩa USB: USB 드라이브 (USB deu-ra-i-beu).
Card Ethernet: 이더넷 카드 (i-deo-net ka-deu).
Màn hình cảm ứng: 터치스크린 (teo-chi-seu-keu-rin).
Nút nguồn: 전원 버튼 (jeon-won beo-teun).
Cổng kết nối: 포트 (po-teu).
Pin: 배터리 (bae-teo-ri).
Kết nối cuối: 터미널 (teo-mi-neol).
BIOS: 바이오스 (ba-i-o-seu).
Ổ cắm: 소켓 (so-ket).
Máy tính xách tay: 노트북 (no-teu-buk) hoặc 노트북 컴퓨터 (no-teu-buk keom-pyu-teo), 랩탑 (raep-tap).
Máy tính để bàn: 데스크탑 컴퓨터 (de-seu-keu-tap keom-pyu-teo) hoặc 탁상용 컴퓨터 (tak-sang-yong keom-pyu-teo).
Máy tính bảng: 타블렛 컴퓨터 (tha-beul-let keom-pyu-teo).
Sự nhất quán của các thuật ngữ phần cứng cơ bản trong nhiều nguồn tài liệu cho thấy đây là những từ vựng nền tảng mà người học cần nắm vững. Việc sử dụng cả từ mượn tiếng Anh (như 모니터) và từ thuần Hàn (như 스크린) cho cùng một khái niệm cho thấy sự pha trộn ngôn ngữ trong lĩnh vực này, đòi hỏi người học cần làm quen với cả hai dạng. Mức độ chi tiết trong một số nguồn đặc biệt hữu ích cho việc học chuyên sâu về các thành phần phần cứng.
2.2. Phần Mềm (소프트웨어 – Sopeuteuweeo)
Phần mềm (소프트웨어) là các chương trình và dữ liệu điều khiển hoạt động của máy tính. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng về phần mềm:
Hệ điều hành: 운영 체제 (un-yeong che-je).
Chương trình: 프로그램 (peu-ro-geu-raem).
Ứng dụng: 어플리케이션 (eo-peul-li-ke-i-syeon) hoặc viết tắt là 앱 (aeb).
Trình duyệt web: 웹 브라우저 (wep beu-ra-u-jeo).
Trình xử lý văn bản: 워드 프로세서 (wo-deu peu-ro-se-seo).
Bảng tính: 스프레드시트 (seu-peu-re-deu-si-teu) hoặc 엑셀 (ek-sel). Thuật ngữ tiếng Hàn khác là Bảng tính (Bảng tính – /bang-tting/).
Phần mềm trình bày: 프레젠테이션 소프트웨어 (peu-re-jen-te-i-syeon so-peu-teu-weeo) hoặc 파워포인트 (pa-weo-po-in-teu).
Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh: 이미지 편집 소프트웨어 (i-mi-ji pyeon-jip so-peu-teu-weeo).
Cơ sở dữ liệu: 데이터베이스 (de-i-teo-be-i-seu).
Phần mềm diệt virus: 백신 소프트웨어 (baek-sin so-peu-teu-weeo) hoặc 바이러스 치료제 (ba-i-reo-seu chil-yo-je – thuốc chữa virus).
Trình điều khiển: 드라이버 (deu-ra-i-beo).
Tương tự như phần cứng, có một nhóm các thuật ngữ phần mềm cốt lõi thường xuyên được nhắc đến. Việc sử dụng cả thuật ngữ tiếng Hàn chung (ví dụ: Bảng tính) và từ mượn (ví dụ: 엑셀) cho cùng một phần mềm cho thấy sự cần thiết phải học cả hai loại. Phân loại phần mềm trong một số nguồn cung cấp một cấu trúc hữu ích để hiểu các loại phần mềm khác nhau.
Bảng 1: Từ Vựng Máy Tính Cơ Bản (Phần Cứng & Phần Mềm)
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Chung | 컴퓨터 | keom-pyu-teo | Máy tính | Computer |
Phần Cứng | ||||
모니터 | mo-ni-teo | Màn hình | Monitor | |
스크린 | seu-keu-rin | Màn hình | Screen | |
키보드 / 자판 | ki-bo-deu / ja-pan | Bàn phím | Keyboard | |
마우스 | ma-u-seu | Chuột | Mouse | |
프로세서 / 중앙 처리 장치 | peu-ro-se-seo / jung-ang cheo-ri jang-chi | Bộ xử lý/CPU | Processor/CPU | |
램 / 메모리 | raem / me-mo-ri | RAM/Bộ nhớ | RAM/Memory | |
하드 드라이브 / 하드 디스크 | ha-deu deu-ra-i-beu / ha-deu di-seu-keu | Ổ cứng | Hard Drive/Disk | |
마더보드 / 멘보트 | ma-deo-bo-deu / men-bo-teu | Bo mạch chủ | Motherboard | |
전원 공급 장치 / 전원 | jeon-won gong-geup jang-chi / jeon-won | Nguồn máy tính | Power Supply | |
스피커 | seu-pi-keo | Loa | Speaker | |
프린터 | peu-rin-teo | Máy in | Printer | |
스캐너 | seu-kae-neo | Máy quét | Scanner | |
웹캠 | wep-kaem | Webcam | Webcam | |
마이크 | ma-i-keu | Microphone | Microphone | |
카메라 | ka-me-ra | Máy ảnh | Camera | |
노트북 컴퓨터 / 노트북 / 랩탑 | no-teu-buk keom-pyu-teo / no-teu-buk / raep-tap | Máy tính xách tay |
Laptop/Notebook
|
|
데스크탑 컴퓨터 / 탁상용 컴퓨터 | de-seu-keu-tap keom-pyu-teo / tak-sang-yong keom-pyu-teo | Máy tính để bàn |
Desktop Computer
|
|
타블렛 컴퓨터 | tha-beul-let keom-pyu-teo | Máy tính bảng | Tablet Computer | |
Phần Mềm | ||||
소프트웨어 | so-peu-teu-weeo | Phần mềm | Software | |
운영 체제 | un-yeong che-je | Hệ điều hành |
Operating System
|
|
프로그램 | peu-ro-geu-ra-em | Chương trình | Program | |
어플리케이션 / 앱 | eo-peul-li-ke-i-syeon / aeb | Ứng dụng | Application/App | |
웹 브라우저 | wep beu-ra-u-jeo | Trình duyệt web | Web Browser | |
워드 프로세서 | wo-deu peu-ro-se-seo | Trình xử lý văn bản | Word Processor | |
스프레드시트 | seu-peu-re-deu-si-teu | Bảng tính | Spreadsheet | |
이미지 편집 소프트웨어 | i-mi-ji pyeon-jip so-peu-teu-weeo | Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh |
Image Editing Software
|
|
데이터베이스 | de-i-teo-be-i-seu | Cơ sở dữ liệu | Database | |
백신 소프트웨어 / 바이러스 치료제 | baek-sin so-peu-teu-weeo / ba-i-reo-seu chil-yo-je | Phần mềm diệt virus |
Antivirus Software
|
|
드라이버 | deu-ra-i-beo | Trình điều khiển | Driver |
3. Internet và Kết Nối (인터넷과 연결 – In-teo-net-gwa Yeon-gyeol)
Các thuật ngữ liên quan đến internet và mạng cũng rất quan trọng trong bối cảnh sử dụng máy tính.
Internet: 인터넷 (in-teo-net).
Wi-Fi: 와이파이 (wa-i-pa-i).
Ethernet: 이더넷 (i-deo-net).
Không dây: 무선 (mu-seon).
Băng thông rộng: 광대역 인터넷 (gwang-dae-yeok in-teo-net) hoặc 브로드밴드 (beu-ro-deu-baen-deu).
Tốc độ internet: 인터넷 속도 (in-teo-net sok-do).
Bộ định tuyến: 무선 라우터 (mu-seon ra-u-teo) hoặc 라우터 (ra-u-teo).
Modem: 모뎀 (mo-dem).
Địa chỉ IP: IP 주소 (IP ju-so).
Máy chủ: 서버 (seo-beo).
Máy khách: 클라이언트 (keul-ra-i-eon-teu).
Trang web: 웹사이트 (wep-ssa-i-teu) hoặc 웹페이지 (wep-pe-i-ji).
Trang chủ: 홈페이지 (hom-pe-i-ji).
Liên kết: 링크 (ring-keu).
Tải xuống: 다운로드 (da-un-ro-deu) hoặc 내려받기 (nae-ryeo-bat-gi).
Tải lên: 업로드 (eop-ro-deu) hoặc 올려주기 (ol-lyeo-ju-gi).
Nhà cung cấp dịch vụ internet: 인터넷 서비스 제공자 (in-teo-net seo-bi-seu je-gong-ja) hoặc viết tắt là ISP.
Dịch vụ cho thuê máy chủ: 웹 호스팅 (wep ho-seu-ting).
Truy cập Internet: 인터넷을 둘러보다 (in-teo-ne-seul dul-leo-bo-da – lướt internet).
Tìm kiếm: 찾아보다 (cha-ja-bo-da – tìm kiếm chung) hoặc 검색 (geom-saek – tìm kiếm trên mạng).
Trò chuyện: 채팅 (chae-ting).
Truyền thông xã hội: 소셜 미디어 (so-syeol mi-di-eo) hoặc 친목 네트워크 사이트 (chin-mok ne-teu-weo-keu sa-i-teu – trang mạng kết nối bạn bè).
Vốn từ vựng liên quan đến internet và mạng có sự ảnh hưởng lớn từ tiếng Anh, với nhiều từ mượn trực tiếp. Điều này giúp người học dễ dàng nhận diện ban đầu, nhưng việc hiểu rõ sắc thái và cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Hàn vẫn rất quan trọng.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Xây Dựng: Tổng Hợp Chi Tiết
4. Các Loại Tệp Tin và Quản Lý Dữ Liệu (파일 유형 – Pa-il Yu-hyeong)
Khi làm việc với máy tính, việc quản lý tệp tin và dữ liệu là rất quan trọng. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến tệp tin và các thao tác cơ bản.
Tệp tin: 파일 (pa-il).
Thư mục: 폴더 (pol-deo).
Tệp văn bản: 텍스트 파일 (tek-seu-teu pa-il).
Tệp hình ảnh: 이미지 파일 (i-mi-ji pa-il).
Tệp video: 동영상 파일 (dong-yeong-sang pa-il).
Tệp âm nhạc: 음악 파일 (eum-ak pa-il).
Tệp nén: 압축 파일 (ap-chuk pa-il).
Tệp thực thi: 실행 파일 (sil-haeng pa-il).
Lưu tệp: 파일을 저장하다 (pa-i-reul jeo-jang-ha-da) hoặc 저장하기 (jeo-jang-ha-gi).
Mở tệp: 파일을 열다 (pa-i-reul yeol-da) hoặc 불러오기 (bul-leo-o-gi).
Đóng tệp: 파일을 닫다 (pa-i-reul dat-da) hoặc 닫다 (dat-da).
Xóa tệp: 파일을 삭제하다 (pa-i-reul sak-je-ha-da) hoặc 삭제하기 (sak-je-ha-gi).
Sao chép tệp: 파일을 복사하다 (pa-i-reul bok-sa-ha-da) hoặc 복사하기 (bok-sa-ha-gi).
Gửi/Chuyển tệp: 파일을 전송하다 (pa-i-reul jeon-song-ha-da) hoặc 보내기 (bo-nae-gi).
Nén: 압축 (ap-chuk).
Giải nén: 해제 (hae-je) hoặc 압축 해제 (ap-chuk hae-je).
Phần này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu các hành động được thực hiện trên tệp tin. Các động từ liên quan đến quản lý tệp tin là rất cần thiết cho việc sử dụng máy tính cơ bản.
5. Bảo Mật và Bảo Trì (보안 – Bo-an)
Bảo mật và bảo trì là các khía cạnh quan trọng trong việc sử dụng máy tính và hệ thống mạng.
Bảo mật: 보안 (bo-an) hoặc 안보 (an-bo).
Mật khẩu: 비밀번호 (bi-mil-beon-ho) hoặc 암호 (am-ho).
Virus: 바이러스 (ba-i-reo-seu).
Tường lửa: 파이어월 (pa-i-eo-wol) hoặc 방화벽 (bang-hwa-byeok).
Hacking: 해킹 (hae-king).
Cập nhật bảo mật: 보안 업데이트 (bo-an eo-peu-de-i-teu).
Quét virus: 바이러스 검사 (ba-i-reo-seu geom-sa).
Cài đặt tường lửa: 방화벽 설정 (bang-hwa-byeok seol-jeong).
Mã hóa: 암호화 (am-ho-hwa).
Giải mã hóa: 복호화 (bok-ho-hwa).
Tài khoản người dùng: 사용자 계정 (sa-yong-ja gye-jeong).
Chương trình diệt virus: 백신 프로그램 (baek-sin peu-ro-geu-raem).
Bảo trì: 보수 (bo-su) hoặc 유지보수 (yu-ji-bo-su).
Khởi động lại: 재시작하다 (jae-si-ja-kha-da).
Tắt máy: 종료하다 (jong-ryo-ha-da) hoặc 컴퓨터를 끄다 (keom-pyu-teo-reul kkeu-da).
Bật máy: 컴퓨터를 켜다 (keom-pyu-teo-reul kyeo-da) hoặc 전원을 켜다 (jeon-wo-neul kyeo-da).
Bảo mật và bảo trì là những khía cạnh quan trọng của việc sử dụng máy tính, và vốn từ vựng này phản ánh điều đó. Các nguồn tài liệu đề cập đến các thuật ngữ thiết yếu để bảo vệ và quản lý hệ thống máy tính.
6. Từ Vựng Chuyên Ngành IT (Công Nghệ Thông Tin)
Đối với những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT), có một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng:
IT Comtor: IT 통역사 (IT thong-yeok-sa) – Người phiên dịch IT.
Phát triển: 개발 (gae-bal) – Công việc xây dựng phần mềm hoặc hệ thống.
Kiểm thử: 테스트 (te-seu-teu) – Quá trình kiểm tra chất lượng phần mềm.
Bảo trì: 유지보수 (yu-ji-bo-su) – Công việc duy trì và cập nhật hệ thống.
Dự án: 프로젝트 (peu-ro-jek-teu) – Một công việc có mục tiêu và thời gian cụ thể.
Yêu cầu: 요구사항 (yo-gu-sa-hang) – Các chức năng hoặc tính năng cần có của phần mềm.
Triển khai: 배포 (bae-po) – Quá trình đưa phần mềm vào sử dụng.
Thuật toán: 알고리즘 (al-go-ri-jeum).
Lập trình: 프로그래밍 (peu-ro-geu-ra-ming) – Công việc viết mã.
Thiết kế: 디자인 (di-ja-in) hoặc 설계 (seol-gye).
Quản lý dự án: 프로젝트 매니저 (peu-ro-jek-teu mae-ni-jeo).
Scrum Master: 스크럼 마스터 (seu-keu-reom ma-seu-teo).
Chuyên viên phân tích nghiệp vụ: 비즈니스 분석가 (bi-jeu-ni-seu bun-seok-ga).
Đảm bảo chất lượng: 품질 보증 (phum-jil bo-jeung).
Quản lý chất lượng: 품질 관리 (phum-jil gwan-ri).
Lập trình viên: 개발자 (gae-bal-ja).
Khách hàng: 고객 (go-gaek).
Tài liệu định nghĩa yêu cầu: 요구사항 정의서 (yo-gu-sa-hang jeong-ui-seo).
Tài liệu thiết kế giao diện người dùng: UI 설계서 (UI seol-gye-seo).
Tài liệu mô tả các bảng dữ liệu: 테이블 정의서 (te-i-beul jeong-ui-seo).
Biểu đồ tình huống sử dụng: 유즈 케이스 다이어그램 (yu-jeu-ke-i-seu da-i-eo-geu-raem).
Kế hoạch phát triển phần mềm: 소프트웨어 개발 계획서 (so-peu-teu-weeo gae-bal gye-hoek-seo).
Quy ước lập trình/Tiêu chuẩn lập trình: 코딩 규칙 / 코딩 표준 (ko-ding gyu-chik / ko-ding phyo-jun).
Quy ước đặt tên: 명명 규칙 (myeong-myeong gyu-chik).
Đặc tả tiêu chuẩn phát triển (phần mềm): (소프트웨어) 개발 표준 정의서 ((so-peu-teu-weeo) gae-bal phyo-jun jeong-ui-seo).
Thiết kế cấu trúc phát triển phần mềm: (소프트웨어) 개발 아키텍처 설계 ((so-peu-teu-weeo) gae-bal a-ki-tek-cheo seol-gye).
Hướng dẫn cài đặt (hệ thống): (시스템) 설치 매뉴얼 ((si-seu-tem) seol-chi mae-nyu-eol).
Hướng dẫn vận hành (hệ thống): (시스템) 운영 매뉴얼 ((si-seu-tem) un-yeong mae-nyu-eol).
Hướng dẫn sử dụng/Sổ tay người dùng: 사용자 매뉴얼 / 사용 설명서 (sa-yong-ja mae-nyu-eol / sa-yong-ja seol-myeong-seo).
Dịch đồng thời: 동시 통역 (dong-si thong-yeok).
Dịch đuổi/nối tiếp: 순차 통역 (sun-cha thong-yeok).
Các nguồn tài liệu cung cấp cái nhìn về vốn từ vựng chuyên biệt được sử dụng trong ngành IT. Vốn từ vựng này rất cần thiết cho các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này hoặc tương tác với các đội ngũ IT Hàn Quốc.
7. Thuật Ngữ Thông Tục và Tiếng Lóng Về Máy Tính
Ngôn ngữ không chính thức và tiếng lóng cũng là một phần của từ vựng liên quan đến máy tính trong tiếng Hàn:
컴 (keom): Dạng rút gọn của 컴퓨터 (computer).
겜 (gem): Dạng rút gọn của 게임 (game).
PC방 (PC bang): Phòng máy tính, quán net.
넷 (net): Dạng rút gọn của 인터넷 (internet).
컴맹 (keom-maeng): Người mù công nghệ.
Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Hàn cũng có những cách diễn đạt thông tục để chỉ các khái niệm quen thuộc. Hiểu được các thuật ngữ tiếng lóng này có thể cải thiện khả năng hiểu trong các tình huống giao tiếp không chính thức và tương tác trực tuyến.
8. Sử Dụng Từ Vựng Máy Tính Tiếng Hàn Trong Câu
Việc xem xét từ vựng trong ngữ cảnh thông qua các câu ví dụ là rất quan trọng để hiểu cách sử dụng thực tế và sự kết hợp ngữ pháp của chúng.
Ví dụ cơ bản:
컴퓨터를 많이 하면 눈이 아파요. (Nếu bạn dùng máy tính nhiều thì sẽ bị đau mắt.)
새 노트북 샀네요? (Bạn đã mua một chiếc laptop mới rồi à?)
인터넷이 안 돼요. (Internet không hoạt động.)
파일을 저장했어요. (Tôi đã lưu tệp tin rồi.)
비밀번호를 잊어버렸어요. (Tôi đã quên mật khẩu.)
프로그램을 다운로드했어요. (Tôi đã tải xuống chương trình.)
Việc chỉ biết các bản dịch tiếng Hàn của thuật ngữ máy tính là chưa đủ. Hiểu cách các từ này được sử dụng trong các câu thực tế, bao gồm cả các tiểu từ ngữ pháp và cấu trúc câu chính xác, là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
9. Tài Nguyên Học Từ Vựng Máy Tính Tiếng Hàn
Có rất nhiều tài nguyên có sẵn để học tiếng Hàn, bao gồm cả các ứng dụng và trang web chuyên biệt, có thể giúp bạn học từ vựng máy tính tiếng Hàn.
Ứng dụng học ngôn ngữ: LingoDeer, Memrise, Eggbun, Mondly, và Duolingo. (Liên kết ngoài: Link đến LingoDeer, Memrise, Eggbun, Mondly, Duolingo – Sử dụng placeholder nếu cần)
Từ điển trực tuyến: Từ điển Naver (korean.dict.naver.com), Từ điển Daum (dic.daum.net). Là những công cụ vô giá để tra cứu nghĩa, cách sử dụng và phát âm. (Liên kết ngoài: Link đến Naver Dictionary, Daum Dictionary)
Trang web học tiếng Hàn: KoreanClass101 (koreanclass101.com), LingoHut (lingohut.com), HowToStudyKorean (howtostudykorean.com). Cung cấp nhiều bài học và tài liệu học tập. (Liên kết ngoài: Link đến KoreanClass101, LingoHut, HowToStudyKorean)
Công cụ dịch: Google Dịch, Papago. Hữu ích để dịch nhanh, nhưng cần kiểm tra lại với từ điển chính xác. (Liên kết ngoài: Link đến Google Dịch, Papago)
Cài đặt ngôn ngữ máy tính: Cài đặt ngôn ngữ máy tính sang tiếng Hàn là một phương pháp hiệu quả để làm quen với từ vựng máy tính trong ngữ cảnh thực tế.
Thiết lập bàn phím: Tìm hiểu cách thiết lập bàn phím tiếng Hàn trên các thiết bị khác nhau.
Từ điển chuyên ngành: Đối với nhu cầu chuyên môn, có thể tham khảo các từ điển khoa học máy tính.
Các nguồn khác: Pinterest (tìm kiếm hình ảnh minh họa từ vựng), YouTube (video bài giảng hoặc video về công nghệ Hàn Quốc). (Liên kết ngoài: Link đến Pinterest, YouTube – https://www.google.com/search?q=https://www.youtube.com/channel/UC76AJ7mer2CDfBkYEsOtOiA)
Sự phong phú của các ứng dụng và tài nguyên trực tuyến dành riêng cho việc học tiếng Hàn cung cấp nhiều cơ hội cho người học mở rộng vốn từ vựng của mình, bao gồm cả các thuật ngữ liên quan đến máy tính.
10. Kết luận:
Việc học từ vựng tiếng Hàn về máy tính đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thế giới kỹ thuật số hiện nay. Bài viết này đã tổng hợp các thuật ngữ cơ bản và chuyên ngành liên quan đến phần cứng, phần mềm, internet, quản lý tệp tin, bảo mật và bảo trì máy tính.
Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp người học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở ra cơ hội trong học tập và sự nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh Hàn Quốc là một quốc gia đi đầu về công nghệ.
Để nâng cao hơn nữa vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Hàn trong lĩnh vực này, người học được khuyến khích sử dụng các tài nguyên học tập đa dạng và thực hành thường xuyên, tìm kiếm cơ hội tiếp xúc với tiếng Hàn trong môi trường kỹ thuật số. Các lĩnh vực khám phá sâu hơn có thể bao gồm từ vựng liên quan đến các giao diện phần mềm cụ thể bằng tiếng Hàn.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ trong mọi lĩnh vực của cuộc sống hiện đại.
Hãy khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để trang bị vốn từ vựng máy tính cần thiết cho hành trình học tập và làm việc của bạn trong thời đại kỹ thuật số!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Xây Dựng: Tổng Hợp Chi Tiết
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Móc: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình: Bộ Phận Cơ Thể, Khuôn Mặt, Vóc Dáng
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...