A/V-(으)면 안 되다: Ngữ pháp cấm đoán trong tiếng Hàn

✅ Nắm vững ngữ pháp A/V-(으)면 안 되다 để diễn tả sự cấm đoán “không được, không nên” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn chi tiết cách chia, ví dụ và phân biệt các cấu trúc dễ nhầm lẫn. Cùng Tân Việt Prime tìm hiểu ngay!

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc diễn tả sự cho phép và cấm đoán là vô cùng quan trọng. Một trong những ngữ pháp cơ bản và thông dụng nhất để diễn tả sự cấm đoán chính là A/V-(으)면 안 되다.
Ngữ pháp A/V-(으)면 안 되다 trong tiếng Hàn - Một người đang ra dấu tay "dừng lại" để diễn tả sự cấm đoán
Ngữ pháp A/V-(으)면 안 되다 trong tiếng Hàn – Một người đang ra dấu tay “dừng lại” để diễn tả sự cấm đoán
Cấu trúc này được dùng để thể hiện rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó không được phép, bị cấm hoặc không nên làm. Trong tiếng Việt, nó có ý nghĩa tương đương với “không được…”, “không nên…”, hoặc “cấm…”.
Hãy cùng Tân Việt Prime phân tích chi tiết cấu trúc này để bạn có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Ngữ pháp A/V-(으)면 안 되다 có nghĩa là gì?

A/V-(으)면 안 되다 là cấu trúc dùng để thể hiện sự cấm đoán, ngăn cấm hoặc hạn chế một hành động hay trạng thái nào đó. Nó thường được sử dụng trong các quy tắc, luật lệ, biển báo công cộng hoặc khi đưa ra lời khuyên mạnh mẽ về một việc không nên làm.
Ý nghĩa: Không được làm gì đó, không nên làm gì đó, cấm làm gì đó.
Tiếng Anh tương đương: “should not”, “must not”, “be not allowed to”.
Chức năng chính: Ra lệnh, yêu cầu, khuyên bảo một cách dứt khoát.
Đây là cấu trúc trái nghĩa hoàn toàn với A/V-아/어도 되다 (Được phép làm gì đó).

2. Công thức và cách chia chi tiết

Cấu trúc này được gắn vào sau thân của động từ (V) hoặc tính từ (A). Toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Hàn được đội ngũ Tân Việt Prime tổng hợp một cách hệ thống và khoa học.
Công thức chung:
  • Động từ/Tính từ + (으)면 안 되다
Quy tắc chia:
Cách chia phụ thuộc vào việc thân động từ/tính từ có patchim (phụ âm cuối) hay không.
Loại thân từ Quy tắc Ví dụ Kết quả
Không có patchim + 면 안 되다 가다 (đi) 가면 안 되다
피우다 (hút) 피우면 안 되다
Có patchim là ‘ㄹ’ + 면 안 되다 만들다 (làm) 만들면 안 되다
놀다 (chơi) 놀면 안 되다
Có patchim (trừ ‘ㄹ’) + 으면 안 되다 먹다 (ăn) 먹으면 안 되다
읽다 (đọc) 읽으면 안 되다
Với động từ bất quy tắc:
Bất quy tắc ‘ㅂ’ (눕다 → 누우면): 눕다 + 으면 안 되다 → 누우면 안 되다. (Không được nằm)
Bất quy tắc ‘ㄷ’ (듣다 → 들으면): 듣다 + 으면 안 되다 → 들으면 안 되다. (Không được nghe)

3. Các ví dụ minh họa và tình huống thực tế

Để hiểu rõ hơn cách dùng, hãy xem qua các ví dụ và hội thoại thực tế dưới đây để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn.
Ví dụ câu đơn:
  • 도서관에서 이야기하면 안 돼요.
  • (Không được nói chuyện trong thư viện.)
  • 실내에서 담배를 피우면 안 됩니다.
  • (Không được hút thuốc trong nhà.)
  • 수업 시간에 졸면 안 됩니다.
  • (Không được ngủ gật trong giờ học.)
  • 박물관에서 사진을 찍으면 안 됩니다.
  • (Không được chụp ảnh trong bảo tàng.)
Ví dụ hội thoại:
Hội thoại 1:
  • 가: 이 약을 식사 전에 먹으면 안 됩니다. (Bạn không được uống thuốc này trước bữa ăn.)
  • 나: 네, 알겠습니다. 식사 후에 먹겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi. Tôi sẽ uống sau khi ăn.)
Hội thoại 2:
  • 가: 지금 들어가도 돼요? (Bây giờ tôi vào có được không?)
  • 나: 아니요, 지금 들어오면 안 돼요. (Không, bây giờ bạn không được vào.)
Hội thoại 3:
  • 가: 동물에게 음식을 주면 안 돼요. (Bạn không được cho động vật ăn.)
  • 나: 죄송해요. 몰랐어요. (Xin lỗi. Tôi đã không biết.)
Tình huống trong một buổi cắm trại:
선생님: 여러분, 야외 활동을 할 때는 위험하니까 혼자 다니면 안 돼요. 그리고 밤에는 숙소 밖으로 나가면 안 돼요.
(Các em, khi hoạt động ngoài trời sẽ nguy hiểm nên không được đi một mình. Và vào ban đêm, không được đi ra ngoài ký túc xá.)
지나: 활동 시간에는 사진을 찍어도 돼요? (Trong giờ hoạt động em chụp ảnh có được không ạ?)
선생님: 활동 시간에는 사진을 찍으면 안 돼요. 캠프가 끝나고 사진 찍는 시간을 따로 줄게요.
(Trong giờ hoạt động thì không được chụp ảnh. Sau khi cắm trại kết thúc thầy sẽ cho các em thời gian chụp ảnh riêng.)

4. Phân biệt với các cấu trúc ngữ pháp tương tự

Người học rất dễ nhầm lẫn -(으)면 안 되다 với các cấu trúc phủ định hoặc cấm đoán khác trong hệ thống ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp.
-(으)면 안 되다 vs. -아/어도 되다
Đây là cặp cấu trúc trái nghĩa hoàn toàn.
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
-(으)면 안 되다 Cấm đoán (Không được)
사진을 찍으면 안 돼요.
A/V-아/어도 되다 Cho phép (Được phép)
사진을 찍어도 돼요.

-(으)면 안 되다 vs. -지 않으면 안 되다

Cấu trúc -지 않으면 안 되다 là dạng phủ định kép, mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ là “phải làm gì đó”.
  • 먹으면 안 되다: Không được ăn. (Cấm)
  • 먹지 않으면 안 되다: Không ăn là không được. → Phải ăn. (Bắt buộc)
Ví dụ:
  • 병이 심각해서 수술하지 않으면 안 돼요. (= 수술해야 돼요.)
  • (Vì bệnh tình nghiêm trọng nên phải phẫu thuật.)
  • -(으)면 안 되다 vs. -아서는 안 되다
Cả hai đều diễn tả sự cấm đoán nhưng có sắc thái hơi khác nhau.
-(으)면 안 되다: Cấm đoán trực tiếp, mạnh mẽ, thường dùng trong các quy tắc rõ ràng hoặc lời nói hàng ngày.
아서는 안 되다: Mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng khi đưa ra một lời khuyên, một nguyên tắc chung, hoặc một điều không nên làm về mặt đạo lý.
Ví dụ:
그렇게 빨리 뛰면 안 돼요. (Bạn không được chạy nhanh như thế.) → Cấm đoán hành động cụ thể.
사람을 겉모습으로 평가해서는 안 돼요. (Không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.) → Lời khuyên mang tính nguyên tắc.

5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng

Tông giọng (Tone): Vì đây là cấu trúc cấm đoán mạnh, khi nói cần chú ý đến ngữ điệu để tránh gây cảm giác quá áp đặt, ra lệnh hoặc khó chịu cho người nghe.
Tính trang trọng:
-(으)면 안 됩니다: Dùng trong tình huống trang trọng, với người lớn tuổi hoặc trong các thông báo chính thức. Tham khảo thêm đuôi câu trang trọng A/V-ㅂ/습니다.
-(으)면 안 돼요: Dùng trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn giữ được sự lịch sự. Tham khảo thêm đuôi câu thân mật, lịch sự A/V-아/어요.
Sử dụng trong câu hỏi: Khi dùng ở dạng câu hỏi -(으)면 안 돼요?, nó mang ý nghĩa hỏi xin phép một cách dè dặt hoặc hỏi về một điều cấm.
우리 사랑하면 안 돼요? (Chúng ta không thể yêu nhau sao?)
여기에 앉으면 안 돼요? (Tôi không được ngồi ở đây ạ?)

6. Khám phá thêm các ngữ pháp khác

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nền tảng sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác. Hãy xem thêm các bài viết sau:
Tiểu từ chủ đề: N은/는
Tiểu từ chủ ngữ: N이/가
Cấu trúc “Cũng”: N도
Cấu trúc “Chỉ”: N만
Cấu trúc “Muốn”: V-고 싶다
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng ngữ pháp A/V-(으)면 안 되다. Đây là một cấu trúc thiết yếu giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu rõ các quy tắc trong cuộc sống tại Hàn Quốc. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *