Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn và giao tiếp tự tin trong mọi tình huống!
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, việc nắm vững từ vựng liên quan đến thời gian và ngày tháng là điều vô cùng cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Tiếng Hàn cũng không ngoại lệ. Khả năng sử dụng chính xác các từ vựng này cho phép người học lên lịch các hoạt động, thảo luận về các sự kiện đã qua và tương lai, đồng thời hiểu được các tham chiếu văn hóa liên quan đến thời gian.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, cung cấp một hướng dẫn toàn diện về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngày tháng, bao gồm các ngày trong tuần, tháng trong năm, các ngày cụ thể trong tháng, các đơn vị thời gian và các cụm từ thông dụng. Mục tiêu là cung cấp cho người học một nguồn tài liệu đáng tin cậy để hiểu và sử dụng các từ vựng thiết yếu này.

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng Chi Tiết

Nắm vững các ngày trong tuần trong tiếng Hàn
Các ngày trong tuần là những từ vựng cơ bản nhất về thời gian. Việc nắm vững chúng là nền tảng cho việc lên lịch và giao tiếp hàng ngày.

Bảng 1: Các Ngày Trong Tuần trong Tiếng Hàn

Tiếng Anh Tiếng Hàn (La Mã hóa) Hán tự Ý nghĩa Hán tự Ý nghĩa đen
Thứ Hai 월요일 (Wol yo il) Mặt Trăng Ngày Mặt Trăng
Thứ Ba 화요일 (Hwa yo il) Lửa Ngày Lửa
Thứ Tư 수요일 (Su yo il) Nước Ngày Nước
Thứ Năm 목요일 (Mok yo il) Cây Ngày Cây
Thứ Sáu 금요일 (Geum yo il) Vàng Ngày Vàng
Thứ Bảy 토요일 (To yo il) Đất (bụi) Ngày Đất
Chủ Nhật 일요일 (Il yo il) Mặt Trời Ngày Mặt Trời

Có thể thấy, mỗi ngày trong tuần trong tiếng Hàn đều kết thúc bằng 요일 (-yoil), có nghĩa là “ngày trong tuần”. Phần đầu của tên mỗi ngày tương ứng với một Hán tự (chữ Hán) có ý nghĩa cụ thể liên quan đến các thiên thể hoặc yếu tố tự nhiên. Mặc dù Hán tự không còn được sử dụng phổ biến trong văn viết hàng ngày ở Hàn Quốc nữa, nhưng ý nghĩa của chúng cung cấp một cách hữu ích để ghi nhớ tên tiếng Hàn của các ngày trong tuần.

Hiểu biết về nguyên gốc từ: Mối liên hệ với Hán tự

Lịch sử cho thấy Hán tự đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tiếng Hàn, đặc biệt là trong từ vựng liên quan đến các khái niệm trang trọng hoặc truyền thống hơn như các ngày trong tuần. Mỗi ngày đều có một Hán tự cụ thể liên quan, củng cố thêm ý nghĩa đen của chúng. Mặc dù việc sử dụng Hán tự trong văn viết hàng ngày đã giảm đi ở Hàn Quốc hiện đại, nhưng việc hiểu được nguồn gốc này có thể làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và hỗ trợ trí nhớ.
Sự tương đồng giữa tên các ngày trong tiếng Hàn và các ngôn ngữ Đông Á khác (như tiếng Nhật), vốn cũng sử dụng các liên kết nguyên tố này, cho thấy một di sản văn hóa và ngôn ngữ chung. Mối liên hệ này với các ngôn ngữ khác có thể là một hiểu biết giá trị cho những người học đã quen thuộc với chúng, cung cấp một bối cảnh rộng lớn hơn và có khả năng làm cho từ vựng tiếng Hàn dễ nắm bắt hơn.

Hướng dẫn phát âm và các mẹo ghi nhớ:

Cách phát âm La Mã hóa cho mỗi ngày trong tuần, nhấn mạnh các âm vị chính xác:
월요일 (woryoil)
화요일 (hwayoil)
수요일 (suyoil)
목요일 (mogyoil)
금요일 (geumyoil)
토요일 (toyoil)
일요일 (iryoil)
Cần lưu ý bất kỳ sắc thái phát âm nào hoặc những lỗi thường gặp mà người học có thể mắc phải (ví dụ: sự thay đổi âm khi kết hợp với 요일).
Các mẹo ghi nhớ tận dụng các liên tưởng thính giác và thị giác có thể giúp ích (ví dụ: liên kết âm thanh và ý nghĩa tiếng Hàn với hình ảnh).

Điều hướng các tháng trong năm trong tiếng Hàn

Sau các ngày trong tuần, việc nắm vững tên gọi các tháng trong năm là bước tiếp theo để nói về thời gian.

Bảng 2: Các Tháng Trong Năm trong Tiếng Hàn

| Số | Tiếng Hàn (Số) | Tiếng Hàn (Chữ) | La Mã hóa | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| :– | :———— | :————- | :————– | :———— | :———– |
| 1 | 1월 | 일월 | il-wol (irwol) | January | Tháng Một |
| 2 | 2월 | 이월 | i-wol (iwol) | February | Tháng Hai |
| 3 | 3월 | 삼월 | sam-wol (samwol)| March | Tháng Ba |
| 4 | 4월 | 사월 | sa-wol (sawol) | April | Tháng Tư |
| 5 | 5월 | 오월 | o-wol (owol) | May | Tháng Năm |
| 6 | 6월 | 유월 | yu-wol (yuwol) | June | Tháng Sáu |
| 7 | 7월 | 칠월 | chil-wol (chilwol)| July | Tháng Bảy |
| 8 | 8월 | 팔월 | pal-wol (palwol) | August | Tháng Tám |
| 9 | 9월 | 구월 | gu-wol (guwol) | September | Tháng Chín |
| 10| 10월 | 시월 | shi-wol (siwol) | October | Tháng Mười |
| 11| 11월 | 십일월 | ship-il-wol (sibirwol)| November | Tháng Mười Một|
| 12| 12월 | 십이월 | ship-i-wol (sibiwol)| December | Tháng Mười Hai|

Hệ thống số thứ tự đơn giản cho các tháng trong tiếng Hàn (Số + 월) giúp chúng tương đối dễ học so với tên gọi riêng biệt trong tiếng Anh. Tính quy luật này cung cấp một quy tắc rõ ràng để người học tuân theo. Khi họ đã biết các số Hán-Hàn từ một đến mười hai, họ có thể dễ dàng tạo thành tên của các tháng.

Cấu trúc số của các tháng trong tiếng Hàn:

Các tháng trong tiếng Hàn được hình thành bằng cách kết hợp các số Hán-Hàn (일, 이, 삼, 사, 오, 육, 칠, 팔, 구, 십, 십일, 십이) với từ tiếng Hàn có nghĩa là “tháng” (월 – wol). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc học hệ thống số Hán-Hàn sớm trong quá trình học tiếng Hàn.

Việc sử dụng số Hán-Hàn cho các tháng (và ngày) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hệ thống số này sớm trong quá trình học tiếng Hàn. Người học cần hiểu rằng các ngữ cảnh khác nhau đòi hỏi các hệ thống số khác nhau (tiếng Hàn bản địa so với Hán-Hàn).

Lưu ý đặc biệt về cách phát âm đối với một số tháng:

Cần lưu ý những thay đổi nhỏ trong cách phát âm đối với tháng Sáu (유월 – yuwol, không phải yuk-wol) và tháng Mười (시월 – siwol, không phải ship-wol) do sự thuận tiện về mặt ngữ âm khi kết hợp với 월. Giải thích các quy tắc về phụ âm cuối (받침 – batchim) có thể ảnh hưởng đến cách phát âm khi 월 theo sau một số kết thúc bằng phụ âm (ví dụ: 일월, 칠월, 십일월, 십이월). Nhận thức về những ngoại lệ phát âm này giúp tránh những lỗi thường gặp và cải thiện sự trôi chảy khi nói.

Diễn đạt các ngày cụ thể: Các ngày trong tháng trong tiếng Hàn

Sau các tháng, việc nói về các ngày cụ thể trong tháng là kỹ năng thiết yếu.

Bảng 3: Các Ngày Trong Tháng trong Tiếng Hàn

Ngày Tiếng Hàn (Số) Tiếng Hàn (Chữ) La Mã hóa Ngày Tiếng Hàn (Số) Tiếng Hàn (Chữ) La Mã hóa
1 1일 일일 i-ril 17 17일 십칠일 sip-chi-ril
2 2일 이일 i-il 18 18일 십팔일 sip-pa-ril
3 3일 삼일 sam-il 19 19일 십구일 sip-gu-il
4 4일 사일 sa-il 20 20일 이십일 i-sib-il
5 5일 오일 o-il 21 21일 이십일일 i-sib-i-ril
6 6일 육일 yu-gil 22 22일 이십이일 i-sib-i-il
7 7일 칠일 chi-ril 23 23일 이십삼일 i-sip-sam-il
8 8일 팔일 pa-ril 24 24일 이십사일 i-sip-sa-il
9 9일 구일 gu-il 25 25일 이십오일 i-sib-o-il
10 10일 십일 sib-il 26 26일 이십육일 i-sip-nyu-gil
11 11일 십일일 sib-i-ril 27 27일 이십칠일 i-sip-chi-ril
12 12일 십이일 sib-i-il 28 28일 이십팔일 i-sip-pa-ril
13 13일 십삼일 sip-sam-il 29 29일 이십구일 i-sip-gu-il
14 14일 십사일 sip-sa-il 30 30일 삼십일 sam-sib-il
15 15일 십오일 sib-o-il 31 31일 삼십일일 sam-sib-i-ril
16 16일 십육일 sip-nyu-gil
Tương tự như các tháng, các ngày trong tháng chủ yếu sử dụng số Hán-Hàn theo sau từ “일” (il), có nghĩa là “ngày”. Điều này củng cố tầm quan trọng của số Hán-Hàn để diễn đạt ngày tháng trong tiếng Hàn. Mẫu này nhất quán và có thể dự đoán được đối với hầu hết các ngày.

Hiểu số Hán-Hàn cho ngày tháng:

Việc nhắc lại việc sử dụng số Hán-Hàn để diễn đạt ngày cụ thể trong tháng là điều cần thiết. Lưu ý bất kỳ thay đổi nào về cách phát âm xảy ra khi số Hán-Hàn được kết hợp với 일 (ví dụ: 육일 trở thành yugil). Việc nắm vững các số Hán-Hàn đến ba mươi mốt là điều cần thiết để diễn đạt chính xác bất kỳ ngày nào trong tháng.

Các cách thông thường để chỉ các ngày cụ thể (Sử dụng số Thuần-Hàn):

Trong tiếng Hàn thông tục và để đếm số ngày, người ta còn sử dụng số Thuần-Hàn cho những ngày đầu tháng:
하루 (haru): Ngày 1
이틀 (iteul): Ngày 2
사흘 (saheul): Ngày 3
나흘 (naheul): Ngày 4
열흘 (yeolheul): Ngày 10
Lưu ý: Các thuật ngữ tiếng Hàn bản địa này thường được sử dụng một cách không chính thức và để đếm số ngày đã trôi qua (ví dụ: 이틀 동안 – trong 2 ngày), trong khi Số Hán-Hàn + 일 là tiêu chuẩn cho ngày tháng trên lịch (1일, 2일…).
초하루 (choharu): Ngày đầu tiên của tháng âm lịch.
보름 (boreum): Ngày 15 của tháng âm lịch (trăng tròn).
Việc hiểu cả cách sử dụng số Hán-Hàn và tiếng Hàn bản địa để chỉ các ngày mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách diễn đạt ngày tháng trong tiếng Hàn.

Hiểu các đơn vị thời gian trong tiếng Hàn

Ngoài ngày, tháng, năm, việc nắm vững các đơn vị thời gian nhỏ hơn cũng rất cần thiết.
Bảng 4: Các Đơn Vị Thời Gian Cơ Bản
Tiếng Anh Tiếng Hàn (Hangul) La Mã hóa
Năm nyeon
Tuần ju
Ngày 일 / 날 / 하루 il / nal / haru
Giờ 시 / 시간 si / sigan
Phút bun
Giây cho
Tiếng Hàn có nhiều từ cho “ngày”, mỗi từ có sắc thái hoặc ngữ cảnh sử dụng hơi khác nhau (일 cho ngày tháng trên lịch, 날 là từ tiếng Hàn bản địa, 하루 để đếm một ngày). Sự phân biệt này rất quan trọng để người học sử dụng đúng từ trong các tình huống khác nhau.

Số tiếng Hàn bản địa so với số Hán-Hàn cho thời gian:

Quy tắc chung: Số tiếng Hàn bản địa được sử dụng để đếm giờ khi nói về giờ chính xác (한 시, 두 시, 세 시, 네 시… đến mười hai).
Quy tắc chung: Số Hán-Hàn được sử dụng cho phút và giây (일 분, 이 분, 십 분…, 일 초, 이 초, 삼십 초…).
Sự khác biệt: Sử dụng 시 (si) khi nói giờ chính xác (세 시 – 3 giờ) và 시간 (sigan) khi nói về khoảng thời gian giờ (세 시간 – 3 tiếng đồng hồ).
Sự phân biệt giữa việc sử dụng số tiếng Hàn bản địa và số Hán-Hàn cho các đơn vị thời gian khác nhau là một điểm ngữ pháp quan trọng mà người học phải hiểu.

Các từ đếm (Danh từ đơn vị) cho các đơn vị thời gian:

Giới thiệu khái niệm về các từ đếm trong tiếng Hàn và chỉ định các từ đếm được sử dụng cho các đơn vị thời gian khác nhau:
년 (nyeon): Năm (đếm năm: 일 년, 이 년…).
주 (ju): Tuần (đếm tuần: 일 주, 이 주…).
일 (il): Ngày (đếm ngày: 일 일, 이 일… hoặc dùng 하루, 이틀…).
시간 (sigan): Giờ (thời lượng: 한 시간, 두 시간…).
분 (bun): Phút (đếm phút: 일 분, 이 분…).
초 (cho): Giây (đếm giây: 일 초, 이 초…).
개월 (gaewol): Thời lượng tháng (đếm tháng: 일 개월, 이 개월…).
달 (dal): Tháng (dùng như từ đếm cho thời lượng tháng: 한 달, 두 달… hoặc dùng trong tên tháng: 이번 달 – tháng này, 지난 달 – tháng trước).
Giải thích rằng các từ đếm là cần thiết khi định lượng các đơn vị thời gian. Việc sử dụng các từ đếm cụ thể cho các danh từ khác nhau, bao gồm cả các đơn vị thời gian, là một khía cạnh cơ bản của ngữ pháp tiếng Hàn mà người học cần nắm bắt. Việc hiểu các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng 월 (trong tên tháng) và 달 (trong từ đếm tháng hoặc các cụm “tháng này/trước/sau”) là rất quan trọng để giao tiếp chính xác.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Xây Dựng: Tổng Hợp Chi Tiết
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Nghĩa (반의어): Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Học Hiệu Quả

Từ vựng liên quan: Các phần trong ngày, ngày thường, cuối tuần:

Các phần trong ngày: 아침 (achim) – buổi sáng, 오전 (ojeon) – sáng (AM), 오후 (ohu) – chiều (PM), 저녁 (jeonyeok) – buổi tối, 밤 (bam) – đêm, 새벽 (saebyeok) – bình minh, rạng sáng, 정오 (jeongo) – buổi trưa (12h trưa), 자정 (jajeong) – nửa đêm (12h đêm).
Ngày thường: 평일 (pyeongil).
Cuối tuần: 주말 (jumal).
Việc mở rộng vốn từ vựng ngoài các đơn vị thời gian cốt lõi cho phép các cuộc hội thoại chi tiết và sắc thái hơn về thói quen hàng ngày và lịch trình.

Cách Sử Dụng Từ Vựng Ngày Tháng

Học từ vựng cần đi đôi với học cách sử dụng trong giao tiếp thực tế.
Các cụm từ tiếng Hàn thông dụng khi nói về ngày tháng
Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngày tháng (trên lịch):
오늘 며칠이에요? (oneul myeochirieyo?): Hôm nay là ngày bao nhiêu?
오늘은 [Ngày]일이에요. (oneul-eun [Ngày]irieyo.): Hôm nay là ngày [Ngày]. (Ví dụ: 오늘은 15일이에요 – Hôm nay là ngày 15).
[Tháng]월 [Ngày]일이에요. ([Tháng]wol [Ngày]il-ieyo.): Là ngày [Ngày] tháng [Tháng]. (Ví dụ: 5월 15일이에요 – Là ngày 15 tháng 5).
Hỏi và trả lời các câu hỏi về thứ trong tuần:
오늘 무슨 요일이에요? (oneul museun yoil-ieyo?): Hôm nay là thứ mấy?
오늘은 [Thứ]요일이에요. (oneul-eun [Thứ]yoil-ieyo.): Hôm nay là thứ [Thứ]. (Ví dụ: 오늘은 월요일이에요 – Hôm nay là thứ Hai).
Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời gian (giờ):
지금 몇 시예요? (jigeum myeot siyeyo?): Bây giờ là mấy giờ?
[Số giờ Thuần-Hàn]시 [Số phút Hán-Hàn]분이에요. ([Số giờ]si [Số phút]bun-ieyo.): Bây giờ là [Giờ] giờ [Phút] phút. (Ví dụ: 세 시 삼십 분이에요 – Bây giờ là 3 giờ 30 phút).
Bao gồm cách chỉ rõ sáng (오전 – ojeon) và chiều (오후 – ohu). (Ví dụ: 오전 아홉 시예요 – 9 giờ sáng).
Hỏi và nói về sinh nhật:
생일이 언제예요? (saengil-i eonjeyeyo?): Sinh nhật bạn là khi nào?
내 생일은 [Tháng]월 [Ngày]일이에요. (nae saengil-eun [Tháng]wol [Ngày]il-ieyo.): Sinh nhật tôi là ngày [Ngày] tháng [Tháng]. (Ví dụ: 내 생일은 7월 20일이에요 – Sinh nhật tôi là ngày 20 tháng 7).
Việc học các cấu trúc hỏi và đáp cơ bản này cung cấp cho người học các kỹ năng giao tiếp thực tế ngay lập tức.

Các biểu hiện liên quan đến thời gian thông dụng:

어제 (eoje): Hôm qua.
오늘 (oneul): Hôm nay.
내일 (naeil): Ngày mai.
모레 (more): Ngày kia.
그저께 (geujeokke): Hôm kia.
이번 주 (ibeon ju): Tuần này.
지난 주 (jinan ju): Tuần trước.
다음 주 (daeum ju): Tuần sau.
이번 달 (ibeon dal): Tháng này.
지난 달 (jinan dal): Tháng trước.
다음 달 (daeum dal): Tháng sau.
매일 (maeil): Mỗi ngày.
주말 (jumal): Cuối tuần.
평일 (pyeongil): Ngày thường.
Việc học các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian này cho phép người học thảo luận về các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai, mở rộng khả năng hội thoại của họ.

Bảng Tóm Tắt Từ Vựng Ngày Tháng Toàn Diện

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngày tháng, bao gồm các ngày trong tuần, tháng trong năm, các ngày cụ thể trong tháng, các đơn vị thời gian, các phần trong ngày và các trạng từ, cụm từ liên quan đến thời gian thông dụng.
Danh mục Tiếng Hàn (Hangul) La Mã hóa (Romanization) Tiếng Anh Tiếng Việt
Ngày trong tuần
월요일 woryoil Monday Thứ Hai
화요일 hwayoil Tuesday Thứ Ba
수요일 suyoil Wednesday Thứ Tư
목요일 mogyoil Thursday Thứ Năm
금요일 geumyoil Friday Thứ Sáu
토요일 toyoil Saturday Thứ Bảy
일요일 iryoil Sunday Chủ Nhật
Tháng trong năm
1월 (일월) irwol January Tháng Một
2월 (이월) iwol February Tháng Hai
3월 (삼월) samwol March Tháng Ba
4월 (사월) sawol April Tháng Tư
5월 (오월) owol May Tháng Năm
6월 (유월) yuwol June Tháng Sáu
7월 (칠월) chilwol July Tháng Bảy
8월 (팔월) palwol August Tháng Tám
9월 (구월) guwol September Tháng Chín
10월 (시월) siwol October Tháng Mười
11월 (십일월) sibirwol November
Tháng Mười Một
12월 (십이월) sibiwol December Tháng Mười Hai
Ngày trong tháng
1일 (일일) iril Day 1 Ngày 1
2일 (이일) iil Day 2 Ngày 2
31일 (삼십일일) samsibiril Day 31 Ngày 31
하루 haru Day 1 (Native)
Ngày 1 (Thuần Hàn)
이틀 iteul Day 2 (Native)
Ngày 2 (Thuần Hàn)
사흘 saheul Day 3 (Native)
Ngày 3 (Thuần Hàn)
나흘 naheul Day 4 (Native)
Ngày 4 (Thuần Hàn)
열흘 yeolheul Day 10 (Native)
Ngày 10 (Thuần Hàn)
초하루 choharu First day (Lunar)
Ngày mùng 1 (Âm lịch)
보름 boreum 15th day (Lunar)
Ngày 15 (Âm lịch)
Đơn vị thời gian
nyeon Year Năm
ju Week Tuần
일 / 날 / 하루 il / nal / haru Day Ngày
시 / 시간 si / sigan Hour / Duration
Giờ / Khoảng giờ
bun Minute Phút
cho Second Giây
개월 gaewol Month (Counter) Tháng (Từ đếm)
dal Month (Counter/Word)
Tháng (Từ đếm/Từ)
Phần trong ngày
아침 achim Morning Buổi sáng
오전 ojeon Morning (AM) Sáng (AM)
오후 ohu Afternoon (PM) Chiều (PM)
저녁 jeonyeok Evening Buổi tối
bam Night Đêm
새벽 saebyeok Dawn, early morning
Bình minh, rạng sáng
정오 jeongo Noon (12 PM) Buổi trưa (12h)
자정 jajeong Midnight (12 AM) Nửa đêm (12h)
Trạng từ/Cụm từ
오늘 oneul Today Hôm nay
내일 naeil Tomorrow Ngày mai
어제 eoje Yesterday Hôm qua
모레 more Day after tomorrow Ngày kia
그저께 geujeokke Day before yesterday Hôm kia
이번 주 ibeon ju This week Tuần này
지난 주 jinan ju Last week Tuần trước
다음 주 daeum ju Next week Tuần sau
이번 달 ibeon dal This month Tháng này
지난 달 jinan dal Last month Tháng trước
다음 달 daeum dal Next month Tháng sau
매일 maeil Every day Mỗi ngày
주말 jumal Weekend Cuối tuần
평일 pyeongil Weekday Ngày thường

Việc cung cấp một danh sách toàn diện duy nhất như thế này đóng vai trò là một nguồn tài liệu quý giá để người học xem xét và học tất cả các từ vựng ở một nơi.

Kết luận: Lời khuyên để học và luyện tập từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng

Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, nên sử dụng các phương pháp học tập khác nhau như sử dụng thẻ ghi nhớ, lặp lại ngắt quãng và kết hợp các từ này vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Khai thác các tài nguyên và ứng dụng trực tuyến có thể cung cấp thêm cơ hội luyện tập. Điều quan trọng là người học phải chú ý đến cách người bản xứ sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như trong phim truyền hình, phim điện ảnh hoặc các cuộc trò chuyện. Thực hành và ôn tập nhất quán là chìa khóa để nắm vững từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc nắm vững từ vựng cơ bản như ngày tháng là nền tảng vững chắc cho sự thành công trong giao tiếp tiếng Hàn.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *