Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn xe ô tô chi tiết: bộ phận ngoài/trong, lái xe, bảo dưỡng, sửa chữa, mua bán, đăng ký, bảo hiểm. Tự tin nói về xe & giao tiếp dịch vụ ô tô bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và cấu trúc câu tiếng Hàn trong lĩnh vực xe ô tô cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn kỹ thuật (bảo dưỡng, sửa chữa), tư vấn mua bán, tư vấn pháp lý (đăng ký), hoặc tư vấn tài chính (bảo hiểm) và không nên được sử dụng thay thế cho lời khuyên của chuyên gia có trình độ. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.
1. Lời Giới Thiệu: Xe Ô Tô – Một Phần Đời Sống & Từ Vựng Tiếng Hàn Đi Kèm
Xe ô tô là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, là phương tiện di chuyển, làm việc và thậm chí thể hiện cá tính. Với ngành công nghiệp ô tô hàng đầu thế giới, Hàn Quốc có một văn hóa xe hơi phát triển và một lượng lớn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực này. Dù bạn là người yêu xe, làm việc trong ngành ô tô, có ý định mua xe tại Hàn Quốc, hoặc đơn giản chỉ muốn hiểu thêm về đời sống hàng ngày của người Hàn, việc nắm vững từ vựng về xe ô tô là rất hữu ích.
Từ việc gọi tên các bộ phận của xe, mô tả các hành động lái xe, đến việc nói về bảo dưỡng, sửa chữa, mua bán, đăng ký và bảo hiểm, vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống thực tế.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô. Nội dung được xây dựng dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy (bao gồm tài liệu kỹ thuật, thông tin dịch vụ, từ điển), dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (lý tưởng là có hiểu biết về ô tô hoặc đời sống tại Hàn Quốc).
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
- Tên các bộ phận bên ngoài và bên trong xe ô tô.
- Từ vựng về lái xe, điều kiện giao thông và đường xá.
- Thuật ngữ liên quan đến bảo dưỡng và sửa chữa xe.
- Từ vựng về mua bán, đăng ký và bảo hiểm ô tô.
- Các thuật ngữ chuyên ngành và từ mượn phổ biến.
- Mẫu câu giao tiếp thực tế về xe ô tô.
- Mẹo học từ vựng ô tô hiệu quả.
Hãy sẵn sàng làm chủ ngôn ngữ để tự tin nói về “xế yêu” của bạn bằng tiếng Hàn!
2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Xe Ô Tô Tiếng Hàn Là Thiết Yếu?
Mô Tả Xe: Nói về loại xe bạn đi, các tính năng, màu sắc, tình trạng của xe.
Lái Xe & Chỉ Đường: Hiểu các chỉ dẫn khi lái xe, mô tả đường đi, nói về tốc độ, luật giao thông cơ bản.
Bảo Dưỡng & Sửa Chữa: Diễn đạt vấn đề xe gặp phải cho thợ sửa chữa, hỏi về chi phí và quy trình sửa chữa.
Mua Bán Xe: Tìm hiểu về các loại xe mới/cũ, hỏi giá, đàm phán (nếu có), hiểu hợp đồng mua bán.
Xử Lý Thủ Tục: Trao đổi thông tin liên quan đến đăng ký xe, bảo hiểm ô tô khi cần thiết.
Hiểu Tài Liệu: Đọc hiểu sách hướng dẫn sử dụng xe (ở mức độ cơ bản), thông số kỹ thuật, hoặc các bài báo về ô tô.
Kết Nối Sở Thích: Giao tiếp với người Hàn về sở thích ô tô, các dòng xe, các thương hiệu.
Lái Xe & Chỉ Đường: Hiểu các chỉ dẫn khi lái xe, mô tả đường đi, nói về tốc độ, luật giao thông cơ bản.
Bảo Dưỡng & Sửa Chữa: Diễn đạt vấn đề xe gặp phải cho thợ sửa chữa, hỏi về chi phí và quy trình sửa chữa.
Mua Bán Xe: Tìm hiểu về các loại xe mới/cũ, hỏi giá, đàm phán (nếu có), hiểu hợp đồng mua bán.
Xử Lý Thủ Tục: Trao đổi thông tin liên quan đến đăng ký xe, bảo hiểm ô tô khi cần thiết.
Hiểu Tài Liệu: Đọc hiểu sách hướng dẫn sử dụng xe (ở mức độ cơ bản), thông số kỹ thuật, hoặc các bài báo về ô tô.
Kết Nối Sở Thích: Giao tiếp với người Hàn về sở thích ô tô, các dòng xe, các thương hiệu.
3. Từ Vựng Các Bộ Phận Của Xe Ô Tô (자동차 부품 – Jadongcha Bupum)
Làm quen với tên gọi các bộ phận cấu thành chiếc xe.
3.1. Bộ Phận Bên Ngoài (외부 부품 – Oebu Bupum)
Những phần bạn có thể nhìn thấy và chạm vào từ bên ngoài.
자동차 (jadongcha): Xe ô tô (Automobile, Car).
Ví dụ: 어떤 자동차를 사고 싶어요? (Eotteon jadongchareul sago shipeoyo? – Bạn muốn mua ô tô loại nào?)
차문 (chamun) / 도어 (doo-eo): Cửa xe (Door – 도어 từ mượn).
Ví dụ: 차문이 안 열려요. (Chamuni an yeollyeoyo. – Cửa xe không mở được.)
사이드 미러 (saidu mireo) / 백미러 (baekmireo): Gương chiếu hậu hai bên (Side mirror).
룸 미러 (rum mireo): Gương chiếu hậu trong xe (Room mirror).
Ví dụ: 사이드 미러를 조정했어요. (Saideu mireoreul jojeonghaesseoyo. – Tôi đã chỉnh gương chiếu hậu.)
앞유리창 (apyurichang) / 바람막이 창 (barammaki chang): Kính chắn gió trước (Windshield).
와이퍼 (waipeo): Cần gạt nước (Wiper – từ mượn).
Ví dụ: 비가 많이 와서 와이퍼를 켰어요. (Biga mani waseo waipeoreul kyeosseoyo. – Trời mưa to nên tôi đã bật cần gạt nước.)
타이어 (taieo): Bánh xe (lốp xe) (Tire – từ mượn). 바퀴 (bakwi): Bánh xe (cả vành và lốp).
Ví dụ: 타이어 바람이 없어요. (Taieo baram i eopseoyo. – Lốp xe hết hơi.)
휠 캡 (huil kaeb): Nắp mâm xe (Wheel cap).
트렁크 (teuleongkeu): Thùng xe phía sau (Trunk – từ mượn).
Ví dụ: 짐을 트렁크에 실었어요. (Jim eul teuleongkeue shileosseoyo. – Tôi đã chất hành lý vào thùng xe.)
엔진 뚜껑 (yenjin ttukkeong) / 엔진 후드 (enjin hudeu): Nắp ca-pô (Hood – 후드 từ mượn).
앞 범퍼 (ap beompeo): Cản trước (Front bumper – từ mượn 범퍼).
뒤 범퍼 (dwi beompeo): Cản sau (Rear bumper).
헤드라이트 (hedeuraiteu) / 전조등 (jeonbangdeung): Đèn pha (Headlight – 헤드라이트 từ mượn).
테일라이트 (teillaiteu) / 미등 (mideung): Đèn hậu (Taillight – 테일라이트 từ mượn).
방향 지시등 (banghyang jisideung): Đèn xi nhan, đèn báo rẽ.
Ví dụ: 우회전할 때 방향 지시등을 켜세요. (Uhoejeonhal ttae banghyang jisideungeul kyeoseyo. – Bật đèn xi nhan khi rẽ phải.)
번호판 (beonhopan): Biển số xe (License plate).
선루프 (seonlupeu): Cửa sổ trời (Sunroof – từ mượn).
안테나 (antena): Ăng ten (từ mượn).
Bảng 1: Các Bộ Phận Bên Ngoài Xe Ô Tô
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Ô tô | 자동차 | jadongcha |
Cửa xe | 차문 / 도어 |
chamun / doo-eo
|
Gương chiếu hậu | 사이드 미러 / 백미러 |
saidu mireo / baekmireo
|
Kính chắn gió | 앞유리창 / 바람막이 창 |
apyurichang / barammaki chang
|
Cần gạt nước | 와이퍼 | waipeo |
Bánh xe (lốp) | 타이어 | taieo |
Thùng xe sau | 트렁크 | teuleongkeu |
Nắp ca-pô | 엔진 뚜껑 / 엔진 후드 |
yenjin ttukkeong / enjinhudeu
|
Cản trước | 앞 범퍼 | ap beompeo |
Cản sau | 뒤 범퍼 | dwi beompeo |
Đèn pha | 헤드라이트 / 전조등 |
hedeuraiteu / jeonbangdeung
|
Đèn hậu | 테일라이트 / 미등 |
teillaiteu / mideung
|
Đèn xi nhan | 방향 지시등 |
banghyang jisideung
|
Biển số xe | 번호판 | beonhopan |
Cửa sổ trời | 선루프 | seonlupeu |
3.2. Bộ Phận Bên Trong (내부 부품 – Naebu Bupum)
Các thành phần trong khoang lái và khoang hành khách.
핸들 (haendeul) / 운전대 (unjeondae): Vô lăng (Steering wheel – 핸들 từ mượn thông dụng).
Ví dụ: 핸들이 무거워요. (Haendeuli mugeowoyo. – Vô lăng nặng.)
운전석 (unjeonseok): Ghế lái, Vị trí lái (Driver’s seat).
조수석 (josuseok): Ghế phụ (Passenger seat – bên cạnh ghế lái).
좌석 (jwaseok): Ghế ngồi (chung). 뒷좌석 (duitjwaseok): Ghế ngồi phía sau.
Ví dụ: 안전벨트를 좌석에 매세요. (Anjeonbelteureul jwaseoge maeseyo. – Thắt dây an toàn ở ghế ngồi.)
안전벨트 (anjeonbelteu) / 안전띠 (anjeontti): Dây an toàn (Seat belt).
Ví dụ: 안전벨트를 꼭 매세요! (Anjeonbelteureul kkok maeseyo! – Nhất định phải thắt dây an toàn!)
계기판 (gyegipan): Bảng điều khiển (Dashboard).
변속 레버 (byeonsok rebeo) / 기어 (gieo): Cần số (Gear shift lever / Gear – 기어 từ mượn).
Ví dụ: 기어를 D에 놓으세요. (Gieoreul Die noheuseyo. – Hãy đặt cần số ở D.)
브레이크 (beureikeu): Phanh (Brake – từ mượn). 브레이크를 밟다 (beureikeureul balda): Đạp phanh.
액셀 (aksel) / 가속 페달 (gasok pedal): Chân ga (Accelerator pedal – 악셀 từ mượn thông dụng). 가속하다 (gasokhada): Tăng tốc (động từ).
클러치 (keulleochi): Chân côn (Clutch – từ mượn, chỉ có ở xe số sàn).
에어컨 (eeokeon): Máy lạnh, điều hòa (Air conditioner – từ mượn). 히터 (hiteo): Bộ sưởi (Heater – từ mượn).
Ví dụ: 차 안에 에어컨을 켜세요. (Cha an e eeokeoneul kyeoseyo. – Bật máy lạnh trong xe.)
라디오 (radio) / 오디오 (audio): Radio / Hệ thống âm thanh (từ mượn).
사물함 (samulham): Ngăn đựng đồ nhỏ (General storage compartment). 글로브 박스 (geullobeu bakseu): Hộp đựng đồ cá nhân (Glove box – từ mượn).
통풍구 (tongpunggu): Lỗ thông gió (Vent).
선바이저 (seonbaijeo): Tấm che nắng (Sun visor – từ mượn).
실내등 (sillae deung): Đèn chiếu sáng nội thất.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Bảng 2: Các Bộ Phận Bên Trong Xe Ô Tô
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Vô lăng | 핸들 / 운전대 |
haendeul / unjeondae
|
Ghế lái | 운전석 | unjeonseok |
Ghế phụ | 조수석 | josuseok |
Ghế ngồi (chung) | 좌석 | jwaseok |
Dây an toàn | 안전벨트 / 안전띠 |
anjeonbelteu / anjeontti
|
Bảng điều khiển | 계기판 | gyegipan |
Cần số | 변속 레버 / 기어 |
byeonsok rebeo / gieo
|
Phanh | 브레이크 | beureikeu |
Chân ga | 액셀 / 가속 페달 |
aksel / gasok pedal
|
Máy lạnh | 에어컨 | eeokeon |
Bộ sưởi | 히터 | hiteo |
Ngăn đựng đồ nhỏ | 사물함 | samulham |
Hộp đựng đồ cá nhân | 글로브 박스 |
geullobeu bakseu
|
Lỗ thông gió | 통풍구 | tongpunggu |
Đèn nội thất | 실내등 | sillae deung |
4. Hoạt Động & Tình Huống Lái Xe (운전 관련 활동 및 상황 – Unjeon Gwallyeon Hwaldong mit Sanghwang)
Từ vựng để nói về việc điều khiển xe và môi trường xung quanh.
4.1. Các Hành Động Lái Xe
운전하다 (unjeonhada): Lái xe (To drive).
Ví dụ: 저는 매일 운전해서 회사에 가요. (Jeoneun maeil unjeonhaeseo hoesae gayo. – Tôi lái xe đi làm mỗi ngày.)
주차하다 (juchahada): Đỗ xe (To park).
Ví dụ: 여기에 주차해도 돼요? (Yeogie juchahaedo dwaeyo? – Đỗ xe ở đây được không?)
세차하다 (sechahada): Rửa xe (To wash a car). 세차 (secha): Việc rửa xe.
기어 변속하다 (gieo byeonsokhada): Sang số (To shift gears).
가속하다 (gasokhada): Tăng tốc (To accelerate).
감속하다 (gamsokhada): Giảm tốc (To decelerate).
정지하다 (jeongjihada) / 서다 (seoda): Dừng lại (To stop).
출발하다 (chulbalhada): Xuất phát, Bắt đầu đi (To depart, To start).
후진하다 (hujinhada): Lùi xe (To reverse).
회전하다 (hoejeonhada) / 돌다 (dolda) / 꺾다 (kkeokda): Rẽ, Quay đầu (To turn).
Ví dụ: 오른쪽으로 돌아주세요. (Oreunjjogeuro dorajuseyo. – Xin rẽ phải giúp.)
지나가다 (jinagada): Đi qua (To pass by).
4.2. Chỉ Đường & Hướng Đi Khi Lái Xe
직진하다 (jikjinhada): Đi thẳng (To go straight).
우회전하다 (uhoejeonhada): Rẽ phải (To turn right).
좌회전하다 (jwahoejeonhada): Rẽ trái (To turn left).
Ví dụ: 여기서 직진하세요. (Yeogiseo jikjinhaseyo. – Từ đây hãy đi thẳng.)
유턴하다 (yuteonhada): Quay đầu xe (To make a U-turn – từ mượn).
우회로 (uhoero): Đường vòng, đường tránh (Detour).
4.3. Điều Kiện Giao Thông & Đường Xá (교통 상황 및 도로 – Gyotong Sanghwang mit Doro)
Từ vựng để mô tả tình hình giao thông và đường đi.
도로 (doro) / 길 (gil): Đường (Road, Street).
교차로 (gyocharo) / 사거리 (sageori): Ngã tư (Intersection).
신호등 (sin호deung): Đèn giao thông (Traffic light).
Ví dụ: 신호등이 빨간 불이에요. (Sin호deungi ppalgan burieyo. – Đèn giao thông đang là đèn đỏ.)
속도 (sokdo): Tốc độ (Speed). 제한 속도 (jehan sokdo): Giới hạn tốc độ.
고속도로 (gosokdoro): Đường cao tốc.
일방 통행 (ilbang tonghaeng): Đường một chiều.
차가 밀리다 (chaga millida) / 교통 체증 (gyotong chejeung): Bị kẹt xe (차가 밀리다 thông dụng hơn / Danh từ Hán Hàn).
Ví dụ: 지금 길이 많이 밀려요. (Jigeum gir i mani millyeoyo. – Bây giờ đường bị kẹt nhiều.)
교통 사고 (gyotong sago): Tai nạn giao thông.
Ví dụ: 교통 사고가 났어요. (Gyotong sagoga nasseoyo. – Đã xảy ra tai nạn giao thông.)
도로 표지판 (doro pyojipan): Biển báo giao thông.
5. Bảo Dưỡng & Sửa Chữa Xe (차량 정비 및 수리 – Charyang Jeongbi mit Suri)
Từ vựng cần thiết khi xe gặp vấn đề.
5.1. Các Công Việc Bảo Dưỡng (정기 점검 – Jeonggi Jeomgeom)
점검하다 (jeomgeomhada): Kiểm tra (To inspect, check).
Ví dụ: 정기적으로 차량을 점검해야 합니다. (Jeonggijeogeuro charyang eul jeomgeomhaeya hamnida. – Phải kiểm tra xe định kỳ.)
엔진 오일 (enjin oil): Dầu máy (Engine oil – từ mượn). 엔진 오일 교환 (enjin oil gyohwan): Thay dầu máy.
냉각수 (naenggaksu): Nước làm mát (Coolant).
타이어 공기압 (taieo gonggiap): Áp suất lốp xe (Tire pressure).
타이어 교환 (taieo gyohwan): Thay lốp xe.
배터리 점검 (baeteori jeomgeom): Kiểm tra ắc quy.
5.2. Các Vấn Đề & Sửa Chữa Thường Gặp
고장 나다 (gojang nada) / 망가지다 (manggajida): Bị hỏng, bị trục trặc (망가지다 thường ngụ ý hỏng nặng hơn).
Ví dụ: 차가 갑자기 고장 났어요. (Chaga gapjagi gojang nasseoyo. – Xe đột nhiên bị hỏng rồi.)
타이어 펑크 (taieo peongkeu): Nổ lốp xe (danh từ Konglish).
배터리 방전 (baeteori bangjeon): Hết ắc quy, Bình điện hết điện (danh từ).
시동이 안 걸리다 (shidong i an geollida): Không đề nổ được máy.
Ví dụ: 시동이 안 걸려요. (Shidong i an geollyeoyo. – Không đề nổ được.)
이상한 소리가 나다 (isanghan soriga nada): Phát ra tiếng động lạ.
엔진 경고등이 켜지다 (enjin gyeonggodeung i kyeojida): Đèn cảnh báo động cơ bật sáng.
브레이크가 잘 안 들어요 (beureikeuga jal an deureoyo): Phanh không ăn lắm.
수리하다 (surihada) / 고치다 (gochida): Sửa chữa (수리하다 thường dùng cho máy móc/thiết bị phức tạp, 고치다 chung hơn).
Ví dụ: 차를 수리해야 해요. (Chareul surihaya haeyo. – Phải sửa xe.)
수리비 (suribi): Phí sửa chữa.
Ví dụ: 수리비가 얼마나 나올까요? (Suribiga eolmana nawalkkayo? – Phí sửa chữa sẽ tốn bao nhiêu?)
부품 (bupum): Phụ tùng, linh kiện. 부품 교환 (bupum gyohwan): Thay phụ tùng.
정비소 (jeongbiso) / 수리 센터 (suri senteo): Gara sửa chữa, Trung tâm bảo dưỡng/sửa chữa.
6. Mua Bán & Sở Hữu Xe (차량 매매 및 소유 – Charyang Maemae mit Soyu)
Từ vựng liên quan đến việc sở hữu một chiếc xe.
6.1. Mua Bán Xe (차량 매매 – Charyang Maemae)
사다 (sada): Mua (To buy).
팔다 (palda) / 판매하다 (panmaehada): Bán (To sell – 판매하다 trang trọng hơn).
새 차 (sae cha): Xe mới (New car).
중고차 (junggocha): Xe cũ (Used car).
Ví dụ: 중고차를 사고 싶어요. (Junggochareul sago shipeoyo. – Tôi muốn mua xe cũ.)
자동차 대리점 (jadongcha daerijeom): Đại lý ô tô.
계약하다 (gyeyakhada): Ký hợp đồng (động từ).
할부하다 (halbu hhada): Mua trả góp (To buy on installment – động từ). 할부 (halbu): Việc trả góp.
가격 (gageok): Giá cả. 할인 (halin): Giảm giá.
6.2. Đăng Ký Xe (차량 등록 – Charyang Deungnok)
차량 등록 (charyang deungnok): Đăng ký xe (danh từ).
차량 등록증 (charyang deungnokjeung): Giấy đăng ký xe (Vehicle Registration Certificate).
Ví dụ: 차량 등록증을 보여주세요. (Charyang deungnokjeungeul boyeojuseyo. – Xin cho xem giấy đăng ký xe.)
번호판 (beonhopan): Biển số xe (đã nêu ở trên).
등록 비용 (deungnok biyong): Chi phí đăng ký.
6.3. Bảo Hiểm Ô Tô (자동차 보험 – Jadongcha Boheom)
자동차 보험 (jadongcha boheom): Bảo hiểm ô tô (Car insurance).
Ví dụ: 자동차 보험에 가입해야 합니다. (Jadongcha boheome gaiphaeya hamnida. – Phải tham gia bảo hiểm ô tô.)
보험료 (boheomnyo): Phí bảo hiểm.
사고 (sago): Tai nạn (chung). 교통 사고 (gyotong sago): Tai nạn giao thông (đã nêu ở trên).
보험 처리하다 (boheom cheorihada): Xử lý bảo hiểm (To process an insurance claim).
자기 부담금 (jagi budamgeum): Chi phí tự chi trả (trong bảo hiểm, Deductible).
7. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Ô Tô & Konglish (자동차 전문 용어 및 콩글리시 – Jadongcha Jeonmun Yong-eo mit Konggeullishi)
Lĩnh vực ô tô có nhiều thuật ngữ chuyên môn và các từ tiếng Anh pha trộn.
블랙박스 (beullaekbakseu): Camera hành trình (Black box – Konglish).
내비게이션 (naebigeisyeon): Hệ thống định vị (Navigation system – Konglish).
악셀 (aksel): Chân ga (Accelerator – Konglish tắt từ accelerator).
핸들 (haendeul): Vô lăng (Steering wheel – Konglish, đã nêu ở trên).
라이트 (raiteu): Đèn xe (Light – Konglish, đã nêu ở trên).
점검 (jeomgeom): Kiểm tra (Inspection – đã nêu ở trên).
수리 (suri): Sửa chữa (Repair – đã nêu ở trên).
엔진 (enjin): Động cơ (Engine – từ mượn).
Ví dụ: 엔진 소리가 이상해요. (Enjin soriga isanghaeyo. – Động cơ có tiếng động lạ.)
타이어 펑크 (taieo peongkeu): Nổ lốp (Konglish).
배터리 (baeteori): Ắc quy, pin (Battery – từ mượn, đã nêu ở trên).
오일 (oil): Dầu (Oil – từ mượn). 엔진 오일 (enjin oil): Dầu máy.
브레이크 (beureikeu): Phanh (từ mượn, đã nêu ở trên).
클러치 (keulleochi): Chân côn (Clutch – từ mượn).
미션 (misyeon): Hộp số (Transmission – Konglish tắt từ transmission). 자동 미션 (jadong misyeon): Hộp số tự động. 수동 미션 (sudong misyeon): Hộp số sàn.
필터 (pilteo): Lọc (Filter – từ mượn). 오일 필터 (oil pilteo): Lọc dầu.
냉각수 (naenggaksu): Nước làm mát (đã nêu ở trên).
벨트 (belteu): Dây đai (Belt – từ mượn).
(Các thuật ngữ kỹ thuật sâu hơn như 노아다이 (lower arm), 삼발이 (clutch plate) thường chỉ dùng bởi thợ sửa chữa chuyên nghiệp).
8. Mẫu Câu Giao Tiếp Hữu Ích Về Xe Ô Tô (자동차 관련 회화 – Jadongcha Gwallyeon Hoehwa)
Áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế liên quan đến xe cộ.
8.1. Mô Tả Xe & Hỏi Thông Tin
어떤 차 타세요? (Eotteon cha taseyo?) – Bạn đi xe loại gì?
Trả lời: 저는 현대 소나타 타요. (Jeoneun Hyeondae Sonata tayo. – Tôi đi xe Hyundai Sonata.)
차 색깔이 뭐예요? (Cha saekkkali mwoyeyo?) – Màu xe là gì?
이 차는 새 차예요, 중고차예요? (I chaneun sae cha yeyo, junggocha yeyo?) – Xe này là xe mới hay xe cũ?
이 차 특징이 뭐예요? (I cha teukjjingi mwoyeyo?) – Đặc điểm của xe này là gì?
차 가격이 얼마예요? (Cha gagyeog i eolmayeyo?) – Giá xe bao nhiêu tiền?
할부 가능해요? (Halbu ganunghaeyo?) – Có mua trả góp được không?
시승해 볼 수 있어요? (Shiseunghae bol su isseoyo?) – Có thể lái thử được không?
8.2. Tại Gara/Xưởng Sửa Chữa
차에 문제가 있어요. (Cha e munje ga isseoyo.) – Xe bị vấn đề rồi.
어떤 문제예요? (Eotteon munje yeyo?) – Vấn đề gì vậy?
시동이 안 걸려요. (Shidong i an geollyeoyo.) – Đề nổ không được.
이상한 소리가 나요. (Isanghan soriga nayo.) – Có tiếng động lạ.
엔진 경고등이 켜졌어요. (Enjin gyeonggodeung i kyeojyeosseoyo.) – Đèn cảnh báo động cơ bật sáng.
타이어 바람이 없어요. (Taieo baram i eopseoyo.) – Lốp xe hết hơi.
언제까지 수리 가능해요? (Eonjekkaji suri ganunghaeyo?) – Đến khi nào sửa xong?
수리비는 얼마예요? (Suribineun eolmayeyo?) – Phí sửa chữa bao nhiêu?
부품 교환해야 하나요? (Bupum gyohwanhaeya hanayo?) – Có cần thay phụ tùng không?
자동차 보험 처리 가능해요? (Jadongcha boheom cheori ganunghaeyo?) – Có xử lý bảo hiểm ô tô được không?
8.3. Liên Quan Giao Thông & Lái Xe
운전할 수 있어요? (Unjeonhal su isseoyo?) – Bạn có biết lái xe không?
면허증 있어요? (Myeonheojjeung isseoyo?) – Có bằng lái xe không?
길 좀 알려주세요. (Gil jom allyeojuseyo.) – Xin chỉ đường giúp.
여기서 우회전하세요. (Yeogiseo uhoejeonhaseyo.) – Từ đây rẽ phải.
길이 많이 밀려요. (Gil i mani millyeoyo.) – Đường bị kẹt nhiều.
교통 사고 났어요. (Gyotong sago nasseoyo.) – Xảy ra tai nạn giao thông.
9. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Xe Ô Tô Tiếng Hàn
Học theo nhóm bộ phận: Chia từ vựng thành bên ngoài, bên trong, động cơ…
Sử dụng hình ảnh: Tìm hình ảnh ô tô và dán nhãn tên bộ phận bằng tiếng Hàn. Sử dụng flashcard với hình ảnh.
Đọc sách hướng dẫn sử dụng xe (bản tiếng Hàn/song ngữ): Nếu có thể tiếp cận, đây là nguồn từ vựng kỹ thuật chính xác.
Xem video review xe, bảo dưỡng, sửa chữa bằng tiếng Hàn: Quan sát người bản xứ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế trên YouTube.
Thực hành mô tả xe của bạn: Tập nói về màu sắc, loại xe, các bộ phận chính bằng tiếng Hàn.
Học các từ mượn Konglish phổ biến: Nhiều từ liên quan đến ô tô là Konglish, dễ nhớ hơn nếu bạn biết tiếng Anh.
Luyện tập mẫu câu tại gara/đại lý: Thực hành các đoạn hội thoại xin sửa chữa, hỏi mua xe.
Sử dụng hình ảnh: Tìm hình ảnh ô tô và dán nhãn tên bộ phận bằng tiếng Hàn. Sử dụng flashcard với hình ảnh.
Đọc sách hướng dẫn sử dụng xe (bản tiếng Hàn/song ngữ): Nếu có thể tiếp cận, đây là nguồn từ vựng kỹ thuật chính xác.
Xem video review xe, bảo dưỡng, sửa chữa bằng tiếng Hàn: Quan sát người bản xứ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế trên YouTube.
Thực hành mô tả xe của bạn: Tập nói về màu sắc, loại xe, các bộ phận chính bằng tiếng Hàn.
Học các từ mượn Konglish phổ biến: Nhiều từ liên quan đến ô tô là Konglish, dễ nhớ hơn nếu bạn biết tiếng Anh.
Luyện tập mẫu câu tại gara/đại lý: Thực hành các đoạn hội thoại xin sửa chữa, hỏi mua xe.
10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Xe Ô Tô Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Từ tiếng Hàn cơ bản nhất cho “xe ô tô” là gì?
Trả lời: Là 자동차 (jadongcha).
Câu hỏi: Các bộ phận cơ bản như cửa, bánh xe, đèn, vô lăng tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Cửa là 차문 (chamun) hoặc 도어 (doo-eo). Bánh xe (lốp) là 타이어 (taieo). Đèn xe là 라이트 (raiteu), đèn pha là 헤드라이트. Vô lăng là 핸들 (haendeul) hoặc 운전대 (unjeondae).
Câu hỏi: “Lái xe” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 운전하다 (unjeonhada).
Câu hỏi: “Xe bị hỏng” hoặc “sửa xe” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: “Xe bị hỏng” là 차가 고장 나다 (chaga gojang nada). “Sửa xe” là 차를 수리하다 (chareul surihada) hoặc 차를 고치다 (chareul gochida).
Câu hỏi: “Xe cũ” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 중고차 (junggocha).
Câu hỏi: “Bảo hiểm ô tô” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 자동차 보험 (jadongcha boheom).
Câu hỏi: Trung tâm bảo dưỡng/sửa chữa xe tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 정비소 (jeongbiso) hoặc 수리 센터 (suri senteo).
Trả lời: Là 자동차 (jadongcha).
Câu hỏi: Các bộ phận cơ bản như cửa, bánh xe, đèn, vô lăng tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Cửa là 차문 (chamun) hoặc 도어 (doo-eo). Bánh xe (lốp) là 타이어 (taieo). Đèn xe là 라이트 (raiteu), đèn pha là 헤드라이트. Vô lăng là 핸들 (haendeul) hoặc 운전대 (unjeondae).
Câu hỏi: “Lái xe” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 운전하다 (unjeonhada).
Câu hỏi: “Xe bị hỏng” hoặc “sửa xe” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: “Xe bị hỏng” là 차가 고장 나다 (chaga gojang nada). “Sửa xe” là 차를 수리하다 (chareul surihada) hoặc 차를 고치다 (chareul gochida).
Câu hỏi: “Xe cũ” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 중고차 (junggocha).
Câu hỏi: “Bảo hiểm ô tô” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 자동차 보험 (jadongcha boheom).
Câu hỏi: Trung tâm bảo dưỡng/sửa chữa xe tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 정비소 (jeongbiso) hoặc 수리 센터 (suri senteo).
11. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm Vốn Từ Ô Tô
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm. Rất hữu ích cho thuật ngữ cơ bản và một số Konglish.
Từ điển kỹ thuật/ô tô chuyên ngành: Tìm kiếm từ điển chuyên ngành tiếng Hàn-Việt hoặc Hàn-Anh về ô tô, cơ khí. KMLE (Korean Medical Terminology Database) không liên quan trực tiếp nhưng là ví dụ về từ điển chuyên ngành.
Website/App học từ vựng: Các nền tảng có bộ từ vựng chủ đề ô tô hoặc cho phép tự tạo bộ từ vựng.
Kênh YouTube Hàn Quốc về ô tô: Tìm các kênh review xe, hướng dẫn bảo dưỡng, sửa chữa (tìm kiếm 자동차 리뷰, 자동차 정비…) để học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Website các hãng ô tô Hàn Quốc: Website của Hyundai, Kia, Genesis… (bản tiếng Hàn) để xem thông số kỹ thuật và tên bộ phận.
Website mua bán xe cũ Hàn Quốc: (예: 엔카 – Encar) – để làm quen với các thuật ngữ liên quan đến mua bán, tình trạng xe.
Tài liệu đào tạo/hướng dẫn sửa chữa: (Nếu có thể tiếp cận) – nguồn từ vựng kỹ thuật chuyên sâu.
Từ điển kỹ thuật/ô tô chuyên ngành: Tìm kiếm từ điển chuyên ngành tiếng Hàn-Việt hoặc Hàn-Anh về ô tô, cơ khí. KMLE (Korean Medical Terminology Database) không liên quan trực tiếp nhưng là ví dụ về từ điển chuyên ngành.
Website/App học từ vựng: Các nền tảng có bộ từ vựng chủ đề ô tô hoặc cho phép tự tạo bộ từ vựng.
Kênh YouTube Hàn Quốc về ô tô: Tìm các kênh review xe, hướng dẫn bảo dưỡng, sửa chữa (tìm kiếm 자동차 리뷰, 자동차 정비…) để học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Website các hãng ô tô Hàn Quốc: Website của Hyundai, Kia, Genesis… (bản tiếng Hàn) để xem thông số kỹ thuật và tên bộ phận.
Website mua bán xe cũ Hàn Quốc: (예: 엔카 – Encar) – để làm quen với các thuật ngữ liên quan đến mua bán, tình trạng xe.
Tài liệu đào tạo/hướng dẫn sửa chữa: (Nếu có thể tiếp cận) – nguồn từ vựng kỹ thuật chuyên sâu.
12. Kết Luận: Làm Chủ Từ Vựng Ô Tô, Làm Chủ Cuộc Sống Di Chuyển Bằng Tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô là một lĩnh vực phong phú và rất thực tế, đặc biệt cần thiết cho những người có liên quan đến xe cộ tại Hàn Quốc. Việc làm chủ nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong mọi tình huống, từ việc trò chuyện về xe đến việc xử lý các vấn đề bảo dưỡng, sửa chữa hay mua bán.
Hãy bắt đầu từ việc làm quen với tên gọi các bộ phận chính của xe, sau đó mở rộng sang các hành động lái xe và các tình huống thường gặp (bảo dưỡng, sửa chữa). Luyện tập các mẫu câu giao tiếp tại gara hoặc đại lý bán xe sẽ giúp bạn ứng dụng kiến thức vào thực tế.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi nói về xe ô tô bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt và lái xe an toàn!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn marketing chi tiết: khái niệm cơ bản, quảng cáo, bán hàng, nghiên cứu, digital,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kinh tế chi tiết: khái niệm cơ bản, tài chính, ngân hàng, thương mại,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리, 과장, 부장, 사장), cách dùng…
Tiếng Hàn Có Bao Nhiêu Từ Vựng? Con Số Chính Xác & Điều Quan Trọng Hơn Thế
Tìm hiểu về số lượng từ vựng tiếng Hàn, lý do khó đếm chính xác, ước tính từ các từ…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...