Chào mừng bạn quay trở lại với chuyên mục Ngữ pháp tiếng Hàn chuyên sâu tại Tân Việt Prime! Được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của chúng tôi, bài học này sẽ giúp bạn làm chủ một trong những cấu trúc ngữ pháp nền tảng nhưng vô cùng quan trọng: V + -기. Sau khi đã cùng nhau khám phá cấu trúc V/A + -는 것 dùng để danh từ hóa cả một mệnh đề, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục “giải mã” V + -기.
Trong khi -는 것 thường nhấn mạnh vào toàn bộ sự việc/mệnh đề được danh từ hóa, cấu trúc V + -기 lại có xu hướng tập trung vào chính bản thân hành động, quá trình thực hiện hành động đó, hoặc được dùng trong các cụm từ/cấu trúc cố định rất phổ biến. Nó thường mang nghĩa là “việc làm…”, “sự…”. Nắm vững V + -기, đặc biệt là các cách dùng trong cụm cố định, là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Hàn tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Cách Kết Hợp Động Từ, Tính từ với “-기”
Kết hợp với Động từ (V):
V + -기
Cách chia: Gắn -기 vào gốc động từ (bỏ -다). Không phân biệt có patchim hay không.
Ví dụ:
읽다 (đọc) -> 읽기 (việc đọc)
쓰다 (viết) -> 쓰기 (việc viết)
보다 (xem) -> 보기 (việc xem)
하다 (làm) -> 하기 (việc làm)
Lưu ý: Không cần quan tâm đến thì khi kết hợp động từ với -기. Thời gian thường được thể hiện ở vế câu chính hoặc thông qua các ngữ cảnh khác.

Kết hợp với Tính từ (A):
A + -기
Cách chia: Gắn -기 vào gốc tính từ (bỏ -다).
Ví dụ:
쉽다 (dễ) -> 쉽기 (sự dễ dàng)
어렵다 (khó) -> 어렵기 (sự khó khăn)
Lưu ý: Tính từ kết hợp với -기 ít phổ biến hơn động từ và thường chỉ xuất hiện trong một số cấu trúc cố định hoặc để nhấn mạnh bản chất/mức độ.
Chức Năng Chính và Các Cụm Cố Định Phổ Biến Của “-기”
Giống như V/A + -는 것, cụm V/A + -기 cũng có thể đóng vai trò danh từ và làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, điểm mạnh và tần suất xuất hiện cao nhất của V + -기 nằm ở việc nó kết hợp tạo thành các cấu trúc ngữ pháp cố định:
Chỉ sự dễ dàng hoặc khó khăn: V + -기 쉽다 / 어렵다 (Dễ / Khó để làm V)
한국어를 배우기 쉬워요. (Học tiếng Hàn dễ.)
김치를 만들기 어려워요. (Làm kim chi khó.)
아침에 일찍 일어나기 어려워요. (Dậy sớm vào buổi sáng khó.)
처음에는 한국어 발음이 하기 어려울 수 있어요. (Ban đầu phát âm tiếng Hàn có thể khó.)
이 문제는 풀기 쉬워요. (Bài toán này dễ giải.)
Chỉ sự bắt đầu hoặc kết thúc một hành động: V + -기 시작하다 / 끝나다 (Bắt đầu / Kết thúc làm V)
아이들이 뛰기 시작했어요. (Những đứa trẻ bắt đầu chạy rồi.)
비가 오기 시작했어요. (Trời bắt đầu mưa rồi.)
이야기하기 전에 심호흡하세요. (Hít thở sâu trước khi nói chuyện.)
숙제하기는 끝났는데, 복습은 아직 못 했어요. (Làm bài tập về nhà thì xong rồi, nhưng ôn tập thì vẫn chưa làm được.)
Chỉ mục đích: V + -기 위해(서) (Để làm V)
한국에 가기 위해서 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn để đi Hàn Quốc.)
건강하기 위해서 매일 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để khỏe mạnh.)
좋은 성적을 받기 위해서 열심히 공부했어요. (Tôi đã học chăm chỉ để đạt điểm tốt.)
일을 빨리 끝내기 위해 점심을 대충 먹었어요. (Tôi ăn trưa qua loa để xong việc nhanh.)
Chỉ nguyên nhân hoặc căn cứ (khi làm V thì/vì…): V/A + -기 때문에 (Vì, bởi vì…)
비가 오기 때문에 집에 있었어요. (Vì trời mưa nên tôi đã ở nhà.)
배고프기 때문에 빨리 밥을 먹고 싶어요. (Vì đói bụng nên tôi muốn ăn cơm nhanh.)
날씨가 춥기 때문에 옷을 따뜻하게 입으세요. (Vì thời tiết lạnh nên hãy mặc quần áo ấm vào nhé.)
네가 도와줬기 때문에 일을 잘 마칠 수 있었어. (Vì cậu đã giúp nên tớ mới hoàn thành công việc tốt được.)
Làm Chủ Cấu Trúc V/A + -는 것: “Cái Việc…” Quan Trọng Trong Tiếng Hàn
Danh Từ Hóa Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng -는 것 & -기 A-Z
Chỉ sự quyết định: V + -기로 하다 (Quyết định làm V)
내일부터 운동하기로 했어요. (Tôi đã quyết định sẽ tập thể dục từ ngày mai.)
다음 주부터 한국어 학원에 다니기로 했어요. (Tôi đã quyết định sẽ đi học ở trung tâm tiếng Hàn từ tuần sau.)
점심에 비빔밥을 먹기로 했어요. (Chúng tôi đã quyết định sẽ ăn bibimbap vào bữa trưa.)
이제부터 매일 단어 10개씩 외우기로 결심했어요. (Từ giờ tôi quyết tâm mỗi ngày sẽ học thuộc 10 từ vựng.)
Trước khi làm một hành động khác: V + -기 전에 (Trước khi làm V)
밥을 먹기 전에 손을 씻으세요. (Hãy rửa tay trước khi ăn cơm.)
자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
영화가 시작하기 전에 팝콘을 샀어요. (Tôi đã mua bỏng ngô trước khi phim bắt đầu.)
고향에 돌아가기 전에 친구들을 만날 거예요. (Tôi sẽ gặp gỡ bạn bè trước khi quay về quê hương.)
Khi lặp lại động từ để nhấn mạnh hoặc xác nhận: V + -기는 하다 (Làm V thì có làm đấy, nhưng…)
매일 운동하기는 하는데, 살이 안 빠져요. (Ngày nào cũng tập thể dục thì có tập đấy, nhưng không giảm cân.)
한국어 공부하기는 해요, 그런데 아직 서툴러요. (Tiếng Hàn thì có học đấy, nhưng vẫn còn vụng về.)
맵기는 한데, 맛있어요. (Cay thì cay đấy, nhưng ngon.)
Các Trường Hợp Dùng “-기” Ít Phổ Biến (Nâng Cao Nhẹ
Ngoài các cấu trúc cực kỳ thông dụng ở trên, cấu trúc V + -기 còn xuất hiện trong một vài biểu hiện khác mà bạn có thể gặp khi học lên trình độ cao hơn hoặc trong văn phong trang trọng/cố định. Giảng viên [Tên Giảng viên] muốn giới thiệu nhanh để bạn làm quen:
V + -기 나름이다: Có nghĩa là “tùy thuộc vào việc làm V”. Thường dùng để nói kết quả phụ thuộc vào sự nỗ lực hay cách làm của chủ thể.
성공은 노력하기 나름이에요. (Thành công là tùy thuộc vào việc nỗ lực.)
한국어 실력은 얼마나 자주 연습하기 나름이다. (Trình độ tiếng Hàn tùy thuộc vào việc bạn luyện tập thường xuyên bao nhiêu.)
V + -기는커녕: Có nghĩa là “chẳng những không làm V mà còn…”. Diễn tả điều ở vế trước không những không xảy ra mà ngược lại, điều ở vế sau còn tệ hơn.
밥을 먹기는커녕 물 한 모금도 못 마셨어요. (Chẳng những không ăn cơm mà đến ngụm nước cũng không uống được.)
도움을 주기는커녕 방해만 됐어요. (Chẳng những không giúp đỡ mà còn gây cản trở.)
V + -기 바쁘게: Có nghĩa là “ngay sau khi vừa làm V xong thì…”. Giống với V + -자마자 hoặc V + -기가 무섭게.
수업이 끝나기 바쁘게 집으로 달려갔어요. (Ngay sau khi giờ học kết thúc, tôi chạy về nhà.)
Phân Biệt V + -기 và V/A + -는 것
Đây là phần khiến nhiều người học băn khoăn nhất! Mặc dù cả hai đều dùng để danh từ hóa, sự khác biệt nằm ở sắc thái ý nghĩa và các cấu trúc mà chúng thường đi kèm.
Trường hợp có thể thay thế: Khi dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ một cách chung chung, đôi khi cả hai đều dùng được và ý nghĩa không thay đổi nhiều.
한국어를 공부하기 재미있어요. = 한국어를 공부하는 것이 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thật thú vị.) -> Cả hai đều diễn tả “việc học tiếng Hàn” là điều thú vị.
저는 쓰기를 좋아해요. = 저는 쓰는 것을 좋아해요. (Tôi thích việc viết.) -> Cả hai đều diễn tả “việc viết” là điều tôi thích.
Trường hợp chỉ dùng V + -기: V + -기 BẮT BUỘC phải dùng trong các cấu trúc cố định đã liệt kê ở trên (trước khi, vì, dễ/khó, quyết định, bắt đầu, v.v.). Bạn không thể dùng V/A + -는 것 trong các trường hợp này.
Ăn cơm trước khi đi học. -> 학교에 가기 전에 밥을 먹었어요. (Đúng)
학교에 가는 것 전에 밥을 먹었어요. (SAI)
이 문제는 풀기 쉬워요. (Đúng – nhấn mạnh bản chất của việc giải bài toán là dễ.)
이 문제는 푸는 것 쉬워요. (SAI)
Trường hợp chỉ dùng V/A + -는 것: V/A + -는 것 BẮT BUỘC phải dùng trong các cấu trúc phỏng đoán V/A + -는/-(으)ㄴ/-(으)ㄹ 것 같다 hoặc so sánh V/A + -는 것보다.
비가 오는 것 같아요. (Đúng – diễn tả sự phỏng đoán về tình huống mưa đang diễn ra.)
비가 오기 같아요. (SAI)
이 책이 저 책보다 비싼 것 같아요. (Đúng – diễn tả sự phỏng đoán về tính chất đắt hơn.)
이 책이 저 책보다 비싸기 같아요. (SAI)
Sắc thái ý nghĩa sâu hơn (Lời khuyên từ Giảng viên): Mặc dù đôi khi có thể thay thế, V + -기 thường mang sắc thái nhấn mạnh vào chính bản thân hành động hoặc bản chất khách quan của hành động đó. Ví dụ: khi nói “dễ/khó làm gì” (V + -기 쉽다/어렵다), ta đang nói về bản chất khách quan của hành động đó. Còn V/A + -는 것 thì linh hoạt hơn, có thể danh từ hóa cả một tình huống, sự kiện phức tạp hơn, và thường dùng khi nói về “cái điều mà…”, “sự thật là…”. Giảng viên [Tên Giảng viên] nhận thấy rằng việc ghi nhớ các cụm cố định với -기 là cách hiệu quả nhất để bạn dùng đúng trong hầu hết trường hợp!
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng V + -기 và Cách Khắc Phục
Sử dụng V + -기 trong các cấu trúc chỉ dùng V/A + -는 것: Đây là lỗi phổ biến nhất.
Ví dụ sai: 저는 한국어를 공부하기 같아요. (Đúng: 공부하는 것 같아요)
Cách khắc phục: Nắm vững các cấu trúc cố định đi kèm với mỗi loại (-기 và -는 것) được liệt kê chi tiết trong bài viết này và bài viết về V/A + -는 것.
Cố gắng chia thì cho V trong V + -기: Đuôi -기 gắn trực tiếp vào gốc động từ, không cần chia thì cho động từ đó.
Ví dụ sai: 어제 학교에 갔기 전에 밥을 먹었어요. (Đúng: 학교에 가기 전에 밥을 먹었어요 – thì quá khứ ở vế câu chính)
Cách khắc phục: Hiểu rằng -기 bản thân nó không mang thì. Thì của câu sẽ được thể hiện ở động từ chính của mệnh đề lớn.
Luyện Tập Cấu Trúc V + -기
Bài tập 1: Chia động từ/tính từ với -기 và điền vào chỗ trống:
이 책은 (읽다) ______ 쉬워요.
아침에 일찍 (일어나다) ______ 어려워요.
시험에 합격(하다) ______ 위해서 열심히 공부했어요.
저는 저녁에 (운동하다) ______ 시작했어요.
늦(다) ______ 전에 빨리 가세요.
그는 약속에 (늦다) ______ 일쑤예요.
Bài tập 2: Chọn cấu trúc đúng (-기 hay -는 것):
친구가 (오다) ______ 같아요. (-기 / -는 것)
저는 매일 책을 (읽다) ______ 좋아해요. (-기 / -는 것)
저는 매일 아침 (운동하다) ______로 했어요. (-기 / -는 것)
날씨가 (춥다) ______ 때문에 감기에 걸렸어요. (-기 / -는 것)
한국어를 배우기 ______ 싶어요. (dễ / khó)
수업이 끝나기 ______ 집으로 갔어요. (trước khi / ngay sau khi)
Cung cấp đáp án chi tiết và giải thích.
Nắm Chắc “-기” – Sử Dụng Tiếng Hàn Tự Nhiên Hơn!
Qua bài học này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cấu trúc V + -기, đặc biệt là vai trò không thể thiếu của nó trong các cụm từ và cấu trúc cố định tiếng Hàn. Giảng viên [Tên Giảng viên] và đội ngũ Tân Việt Prime hy vọng bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa V + -기 và V/A + -는 것, cũng như tầm quan trọng của việc ghi nhớ các cụm cố định đi với -기.
Nắm vững V + -기 là một bước tiến quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Hãy luyện tập thường xuyên các bài tập và cố gắng áp dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là với các cụm cố định quen thuộc.
Bài viết liên quan
Cấu Trúc A + -게: Biến Tính Từ Thành Trạng Từ Trong Tiếng Hàn
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị khác từ đội ngũ chuyên gia tại Tân…
Ngữ Pháp Biểu Hiện Trạng Thái và Kết Quả Tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Tìm hiểu chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để diễn tả trạng thái (V + -아/어/여…
Làm Chủ Cấu Trúc V/A + -는 것: "Cái Việc..." Quan Trọng Trong Tiếng Hàn
Nắm vững cách dùng cấu trúc V/A + -는 것 để biến cả mệnh đề thành danh từ trong tiếng…
Danh Từ Hóa Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng -는 것 & -기 A-Z
Nắm vững cách danh từ hóa trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết về cấu trúc -는 것 và…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...