Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn thời gian chi tiết: đơn vị, ngày, tháng, mùa, cách nói giờ (số Thuần Hàn/Hán Hàn), trạng từ tần suất, mẫu câu giao tiếp. Nắm vững cách diễn đạt thời gian bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Thời Gian – Nền Tảng Của Mọi Giao Tiếp Tiếng Hàn
Thời gian là một khái niệm xuyên suốt và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời là một trong những chủ đề nền tảng nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Hàn, việc diễn đạt và hiểu chính xác về thời gian đóng vai trò vô cùng quan trọng, từ việc hẹn gặp, lên kế hoạch, đặt lịch, đến việc hiểu các thông báo hoặc tin tức. Đây cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi năng lực tiếng Hàn như TOPIK.
Tuy nhiên, chủ đề thời gian trong tiếng Hàn đôi khi gây bối rối cho người học bởi sự tồn tại song song của hai hệ thống số đếm (số Thuần Hàn và số Hán Hàn) và cách áp dụng chúng cho từng đơn vị thời gian khác nhau.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu về từ vựng, cụm từ, và ngữ pháp liên quan đến thời gian trong tiếng Hàn. Chúng tôi đã tổng hợp và giải thích một cách hệ thống các kiến thức quan trọng nhất, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy, nhằm giúp bạn làm chủ chủ đề này.
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
- Các đơn vị thời gian cơ bản và quy tắc số đếm.
- Từ vựng về các buổi trong ngày, ngày trong tuần, tháng trong năm và bốn mùa.
- Cách nói giờ, phút, giây một cách chính xác.
- Các cụm từ và trạng từ chỉ thời gian thường dùng.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp thực tế.
Hãy sẵn sàng làm chủ thời gian bằng tiếng Hàn!
2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Thời Gian Tiếng Hàn Là Cực Kỳ Quan Trọng?
Giao Tiếp Hàng Ngày: Đặt lịch hẹn, hỏi giờ, nói về lịch trình cá nhân một cách tự nhiên và chính xác.
Lên Kế Hoạch: Sắp xếp công việc, học tập, du lịch theo ngày, giờ, tuần, tháng.
Hiểu Thông Tin: Đọc hiểu thời gian trên lịch, vé tàu/xe, thông báo, bản tin.
Thi TOPIK: Chủ đề thời gian xuất hiện rất nhiều trong các bài nghe và đọc hiểu của kỳ thi năng lực tiếng Hàn.
Tránh Hiểu Lầm: Sử dụng đúng số đếm và đơn vị thời gian giúp tránh nhầm lẫn trong các tình huống quan trọng.
Lên Kế Hoạch: Sắp xếp công việc, học tập, du lịch theo ngày, giờ, tuần, tháng.
Hiểu Thông Tin: Đọc hiểu thời gian trên lịch, vé tàu/xe, thông báo, bản tin.
Thi TOPIK: Chủ đề thời gian xuất hiện rất nhiều trong các bài nghe và đọc hiểu của kỳ thi năng lực tiếng Hàn.
Tránh Hiểu Lầm: Sử dụng đúng số đếm và đơn vị thời gian giúp tránh nhầm lẫn trong các tình huống quan trọng.
3. Các Đơn Vị Thời Gian Cơ Bản & Hệ Thống Số Đếm Tương Ứng
Điểm cốt lõi nhất của từ vựng thời gian tiếng Hàn là sự kết hợp giữa đơn vị và hệ thống số đếm (Thuần Hàn – 고유어 숫자 và Hán Hàn – 한자어 숫자).
Quy tắc Vàng:
Giờ (시/시간): Sử dụng số Thuần Hàn.
Phút (분), Giây (초), Ngày (일), Tuần (주), Tháng (월/개월), Năm (년): Sử dụng số Hán Hàn.
Hãy cùng đi vào chi tiết từng đơn vị:
Giây (초 – cho): Đơn vị nhỏ nhất, dùng số Hán Hàn.
Ví dụ: 10초 (십 초 – sip cho): 10 giây. / 60초 (육십 초 – yuksip cho): 60 giây.
Phút (분 – bun): Dùng số Hán Hàn.
Ví dụ: 5분 (오 분 – o bun): 5 phút. / 30분 (삼십 분 – samsip bun): 30 phút.
Giờ (시 – si) / Khoảng giờ (시간 – sigan): Dùng số Thuần Hàn.
시 (si): Chỉ mốc thời gian cụ thể (lúc mấy giờ). Ví dụ: 2시 (두 시 – du si): 2 giờ / lúc 2 giờ.
시간 (sigan): Chỉ khoảng thời gian (bao nhiêu tiếng đồng hồ). Ví dụ: 2시간 (두 시간 – du sigan): 2 tiếng đồng hồ.
Lưu ý: 시간 cũng có nghĩa là “thời gian” nói chung. Sự phân biệt giữa 시 và 시간 là rất quan trọng!
Ngày (날 – nal) / Ngày (일 – il):
일 (il): Dùng để chỉ ngày trong tháng (số Hán Hàn) và đếm số ngày (số Hán Hàn). Ví dụ: 15일 (십오 일 – sibo il): ngày 15. / 3일 (삼 일 – sam il): 3 ngày.
날 (nal): Từ Thuần Hàn, thường dùng trong các từ ghép cố định (오늘 – hôm nay, 내일 – ngày mai) và khi đếm ngày Thuần Hàn (하루 – 1 ngày, 이틀 – 2 ngày, 사흘 – 3 ngày, 나흘 – 4 ngày…).
Tuần (주 – ju): Đơn vị tuần (Hán Hàn). 일주일 (iljuil) nghĩa là “một tuần”. Đếm số tuần dùng số Hán Hàn.
Ví dụ: 2주 (이 주 – i ju): 2 tuần. / 3주일 (삼 주일 – sam juil): 3 tuần (cách nói khác).
Tháng (달 – dal) / Tháng (월 – wol) / Số lượng tháng (개월 – gaewol):
월 (wol): Dùng để gọi tên tháng trong năm (số Hán Hàn). Ví dụ: 1월 (일월 – irwol): tháng 1.
달 (dal): Dùng để đếm khoảng thời gian (mấy tháng), dùng số Thuần Hàn. Ví dụ: 한 달 (han dal): một tháng. / 두 달 (du dal): hai tháng.
개월 (gaewol): Đơn vị đếm số lượng tháng (Hán Hàn), dùng số Hán Hàn. Ví dụ: 6개월 (육 개월 – yuk gaewol): 6 tháng.
Năm (해 – hae) / Năm (년 – nyeon):
년 (nyeon): Dùng để gọi tên năm cụ thể (số Hán Hàn) và đếm số lượng năm (số Hán Hàn). Ví dụ: 2024년 (이천이십사 년 – icheonisipsa nyeon): năm 2024. / 1년 (일 년 – il nyeon): 1 năm.
해 (hae): Từ Thuần Hàn, dùng trong các từ ghép cố định (올해 – năm nay, 지난해 – năm ngoái, 다음 해 – năm sau).
Bảng 1: Tổng Hợp Đơn Vị Thời Gian & Hệ Số Đếm
Đơn vị (Tiếng Việt) | Từ Tiếng Hàn (Hán/Thuần) | Phiên âm | Hệ số đếm sử dụng | Ví dụ (Số + Từ) |
Giây | 초 (cho) (Hán) | cho | Hán Hàn |
10초 (십 초), 60초 (육십 초)
|
Phút | 분 (bun) (Hán) | bun | Hán Hàn |
5분 (오 분), 30분 (삼십 분)
|
Giờ (mốc thời gian) | 시 (si) (Thuần) | si | Thuần Hàn |
1시 (한 시), 2시 (두 시)
|
Giờ (khoảng thời gian) | 시간 (sigan) (Thuần) | sigan | Thuần Hàn |
1시간 (한 시간), 2시간 (두 시간)
|
Ngày (trong tháng/đếm) | 일 (il) (Hán) | il | Hán Hàn |
15일 (십오 일), 3일 (삼 일)
|
Ngày (nói chung) | 날 (nal) (Thuần) | nal | – |
오늘 (hôm nay), 내일 (ngày mai)
|
Ngày (đếm Thuần) | – (Thuần) | – | Thuần Hàn |
하루 (1 ngày), 이틀 (2 ngày)
|
Tuần | 주 (ju) (Hán) | ju | Hán Hàn |
2주 (이 주), 일주일 (1 tuần)
|
Tháng (đếm khoảng) | 달 (dal) (Thuần) | dal | Thuần Hàn |
한 달 (1 tháng), 두 달 (2 tháng)
|
Tháng (tên tháng) | 월 (wol) (Hán) | wol | Hán Hàn |
1월 (일월), 10월 (시월)
|
Tháng (đếm số lượng) | 개월 (gaewol) (Hán) | gaewol | Hán Hàn |
6개월 (육 개월), 12개월 (십이 개월)
|
Năm | 년 (nyeon) (Hán) | nyeon | Hán Hàn |
2024년, 1년 (일 년)
|
Năm (nói chung) | 해 (hae) (Thuần) | hae | – |
올해 (năm nay), 작년 (năm ngoái)
|
4. Các Buổi trong Ngày (하루의 시간 – Haru-ui Sigan)
Chia nhỏ thời gian trong ngày giúp diễn đạt chính xác hơn.
새벽 (saebyeok): Bình minh, Rạng sáng (~1h – 5h sáng).
Ví dụ: 새벽 3시에 일어났어요. (Saebyeok se sie ireonasseoyo. – Tôi đã dậy lúc 3 giờ sáng.)
아침 (achim): Sáng sớm, Buổi sáng (~6h – 9h sáng). Cũng có nghĩa là bữa sáng.
Ví dụ: 아침에 운동해요. (Achime undonghaeyo. – Tôi tập thể dục vào buổi sáng.)
오전 (ojeon): Buổi sáng (AM) – Trước 12h trưa, dùng khi nói giờ chính xác.
Ví dụ: 약속은 오전 11시예요. (Yaksogeun ojeon yeolhan siyeyo. – Cuộc hẹn là 11 giờ sáng.)
점심 (jeomsim): Trưa, Buổi trưa (~10h – 12h). Cũng có nghĩa là bữa trưa.
Ví dụ: 점심 시간이 언제예요? (Jeomsim shigani eonjeyeyo? – Giờ nghỉ trưa là khi nào?)
정오 (jeongo): Chính Ngọ, 12 giờ trưa.
낮 (nat): Ban ngày (khi có ánh sáng).
오후 (ohu): Buổi chiều (PM) – Sau 12h trưa, dùng khi nói giờ chính xác.
Ví dụ: 수업은 오후 2시에 시작해요. (Sueobeun ohu du sie shijakhaeyo. – Lớp học bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
저녁 (jeonyeok): Chiều tối, Buổi tối (quanh giờ ăn tối). Cũng có nghĩa là bữa tối.
Ví dụ: 저녁에 만나요. (Jeonyeoke mannayo. – Gặp nhau vào buổi tối nhé.)
황혼 (hwanghon) / 일몰 (ilmol) / 해넘이 (haeneomi) / 석양 (seogyang): Hoàng hôn, Mặt trời lặn.
밤 (bam): Ban đêm.
Ví dụ: 밤에는 조용해요. (Bameneun joyonghaeyo. – Ban đêm thì yên tĩnh.)
자정 (jajeong): Nửa đêm, 12 giờ đêm.
밤중 (bamjung): Giữa đêm.
Bảng 2: Các Buổi Trong Ngày
Buổi (Tiếng Việt) | Từ Tiếng Hàn | Phiên âm |
Giải thích/Thời gian ước tính
|
Bình minh, Rạng sáng | 새벽 | saebyeok | ~1:00 – 5:00 |
Sáng sớm, Buổi sáng | 아침 | achim |
~6:00 – 9:00, cũng là bữa sáng
|
Buổi sáng (AM) | 오전 | ojeon |
Trước 12:00 trưa
|
Trưa, Buổi trưa | 점심 | jeomsim |
~10:00 – 12:00, cũng là bữa trưa
|
Chính Ngọ | 정오 | jeongo | 12:00 trưa |
Ban ngày | 낮 | nat |
Khi có ánh sáng mặt trời
|
Buổi chiều (PM) | 오후 | ohu | Sau 12:00 trưa |
Chiều tối, Buổi tối | 저녁 | jeonyeok |
Chiều muộn, quanh giờ ăn tối, cũng là bữa tối
|
Hoàng hôn | 황혼 / 일몰 | hwanghon / ilmol | Lúc mặt trời lặn |
Ban đêm | 밤 | bam | Khi trời tối |
Nửa đêm | 자정 | jajeong | 12:00 đêm |
Giữa đêm | 밤중 | bamjung |
Khoảng thời gian giữa đêm
|
5. Các Ngày trong Tuần và Tháng trong Năm (요일과 월 – Yoilgwa Wol)
Đặt lịch, hẹn hò, lên kế hoạch… đều cần biết tên ngày, tháng.
5.1. Các Ngày trong Tuần (요일 – yoil)
Tên các ngày trong tuần dựa trên Ngũ Hành, Nhật, Nguyệt.
월요일 (woryoil): Thứ Hai (月 – Nguyệt)
화요일 (hwayoil): Thứ Ba (火 – Hỏa)
수요일 (suyoil): Thứ Tư (水 – Thủy)
목요일 (mogyoil): Thứ Năm (木 – Mộc)
금요일 (geumyoil): Thứ Sáu (金 – Kim)
토요일 (toyoil): Thứ Bảy (土 – Thổ)
일요일 (iryoil): Chủ Nhật (日 – Nhật)
Ví dụ: 내일은 월요일이에요. (Naeireun woryoilieyo. – Ngày mai là thứ Hai.)
주중 (jujung) / 평일 (pyeong-il): Ngày thường trong tuần (Thứ Hai – Thứ Sáu).
주말 (jumal): Cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật).
Ví dụ: 주말에 뭐 할 거예요? (Jumale mwo hal geoyeyo? – Cuối tuần bạn sẽ làm gì?)
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z
Bảng 3: Các Ngày Trong Tuần
Thứ (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Ý nghĩa (Ngũ Hành/Nhật Nguyệt)
|
Thứ Hai | 월요일 | woryoil |
月 (Nguyệt – Mặt Trăng)
|
Thứ Ba | 화요일 | hwayoil | 火 (Hỏa – Lửa) |
Thứ Tư | 수요일 | suyoil |
水 (Thủy – Nước)
|
Thứ Năm | 목요일 | mogyoil | 木 (Mộc – Cây) |
Thứ Sáu | 금요일 | geumyoil |
金 (Kim – Vàng/Kim loại)
|
Thứ Bảy | 토요일 | toyoil | 土 (Thổ – Đất) |
Chủ Nhật | 일요일 | iryoil |
日 (Nhật – Mặt Trời)
|
5.2. Các Tháng trong Năm (월 – wol)
Tên các tháng trong năm dùng số Hán Hàn + 월.
1월 (일월 – irwol): Tháng 1
2월 (이월 – iwol): Tháng 2
3월 (삼월 – samwol): Tháng 3
4월 (사월 – sawol): Tháng 4
5월 (오월 – owol): Tháng 5
6월 (유월 – yuwol): Tháng 6 (Lưu ý cách đọc 유월)
7월 (칠월 – chirwol): Tháng 7
8월 (팔월 – parwol): Tháng 8
9월 (구월 – guwol): Tháng 9
10월 (시월 – siwol): Tháng 10 (Lưu ý cách đọc 시월)
11월 (십일월 – sibirwol): Tháng 11
12월 (십이월 – sibiwol): Tháng 12
Ví dụ: 제 생일은 5월 15일이에요. (Je saengireun owol siboirieyo. – Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 5.)
Ví dụ: 여름은 보통 6월부터 8월까지예요. (Yeoreumeun botong yuwolbuteo parwolkkajiyeyo. – Mùa hè thường từ tháng 6 đến tháng 8.)
Bảng 4: Các Tháng Trong Năm
Tháng (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Cách viết) | Cách đọc (Phiên âm) | Lưu ý |
Tháng 1 | 1월 | 일월 (irwol) | |
Tháng 2 | 2월 | 이월 (iwol) | |
Tháng 3 | 3월 | 삼월 (samwol) | |
Tháng 4 | 4월 | 사월 (sawol) | |
Tháng 5 | 5월 | 오월 (owol) | |
Tháng 6 | 6월 | 유월 (yuwol) |
Đọc là 유월, không phải 육월
|
Tháng 7 | 7월 | 칠월 (chirwol) | |
Tháng 8 | 8월 | 팔월 (parwol) | |
Tháng 9 | 9월 | 구월 (guwol) | |
Tháng 10 | 10월 | 시월 (siwol) |
Đọc là 시월, không phải 십월
|
Tháng 11 | 11월 | 십일월 (sibirwol) | |
Tháng 12 | 12월 | 십이월 (sibiwol) |
5.3. Cách Viết Ngày Tháng Năm
Thứ tự chuẩn khi viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn là Năm – Tháng – Ngày: Năm 년, Tháng 월, Ngày 일.
Ví dụ: Ngày 27 tháng 9 năm 2023 → 2023년 9월 27일 (이천이십삼 년 구월 이십칠 일)
Ví dụ: Ngày 15 tháng 10 năm 2025 → 2025년 10월 15일 (이천이십오 년 시월 십오 일)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
6. Bốn Mùa (사계절 – Sagyejeol)
Hàn Quốc có bốn mùa rõ rệt với những đặc điểm riêng.
봄 (bom): Mùa xuân. Ấm áp, hoa nở (꽃이 피다), có thể có rét nàng Bân (꽃샘추위) hoặc bụi vàng (황사).
여름 (yeoreum): Mùa hạ/hè. Nóng (덥다), ẩm (습하다), có mưa rào (소나기) và mùa mưa dầm (장마).
가을 (ga-eul): Mùa thu. Mát mẻ (시원하다), se se lạnh (서늘하다), lá phong đỏ (단풍), lá rụng (낙엽).
겨울 (gyeoul): Mùa đông. Lạnh (춥다), có tuyết rơi (눈이 내리다), gió thổi (바람이 불다).
Ví dụ: 저는 가을을 제일 좋아해요. (Jeoneun ga-euleul jeil johahaeyo. – Tôi thích mùa thu nhất.)
Ví dụ: 겨울에는 눈이 자주 와요. (Gyeouleneun nuni jaju wayo. – Vào mùa đông tuyết thường rơi.)
Bảng 5: Bốn Mùa và Đặc Điểm Liên Quan
Mùa (Tiếng Hàn) | Phiên âm | Nghĩa |
Đặc điểm/Hiện tượng thời tiết đặc trưng
|
봄 | bom | Mùa xuân |
Ấm áp, hoa nở, rét nàng Bân, bụi vàng
|
여름 | yeoreum | Mùa hạ/hè |
Nóng, ẩm, mưa rào, mưa dầm
|
가을 | ga-eul | Mùa thu |
Mát mẻ, se lạnh, lá phong, lá rụng
|
겨울 | gyeoul | Mùa đông |
Lạnh, tuyết rơi, gió thổi
|
7. Cách Nói Giờ & Khoảng Thời Gian Chính Xác (시간 말하기 – Sigan Malhagi)
Phần quan trọng nhất, nơi bạn áp dụng quy tắc số đếm cho giờ và phút.
Quy tắc Vàng: Giờ (시) + Số Thuần Hàn, Phút (분) + Số Hán Hàn, Giây (초) + Số Hán Hàn.
Công thức: ** + 시 + + 분 (+ + 초)**
Biến đổi Số Thuần Hàn khi nói giờ:
1 (하나) → 한 시
2 (둘) → 두 시
3 (셋) → 세 시
4 (넷) → 네 시
20 (스물) → 스무 시 (ít dùng trong nói giờ)
Các số Thuần Hàn khác (5-12) giữ nguyên dạng.
Ví dụ nói giờ:
1:00: 한 시 (han si)
2:05: 두 시 오 분 (du si o bun)
3:30: 세 시 삼십 분 (se si samsip bun) HOẶC 세 시 반 (se si ban) – dùng 반 cho “rưỡi” rất phổ biến.
7:45: 일곱 시 사십오 분 (ilgop si sasibo bun) HOẶC 여덟 시 십오 분 전 (yeodeol si sibo bun jeon) – dùng 전 cho “kém”.
10:00: 열 시 (yeol si)
12:00: 열두 시 (yeoldu si) HOẶC 정오 (jeongo – 12h trưa) / 자정 (jajeong – 12h đêm).
Phân biệt AM/PM: Đặt 오전 (AM) hoặc 오후 (PM) trước cụm giờ 12 tiếng.
오전 10시 (ojeon yeol si): 10 giờ sáng.
오후 4시 반 (ohu ne si ban): 4 giờ rưỡi chiều.
Hỏi giờ:
지금 몇 시예요? (Jigeum myeot siyeyo?) – Bây giờ là mấy giờ rồi? (Thông dụng nhất)
지금 몇 시입니까? (Jigeum myeot siimnikka?) – Bây giờ là mấy giờ rồi ạ? (Trang trọng hơn)
Phân biệt 시 (Mốc giờ) và 시간 (Khoảng giờ): Cả hai đều dùng số Thuần Hàn nhưng ý nghĩa khác nhau.
두 시 (du si): Lúc 2 giờ. (Trả lời câu hỏi “지금 몇 시예요?”)
두 시간 (du sigan): Trong 2 tiếng đồng hồ. (Trả lời câu hỏi “얼마나 걸려요? – Mất bao lâu?”)
Bảng 6: Hướng Dẫn Nói Giờ Tiếng Hàn
Nội dung | Quy tắc/Công thức | Ví dụ |
Quy tắc cơ bản | Giờ (Thuần Hàn) + 시 + Phút (Hán Hàn) + 분 (+ Giây (Hán Hàn) + 초) |
7시 45분 (일곱 시 사십오 분)
|
Số Thuần Hàn BM | 1→한, 2→두, 3→세, 4→네 |
1시 (한 시), 2시 (두 시), 3시 (세 시), 4시 (네 시)
|
Giờ Rưỡi (30′) | Giờ (Thuần Hàn) + 시 + 반 | 3시 반 (세 시 반) |
Giờ Kém | Giờ sắp tới (Thuần Hàn) + 시 + Phút kém (Hán Hàn) + 분 + 전 |
4시 5분 전 (네 시 오 분 전)
|
Phân biệt AM/PM | 오전 (AM) / 오후 (PM) + Cụm giờ 12 tiếng |
오전 10시, 오후 4시 반
|
Hỏi giờ | 지금 몇 시예요? | 지금 몇 시예요? |
시 vs 시간 | 시: Mốc giờ; 시간: Khoảng giờ |
2시 (lúc 2h); 2시간 (trong 2 tiếng)
|
8. Trạng Từ Chỉ Tần Suất (빈도 부사 – Bindo Busa)
Để nói mức độ thường xuyên của hành động.
항상 (hangsang) / 늘 (neul): Luôn luôn (100%).
Ví dụ: 저는 항상 아침 일찍 일어나요. (Jeoneun hangsang achim iljjik ireonayo. – Tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng.)
자주 (jaju) / 흔히 (heunhi): Thường xuyên.
Ví dụ: 주말에 친구를 자주 만나요. (Jumare chingureul jaju mannayo. – Tôi thường xuyên gặp bạn vào cuối tuần.)
보통 (botong) / 대개 (daegae): Thường, Thông thường.
Ví dụ: 보통 저녁 7시에 밥을 먹어요. (Botong jeonyeok ilgop sie babeul meogeoyo. – Thông thường tôi ăn cơm lúc 7 giờ tối.)
가끔 (gakkeum) / 때때로 (ttaettaero) / 종종 (jongjong): Thỉnh thoảng, Đôi khi.
Ví dụ: 저는 가끔 혼자 영화를 봐요. (Jeoneun gakkeum honja yeonghwareul bwayo. – Thỉnh thoảng tôi xem phim một mình.)
드물게 (deumulge) / 거의 안 (geo-ui an) / 좀처럼 (+ phủ định): Hiếm khi, Hầu như không.
Ví dụ: 저는 거의 술을 안 마셔요. (Jeoneun geo-ui sureul an mashyeoyo. – Tôi hầu như không uống rượu.)
전혀 안 (jeonhyeo an) / 결코 안 (gyeolko an) (+ phủ định): Hoàn toàn không, Không bao giờ (chỉ dùng với câu phủ định).
Ví dụ: 저는 그 사람을 전혀 이해할 수 없어요. (Jeoneun geu sarameul jeonhyeo ihaehal su eopseoyo. – Tôi hoàn toàn không thể hiểu người đó.)
Vị trí: Thường đứng trước động từ/tính từ mà nó bổ nghĩa.
Bảng 7: Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Mức độ tần suất | Trạng từ Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Lưu ý |
Luôn luôn | 항상 / 늘 | hangsang / neul | Luôn luôn | |
Thường xuyên | 자주 / 흔히 | jaju / heunhi | Thường xuyên | |
Thường | 보통 / 대개 | botong / daegae | Thông thường | |
Thỉnh thoảng | 가끔 / 때때로 / 종종 | gakkeum / ttaettaero / jongjong |
Thỉnh thoảng, đôi khi
|
|
Hiếm khi | 드물게 / 거의 안 / 좀처럼 (+ phủ định) | deumulge / geo-ui an / jomcheoreom | Hiếm khi, hầu như không |
Cần đi với phủ định (trừ 드물게)
|
Không bao giờ | 전혀 안 / 결코 안 (+ phủ định) | jeonhyeo an / gyeolko an | Hoàn toàn không, không bao giờ |
Chỉ dùng với phủ định
|
9. Cấu Trúc Ngữ Pháp Liên Quan Đến Thời Gian (시간 관련 문법 – Sigan Gwallyeon Munbeop)
Kết nối thời gian với hành động hoặc trạng thái.
~에: Trợ từ chỉ thời điểm cụ thể (vào lúc, vào ngày, vào tháng, vào năm). Không dùng với: 오늘, 내일, 어제, 모레, 글피, 언제 (khi nào), 매일 (mỗi ngày), 매주 (mỗi tuần)…
Ví dụ: 아침 7시에 만나요. (Achim ilgop sie mannayo. – Gặp nhau vào lúc 7 giờ sáng.)
Ví dụ: 생일이 5월 15일에요. (Saengiri owol siboileyo. – Sinh nhật là vào ngày 15 tháng 5.)
~부터 ~까지: Từ ~ đến ~. Chỉ khoảng thời gian hoặc địa điểm.
Ví dụ: 아침 9시부터 저녁 6시까지 일해요. (Achim ahop sibuteo jeonyeok yeoseot sikkaji ilhaeyo. – Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.)
~동안: Trong vòng, trong suốt (một khoảng thời gian).
Ví dụ: 한 시간 동안 기다렸어요. (Han sigan dong-an gidaryeosseoyo. – Tôi đã chờ trong vòng một tiếng đồng hồ.)
Ví dụ: 방학 동안 한국에 갈 거예요. (Banghak dong-an Hanguge gal geoyeyo. – Tôi sẽ đi Hàn Quốc trong kỳ nghỉ.)
V-(으)ㄴ 지 ~ 되다/지나다/넘다: Đã được một khoảng thời gian ~ kể từ khi thực hiện động từ V.
Ví dụ: 한국어를 공부한 지 1년 됐어요. (Hangugeoreul gongbuhan ji illyeon dwaesseoyo. – Đã được 1 năm kể từ khi tôi học tiếng Hàn. / Tôi học tiếng Hàn được 1 năm rồi.)
Ví dụ: 한국에 온 지 6개월이 지났어요. (Hanguge on ji yukgaewol i jinasseoyo. – Đã 6 tháng trôi qua kể từ khi tôi đến Hàn Quốc.)
V-기 전에: Trước khi thực hiện động từ V.
Ví dụ: 밥을 먹기 전에 손을 씻어요. (Babeul meokgi jeone soneul shisseoyo. – Rửa tay trước khi ăn cơm.)
V-(으)ㄴ 후에: Sau khi thực hiện động từ V.
Ví dụ: 숙제한 후에 게임할 거예요. (Sukjehan hue geimhal geoyeyo. – Sau khi làm bài tập tôi sẽ chơi game.)
10. Ví Dụ Hội Thoại Thực Tế Về Thời Gian (실용 예문 및 회화 – Shiryong Yemun mit Hoehwa)
Áp dụng các kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế.
10.1. Hỏi và Trả lời về Giờ
A: 지금 몇 시예요? (Jigeum myeot siyeyo?) – Bây giờ là mấy giờ rồi? B: 지금은 오후 4시 30분이에요. (Jigeumeun ohu ne si samsipbunieyo.) – Bây giờ là 4 giờ 30 phút chiều. B: 네 시 반이에요. (Ne si banieyo.) – 4 giờ rưỡi chiều.
A: 보통 몇 시에 퇴근해요? (Botong myeot sie toegeunhaeyo?) – Bình thường bạn tan làm lúc mấy giờ? B: 보통 저녁 6시에 퇴근해요. (Botong jeonyeok yeoseot sie toegeunhaeyo.) – Bình thường tôi tan làm lúc 6 giờ tối.
A: 보통 몇 시에 퇴근해요? (Botong myeot sie toegeunhaeyo?) – Bình thường bạn tan làm lúc mấy giờ? B: 보통 저녁 6시에 퇴근해요. (Botong jeonyeok yeoseot sie toegeunhaeyo.) – Bình thường tôi tan làm lúc 6 giờ tối.
10.2. Hỏi và Trả lời về Ngày Tháng, Thứ
A: 오늘이 며칠이에요? (Oneuri myeochirieyo?) – Hôm nay là ngày mấy? B: 오늘이 5월 1일이에요. (Oneuri owol iririeyo.) – Hôm nay là ngày 1 tháng 5.
A: 오늘은 무슨 요일입니까? (Oneureun museun yoirimnikka?) – Hôm nay là thứ mấy ạ? B: 오늘은 목요일입니다. (Oneureun mogyoirimnida.) – Hôm nay là thứ Năm.
A: 생일이 언제예요? (Saengiri eonjeyeyo?) – Sinh nhật bạn khi nào thế? B: 제 생일은 10월 31일이에요. (Je saengireun siwol samsibirilieyo.) – Sinh nhật mình là ngày 31 tháng 10.
A: 내일은 무슨 요일이에요? (Naeireun museun yoirieyo?) – Ngày mai là thứ mấy? B: 내일은 금요일이에요. (Naeireun geumyoirieyo.) – Ngày mai là thứ Sáu.
A: 오늘은 무슨 요일입니까? (Oneureun museun yoirimnikka?) – Hôm nay là thứ mấy ạ? B: 오늘은 목요일입니다. (Oneureun mogyoirimnida.) – Hôm nay là thứ Năm.
A: 생일이 언제예요? (Saengiri eonjeyeyo?) – Sinh nhật bạn khi nào thế? B: 제 생일은 10월 31일이에요. (Je saengireun siwol samsibirilieyo.) – Sinh nhật mình là ngày 31 tháng 10.
A: 내일은 무슨 요일이에요? (Naeireun museun yoirieyo?) – Ngày mai là thứ mấy? B: 내일은 금요일이에요. (Naeireun geumyoirieyo.) – Ngày mai là thứ Sáu.
10.3. Sử dụng các Cụm từ và Cấu trúc Thời gian
A: 한국에 온 지 얼마나 됐어요? (Hanguge on ji eolmana dwaesseoyo?) – Bạn đến Hàn Quốc được bao lâu rồi? B: 한국에 온 지 6개월 됐어요. (Hanguge on ji yukgaewol dwaesseoyo.) – Tôi đến Hàn Quốc được 6 tháng rồi.
A: 보통 주말에 뭐 해요? (Botong jumare mwo haeyo?) – Bình thường bạn làm gì vào cuối tuần? B: 저는 보통 집에서 쉬어요. (Jeoneun botong jibeseo shwieoyo.) – Tôi bình thường nghỉ ngơi ở nhà.
A: 회의는 몇 시부터 몇 시까지예요? (Hoeuineun myeot sibuteo myeot sikkajiyeyo?) – Cuộc họp từ mấy giờ đến mấy giờ? B: 오전 9시부터 10시 반까지예요. (Ojeon ahop sibuteo yeol si bankkaji yeyo.) – Từ 9 giờ sáng đến 10 rưỡi.
A: 보통 주말에 뭐 해요? (Botong jumare mwo haeyo?) – Bình thường bạn làm gì vào cuối tuần? B: 저는 보통 집에서 쉬어요. (Jeoneun botong jibeseo shwieoyo.) – Tôi bình thường nghỉ ngơi ở nhà.
A: 회의는 몇 시부터 몇 시까지예요? (Hoeuineun myeot sibuteo myeot sikkajiyeyo?) – Cuộc họp từ mấy giờ đến mấy giờ? B: 오전 9시부터 10시 반까지예요. (Ojeon ahop sibuteo yeol si bankkaji yeyo.) – Từ 9 giờ sáng đến 10 rưỡi.
11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng & Ngữ Pháp Thời Gian Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Tiếng Hàn có bao nhiêu hệ thống số đếm cho thời gian?
Trả lời: Có hai hệ thống số đếm chính: số Thuần Hàn (고유어 숫자) và số Hán Hàn (한자어 숫자).
Câu hỏi: Khi nào dùng số Thuần Hàn, khi nào dùng số Hán Hàn cho thời gian?
Trả lời: Số Thuần Hàn dùng cho GIỜ (시) và KHOẢNG GIỜ (시간), và khi đếm ngày theo kiểu Thuần Hàn (하루, 이틀…). Số Hán Hàn dùng cho PHÚT (분), GIÂY (초), NGÀY (일), TUẦN (주/주일/개월), NĂM (년), và khi gọi tên THÁNG (월).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “lúc 3 giờ rưỡi chiều”?
Trả lời: Là 오후 세 시 반 (ohu se si ban). 오후 (PM) + 세 시 (3 giờ Thuần Hàn) + 반 (rưỡi).
Câu hỏi: “Ngày mai” và “ngày kia” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: “Ngày mai” là 내일 (naeil). “Ngày kia” là 모레 (more).
Câu hỏi: Tháng 6 và tháng 10 đọc thế nào?
Trả lời: Tháng 6 (6월) đọc là 유월 (yuwol), không phải 육월. Tháng 10 (10월) đọc là 시월 (siwol), không phải 십월.
Câu hỏi: “Trong vòng 2 tiếng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 두 시간 동안 (du sigan dong-an). 두 시간 (2 tiếng – số Thuần Hàn + 시간) + 동안 (trong vòng).
Trả lời: Có hai hệ thống số đếm chính: số Thuần Hàn (고유어 숫자) và số Hán Hàn (한자어 숫자).
Câu hỏi: Khi nào dùng số Thuần Hàn, khi nào dùng số Hán Hàn cho thời gian?
Trả lời: Số Thuần Hàn dùng cho GIỜ (시) và KHOẢNG GIỜ (시간), và khi đếm ngày theo kiểu Thuần Hàn (하루, 이틀…). Số Hán Hàn dùng cho PHÚT (분), GIÂY (초), NGÀY (일), TUẦN (주/주일/개월), NĂM (년), và khi gọi tên THÁNG (월).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “lúc 3 giờ rưỡi chiều”?
Trả lời: Là 오후 세 시 반 (ohu se si ban). 오후 (PM) + 세 시 (3 giờ Thuần Hàn) + 반 (rưỡi).
Câu hỏi: “Ngày mai” và “ngày kia” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: “Ngày mai” là 내일 (naeil). “Ngày kia” là 모레 (more).
Câu hỏi: Tháng 6 và tháng 10 đọc thế nào?
Trả lời: Tháng 6 (6월) đọc là 유월 (yuwol), không phải 육월. Tháng 10 (10월) đọc là 시월 (siwol), không phải 십월.
Câu hỏi: “Trong vòng 2 tiếng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 두 시간 동안 (du sigan dong-an). 두 시간 (2 tiếng – số Thuần Hàn + 시간) + 동안 (trong vòng).
12. Nguồn Tài Liệu Học Thêm Từ Vựng & Ngữ Pháp Thời Gian
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Talk To Me In Korean (TTMIK), HowToStudyKorean.com – các bài học chi tiết về số đếm, cách nói giờ, ngữ pháp liên quan thời gian.
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki – tìm kiếm hoặc tạo bộ từ vựng về thời gian, sử dụng tính năng phát âm.
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm các video chuyên về chủ đề thời gian, số đếm, cách nói giờ.
KBS World Radio: Học tiếng Hàn qua các bản tin hoặc chương trình – luyện nghe các cụm từ thời gian trong ngữ cảnh thực tế.
Tài liệu luyện thi TOPIK: Đề thi thử, sách ôn luyện – làm quen với cách câu hỏi về thời gian được ra trong kỳ thi.
Website học tiếng Hàn: Talk To Me In Korean (TTMIK), HowToStudyKorean.com – các bài học chi tiết về số đếm, cách nói giờ, ngữ pháp liên quan thời gian.
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki – tìm kiếm hoặc tạo bộ từ vựng về thời gian, sử dụng tính năng phát âm.
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm các video chuyên về chủ đề thời gian, số đếm, cách nói giờ.
KBS World Radio: Học tiếng Hàn qua các bản tin hoặc chương trình – luyện nghe các cụm từ thời gian trong ngữ cảnh thực tế.
Tài liệu luyện thi TOPIK: Đề thi thử, sách ôn luyện – làm quen với cách câu hỏi về thời gian được ra trong kỳ thi.
13. Kết Luận: Làm Chủ Thời Gian, Làm Chủ Tiếng Hàn
Chủ đề thời gian là một trong những nền tảng vững chắc nhất trên con đường học tiếng Hàn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các đơn vị thời gian, cách nói giờ với hai hệ thống số đếm, các cụm từ và ngữ pháp liên quan sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn trong mọi tình huống hàng ngày.
Hãy ghi nhớ những quy tắc cốt lõi (đặc biệt là quy tắc số đếm cho giờ/phút) và luyện tập thường xuyên bằng cách tự nói giờ hiện tại, lên lịch trình bằng tiếng Hàn, hoặc thực hành các đoạn hội thoại mẫu.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin làm chủ thời gian bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Đám Cưới Hàn Quốc
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn đám cưới chi tiết: người liên quan, nghi lễ (폐백, 예단, 함), vật phẩm,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn ngân hàng chi tiết: các loại tài khoản, thẻ, giao dịch (gửi, rút, chuyển,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết: trên, dưới, trước, sau, trái, phải… Học cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z
Khám phá từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp chi tiết: hậu tố, phân loại theo lĩnh vực, thuật ngữ…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...