Khám phá chữ Tài (才 / Cái / Tài) trong tiếng Trung: ý nghĩa đa dạng (năng lực, chỉ mới), nguồn gốc, cách viết, so sánh 才 và 就, các thành ngữ (tài cao bát đấu, đức tài kiêm bị) và vai trò trong tư tưởng Trung Hoa. Hiểu sâu về “Tài” cùng Tân Việt Prime.

I. Giới thiệu Tổng quan về chữ 才 (Tài/Cái)
A. Pinyin, các cách đọc và ý nghĩa cốt lõi ban đầu
B. Dạng chữ giản thể và phồn thể
II. Nguồn gốc và Quá trình Diễn biến của chữ 才
- Sự vay mượn (Giả tá): 「才」 được mượn để biểu thị động từ tồn tại (“ở”, “tại”). Ví dụ: “王才(在)康宮” (Vua ở tại cung Khang).
- Thông giả: Đôi khi dùng cho “災” (zāi – tai, tai họa).
- Trong giáp cốt văn, dùng với nghĩa “ở, tại”, hoặc thông giả cho “災” (tai họa).
- Trong kim văn, tiếp tục biểu thị sự tồn tại, và được thông giả với “載” (năm xưa, ghi chép) hay làm trợ từ ngữ khí “哉”.
- Ý nghĩa “tài năng, năng lực” có lẽ xuất phát từ hình ảnh “cây non” đầy tiềm năng.
- Các nghĩa phó từ như “chỉ, vừa mới” liên quan đến ý niệm về sự khởi đầu, sự giới hạn.
III. Đặc điểm Chữ viết của 才
Đặc điểm | Thông tin |
Pinyin | cái |
Âm Hán-Việt | Tài, Cái |
Nghĩa chính |
Tài năng, năng lực; chỉ, mới (phó từ)
|
Bộ thủ |
Không có (chữ đơn giản, tự thân thành phần)
|
Tổng số nét | 3 |
Thứ tự nét |
1. Ngang (一); 2. Phẩy (丿); 3. Sổ (丨)
|
Dạng phồn thể | 才 |
Dạng giản thể | 才 |
IV. Các Lớp nghĩa và Trường nghĩa của 才
A. 才 với nghĩa danh từ: tài năng, năng lực, người có tài
B. 才 với nghĩa phó từ
- Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra (vừa mới, mới): Chỉ hành động vừa diễn ra trong quá khứ gần, thường ngụ ý rằng sự việc lẽ ra nên xảy ra sớm hơn. Ví dụ: “我才到家,电话就响了。” (Tôi vừa mới về đến nhà thì điện thoại reo.)
- Diễn tả sự việc xảy ra muộn, không dễ dàng (mãi mới, mới): Nhấn mạnh hành động xảy ra sau thời gian dài, muộn hơn kỳ vọng, thường kèm cảm giác sốt ruột. Ví dụ: “我昨天晚上十一点才到家。” (Tôi tối qua 11 giờ mới về đến nhà.)
- Diễn tả số lượng ít, mức độ thấp (chỉ mới): Nhấn mạnh số lượng, mức độ ít hơn so với kỳ vọng. Ví dụ: “他才二十岁。” (Anh ấy mới chỉ 20 tuổi.). “我们有这么多人,你才点了三个菜。” (Chúng ta đông người thế này, mà bạn chỉ mới gọi có ba món.)
- Diễn tả điều kiện (chỉ khi…mới…): Trong vế sau của câu điều kiện (kèm 只有, 除非, 只要), nhấn mạnh kết quả chỉ xảy ra khi điều kiện được đáp ứng. Ví dụ: “学生只有用功,才能取得好成绩。” (Học sinh chỉ có chăm chỉ mới có thể đạt thành tích tốt.)
- Diễn tả sự nhấn mạnh: Nhấn mạnh khẳng định hoặc phủ định, mang sắc thái quả quyết, đôi khi bất ngờ hoặc phản bác. Ví dụ: “他才不愿意见你呢!” (Anh ta thực sự không muốn gặp bạn đâu!).
Bảng 2: Các Ý nghĩa Chính của 才 kèm Ví dụ
Từ loại | Lớp nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ tiếng Trung | Pinyin |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
Danh từ | Tài năng, năng lực, người có tài | 他很有才华。 | Tā hěn yǒu cáihuá. |
Anh ấy rất có tài hoa.
|
Phó từ | Vừa mới xảy ra (thường ngụ ý muộn) | 我才到家,电话就响了。 | Wǒ cái dào jiā, diànhuà jiù xiǎng le. |
Tôi vừa mới về đến nhà thì điện thoại reo.
|
Phó từ | Xảy ra muộn, không dễ dàng (mãi mới) | 我等了两个小时才买到票。 | Wǒ děng le liǎng gè xiǎoshí cái mǎi dào piào. |
Tôi đợi hai tiếng đồng hồ mới mua được vé.
|
Phó từ | Số lượng ít, mức độ thấp (chỉ mới, chỉ có) | 我们这么多人,你才点了三个菜。 | Wǒmen zhème duō rén, nǐ cái diǎn le sān gè cài. |
Chúng ta đông người thế này mà bạn chỉ gọi có ba món.
|
Phó từ | Điều kiện (chỉ khi… mới…) | 只有努力学习,才能取得好成绩。 | Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cái néng qǔdé hǎo chéngjì. |
Chỉ có học hành chăm chỉ mới có thể đạt được thành tích tốt.
|
Phó từ | Diễn tả mục đích (chỉ vì… mới…) | 他是为了去中国做买卖才学中文的。 | Tā shì wèi le qù Zhōngguó zuò mǎimài cái xué Zhōngwén de. |
Anh ấy học tiếng Trung chỉ vì mục đích đi Trung Quốc làm ăn buôn bán.
|
Phó từ | Nhấn mạnh (khẳng định/phủ định mạnh mẽ) | 我才不相信他的话呢! | Wǒ cái bù xiāngxìn tā de huà ne! |
Tôi tuyệt đối không tin lời anh ta đâu!
|
Phó từ | Nhấn mạnh thời gian/số lượng còn sớm/ít | 现在才九点,再玩一会儿。 | Xiànzài cái jiǔ diǎn, zài wán yīhuìr. |
Bây giờ mới chỉ chín giờ, chơi thêm một lát nữa đi.
|
C. So sánh 才 (cái) và 就 (jiù)
才 (cái) và 就 (jiù) đều là phó từ liên quan đến thời gian, nhưng có hàm ý trái ngược về kỳ vọng của người nói:
Tiêu chí so sánh | 才 (cái) | 就 (jiù) |
Diễn tả thời gian | Sự việc xảy ra muộn hơn dự kiến; cảm giác sốt ruột. |
Sự việc xảy ra sớm hơn dự kiến; cảm giác ngạc nhiên.
|
Ví dụ thời gian | 老板十一点才到办公室。 |
她十九岁就结婚了。
|
Số lượng ít | Ít hơn mong đợi; ngụ ý không đủ. |
Chỉ (số lượng ít), sắc thái trung tính/nhấn mạnh dễ dàng.
|
Hàm ý khó/dễ | Sự việc khó khăn, tốn thời gian. |
Sự việc dễ dàng, nhanh chóng.
|
Kết hợp 才…就… |
Hành động 1 vừa mới xảy ra → hành động 2 xảy ra ngay.
|
|
Với 了 (le) | Thường không dùng 了 khi muộn màng. |
Thường dùng 了 khi sớm/hoàn thành.
|
V. Chức năng Ngữ pháp và Cách dùng của 才
VI. Chữ 才 trong Từ vựng và Thành ngữ
- 人才濟濟 (rén cái jǐ jǐ): Nhân tài đông đúc.
- 才高八斗 (cái gāo bā dǒu): Tài cao tám đấu (tài năng cực kỳ xuất chúng).
- 江郎才盡 (jiāng láng cái jìn): Giang Lang tài tận (tài năng cạn kiệt).
- 德才兼备 (dé cái jiān bèi): Đức tài kiêm bị (có cả đức và tài).
- 恃才傲物 (shì cái ào wù): Cậy tài kiêu ngạo.
- 才子佳人 (cái zǐ jiā rén): Tài tử giai nhân (trai tài gái sắc).
- 博学多才 (bó xué duō cái): Bác học đa tài.
- 量才錄用 (liàng cái lù yòng): Lượng tài lục dụng (căn cứ tài năng mà sử dụng).
- 真才实学 (zhēn cái shí xué): Chân tài thực học (tài năng học vấn thực sự).
- 才疏学浅 (cái shū xué qiǎn): Tài sơ học thiển (tài năng ít ỏi, học vấn nông cạn).
- 怀才不遇 (huái cái bù yù): Hoài tài bất ngộ (có tài năng nhưng không gặp thời).
- 人尽其才 (rén jìn qí cái): Nhân tận kỳ tài (mỗi người phát huy hết tài năng).
- 多才多艺 (duō cái duō yì): Đa tài đa nghệ.
- 七步之才 (qī bù zhī cái): Tài bảy bước (tài văn chương nhanh nhẹn).
Bảng 4: Các Thành ngữ (Chengyu) phổ biến chứa 才
Thành ngữ (Chữ Hán) | Pinyin | Ý nghĩa (tiếng Việt) | Nguồn gốc/Điển tích (tóm tắt) |
人才濟濟 | rén cái jǐ jǐ | Nhân tài đông đúc, nhiều người tài giỏi tụ hội. | 《鏡花緣》(Kính Hoa Duyên). |
才高八斗 | cái gāo bā dǒu | Tài năng cực kỳ xuất chúng, vượt trội (ví với Tào Thực). | Tạ Linh Vận tự ví mình và Tào Thực. |
江郎才盡 | jiāng láng cái jìn | Tài năng cạn kiệt, không còn sáng tác hay được nữa (ví với Giang Yêm). | Truyền thuyết Giang Yêm mộng trả lại bút ngũ sắc cho Quách Phác. |
德才兼备 | dé cái jiān bèi | Có cả đức độ tốt đẹp và tài năng xuất chúng. | Quan niệm truyền thống về phẩm chất lý tưởng của con người.36 |
恃才傲物 | shì cái ào wù | Cậy mình có tài mà tỏ ra kiêu căng, coi thường người khác. | 《梁書·蕭子恪列傳》(Lương thư – Tiêu Tử Khác liệt truyện) nói về Tiêu Tử Hiển. |
才子佳人 | cái zǐ jiā rén | Người con trai có tài và người con gái có sắc đẹp, xứng đôi. | Thường dùng trong văn học, sân khấu để chỉ các cặp đôi lý tưởng.43 |
博学多才 | bó xué duō cái | Học vấn rộng lớn, có nhiều tài năng. | 《晉書·荀勗列傳》(Tấn thư – Tuân Úc liệt truyện). |
量才錄用 | liàng cái lù yòng | Căn cứ vào tài năng lớn nhỏ mà thu nhận và sử dụng. | Tô Thức〈上神宗皇帝書〉(Thượng Thần Tông Hoàng Đế thư). |
真才实学 | zhēn cái shí xué | Tài năng và học vấn thực sự, không phải hư danh. | 《文明小史》(Văn Minh Tiểu Sử). |
才疏学浅 | cái shū xué qiǎn | Tài năng ít ỏi, học vấn nông cạn (thường dùng làm lời tự khiêm). | 《鏡花緣》(Kính Hoa Duyên). |
怀才不遇 | huái cái bù yù | Có tài năng nhưng không gặp thời, không được trọng dụng. | 《喻世明言》(Dụ Thế Minh Ngôn). |
人尽其才 | rén jìn qí cái | Mỗi người đều có thể phát huy hết tài năng thiên phú của mình. | 《淮南子.兵略》(Hoài Nam Tử – Binh Lược). |
多才多艺 | duō cái duō yì | Có nhiều tài năng và kỹ năng về nhiều mặt. | 《二十年目睹之怪現狀》(Hai mươi năm chứng kiến những chuyện kỳ lạ). |
七步之才 | qī bù zhī cái | Tài văn chương nhanh nhẹn, ứng đối mau lẹ (ví với Tào Thực làm thơ trong bảy bước). | Điển tích Tào Thực làm thơ theo yêu cầu của Tào Phi. |
Các thành ngữ này phản ánh giá trị văn hóa sâu sắc của người Trung Quốc liên quan đến khái niệm “tài”, đề cao tài năng, cảnh báo kiêu ngạo, coi trọng cân bằng tài và đức.
Bài viết liên quan
Chữ Đức (德 / Dé) trong Tiếng Hán: Phân Tích Ngôn Ngữ, Văn Hóa và Triết Lý Sâu Sắc
Khám phá chữ Đức (德 / Dé) trong tiếng Hán: hình thái, phiên âm, tự nguyên (bộ Xích, Thập, Mục,…
Chữ Thiên (天) trong Tiếng Hán: Vũ Trụ Quan, Triết Lý và Ảnh Hưởng Văn Hóa
Khám phá chữ Thiên (天 / Tiān) trong tiếng Hán: cấu tạo, nguồn gốc lịch sử, ngữ nghĩa đa tầng…
Chữ Nhẫn (忍 / Rěn) trong Tiếng Hán: Phân Tích Ngôn Ngữ, Văn Hóa và Triết Lý Sâu Sắc
Khám phá chữ Nhẫn (忍 / Rěn) trong tiếng Hán: ý nghĩa đa diện (chịu đựng, kiềm chế, tàn nhẫn),…
Chữ An (安) trong Tiếng Hán: Ý Nghĩa, Nguồn Gốc và Biểu Tượng Văn Hóa
Khám phá chữ An (安 / ān) trong tiếng Hán: nguồn gốc (người phụ nữ dưới mái nhà), quá trình…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....