Thanh Mẫu Tiếng Trung (Pinyin): Hướng Dẫn Phát Âm Phụ Âm Đầu Chi Tiết Cho Người Việt [2025]

Khám phá bảng 21 thanh mẫu tiếng Trung (phụ âm Pinyin) đầy đủ. Hướng dẫn chi tiết cách phát âm b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r và sửa lỗi cho người Việt. Học cùng Tân Việt Prime!

I. Giới Thiệu về Thanh Mẫu Trong Tiếng Trung (声母 – shēngmǔ)

A. Thanh Mẫu Là Gì?

Khi bạn bắt đầu học phát âm tiếng Trung qua hệ thống Pinyin (Bính âm), một trong ba thành phần cốt lõi của âm tiết chính là Thanh mẫu (声母 – shēngmǔ). Hiểu một cách đơn giản, Thanh mẫu là phụ âm đứng ở vị trí đầu tiên của một âm tiết. Nó tương đương với phụ âm đầu trong tiếng Việt.
Ví dụ:
Trong âm tiết bā (八 – số tám), b là thanh mẫu.
Trong âm tiết mā (妈 – mẹ), m là thanh mẫu.
Trong âm tiết hǎo (好 – tốt), h là thanh mẫu.
Hình ảnh minh họa Thanh Mẫu Tiếng Trung (Pinyin)
Hình ảnh minh họa Thanh Mẫu Tiếng Trung (Pinyin)

B. Tại Sao Thanh Mẫu Lại Quan Trọng?

Nắm vững thanh mẫu là bước nền tảng cực kỳ quan trọng vì:
Phân biệt nghĩa: Thanh mẫu giúp phân biệt các từ có phần vần (vận mẫu) và dấu (thanh điệu) giống nhau. Ví dụ: bā (tám) khác pā (nằm sấp); dà (to) khác tā (anh ấy). Phát âm sai thanh mẫu có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng.
Nền tảng phát âm chuẩn: Làm chủ thanh mẫu là yêu cầu bắt buộc để đọc đúng Pinyin, nghe hiểu chính xác và nói tiếng Trung rõ ràng.

C. Mối Quan Hệ Với Vận Mẫu và Thanh Điệu

Một âm tiết Pinyin hoàn chỉnh là sự kết hợp của: Thanh mẫu + Vận mẫu + Thanh điệu. Thanh mẫu khởi đầu âm tiết, vận mẫu tạo nên phần vần chính, và thanh điệu quyết định cao độ. Ví dụ: n (thanh mẫu) + ǐ (vận mẫu ‘i’ + thanh điệu 3) → nǐ (你 – bạn).
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ tập trung phân tích chi tiết hệ thống Thanh mẫu, cách phát âm chuẩn và mẹo khắc phục lỗi sai thường gặp cho người Việt.

II. Hệ Thống Thanh Mẫu Tiếng Trung: Danh Sách và Phân Loại

A. Danh Sách 21 Thanh Mẫu Chính Thức

Tiếng Trung Phổ Thông có 21 thanh mẫu phụ âm cơ bản trong hệ thống Pinyin:
b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r
Lưu ý về ‘y’ và ‘w’: Bạn có thể thấy ‘y’ và ‘w’ được liệt kê trong một số bảng Pinyin. Tuy nhiên, chúng không phải thanh mẫu phụ âm thực sự mà là cách viết quy ước cho các vận mẫu i, u, ü khi đứng đầu âm tiết (âm tiết “zero initial”). Ví dụ: yi (đọc là i), wu (đọc là u), yu (đọc là ü). Chúng ta sẽ không đi sâu vào ‘y’, ‘w’ trong bài viết về thanh mẫu này.

B. Phân Loại Thanh Mẫu: Hiểu Cơ Chế Phát Âm

Để học hiệu quả, 21 thanh mẫu được phân loại theo vị trí phát âm (nơi luồng hơi bị cản trở) và phương thức phát âm (cách luồng hơi bị cản trở). Một đặc điểm cực kỳ quan trọng nữa là độ bật hơi.
Phân loại theo Vị trí Phát âm (7 nhóm):
Âm hai môi (b, p, m): Dùng hai môi.
Âm môi răng (f): Răng trên chạm môi dưới.
Âm đầu lưỡi (d, t, n, l): Đầu lưỡi chạm lợi trên.
Âm cuống lưỡi (g, k, h): Gốc lưỡi chạm/gần ngạc mềm.
Âm mặt lưỡi (j, q, x): Mặt lưỡi trước chạm/gần ngạc cứng.
Âm đầu lưỡi trước (z, c, s): Đầu lưỡi thẳng sau răng trên.
Âm đầu lưỡi sau / Quặt lưỡi (zh, ch, sh, r): Đầu lưỡi cong lên chạm/gần ngạc cứng.
Phân loại theo Phương thức Phát âm & Bật hơi:
Âm tắc (Stop): Chặn hơi hoàn toàn rồi bật ra.
Không bật hơi: b, d, g
Có bật hơi: p, t, k
Âm mũi (Nasal): Hơi qua mũi: m, n
Âm xát (Fricative): Hơi ma sát qua khe hẹp: f, h, s, sh, r, x
Âm tắc xát (Affricate): Kết hợp tắc + xát.
Không bật hơi: j, z, zh
Có bật hơi: q, c, ch
Âm bên (Lateral): Hơi qua hai bên lưỡi: l
Xem thêm: Vận Mẫu Tiếng Trung (Pinyin): Hướng Dẫn Phát Âm 36 Vần Chuẩn & Bài Tập Cho Người Việt

Bảng 1: Bảng Tổng hợp Phân Loại Thanh Mẫu Tiếng Trung

Pinyin Nhóm (Vị trí) Đặc điểm chính (Phương thức, Bật hơi)
Âm Tiếng Việt Gần Đúng (Tham khảo)
b Âm hai môi Tắc, không bật hơi
p’ (nhưng không bật hơi) / ‘pua’
p Âm hai môi Tắc, bật hơi
ph’ (mạnh) / ‘pua’ (bật hơi)
m Âm hai môi Mũi, không bật hơi m’ / ‘mua’
f Âm môi răng Xát, không bật hơi ph’ / ‘phua’
d Âm đầu lưỡi Tắc, không bật hơi t’ / ‘tưa’
t Âm đầu lưỡi Tắc, bật hơi th’ / ‘thưa’
n Âm đầu lưỡi Mũi, không bật hơi n’ / ‘nưa’
l Âm đầu lưỡi Biên, không bật hơi l’ / ‘lưa’
g Âm cuống lưỡi Tắc, không bật hơi c’, ‘k’ / ‘cưa’
k Âm cuống lưỡi Tắc, bật hơi
kh’ (mạnh) / ‘kưa’ (bật hơi)
h Âm cuống lưỡi Xát, không bật hơi h’, ‘kh’ / ‘khưa’
j Âm mặt lưỡi Tắc xát, không bật hơi
ch’ (như trong ‘chi’) / ‘chi’
q Âm mặt lưỡi Tắc xát, bật hơi
ch’ (bật hơi mạnh) / ‘chi’ (bật hơi)
x Âm mặt lưỡi Xát, không bật hơi
x’ (như trong ‘xi’) / ‘xi’
z Âm đầu lưỡi trước Tắc xát, không bật hơi
ch’ (như ‘chư’) / ‘tsư’ (không bật hơi)
c Âm đầu lưỡi trước Tắc xát, bật hơi
x’ (mạnh) / ‘tsư’ (bật hơi)
s Âm đầu lưỡi trước Xát, không bật hơi x’ / ‘sư’
zh Âm đầu lưỡi sau (quặt lưỡi) Tắc xát, không bật hơi
tr’ (như ‘trư’, uốn lưỡi) / ‘trư’ (uốn lưỡi)
ch Âm đầu lưỡi sau (quặt lưỡi) Tắc xát, bật hơi
tr’ (bật hơi, uốn lưỡi) / ‘trư’ (uốn lưỡi, bật hơi)
sh Âm đầu lưỡi sau (quặt lưỡi) Xát, không bật hơi
s’ (như ‘sư’, uốn lưỡi) / ‘shư’ (uốn lưỡi)
r Âm đầu lưỡi sau (quặt lưỡi) Xát, không bật hơi, hữu thanh
r’ (uốn lưỡi, không rung mạnh) / ‘rư’ (uốn lưỡi)

III. Hướng Dẫn Phát Âm Chi Tiết Từng Thanh Mẫu và Cách Luyện Tập

A. Nguyên Tắc Chung: Phát âm phụ âm là tạo chướng ngại cho luồng hơi (chặn/hẹp) -> duy trì -> giải tỏa. Sự khác biệt nằm ở vị trí và cách thức tạo chướng ngại.
B. Phát Âm Theo Từng Nhóm (Kèm Mẹo Luyện Tập):
(1) Nhóm Âm Hai Môi (b, p, m) & Môi Răng (f):
b [p]: Mím môi, bật nhẹ, không bật hơi. Gần giống ‘p’ VN. Mẹo: Đọc “pua”, giữ hơi nhẹ. Lỗi: Đọc thành ‘b’ hữu thanh VN -> Khắc phục: Không rung dây thanh.
p [pʰ]: Mím môi, bật mạnh, có bật hơi. Gần ‘ph’ VN nhưng mạnh hơn. Mẹo: Đọc “pua”, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không bật hơi đủ -> Khắc phục: Tập bật hơi dứt khoát.
m [m]: Mím môi, hơi qua mũi. Giống ‘m’ VN.
f [f]: Răng trên chạm môi dưới, thổi hơi. Giống ‘ph’ VN.
(2) Nhóm Âm Đầu Lưỡi (d, t, n, l): (Đầu lưỡi chạm lợi trên)
d [t]: Chạm lưỡi, bật nhẹ, không bật hơi. Gần ‘t’ VN. Mẹo: Đọc “tưa”, giữ hơi nhẹ. Lỗi: Đọc thành ‘đ’ hữu thanh VN -> Khắc phục: Không rung dây thanh.
t [tʰ]: Chạm lưỡi, bật mạnh, có bật hơi. Gần ‘th’ VN. Mẹo: Đọc “thưa”, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không bật hơi đủ -> Khắc phục: Tập bật hơi mạnh.
n [n]: Chạm lưỡi, hơi qua mũi. Giống ‘n’ VN. Lỗi: Nhầm với ‘l’ -> Khắc phục: Tập trung luồng hơi qua mũi.
l [l]: Chạm lưỡi, hơi qua hai bên. Giống ‘l’ VN. Lỗi: Nhầm với ‘n’ -> Khắc phục: Tập trung luồng hơi qua hai bên lưỡi.
(3) Nhóm Âm Cuống Lưỡi (g, k, h): (Gốc lưỡi chạm/gần ngạc mềm)
g [k]: Chạm lưỡi, bật nhẹ, không bật hơi. Gần ‘c’, ‘k’ VN. Mẹo: Đọc “cưa”, giữ hơi nhẹ. Lỗi: Đọc thành ‘g’ hữu thanh VN -> Khắc phục: Không rung dây thanh.
k [kʰ]: Chạm lưỡi, bật mạnh, có bật hơi. Gần ‘kh’ VN nhưng mạnh hơn. Mẹo: Đọc “kưa”, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không bật hơi đủ -> Khắc phục: Tập bật hơi mạnh.
h [x]: Không chạm hẳn, hơi ma sát ở cuống lưỡi. Gần ‘h’, ‘kh’ VN. Mẹo: Đọc “khưa”. Lỗi: Đọc thành ‘h’ thanh hầu VN -> Khắc phục: Tập tạo ma sát ở gốc lưỡi.
(Ảnh minh họa: Sơ đồ đơn giản vị trí môi, lưỡi, răng cho các nhóm âm cơ bản b/p, d/t, g/k. Alt text: Vị trí cấu âm các thanh mẫu cơ bản tiếng Trung.)
(4) Nhóm Âm Mặt Lưỡi (j, q, x): (Mặt lưỡi trước + ngạc cứng; Đầu lưỡi sau răng dưới; Môi bẹt. Chỉ đi với i/ü)
j [tɕ]: Áp sát lưỡi, bật nhẹ + xát, không bật hơi. Giống ‘ch’ VN (trong ‘chi’). Mẹo: Đọc “chi”.
q [tɕʰ]: Áp sát lưỡi, bật mạnh + xát, có bật hơi. Giống ‘j’ + bật hơi mạnh. Mẹo: Đọc “chi”, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không bật hơi -> Khắc phục: Tập bật hơi.
x [ɕ]: Nâng sát lưỡi, hơi ma sát liên tục. Giống ‘x’ VN (trong ‘xi’). Mẹo: Đọc “xi”.
(5) Nhóm Âm Đầu Lưỡi Trước (z, c, s): (Đầu lưỡi thẳng sau răng trên)
z [ts]: Chạm lưỡi, bật nhẹ + xát, không bật hơi. Gần ‘ch’ nhẹ VN (trong ‘chư’). Mẹo: Đọc “tsư”, không bật hơi. Lỗi: Thay bằng ‘ch’ tắc VN -> Khắc phục: Luyện pha xát.
c [tsʰ]: Chạm lưỡi, bật mạnh + xát, có bật hơi. Giống ‘z’ + bật hơi mạnh. Mẹo: Đọc “tsư”, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không bật hơi -> Khắc phục: Tập bật hơi.
s [s]: Nâng sát lưỡi, hơi ma sát liên tục. Giống ‘x’ VN (trong ‘xư’, ‘sư’).
(6) Nhóm Âm Đầu Lưỡi Sau / Quặt Lưỡi (zh, ch, sh, r): (Cong đầu lưỡi lên chạm/gần ngạc cứng trước)
zh [tʂ]: Cong lưỡi, chạm, bật nhẹ + xát, không bật hơi. Gần ‘tr’ VN nhưng lưỡi cong hơn. Mẹo: Đọc “trư”, uốn lưỡi. Lỗi: Không cong lưỡi (đọc thành z/j) -> Khắc phục: Tập cong lưỡi.
ch [tʂʰ]: Cong lưỡi, chạm, bật mạnh + xát, có bật hơi. Giống ‘zh’ + bật hơi mạnh. Mẹo: Đọc “trư”, uốn lưỡi, bật hơi mạnh (giấy rung). Lỗi: Không cong lưỡi, không bật hơi -> Khắc phục: Tập cong lưỡi và bật hơi.
sh [ʂ]: Cong lưỡi gần, hơi ma sát liên tục. Giống ‘s’ nặng VN nhưng lưỡi cong hơn. Mẹo: Đọc “shư”, uốn lưỡi. Lỗi: Không cong lưỡi (đọc thành s) -> Khắc phục: Tập cong lưỡi.
r [ʐ]~[ɻ]: Cong lưỡi gần, hơi ma sát, hữu thanh. Gần ‘r’ VN nhưng lưỡi cong, không rung mạnh. Mẹo: Đọc “rư”, uốn lưỡi. Lỗi: Đọc thành ‘r’ rung VN hoặc ‘z’/ ‘l’ -> Khắc phục: Tập cong lưỡi, không rung lưỡi.

IV. Quy Tắc Kết Hợp Thanh Mẫu và Vận Mẫu (Sơ Lược)

Không phải thanh mẫu nào cũng kết hợp được với mọi vận mẫu. Có những quy tắc nhất định:
j, q, x: Chỉ đi với vận mẫu bắt đầu bằng i hoặc ü.
zh, ch, sh, r: Không đi với vận mẫu bắt đầu bằng i hoặc ü.
z, c, s: Không đi với vận mẫu bắt đầu bằng i hoặc ü.
(Và nhiều hạn chế khác).
Cách tốt nhất để nắm vững các kết hợp hợp lệ là thường xuyên tra cứu và sử dụng Bảng Pinyin đầy đủ (Pinyin Chart).

V. Lỗi Phát Âm Thanh Mẫu Thường Gặp Ở Người Việt và Cách Khắc Phục

Đây là phần tổng hợp và nhấn mạnh các chiến lược khắc phục lỗi sai cho người Việt:
Bảng 5: Tổng Hợp Lỗi Phát Âm Thanh Mẫu Của Người Việt & Cách Khắc Phục
Loại Lỗi Lỗi Phổ biến
Cách Khắc Phục / Luyện Tập
Âm Bật Hơi Không bật hơi đủ (p,t,k,q,c,ch). Nhầm với âm không bật hơi tương ứng.
Dùng giấy kiểm tra luồng hơi. Tập trung tạo luồng hơi mạnh, dứt khoát. Luyện các cặp đối lập (ba/pa, da/ta…).
Âm Quặt Lưỡi Không cong lưỡi (zh,ch,sh,r). Đọc thành z/c/s hoặc j/q/x hoặc r rung.
Tập trung cong đầu lưỡi lên. Nghe kỹ, bắt chước. Phân biệt rõ ràng với âm lưỡi thẳng z/c/s.
Âm Mặt Lưỡi Nhầm j/q (không bật hơi đủ cho q). Đọc x thành s.
Luyện bật hơi cho q. Giữ đầu lưỡi sau răng dưới, mặt lưỡi nâng cao. Ghi nhớ chỉ đi với i/ü.
Âm Tắc Xát Đọc thành âm tắc (z→ch tắc…). Không phân biệt bật hơi z/c, zh/ch, j/q.
Luyện phát âm 2 giai đoạn (tắc+xát). Luyện bật hơi cho c, ch, q.
n vs l Nhầm lẫn n/l (do phương ngữ VN).
Tập trung vị trí lưỡi và luồng hơi (mũi cho n, hai bên lưỡi cho l).
Âm h Đọc thành h thanh hầu [h] VN.
Tập tạo ma sát ở gốc lưỡi.
Phương pháp khắc phục chung:
  • Nghe chuẩn là ưu tiên: Nghe kỹ audio/video chuẩn.
  • Bắt chước tỉ mỉ: Lặp lại, chú ý khẩu hình, luồng hơi.
  • Luyện tập đều đặn: Đọc to mỗi ngày (âm -> từ -> câu).
  • Ghi âm và tự đánh giá: So sánh giọng mình với mẫu.
  • Tìm người đồng hành/phản hồi: Bạn bè, giáo viên, người bản xứ, app có AI.
  • Kiên trì và tự tin: Chấp nhận sai sót, luyện tập không ngừng.

VI. Kết Luận và Lời Khuyên Học Thanh Mẫu Hiệu Quả

A. Tóm Lược Tầm Quan Trọng Của Thanh Mẫu
Thanh mẫu là phụ âm đầu, là nền tảng cấu tạo âm tiết Pinyin và phân biệt nghĩa từ vựng. Nắm vững 21 thanh mẫu, đặc biệt là các âm bật hơi, âm quặt lưỡi và cách phát âm chuẩn xác, là bước bắt buộc để phát âm tiếng Trung rõ ràng, nghe hiểu tốt và giao tiếp hiệu quả.
B. Lời Khuyên và Nguồn Học Liệu
Học có hệ thống: Học theo nhóm phân loại (âm môi, đầu lưỡi…).
Tập trung âm khó: Dành nhiều thời gian cho âm bật hơi, quặt lưỡi…
Kết hợp đa giác quan: Nghe – Nhìn (khẩu hình) – Nói (lặp lại).
Tận dụng công cụ: Bảng Pinyin có audio, app luyện phát âm, từ điển, video YouTube…
Thực hành chủ động: Ghi âm, tìm bạn luyện nói, đừng ngại sai.
C. Lời Kết
Làm chủ thanh mẫu tiếng Trung cần sự kiên trì và phương pháp đúng. Hãy xem đây là bước đầu tư nền tảng quan trọng. Tân Việt Prime cung cấp nhiều bài học và tài liệu miễn phí giúp bạn luyện tập phát âm thanh mẫu hiệu quả.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục phát âm tiếng Trung!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *