Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Hàn sơ cấp và trung cấp tại Tân Việt Prime: V/A + -아/어/여야 하다/되다.
Cấu trúc này dùng để diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết, yêu cầu bắt buộc, hoặc một lời khuyên mạnh mẽ về một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó tương đương với các ý nghĩa trong tiếng Việt như “phải”, “cần”, “bắt buộc”, “nên làm” (khi mang tính bắt buộc).
Nắm vững -아/어/여야 하다/되다 là nền tảng để bạn diễn đạt các quy định, nhiệm vụ, lời khuyên quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và rất cần thiết cho các kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc -아/어/여야 하다/되다.
- Công thức và cách chia chi tiết nhất (bao gồm các trường hợp bất quy tắc).
- Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG giữa -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng bắt đầu học ngay thôi!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Nghĩa Vụ Và Sự Cần Thiết
Ngữ pháp V/A + -아/어/여야 하다/되다 diễn tả rằng hành động (V) hoặc trạng thái (A) được đề cập là:
Bắt buộc phải làm (theo quy tắc, luật lệ, hoặc nghĩa vụ).
Cần thiết phải làm (để đạt được mục tiêu hoặc do tình huống).
Nên làm (lời khuyên mạnh mẽ).
Đây là cách phổ biến nhất để diễn đạt sự bắt buộc hoặc cần thiết trong tiếng Hàn, đặt trọng tâm vào bản thân hành động hoặc trạng thái đó cần phải xảy ra.
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết (-아/어/여야)
Công thức được tạo thành bằng cách kết hợp đuôi -아/어/여야 với gốc động từ hoặc tính từ, sau đó thêm 하다 hoặc 되다 (là động từ chính được chia thì).
Phần phức tạp nhất là chia đuôi -아/어/여야:
Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm 아, 오: Bỏ “-다” + -아야
가다 (đi) -> 가야
오다 (đến) -> 와야 (오 + 아야 -> 와야)
보다 (xem) -> 봐야 (보 + 아야 -> 봐야)
좋다 (tốt – A) -> 좋아야
Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm khác (어, 우, 이, 으, 유, …): Bỏ “-다” + -어야
먹다 (ăn) -> 먹어야
읽다 (đọc) -> 읽어야
배우다 (học) -> 배워야 (배우 + 어야 -> 배워야)
쓰다 (viết/dùng) -> 써야 (쓰 + 어야 -> 써야)
크다 (lớn – A) -> 커야 (크 + 어야 -> 커야)
예쁘다 (đẹp – A) -> 예뻐야
Gốc V/A kết thúc bằng 하다: Biến đổi thành -여야 (hoặc dùng dạng gốc -하여야 ít phổ biến hơn trong văn nói)
공부하다 (học bài) -> 공부해야 (hoặc 공부하여야)
운동하다 (tập thể dục) -> 운동해야 (hoặc 운동하여야)
필요하다 (cần thiết – A) -> 필요해야
Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -아/어/여야:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -아/어/여야:
ㅂ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ (trừ 돕다, 곱다) -> ㅂ biến thành ㅜ -> kết hợp với -어야
춥다 (lạnh – A) -> 추워야 (춥 + 어야 -> 추우 + 어야 -> 추워야)
덥다 (nóng – A) -> 더워야
돕다 (giúp – V – ngoại lệ) -> 도와야 (돕 + 아야 -> 도오 + 아야 -> 도와야)
ㄷ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄷ biến thành ㄹ -> kết hợp với -어야
듣다 (nghe – V) -> 들어야 (듣 + 어야 -> 들 + 어야 -> 들어야)
걷다 (đi bộ – V) -> 걸어야
ㅅ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> ㅅ bị lược bỏ -> kết hợp với -어야
낫다 (khỏi bệnh/tốt hơn – A) -> 나아야 (낫 + 아야 -> 나 + 아야 -> 나아야)
ㄹ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄹ (động từ) -> ㄹ bị lược bỏ khi thêm -아야/어야, nhưng thường ít gặp vì các động từ ㄹ thường kết hợp thẳng với -아야/어야 mà không bị biến đổi gốc. (Ví dụ: 살다 -> 살아야). Tuy nhiên, cần chú ý khi kết hợp với -ㅂ니다/습니다 hoặc -(으)ㅂ시다. Với -아/어/여야, ㄹ thường không bị ảnh hưởng.
Kết hợp với 하다 hoặc 되다:
Sau khi có dạng V/A + -아/어/여야, bạn chỉ cần thêm 하다 hoặc 되다 và chia động từ này theo thì và đuôi câu mong muốn (-아요/어요, -ㅂ니다/습니다, quá khứ, tương lai…).
V/A + -아/어/여야 하다 (thường chia thành V/A + -아/어/여야 해요 / -아/어/여야 합니다)
V/A + -아/어/여야 되다 (thường chia thành V/A + -아/어/여야 돼요 / -아/어/여야 됩니다)
Ngữ Pháp ‘Phải’ và ‘Cần’ Trong Tiếng Hàn: Diễn Tả Nghĩa Vụ & Sự Cần Thiết
Cách Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 (‘Hình Như, Có Vẻ Như’ – Diễn Tả Phỏng Đoán)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của -아/어/여야 하다/되다
Cấu trúc này được dùng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết:
Nghĩa vụ, trách nhiệm, quy định: Diễn tả những việc phải tuân theo luật lệ, nội quy, hoặc là bổn phận.
공공장소에서는 조용히 해야 해요. (Ở nơi công cộng phải giữ yên lặng.)
학생은 수업에 참여해야 돼요. (Học sinh phải tham gia giờ học.)
운전할 때 안전벨트를 매야 합니다. (Khi lái xe phải thắt dây an toàn.)
Sự cần thiết để đạt mục tiêu hoặc do tình huống: Diễn tả điều kiện cần để một việc khác xảy ra hoặc giải quyết một vấn đề.
한국어를 잘하고 싶으면 매일 연습해야 해요. (Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải luyện tập mỗi ngày.)
비행기를 타려면 여권이 있어야 돼요. (Nếu muốn đi máy bay thì phải có hộ chiếu.)
약속 시간에 늦어서 빨리 가야 해요. (Bị muộn giờ hẹn nên phải đi nhanh lên.)
Lời khuyên hoặc đề nghị mang tính bắt buộc/rất nên làm:
아프면 병원에 가야 돼요. (Nếu bị ốm thì phải/nên đi bệnh viện.)
시험 전에는 충분히 자야 해요. (Trước khi thi phải/nên ngủ đủ giấc.)
4. Phân Biệt Quan Trọng: -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다
Mặc dù thường được gộp chung và đôi khi có thể thay thế cho nhau (đặc biệt ở thì hiện tại thân mật dạng -아/어/여야 돼요), -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다 vẫn có sắc thái khác biệt quan trọng:
Tóm lại: Khi sự bắt buộc xuất phát từ bản thân người nói, ý chí, hoặc chỉ là một lời khuyên chung, dùng -아/어/여야 하다. Khi sự bắt buộc là do yếu tố bên ngoài (luật, quy định, điều kiện, tình huống), hoặc diễn tả một sự việc cần phải trở nên như vậy, dùng -아/어/여야 되다.
Tuy nhiên, trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt ở thì hiện tại thân mật, sự phân biệt này có thể không quá rõ ràng và đôi khi dùng thay thế cho nhau không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -아/어/여야 하다/되다
Chia sai đuôi -아/어/여야: Đây là lỗi phổ biến nhất, đặc biệt với các động từ/tính từ bất quy tắc. Cần luyện tập bảng chia thật kỹ.
Nhầm lẫn -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다: Dù đôi khi có thể thay thế, việc hiểu rõ sắc thái giúp bạn nói chính xác và tự nhiên hơn.
Sử dụng với Danh từ trực tiếp: Cấu trúc này không kết hợp trực tiếp với Danh từ. Cần dùng V/A hoặc cấu trúc khác (ví dụ: N이/가 필요하다).
Quên chia 하다/되다: Nhớ rằng 하다/되다 là động từ chính và cần được chia thì/đuôi câu phù hợp.
Nhầm lẫn -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다: Dù đôi khi có thể thay thế, việc hiểu rõ sắc thái giúp bạn nói chính xác và tự nhiên hơn.
Sử dụng với Danh từ trực tiếp: Cấu trúc này không kết hợp trực tiếp với Danh từ. Cần dùng V/A hoặc cấu trúc khác (ví dụ: N이/가 필요하다).
Quên chia 하다/되다: Nhớ rằng 하다/되다 là động từ chính và cần được chia thì/đuôi câu phù hợp.
6. Luyện Tập Ngữ Pháp -아/어/여야 하다/되다
Cách tốt nhất để nắm vững cấu trúc này là luyện tập chia và đặt câu thật nhiều.
Luyện chia: Chọn các động từ/tính từ có quy tắc và bất quy tắc, luyện chia chúng với đuôi -아/어/여야.
Đặt câu: Đặt câu về các nghĩa vụ của bạn ở nhà, ở trường, ở nơi làm việc. Đặt câu về những điều bạn thấy cần thiết để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: 매일 한국어 단어를 외워야 해요. (Mỗi ngày phải học thuộc từ vựng tiếng Hàn.)
Ví dụ: 시험에 합격하려면 열심히 공부해야 돼요. (Nếu muốn đỗ kỳ thi thì phải học hành chăm chỉ.)
Viết nhật ký/đoạn văn: Thử viết về một ngày của bạn, sử dụng cấu trúc -아/어/여야 하다/되다 để nói về những việc bạn đã/đang/sẽ phải làm.
Luyện nói: Cố gắng sử dụng cấu trúc này khi giao tiếp thực tế.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -아/어/여야 하다/되다.)
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: -아/어/여야 하다/되다 có dùng được với thì quá khứ và tương lai không?
A: Có. Bạn chia động từ 하다 hoặc 되다 ở cuối câu. Ví dụ: -아/어/여야 했어요/되었어요 (quá khứ), -아/어/여야 할 거예요/될 것입니다 (tương lai).
Q: Phân biệt -아/어/여야 하다/되다 với -(으)ㄹ 필요가 있다?
A: -아/어/여야 하다/되다 diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ (phải làm V). -(으)ㄹ 필요가 있다 diễn tả sự cần thiết (cần thiết phải làm V). Mức độ bắt buộc của -아/어/여야 thường mạnh hơn. (Gợi ý: Link đến bài viết tổng hợp các cấu trúc “phải/cần”).
Q: Có phải -아/어/여야 되다 luôn mạnh hơn -아/어/여야 하다 không?
A: Không phải lúc nào cũng tuyệt đối mạnh hơn, nhưng -아/어/여야 되다 thường mang sắc thái bắt buộc do yếu tố bên ngoài (quy tắc, điều kiện, tình huống) rõ rệt hơn là chỉ ý chí chủ quan của người nói.
Q: Làm sao để nhớ cách chia -아/어/여야?
A: Quy tắc chia giống hệt cách chia đuôi -아/어/여요 ở thì hiện tại, chỉ thay đuôi 요 bằng 야. Riêng gốc 하다 thành 해야.
A: Có. Bạn chia động từ 하다 hoặc 되다 ở cuối câu. Ví dụ: -아/어/여야 했어요/되었어요 (quá khứ), -아/어/여야 할 거예요/될 것입니다 (tương lai).
Q: Phân biệt -아/어/여야 하다/되다 với -(으)ㄹ 필요가 있다?
A: -아/어/여야 하다/되다 diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ (phải làm V). -(으)ㄹ 필요가 있다 diễn tả sự cần thiết (cần thiết phải làm V). Mức độ bắt buộc của -아/어/여야 thường mạnh hơn. (Gợi ý: Link đến bài viết tổng hợp các cấu trúc “phải/cần”).
Q: Có phải -아/어/여야 되다 luôn mạnh hơn -아/어/여야 하다 không?
A: Không phải lúc nào cũng tuyệt đối mạnh hơn, nhưng -아/어/여야 되다 thường mang sắc thái bắt buộc do yếu tố bên ngoài (quy tắc, điều kiện, tình huống) rõ rệt hơn là chỉ ý chí chủ quan của người nói.
Q: Làm sao để nhớ cách chia -아/어/여야?
A: Quy tắc chia giống hệt cách chia đuôi -아/어/여요 ở thì hiện tại, chỉ thay đuôi 요 bằng 야. Riêng gốc 하다 thành 해야.
Kết Luận
Cấu trúc V/A + -아/어/여야 하다/되다 là nền tảng để diễn đạt nghĩa vụ và sự cần thiết trong tiếng Hàn. Việc nắm vững cách chia -아/어/여야, hiểu rõ sự khác biệt giữa 하다 và 되다, cùng với việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy tự tin áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại xem lại bài học hoặc để lại câu hỏi!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Biểu Hiện Mục Đích ('Để Làm Gì') - Hướng Dẫn Cách Dùng Các Cấu Trúc Phổ Biến
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị giúp bạn kết nối các ý tưởng và…
Ngữ Pháp V + -(으)려고 (Cách Dùng 'Để Làm V' Và 'Định Làm V')
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp vô cùng linh hoạt và được sử dụng rộng rãi…
Ngữ Pháp 'Phải' và 'Cần' Trong Tiếng Hàn: Diễn Tả Nghĩa Vụ & Sự Cần Thiết
Chào mừng bạn quay trở lại với chuỗi bài học Ngữ pháp Tiếng Hàn miễn phí từ Tân Việt Prime!…
Cách Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 ('Hình Như, Có Vẻ Như' - Diễn Tả Phỏng Đoán)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng khác trong hành trình học tiếng Hàn tại…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...