Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi mang đến cho bạn kiến thức tiếng Hàn chuyên sâu cho mọi lĩnh vực!
Ngành xây dựng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế và xã hội của mọi quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này ngày càng trở nên phổ biến, kéo theo nhu cầu giao tiếp đa ngôn ngữ hiệu quả. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng tại Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành, nhất là về vật liệu xây dựng, mang lại lợi thế không nhỏ cho các chuyên gia, nhà thầu và người lao động có liên quan (bao gồm cả người lao động theo chương trình EPS).

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm mục đích tổng hợp một danh sách toàn diện các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến vật liệu xây dựng, thu thập từ nhiều nguồn tài liệu trực tuyến khác nhau.
Phạm vi của bài viết bao gồm:
- Các loại vật liệu xây dựng cơ bản.
- Vật liệu kết cấu và hoàn thiện.
- Các phụ kiện và thiết bị xây dựng.
- Các dụng cụ và thiết bị thi công.
- Thiết bị an toàn lao động.
Phương pháp thực hiện dựa trên việc phân tích và tổng hợp thông tin từ các trang web, blog và tài liệu chuyên ngành có sẵn trên internet.
II. Từ Vựng Tiếng Hàn Toàn Diện Về Vật Liệu Xây Dựng Cơ Bản
Nhiều nguồn trực tuyến cung cấp danh sách trực tiếp các vật liệu xây dựng nền tảng, cho thấy sự sẵn có của kiến thức cơ bản về chủ đề này trên mạng. Sự lặp lại của các thuật ngữ cơ bản như xi măng (시멘트), cát (황사, 모래) và đá (돌) trong nhiều nguồn khác nhau cho thấy đây là những từ vựng cốt lõi cho bất kỳ ai bắt đầu tìm hiểu về xây dựng bằng tiếng Hàn. Điều này làm nổi bật sự phong phú của tài liệu dành cho người mới bắt đầu.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) |
Ghi chú/Loại cụ thể
|
Xi măng | 시멘트 | si-men-teu | |
Cát vàng | 황사 | hwang-sa | |
Cát (chung) | 모래 | mo-rae | |
Đá | 돌 | dol | |
Gạch ống | 벽돌 | byeok-dol | |
Gạch bê tông | 콘크리트 벽돌 |
kon-keu-ri-teu byeok-dol
|
|
Gạch men | 자기 질타일 | ja-gi jil-ta-il | |
Tôn | 철판 | cheol-pan | Tấm kim loại |
Cát chuẩn | 표준 모래 | pyo-jun mo-rae | |
Cát hạt nhỏ | 고운 모래 | go-un mo-rae | |
Cát mịn | 세사토 | se-sa-to | |
Cát sạn | 잔모래 | jan-mo-rae | |
Cát thạch anh | 규사 | gyu-sa | |
Cát đen | 블랙샌드 |
beul-laek-saen-deu
|
|
Cát đổ bê tông | 콘크리트 모래 |
kon-keu-ri-teu mo-rae
|
|
Đồng | 황동 | hwang-dong | Vật liệu kim loại |
Đồ gốm | 세라믹 | se-ra-mik | Vật liệu |
Keo dán | 접착제 | jeop-chak-je | Vật liệu |
Kim loại | 금속 | geum-sok | Vật liệu |
Bột | 분말 | bun-mal | Dạng vật liệu |
Gỗ | 나무 | na-mu | Vật liệu |
Một nguồn khác cung cấp một danh sách rộng hơn các vật liệu sử dụng trong đời sống hàng ngày, trong đó một số trùng lặp với vật liệu xây dựng, cho thấy mối liên hệ giữa từ vựng vật liệu nói chung và các thuật ngữ xây dựng chuyên ngành.
Mặc dù nguồn này tập trung vào các vật liệu thường nhật, nhưng việc bao gồm các thuật ngữ như xi măng (시멘트), cát (모래) và đá (돌) chỉ ra rằng các thành phần cơ bản của xây dựng cũng là những từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể được tận dụng trong việc học ngôn ngữ bằng cách nhận ra các thuật ngữ quen thuộc trong một ngữ cảnh mới. Sự phong phú của từ vựng vật liệu cơ bản trên nhiều nguồn khác nhau cho thấy một nền tảng vững chắc để xây dựng kiến thức phức tạp hơn.
III. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Kết Cấu và Hoàn Thiện
Nhiều đoạn tài liệu cung cấp một lượng lớn từ vựng liên quan đến các yếu tố kết cấu và các công đoạn hoàn thiện, cho thấy sự tập trung đáng kể vào các hạng mục này trong tài liệu trực tuyến. Các danh sách chi tiết, bao gồm mọi thứ từ khối bê tông đến sơn, cho thấy rằng các nguồn trực tuyến đáp ứng tốt nhu cầu của những cá nhân cần hiểu các vật liệu cụ thể được sử dụng trong xây dựng và hoàn thiện nội thất. Mức độ chi tiết này rất quan trọng đối với cả ứng dụng thực tế và độ chính xác của bản dịch.
III.A. Vật Liệu Kết Cấu
Khối bê tông rỗng: 속빈 시멘트 블록 (sok-bin si-men-teu beul-lok)
Nền xi măng chống thấm: 콘크리트 방수턱 (kon-keu-ri-teu bang-su-teok)
Cọc bê tông cốt thép: 철근 콘크리트 기둥 (cheol-geun kon-keu-ri-teu gi-dung)
Thép tấm, thép hình: 판금 강철 (pan-geum gang-cheol), 형체 강철 (hyeong-che gang-cheol)
Thép tròn: 원형 철근 (won-hyeong cheol-geun)
Cốp pha thép: 철근 거푸집 (cheol-geun geo-pu-jip). Việc đề cập thường xuyên đến “cốp pha thép” cho thấy tầm quan trọng của vật liệu này trong xây dựng.
Cây chống thép: 철근 받침 기둥 (cheol-geun bat-chim gi-dung)
Cây chống (bằng gỗ): 받침 기둥(목제) (bat-chim gi-dung (mok-je))
Gỗ dán: 합판 (hap-pan)
Việc sử dụng bê tông cốt thép (철근 콘크리트) đòi hỏi phải sử dụng cốp pha (거푸집), thường được làm bằng thép để đảm bảo độ bền và khả năng tái sử dụng. Mối quan hệ nhân quả này được phản ánh trong sự xuất hiện đồng thời của các thuật ngữ này.
III.B. Vật Liệu Hoàn Thiện
Gạch men: 자기 질타일 (ja-gi jil-ta-il)
Gạch sứ: 도기 질타일 (do-gi jil-ta-il)
Gạch lát xi măng: 시멘트 기와 (si-men-teu gi-wa)
Giấy dán tường: 벽지 (byeok-ji)
Sơn nước: 수성 물감 (su-seong mul-gam)
Sơn lót chống thấm: 초벌칠 침투 방지 (cho-beol-chil chim-tu bang-ji)
Nhựa đường: 아스팔트 (a-seu-pal-teu)
Hắc ín: 타르 (ta-reu)
Vecni: 니스 (ni-seu)
Dầu bóng: 광택 오일 (gwang-taek o-il)
Sơn gốm: 세라믹 페인트칠 (se-ra-mik pe-in-teu-chil)
Sơn ni lông: 비닐 페인트 (bi-nil pe-in-teu)
Bấc thấm: 약한 슬래브를 위하여 배수구 (yak-han seul-lae-beu-reul wi-ha-yeo bae-su-gu). Lưu ý: Thuật ngữ này có thể là cách diễn đạt chức năng hơn là tên vật liệu.
Tấm ốp: 판자 (pan-ja)
Tôn: 철판 (cheol-pan)
Ngói: 기와 (gi-wa)
Sự đa dạng của các thuật ngữ về vật liệu hoàn thiện cho thấy các nguồn trực tuyến đáp ứng nhiều loại dự án xây dựng, từ các cấu trúc cơ bản đến những dự án đòi hỏi các lớp hoàn thiện thẩm mỹ hoặc chức năng cụ thể.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Nghĩa (반의어): Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Học Hiệu Quả
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Mua Sắm: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Giao Tiếp Hiệu Quả
Bảng 2: Từ Vựng Tiếng Hàn – Vật Liệu Kết Cấu và Hoàn Thiện
Phân loại | Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) |
Ghi chú/Loại cụ thể
|
Kết Cấu | Khối bê tông rỗng | 속빈 시멘트 블록 |
sok-bin si-men-teu beul-lok
|
|
Nền xi măng chống thấm | 콘크리트 방수턱 |
kon-keu-ri-teu bang-su-teok
|
||
Cọc bê tông cốt thép | 철근 콘크리트 기둥 |
cheol-geun kon-keu-ri-teu gi-dung
|
||
Thép tấm | 판금 강철 |
pan-geum gang-cheol
|
||
Thép hình | 형체 강철 |
hyeong-che gang-cheol
|
||
Thép tròn | 원형 철근 |
won-hyeong cheol-geun
|
||
Cốp pha thép | 철근 거푸집 |
cheol-geun geo-pu-jip
|
||
Cây chống thép | 철근 받침 기둥 |
cheol-geun bat-chim gi-dung
|
||
Cây chống (gỗ) | 받침 기둥(목제) |
bat-chim gi-dung (mok-je)
|
||
Gỗ dán | 합판 | hap-pan | ||
Hoàn Thiện | Gạch men | 자기 질타일 | ja-gi jil-ta-il | |
Gạch sứ | 도기 질타일 | do-gi jil-ta-il | ||
Gạch lát xi măng | 시멘트 기와 |
si-men-teu gi-wa
|
||
Giấy dán tường | 벽지 | byeok-ji | ||
Sơn nước | 수성 물감 |
su-seong mul-gam
|
||
Sơn lót chống thấm | 초벌칠 침투 방지 |
cho-beol-chil chim-tu bang-ji
|
||
Nhựa đường | 아스팔트 | a-seu-pal-teu | Asphalt | |
Hắc ín | 타르 | ta-reu | Tar | |
Vecni | 니스 | ni-seu | Varnish | |
Dầu bóng | 광택 오일 | gwang-taek o-il | ||
Sơn gốm | 세라믹 페인트칠 | se-ra-mik pe-in-teu-chil | Ceramic paint | |
Sơn ni lông | 비닐 페인트 | bi-nil pe-in-teu | Vinyl paint | |
Bấc thấm | 약한 슬래브를 위하여 배수구 | yak-han seul-lae-beu-reul wi-ha-yeo bae-su-gu |
Chức năng/Mô tả
|
|
Tấm ốp | 판자 | pan-ja | ||
Tôn | 철판 | cheol-pan | ||
Ngói | 기와 | gi-wa |
IV. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Phụ Kiện và Thiết Bị Xây Dựng
Phụ kiện và thiết bị làm cho một tòa nhà trở nên hoàn chỉnh và có thể sử dụng được.
Cửa nhôm: 알루미늄 창 (al-lu-mi-nyum chang)
Cửa không gỉ: 스텐 도아 (seu-ten do-a)
Cửa cuốn nhôm: 알루미늄 커튼월 (al-lu-mi-nyum keo-teon-wol)
Bản lề cửa: 경첩 (gyeong-cheop)
Tay nắm cửa: 도어 핸들 (do-eo haen-deul)
Khóa cửa: 도아록 (do-a-rok)
Ống thoát nước (không gỉ): 스텐레스 선흠통 (seu-ten-le-seu seon-heum-tong). Sự nhấn mạnh lặp đi lặp lại vào “thép không gỉ” làm nổi bật tầm quan trọng của vật liệu này đối với độ bền trong xây dựng.
Vòi nước: 수도꼭지 (su-do-kkok-ji)
Bình nước nóng: 온수기 (on-su-gi)
Ván cầu thang: 챌판 (chael-pan)
Lan can: 난간 (nan-gan)
Hạng mục từ vựng này rất cần thiết để hiểu các giai đoạn cuối của xây dựng và chức năng của một tòa nhà.
Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn – Phụ Kiện và Thiết Bị Xây Dựng
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization)
|
Cửa nhôm | 알루미늄 창 |
al-lu-mi-nyum chang
|
Cửa không gỉ | 스텐 도아 | seu-ten do-a |
Cửa cuốn nhôm | 알루미늄 커튼월 |
al-lu-mi-nyum keo-teon-wol
|
Bản lề cửa | 경첩 | gyeong-cheop |
Tay nắm cửa | 도어 핸들 | do-eo haen-deul |
Khóa cửa | 도아록 | do-a-rok |
Ống thoát nước (không gỉ) | 스텐레스 선흠통 |
seu-ten-le-seu seon-heum-tong
|
Vòi nước | 수도꼭지 | su-do-kkok-ji |
Bình nước nóng | 온수기 | on-su-gi |
Ván cầu thang | 챌판 | chael-pan |
Lan can | 난간 | nan-gan |
V. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ và Thiết Bị Xây Dựng
Ngoài bản thân máy móc và các bộ phận của chúng, còn có nhiều dụng cụ và thiết bị được sử dụng để thi công tại công trường.
(Trình bày các từ và giải thích, loại bỏ số chân trang. Giống như bài máy móc, danh sách này rất dài và có thể bao gồm các dụng cụ chung hoặc không chuyên sâu. Tôi sẽ chỉ liệt kê các thuật ngữ được cung cấp.)
Búa khoan: 수동 착암기 (su-dong chak-am-gi) – Búa khoan thủ công.
Búa đóng đinh: 망치 (mang-chi).
Cái xẻng: 삽 (sap), 부삽 (bu-sap).
Cái cuốc: 곡괭이 (gok-kwaeng-i).
Lưỡi cưa cắt: 톱날 (top-nal).
Máy khoan: 착암기 (chak-am-gi) – Máy khoan đá (đã đề cập ở máy xây dựng).
Máy trộn vữa xi măng: 콘크리트 혼합기 (kon-keu-ri-teu hon-hap-gi).
Máy định hình thép: 이형철근 (i-hyeong-cheol-geun) – Lưu ý: Đây là thép hình dạng khác, không phải máy.
Cần cẩu: 작업자용 크레인 (jak-eop-ja-yong keu-re-in) – Cần cẩu cho công nhân (Có thể là cách gọi cụ thể của 크레인).
Xe ủi đất: 불도저 (bul-do-jeo).
Xe nâng: 지게차 (ji-ge-cha).
Máy đào sâu: 포클레인 (po-keul-le-in) – Máy xúc.
Giàn giáo: 발판 (bal-pan) – Tấm ván lót/bước chân (trên giàn giáo). Giàn giáo chung là 비계 (bi-gye).
Xe kéo ba bánh (thủ công): 외바퀴 손수레 (oe-ba-kwi son-su-re) – Xe cút kít một bánh.
Dây thừng: 끈 (kkeun).
Thang: 사다리 (sa-da-ri).
Nhu cầu về các loại máy móc hạng nặng như máy xúc có mối tương quan trực tiếp với các dự án xây dựng quy mô lớn. Việc hiểu các thuật ngữ này rất quan trọng đối với công tác quản lý dự án và vận hành công trường. Việc bao gồm các thiết bị hiện đại như “xe trộn bê tông tươi” phản ánh sự phát triển của công nghệ xây dựng và nhu cầu về từ vựng liên quan. Việc nắm vững từ vựng về dụng cụ và thiết bị là rất quan trọng để giao tiếp và vận hành hiệu quả tại một công trường xây dựng.
Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn – Dụng Cụ và Thiết Bị Xây Dựng
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) |
Ghi chú/Loại cụ thể
|
Búa khoan | 수동 착암기 | su-dong chak-am-gi | Thủ công |
Búa đóng đinh | 망치 | mang-chi | |
Cái xẻng | 삽 / 부삽 | sap / bu-sap | |
Cái cuốc | 곡괭이 | gok-kwaeng-i | |
Lưỡi cưa cắt | 톱날 | top-nal | |
Máy khoan | 착암기 | chak-am-gi | Máy khoan đá |
Máy trộn vữa xi măng | 콘크리트 혼합기 |
kon-keu-ri-teu hon-hap-gi
|
|
Máy định hình thép | 이형철근 | i-hyeong-cheol-geun | Thép hình |
Cần cẩu | 작업자용 크레인 | jak-eop-ja-yong keu-re-in |
Cần cẩu (chung)
|
Xe ủi đất | 불도저 | bul-do-jeo | Bulldozer |
Xe nâng | 지게차 | ji-ge-cha | Forklift |
Máy đào sâu | 포클레인 | po-keul-le-in | Máy xúc |
Giàn giáo | 발판 | bal-pan | Tấm ván lót |
Xe kéo ba bánh | 외바퀴 손수레 | oe-ba-kwi son-su-re | Xe cút kít |
Dây thừng | 끈 | kkeun | |
Thang | 사다리 | sa-da-ri |
VI. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thiết Bị An Toàn
An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu tại mọi công trường xây dựng.
Mũ bảo hộ: 안전모 (an-jeon-mo)
Găng tay cao su: 고무 장갑 (go-mu jang-gap). Lưu ý: Găng tay bảo hộ chung là 안전 장갑 (an-jeon jang-gap).
Lưới bảo vệ: 안전망 (an-jeon-mang)
Kính bảo hộ: 보안경 (bo-an-gyeong)
Khẩu trang: 마스크 (ma-seu-keu)
Dây an toàn: 안전대 (an-jeon-dae), 벨트 (bel-teu).
Sự hiện diện của từ vựng liên quan đến an toàn làm nổi bật tầm quan trọng của an toàn trong ngành xây dựng, được phản ánh trong thông tin có sẵn trực tuyến. Việc biết các thuật ngữ tiếng Hàn cho thiết bị an toàn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc và tuân thủ các quy định.
Bảng 5: Từ Vựng Tiếng Hàn – Thiết Bị An Toàn
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) |
Ghi chú/Loại cụ thể
|
Mũ bảo hộ | 안전모 | an-jeon-mo | Safety helmet |
Găng tay cao su | 고무 장갑 | go-mu jang-gap | Rubber gloves |
Lưới bảo vệ | 안전망 | an-jeon-mang | Safety net |
Kính bảo hộ | 보안경 | bo-an-gyeong | Safety glasses |
Khẩu trang | 마스크 | ma-seu-keu | Mask |
Dây an toàn | 안전대 / 벨트 | an-jeon-dae / bel-teu |
Safety harness/belt
|
VII. Kết luận
Bài viết này đã tổng hợp các hạng mục chính của từ vựng tiếng Hàn về vật liệu xây dựng, bao gồm vật liệu cơ bản, vật liệu kết cấu và hoàn thiện, phụ kiện và thiết bị xây dựng, dụng cụ thi công, cũng như thiết bị an toàn.
Danh sách từ vựng toàn diện này mang lại giá trị to lớn cho các chuyên gia trong ngành xây dựng, những người học ngôn ngữ tập trung vào thuật ngữ xây dựng và các dịch giả làm việc với các tài liệu liên quan đến xây dựng của Hàn Quốc (bao gồm cả người lao động theo chương trình EPS). Việc sử dụng từ vựng chuyên ngành này có thể hỗ trợ trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, giao tiếp hiệu quả tại các công trường xây dựng hoặc mở rộng kỹ năng ngôn ngữ.
Báo cáo này có thể đóng vai trò là một nguồn tài liệu nền tảng, đồng thời khuyến khích việc học tập liên tục trong lĩnh vực chuyên ngành quan trọng này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt học tiếng Hàn, bao gồm cả những người có mục tiêu làm việc tại Hàn Quốc trong ngành xây dựng.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Nghĩa (반의어): Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Học Hiệu Quả
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ CNTT và Kỹ Thuật Số
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Mua Sắm: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Giao Tiếp Hiệu Quả
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...