1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng Cho Người Việt

Tổng hợp 1000 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề, kèm phiên âm & bản dịch, giúp người Việt tự tin tương tác hàng ngày. Cẩm nang phát âm & chiến lược học hiệu quả từ Tân Việt Prime.

1. Giới thiệu: Chào Mừng Bạn Đến Với Thế Giới Giao Tiếp Tiếng Hàn Hàng Ngày

Chào mừng các bạn đến với hành trình khám phá tiếng Hàn giao tiếp! Việc nắm vững các câu giao tiếp thông dụng hàng ngày mang lại giá trị thực tiễn to lớn, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống tương tác cơ bản, dù là khi đi du lịch, sinh hoạt tại Hàn Quốc, hay đơn giản là để hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc đang ngày càng phổ biến qua phim ảnh và âm nhạc.
Học một ngôn ngữ mới luôn có những thử thách ban đầu, đặc biệt là với những khác biệt về ngữ âm và cấu trúc câu so với tiếng Việt. Tuy nhiên, tiếng Hàn hoàn toàn có thể trở nên gần gũi và dễ tiếp cận nếu bạn có phương pháp học đúng đắn và nguồn tài liệu phù hợp. Sự quan tâm mạnh mẽ của người Việt đối với tiếng Hàn, thể hiện qua vô số trang web, ứng dụng và kênh học tập trực tuyến, chính là minh chứng cho sức hấp dẫn và tính khả thi của việc chinh phục ngôn ngữ này.

1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng Cho Người Việt
1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng Cho Người Việt

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cuốn cẩm nang đáng tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Hàn. Nội dung chính bao gồm:
Danh sách 1000 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng: Được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính hữu ích và đa dạng, sắp xếp theo các chủ đề logic để dễ dàng tra cứu và học tập. Mỗi câu đều có kèm phiên âm Romanization và bản dịch tiếng Việt chính xác.
Hướng dẫn hoàn thiện phát âm: Tập trung vào những khó khăn thường gặp của người Việt, giới thiệu các quy tắc phát âm cơ bản và đề xuất các nguồn tài liệu luyện nghe nói hiệu quả.
Chiến lược học tập hiệu quả: Chia sẻ các phương pháp và mẹo học tập được đúc kết, phù hợp với người Việt tự học, giúp tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức.
Với sự kiên trì, phương pháp phù hợp và tài liệu hỗ trợ này, việc giao tiếp tiếng Hàn cơ bản hoàn toàn nằm trong tầm tay bạn. Hãy bắt đầu hành trình thú vị này với một tâm thế cởi mở và tích cực!

2. Phần 1: 1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng

Đây là phần cốt lõi, cung cấp danh sách 1000 câu giao tiếp tiếng Hàn thiết yếu, được tổng hợp và chọn lọc từ nhiều nguồn tài liệu uy tín. Các câu được phân loại theo chủ đề để tiện cho việc học và áp dụng vào các tình huống thực tế.

2.1 Nền Tảng Giao Tiếp (Foundation Phrases: Building Blocks)

Những câu nói cơ bản nhất giúp bạn bắt đầu mọi cuộc hội thoại.
2.1.1 Chào Hỏi & Tạm Biệt (Greetings & Farewells)
안녕하세요? - [Annyeonghaseyo?] - Xin chào? (Trang trọng, phổ biến nhất)
안녕! - [Annyeong!] - Chào! (Thân mật)
안녕하십니까? - [Annyeonghasimnikka?] - Xin chào? (Rất trang trọng)
안녕히 가세요 - [Annyeonghi gaseyo] - Tạm biệt (Nói với người ra về)
안녕히 계세요 - [Annyeonghi gyeseyo] - Tạm biệt (Nói với người ở lại)
잘 가요 - [Jal gayo] - Tạm biệt (Ít trang trọng hơn)
안녕히 주무세요 - [Annyeonghi jumuseyo] - Chúc ngủ ngon (Trang trọng)
잘 자요 - [Jal jayo] - Chúc ngủ ngon (Thân mật)
안녕히 주무셨어요? - [Annyeonghi jumusyeosseoyo?] - Chào buổi sáng! (Hỏi người lớn tuổi/cấp trên đã ngủ ngon không)
좋은 아침이에요 - [Joeun achimieyo] - Chào buổi sáng (Phổ biến hơn)
좋은 저녁이에요 - [Joeun jeonyeogieyo] - Chào buổi tối
환영합니다 - [Hwanyonghamnida] - Hoan nghênh, Chào mừng
2.1.2 Giới Thiệu & Thông Tin Cá Nhân (Introductions & Personal Information)
처음 뵙겠습니다 - [Cheoeum boepgesseumnida] - Lần đầu được gặp bạn (Rất trang trọng)
만나서 반갑습니다 - [Mannaseo bangapseumnida] - Rất vui được gặp bạn/làm quen
저는 [Tên]입니다 / [Tên]이에요 / [Tên]이에요 - [Jeoneun [Tên]imnida / [Tên]ieyo / [Tên]ieyo] - Tôi là [Tên]
제 이름은 [Tên]입니다 / [Tên]이에요 / [Tên]이에요 - [Je ireumeun [Tên]imnida / [Tên]ieyo / [Tên]ieyo] - Tên tôi là [Tên]
이름이 뭐예요? - [Ireumi mwoyeyo?] - Tên bạn là gì?
성함이 어떻게 되세요? - [Seonghami eotteoke doeseyo?] - Quý danh của bạn là gì? (Rất trang trọng)
저는 베트남 사람입니다 / 베트남 사람이에요 - [Jeoneun Beteunam saramimnida / Beteunam saramieyo] - Tôi là người Việt Nam
어디에서 오셨어요? - [Eodieseo osyeosseoyo?] - Bạn đến từ đâu?
저는 [Nơi chốn]에서 왔어요 - [Jeoneun [Nơi chốn]eseo wasseoyo] - Tôi đến từ [Nơi chốn]
몇 살이에요? - [Myeot sarieyo?] - Bạn bao nhiêu tuổi?
저는 [Số]살이에요 - [Jeoneun [Số]sarieyo] - Tôi [Số] tuổi
올해 스물 살입니다 - [Olhae seumul sarimnida] - Năm nay tôi hai mươi tuổi (Ví dụ)
직업이 뭐예요? - [Jigeobi mwoyeyo?] - Nghề nghiệp của bạn là gì?
저는 학생입니다 / 학생이에요 - [Jeoneun haksaengimnida / haksaengieyo] - Tôi là học sinh/sinh viên
저는 회사원입니다 / 회사원이에요 - [Jeoneun hoesawonimnida / hoesawonieyo] - Tôi là nhân viên văn phòng
지금 [Nơi chốn]에 살고 있습니다 - [Jigeum [Nơi chốn]e salgo itseumnida] - Hiện tại tôi đang sống ở [Nơi chốn]
전화번호가 뭐예요? - [Jeonhwabeonhoga mwoyeyo?] - Số điện thoại của bạn là gì?
제 전화번호는 [Số]입니다 / [Số]이에요 / [Số]이에요 - [Je jeonhwabeonhoneun [Số]imnida / [Số]ieyo / [Số]ieyo] - Số điện thoại của tôi là [Số]
2.1.3 Câu Hỏi & Trả Lời Thiết Yếu (Essential Questions & Answers)
누구? / 누구세요? - [Nugu? / Nuguseyo?] - Ai? / Ai đó ạ?
뭐? / 무엇? - [Mwo? / Mueot?] - Cái gì?
어디? - [Eodi?] - Ở đâu?
언제? - [Eonje?] - Khi nào? Bao giờ?
왜? / 왜요? - [Wae? / Waeyo?] - Tại sao?
어떻게? - [Eotteoke?] - Như thế nào? Làm thế nào?
얼마예요? - [Eolmayeyo?] - Bao nhiêu tiền?
얼마나? - [Eolmana?] - Bao nhiêu (mức độ, số lượng)?
몇 개? - [Myeot gae?] - Mấy cái?
몇 시예요? - [Myeot siyeyo?] - Mấy giờ rồi?
무슨 일 있어요? - [Museun il isseoyo?] - Có chuyện gì vậy?
이거 뭐예요? - [Igeo mwoyeyo?] - Cái này là gì?
저거 뭐예요? - [Jeogeo mwoyeyo?] - Cái kia là gì?
이름이 뭐예요? - [Ireumi mwoyeyo?] - Tên (cái này) là gì?
맞아요? - [Majayo?] - Đúng không?
그래요? / 정말요? - [Geuraeyo? / Jeongmallyo?] - Vậy hả? / Thật hả?
무슨 뜻이에요? - [Museun tteusieyo?] - Có nghĩa là gì?
이게 한국어로 뭐예요? - [Ige Hangugeoro mwoyeyo?] - Cái này tiếng Hàn là gì?
뭐라고요? - [Mworagoyo?] - Bạn nói gì cơ? (Khi nghe không rõ)
어떻습니까? - [Eotteoseumnikka?] - Như thế nào ạ? (Trang trọng)
2.1.4 Hiểu & Làm Rõ (Expressing Understanding & Clarification)
알겠습니다 / 알겠어요 - [Algesseumnida / Algesseoyo] - Tôi hiểu rồi / Tôi biết rồi
네, 알겠습니다 / 알겠어요 - [Ne, algesseumnida / algesseoyo] - Vâng, tôi hiểu rồi
알았어! - [Arasseo!] - Biết rồi! (Thân mật)
모르겠습니다 / 모르겠어요 - [Moreugesseumnida / Moreugesseoyo] - Tôi không biết / Tôi không hiểu
잘 모르겠어요 - [Jal moreugesseoyo] - Tôi không biết rõ lắm
이해가 안 돼요 - [Ihaega an dwaeyo] - Tôi không hiểu
다시 한번 말씀해 주시겠어요? - [Dasi hanbeon malsseumhae jusigesseoyo?] - Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
다시 한번 말씀해 주세요 - [Dasi hanbeon malsseumhae juseyo] - Xin hãy nói lại lần nữa
천천히 말씀해 주시겠어요? - [Cheoncheonhi malsseumhae jusigesseoyo?] - Bạn có thể nói chậm một chút được không?
좀 더 자세히 설명해 주세요 - [Jom deo jasehi seolmyeonghae juseyo] - Xin hãy giải thích rõ hơn một chút
다시 설명해주세요 - [Dasi seolmyeonghaejuseyo] - Xin hãy giải thích lại
질문 있어요? - [Jilmun isseoyo?] - Bạn có câu hỏi nào không?
네, 질문 있습니다 / 있는데요 - [Ne, jilmun itseumnida / inneundeyo] - Vâng, tôi có câu hỏi
아니요, 질문 없습니다 / 없는데요 - [Aniyo, jilmun eopseumnida / eomneundeyo] - Không, tôi không có câu hỏi
잊어버렸는데요 - [Ijeobeoryeonneundeyo] - Tôi quên mất rồi
2.1.5 Cảm Ơn & Xin Lỗi (Gratitude & Apologies)
감사합니다 - [Gamsahamnida] - Xin cảm ơn (Trang trọng, phổ biến)
고맙습니다 - [Gomapseumnida] - Cảm ơn (Trang trọng, tương tự Gamsahamnida)
고마워요 - [Gomawoyo] - Cảm ơn (Ít trang trọng hơn)
고마워 - [Gomawo] - Cảm ơn (Thân mật)
도와주셔서 감사합니다 - [Dowajusyeoseo gamsahamnida] - Cảm ơn vì đã giúp đỡ
천만에요 - [Cheonmaneyo] - Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn)
아니에요 - [Anieyo] - Không có gì đâu ạ (Đáp lại lời cảm ơn, phổ biến hơn)
죄송합니다 - [Joesonghamnida] - Xin lỗi (Trang trọng)
미안합니다 - [Mianhamnida] - Xin lỗi (Trang trọng, tương tự Joesonghamnida)
미안해요 - [Mianhaeyo] - Xin lỗi (Ít trang trọng hơn)
미안해 - [Mianhae] - Xin lỗi (Thân mật)
실례합니다 - [Sillyehamnida] - Xin lỗi (Khi làm phiền, hỏi đường, thu hút sự chú ý)
잠깐만요 - [Jamkkanmanyo] - Xin chờ một chút / Xin lỗi (Khi muốn đi qua)
괜찮습니다 / 괜찮아요 - [Gwaenchanseumnida / Gwaenchanayo] - Không sao đâu (Đáp lại lời xin lỗi)
2.1.6 Phản Hồi Cơ Bản (Basic Responses)
네 - [Ne] - Vâng / Đúng / Dạ
응 / 어 - [Eung / Eo] - Ừ / Vâng (Thân mật)
아니요 - [Aniyo] - Không / Không phải
아니 - [Ani] - Không (Thân mật)
좋아요! - [Joayo!] - Tốt! / Được! / Thích!
안 좋아요 - [An joayo] - Không tốt / Không thích
맞아요 - [Majayo] - Đúng rồi
틀려요 / 틀렸어요 - [Teullyeoyo / Teullyeosseoyo] - Sai rồi
물론이죠 - [Mullonijyo] - Dĩ nhiên rồi
아마도요 - [Amadoyo] - Có lẽ vậy
글쎄요 - [Geulsseyo] - À thì... / Để xem nào... (Khi không chắc chắn)
정말요? - [Jeongmallyo?] - Thật sao?
진짜요? - [Jinjjayo?] - Thật hả?
그럼요 - [Geureomyo] - Đương nhiên rồi
알겠습니다 - [Algesseumnida] - Tôi hiểu / Tôi sẽ làm vậy
알았어! - [Arasseo!] - Biết rồi! / Ok! (Thân mật)
안 돼요 - [An dwaeyo] - Không được
됩니다 / 돼요 - [Doemnida / Dwaeyo] - Được ạ
아마 안 될 거예요 - [Ama an doel geoyeyo] - Chắc là không được đâu
그럴게요 - [Geureolgeyo] - Tôi sẽ làm vậy
잠깐만요 - [Jamkkanmanyo] - Chờ một chút

2.2 Điều Hướng Cuộc Sống Hàng Ngày (Navigating Daily Life: Situational Phrases)

Phần này bao gồm các câu nói hữu ích trong các tình huống cụ thể bạn thường gặp.
2.2.1 Mua Sắm Thông Thái (Shopping Savvy)
어서 오세요 - [Eoseo oseyo] - Xin mời vào (Nhân viên chào khách)
뭘 도와 드릴까요? - [Mwol dowa deurilkkayo?] - Tôi có thể giúp gì cho bạn? (Nhân viên hỏi khách)
뭐 찾으세요? - [Mwo chajeuseyo?] - Bạn đang tìm gì thế? (Nhân viên hỏi khách)
그냥 보고 있어요 - [Geunyang bogo isseoyo] - Tôi chỉ xem thôi
... 찾고 있어요 - [...chatgo isseoyo] - Tôi đang tìm...
... 있어요? - [...isseoyo?] - Có... không ạ?
이거 얼마예요? - [Igeo eolmayeyo?] - Cái này giá bao nhiêu?
너무 비싸요 - [Neomu bissayo] - Đắt quá
이거 비싸요? - [Igeo bissayo?] - Cái này đắt không?
좀 깎아 주세요 - [Jom kkakka juseyo] - Giảm giá cho tôi một chút được không?
더 싼 거 있어요? - [Deo ssan geo isseoyo?] - Có cái nào rẻ hơn không?
이거 주세요 / 이걸로 주세요 - [Igeo juseyo / Igeollo juseyo] - Cho tôi cái này / Tôi lấy cái này
다른 색깔 있어요? - [Dareun saekkkal isseoyo?] - Có màu khác không?
이거 다른 색 있어요? - [Igeo dareun saek isseoyo?] - Cái này có màu khác không?
사이즈 다른 것 있어요? - [Saijeu dareun geot isseoyo?] - Có size khác không?
사이즈가 어떻게 돼요? - [Saijeuga eotteoke dwaeyo?] - Kích cỡ như thế nào?
입어봐도 돼요? - [Ibeobwado dwaeyo?] - Tôi mặc thử có được không?
탈의실이 어디예요? - [Taluishiri eodiyeyo?] - Phòng thay đồ ở đâu vậy?
계산해 주세요 - [Gyesanhae juseyo] - Xin hãy tính tiền
어디에서 계산해요? - [Eodieseo gyesanhaeyo?] - Thanh toán ở đâu ạ?
카드로 계산해도 돼요? / 카드로 결제할 수 있어요? - [Kadeuro gyesanhaedo dwaeyo? / Kadeuro gyeoljehal su isseoyo?] - Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
카드로 할게요 - [Kadeuro halgeyo] - Tôi sẽ trả bằng thẻ
현금으로 할게요 - [Hyeongeumeuro halgeyo] - Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
현금만 돼요 - [Hyeongeumman dwaeyo] - Chỉ nhận tiền mặt
영수증 주세요 - [Yeongsujeung juseyo] - Cho tôi xin hóa đơn
봉투 필요하세요? - [Bongtu piryohaseyo?] - Bạn có cần túi không? (Nhân viên hỏi)
네, 주세요 / 아니요, 괜찮아요 - [Ne, juseyo / Aniyo, gwaenchanayo] - Vâng, cho tôi / Không, tôi không cần
교환 가능해요? - [Gyohwan ganeunghaeyo?] - Có thể đổi hàng không?
환불 가능해요? - [Hwanbul ganeunghaeyo?] - Có thể hoàn tiền không?
다시 올게요 - [Dasi olgeyo] - Tôi sẽ quay lại
이거 예뻐요 - [Igeo yeppeoyo] - Cái này đẹp đấy
마음에 들어요 - [Maeume deureoyo] - Tôi thích nó / Vừa ý tôi
포인트 카드 있어요? - [Pointeu kadeu isseoyo?] - Có thẻ tích điểm không?
할인 돼요? - [Harin dwaeyo?] - Có giảm giá không?
2.2.2 Thưởng Thức Ẩm Thực (Dining Delights)
몇 분이세요? - [Myeot buniseyo?] - Quý khách đi mấy người ạ? (Nhân viên hỏi)
... 명이에요 - [...myeongieyo] - Chúng tôi đi... người
자리 있어요? - [Jari isseoyo?] - Còn chỗ không ạ?
이쪽으로 앉으세요 - [Ijjogeuro anjeuseyo] - Mời quý khách ngồi lối này (Nhân viên hướng dẫn)
메뉴 좀 주세요 / 메뉴 좀 보여주세요 - [Menyu jom juseyo / Menyu jom boyeojuseyo] - Cho tôi xem thực đơn / Cho tôi mượn menu
주문하시겠어요? - [Jumunhasigesseoyo?] - Quý khách gọi món chứ ạ? (Nhân viên hỏi)
주문할게요 - [Jumunhalgeyo] - Tôi muốn gọi món
뭐 먹을까요? - [Mwo meogeulkkayo?] - Ăn gì đây nhỉ?
추천 요리가 뭐예요? / 추천해주실 만한 거 있어요? - [Chucheon yoriga mwoyeyo? / Chucheonhaejusil manhan geo isseoyo?] - Món ăn được đề xuất là gì? / Có thể giới thiệu cho tôi món nào không?
이거 주세요 / 이걸로 주세요 - [Igeo juseyo / Igeollo juseyo] - Cho tôi món này
... 하고 ... 주세요 - [...hago...juseyo] - Cho tôi món... và món...
물 좀 주세요 - [Mul jom juseyo] - Cho tôi xin nước lọc
반찬 좀 더 주세요 - [Banchan jom deo juseyo] - Cho tôi thêm đồ ăn kèm (panchan)
... 더 주세요 - [...deo juseyo] - Cho tôi thêm...
덜 맵게 해주세요 - [Deol maepge haejuseyo] - Làm ơn làm bớt cay
안 맵게 해주세요 - [An maepge haejuseyo] - Làm ơn đừng làm cay
고수 빼주세요 - [Gosu ppaejuseyo] - Làm ơn đừng cho rau mùi
땅콩 알레르기가 있어요 - [Ttangkon allereugiga isseoyo] - Tôi bị dị ứng lạc/đậu phộng
맛있어요! / 맛있다! - [Masisseoyo! / Masitda!] - Ngon quá! / Ngon!
맛없어요 - [Madeopseoyo] - Không ngon
잘 먹겠습니다 - [Jal meokgesseumnida] - Tôi sẽ ăn ngon miệng ạ (Nói trước khi ăn)
잘 먹었습니다 - [Jal meogeotseumnida] - Tôi đã ăn rất ngon (Nói sau khi ăn xong)
배불러요 - [Baebulleoyo] - Tôi no rồi
계산서 주세요 / 계산해 주세요 - [Gyesanseo juseyo / Gyesanhae juseyo] - Cho tôi hóa đơn / Tính tiền cho tôi
계산할게요 - [Gyesanhalgeyo] - Tôi sẽ thanh toán
따로 계산해 주세요 - [Ttaro gyesanhae juseyo] - Làm ơn tính tiền riêng
포장해 주세요 - [Pojanghae juseyo] - Làm ơn gói mang về cho tôi
남은 음식 싸주세요 - [Nameun eumsik ssajuseyo] - Gói giúp tôi đồ ăn còn thừa
화장실이 어디예요? - [Hwajangsiri eodiyeyo?] - Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
와이파이 비밀번호 뭐예요? - [Waipai bimilbeonho mwoyeyo?] - Mật khẩu Wi-Fi là gì?
여기 와이파이 있어요? - [Yeogi waipai isseoyo?] - Ở đây có Wi-Fi không?
2.2.3 Tìm Đường (Finding Your Way)
실례합니다 - [Sillyehamnida] - Xin lỗi (Dùng để bắt đầu hỏi đường)
길 좀 묻겠습니다 - [Gil jom mutgesseumnida] - Cho tôi hỏi đường một chút ạ
여기 어디예요? - [Yeogi eodiyeyo?] - Đây là đâu ạ?
... 어디예요? / ... 어디에 있어요? - [...eodiyeyo? /...eodie isseoyo?] -... ở đâu ạ?
화장실이 어디예요? - [Hwajangsiri eodiyeyo?] - Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
지하철역이 어디예요? - [Jihacheollyeogi eodiyeyo?] - Ga tàu điện ngầm ở đâu ạ?
버스 정류장이 어디예요? - [Beoseu jeongnyujangi eodiyeyo?] - Trạm xe buýt ở đâu ạ?
이 근처에 ATM이 있나요? - [I geuncheo-e ATMi innayo?] - Gần đây có máy ATM không?
가까운 은행이 어디 있는지 아세요? - [Gakkaun eunhaengi eodi inneunji aseyo?] - Bạn có biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
가장 가까운 경찰서가 어디예요? - [Gajang gakkaun gyeongchalseoga eodiyeyo?] - Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
대사관이 어디에 있어요? - [Daesagwani eodie isseoyo?] - Đại sứ quán ở đâu vậy?
... 에 어떻게 가요? - [...e eotteoke gayo?] - Đi đến... như thế nào ạ?
오른쪽으로 가세요 - [Oreunjjogeuro gaseyo] - Hãy đi về phía bên phải
왼쪽으로 가세요 - [Oenjjogeuro gaseyo] - Hãy đi về phía bên trái
직진하세요 - [Jikjin haseyo] - Hãy đi thẳng
쭉 가세요 - [Jjuk gaseyo] - Cứ đi thẳng
여기서 멈추세요 - [Yeogiseo meomchuseyo] - Hãy dừng lại ở đây
돌아서세요 - [Doraseoseyo] - Quay lại
길 건너편에 있어요 - [Gil geonneopyeone isseoyo] - Ở phía bên kia đường
여기서 멀어요? - [Yeogiseo meoreoyo?] - Có xa đây không?
가까워요 - [Gakkawoyo] - Gần thôi
걸어서 갈 수 있어요? - [Georeoseo gal su isseoyo?] - Có thể đi bộ được không?
여기서 거기까지 얼마나 걸립니까? / 얼마나 걸려요? - [Yeogiseo geogikkaji eolmana geollimnikka? / eolmana geollyeoyo?] - Từ đây đến đó mất bao lâu?
버스로 10분쯤 걸려요 - [Beoseuro shipbun jjeum geollyeoyo] - Đi xe buýt mất khoảng 10 phút (Ví dụ)
여기서 서거리까지 몇 킬로미터입니까? - [Yeogiseo seogeorikkaji myeot killomiteoimnikka?] - Từ đây đến đó bao nhiêu km?
지도를 보여주세요 - [Jidoreul boyeojuseyo] - Hãy cho tôi xem bản đồ
길을 잃었어요 - [Gireul ireosseoyo] - Tôi bị lạc đường
도와주세요 - [Dowajuseyo] - Xin hãy giúp tôi
2.2.4 Di Chuyển (On the Move - Transportation)
표는 어디에서 살 수 있습니까? - [Pyoneun eodieseo sal su isseumnikka?] - Tôi có thể mua vé ở đâu ạ?
매표소가 어디예요? - [Maepyosoga eodiyeyo?] - Quầy bán vé ở đâu ạ?
... 가는 표 한 장 주세요 - [...ganeun pyo han jang juseyo] - Cho tôi một vé đi...
왕복 표 주세요 - [Wangbok pyo juseyo] - Cho tôi vé khứ hồi
편도 표 주세요 - [Pyeondo pyo juseyo] - Cho tôi vé một chiều
얼마입니까? / 얼마예요? - [Eolmaimnikka? / Eolmayeyo?] - Giá bao nhiêu vậy?
요금이 얼마예요? - [Yogeumi eolmayeyo?] - Cước phí là bao nhiêu?
지금 부산 가는 차 있습니까? - [Jigeum Busan ganeun cha itseumnikka?] - Bây giờ có chuyến đi Busan không ạ?
다음 기차는 몇 시에 있어요? - [Daeum gichaneun myeot sie isseoyo?] - Chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ?
이 버스 ... 에 가요? - [I beoseu ... e gayo?] - Xe buýt này có đi đến... không?
몇 번 버스를 타야 해요? - [Myeot beon beoseureul taya haeyo?] - Tôi phải đi xe buýt số mấy?
어디에서 내려야 해요? - [Eodieseo naeryeoya haeyo?] - Tôi phải xuống ở đâu?
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? - [Shicheong-e garyeomyeon eodieseo gara taya haeyo?] - Nếu muốn đến Tòa thị chính thì tôi phải chuyển tàu ở đâu?
종로3가역에서 갈아 타시면 됩니다 - [Jongno-samga-yeogeseo gara tasimyeon doemnida] - Bạn chuyển tàu ở ga Jongno 3-ga là được (Ví dụ)
택시 승강장이 어디예요? - [Taeksi seunggangjangi eodiyeyo?] - Bến taxi ở đâu ạ?
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? / 탈 수 있어요? - [Eodieseo taeksireul jabeul su isseoyo? / tal su isseoyo?] - Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
택시 불러 주세요 - [Taeksi bulleo juseyo] - Gọi taxi giúp tôi
이 주소로 가주세요 / 이곳으로 가주세요 - [I jusoro gajuseyo / Igoseuro gajuseyo] - Hãy đưa tôi đến địa chỉ này
공항으로 가주세요 - [Gonghangeuro gajuseyo] - Cho tôi đến sân bay
여기서 세워 주세요 - [Yeogiseo sewo juseyo] - Làm ơn dừng ở đây
얼마나 걸릴까요? - [Eolmana geollilkkayo?] - Sẽ mất khoảng bao lâu ạ?
길이 막혀요? - [Giri makyeoyo?] - Đường có tắc không?
창문 옆 자리로 해주세요 - [Changmun yeop jariro haejuseyo] - Cho tôi ghế cạnh cửa sổ
저는 표를 반환하고 싶어요 - [Jeoneun pyoreul banhwanhago sipeoyo] - Tôi muốn trả lại vé
어디에서 주차할 수 있어요? - [Eodieseo juchahal su isseoyo?] - Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
2.2.5 Kết Nối (Making Connections - Phone, Work, School)
여보세요? - [Yeoboseyo?] - Alô?
...입니다 - [...imnida] - Tôi là... (Khi trả lời điện thoại)
누구세요? / 실례지만 누구세요? - [Nuguseyo? / Sillyejiman nuguseyo?] - Ai đấy ạ? / Xin lỗi, ai đấy ạ?
... 씨 계세요? - [...ssi gyeseyo?] - Có anh/chị... ở đó không ạ?
... 씨 좀 바꿔 주세요 / ... 씨 좀 부탁드립니다 - [...ssi jom bakkwo juseyo /...ssi jom butakdeurimnida] - Cho tôi gặp anh/chị... với ạ
... 씨와 통화할 수 있을까요? - [...ssiwa tonghwahal su isseulkkayo?] - Tôi có thể nói chuyện với anh/chị... được không?
잠시만 기다리세요 - [Jamsiman gidariseyo] - Xin đợi một lát ạ
지금 통화 중이십니다 - [Jigeum tonghwa jungisimnida] - Hiện tại đang có cuộc gọi khác
죄송하지만 지금 안 계십니다 - [Joesonghajiman jigeum an gyesimnida] - Xin lỗi nhưng hiện giờ không có ở đây
메시지를 남기시겠어요? - [Mesijireul namgisigesseoyo?] - Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
나중에 다시 걸겠습니다 / 걸겠어요 - [Najunge dasi geolgesseumnida / geolgesseoyo] - Tôi sẽ gọi lại sau
전화번호 좀 알려주시겠어요? - [Jeonhwabeonho jom allyeojusigesseoyo?] - Cho tôi xin số điện thoại được không?
잘못 거셨습니다 - [Jalmot geosyeotseumnida] - Bạn gọi nhầm số rồi
잘 안 들려요 - [Jal an deullyeoyo] - Tôi nghe không rõ
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? - [Jom deo keuge malsseumhae jusigesseoyo?] - Bạn có thể nói to hơn được không?
끊겠습니다 - [Kkeunhgesseumnida] - Tôi cúp máy đây
좋은 아침입니다 - [Joeun achimimnida] - Chào buổi sáng (Chào đồng nghiệp/cấp trên)
수고하셨습니다 - [Sugohasyeosseumnida] - Anh/chị đã vất vả rồi (Nói khi tan làm)
먼저 들어가겠습니다 - [Meonjeo deureogagesseumnida] - Tôi xin phép về trước
내일 뵙겠습니다 - [Naeil boepgesseumnida] - Hẹn gặp lại ngày mai
여기서 야간도 해요? - [Yeogiseo yagando haeyo?] - Ở đây có làm đêm không?
하루 몇 시간 근무해요? - [Haru myeot sigan geunmuhaeyo?] - Mỗi ngày làm việc bao nhiêu tiếng?
일을 언제 시작해요? - [Ireul eonje sijakhaeyo?] - Khi nào tôi bắt đầu làm việc?
오늘 몇 시까지 해요? - [Oneul myeot sikkaji haeyo?] - Hôm nay làm đến mấy giờ?
휴식 시간이 언제예요? - [Hyusik sigani eonjeyeyo?] - Khi nào là giờ nghỉ?
제가 할 일이 뭐예요? - [Jega hal iri mwoyeyo?] - Công việc của tôi là gì?
오늘 해야 할 일이 뭐예요? - [Oneul haeya hal iri mwoyeyo?] - Hôm nay tôi phải làm gì?
무슨 일을 하겠어요? - [Museun ireul hagesseoyo?] - Tôi sẽ làm việc gì?
새로 와서 잘 몰라요 - [Saero waseo jal mollayo] - Tôi mới đến nên không biết rõ ạ
가르쳐 주세요 - [Gareuchyeo juseyo] - Xin hãy chỉ cho tôi
도와주세요 / 도와줄 수 있어요? - [Dowajuseyo / Dowajul su isseoyo?] - Hãy giúp tôi / Bạn có thể giúp tôi không?
이렇게 하면 돼요? - [Ireoke hamyeon dwaeyo?] - Làm thế này có được không?
한번 해 볼게요 - [Hanbeon hae bolgeyo] - Để tôi làm thử xem
같이 해주세요 - [Gachi haejuseyo] - Hãy làm cùng nhau đi
다 했어요 - [Da haesseoyo] - Tôi làm xong rồi
아직 못 했어요 - [Ajik mot haesseoyo] - Tôi vẫn chưa làm xong
이거 어떻게 해요? - [Igeo eotteoke haeyo?] - Cái này làm thế nào?
최선을 다하겠습니다 - [Choeseoneul dahagesseumnida] - Tôi sẽ cố gắng hết sức
월급 언제 나와요? - [Wolgeup eonje nawayo?] - Khi nào có lương ạ?
이번 달 월급이 얼마예요? - [Ibeon dal wolgeubi eolmayeyo?] - Lương tháng này của tôi là bao nhiêu?
책 펴세요 - [Chaek pyeoseyo] - Mở sách ra
... 페이지를 펴세요 - [...peijireul pyeoseyo] - Mở trang...
잘 들으세요 - [Jal deureuseyo] - Chú ý lắng nghe nhé
따라 하세요 / 따라 읽어 보세요 - [Ttara haseyo / ttara ilgeo boseyo] - Đọc theo cô/thầy nhé
읽어 보세요 - [Ilgeo boseyo] - Hãy đọc đi
써 보세요 - [Sseo boseyo] - Hãy viết ra
대답해 보세요 - [Daedaphae boseyo] - Hãy trả lời
알겠어요? - [Algesseoyo?] - Các em/Bạn có hiểu không?
네, 알겠습니다 / 알겠어요 - [Ne, algesseumnida / algesseoyo] - Vâng, em/tôi hiểu
아니요, 잘 모르겠는데요 - [Aniyo, jal moreugenneundeyo] - Không, em/tôi không hiểu rõ lắm
질문 있어요? - [Jilmun isseoyo?] - Có câu hỏi nào không?
네, 있는데요 - [Ne, inneundeyo] - Vâng, có ạ
질문 없습니다 / 없는데요 - [Jilmun eopseumnida / eomneundeyo] - Không có câu hỏi ạ
한국말로 하세요 - [Hangugeoro malhaseyo] - Hãy nói bằng tiếng Hàn
영어로 뭐예요? - [Yeongeoro mwoyeyo?] - Tiếng Anh là gì ạ?
다시 한번 해 보세요 - [Dasi hanbeon hae boseyo] - Thử lại lần nữa xem
맞았어요 - [Majasseoyo] - Đúng rồi
틀렸어요 / 틀렸는데요 - [Teullyeosseoyo / Teullyeonneundeyo] - Sai rồi
숙제 다 했어요? - [Sukje da haesseoyo?] - Đã làm hết bài tập chưa?
오늘은 여기까지 하겠습니다 / 오늘은 이만 하겠어요 - [Oneureun yeogikkaji hagesseumnida / Oneureun iman hagesseoyo] - Hôm nay chúng ta học đến đây thôi
수고하셨습니다 - [Sugohasyeosseumnida] - Mọi người đã vất vả rồi (Kết thúc buổi học)
가르쳐주셔서 감사합니다 - [Gareuchyeojusyeoseo gamsahamnida] - Cảm ơn thầy/cô đã chỉ dạy
2.2.6 Sức Khỏe & Khẩn Cấp (Health & Emergencies)
도와주세요! - [Dowajuseyo!] - Cứu tôi với! / Giúp tôi với!
길을 잃었어요 - [Gireul ireosseoyo] - Tôi bị lạc đường
여권을 잃어 버렸어요 - [Yeogwoneul ireo beoryeosseoyo] - Tôi bị mất hộ chiếu
지갑을 잃어 버렸어요 - [Jigabeul ireo beoryeosseoyo] - Tôi bị mất ví tiền
핸드폰을 잃어 버렸어요 - [Haendeuponeul ireo beoryeosseoyo] - Tôi bị mất điện thoại
도둑이야! - [Dodugiya!] - Có trộm!
경찰 불러 주세요 - [Gyeongchal bulleo juseyo] - Gọi cảnh sát giúp tôi
가장 가까운 경찰서가 어디예요? - [Gajang gakkaun gyeongchalseoga eodiyeyo?] - Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
대사관이 어디에 있어요? - [Daesagwani eodie isseoyo?] - Đại sứ quán ở đâu?
베트남 대사관에 가고 싶어요 - [Beteunam daesagwane gago sipeoyo] - Tôi muốn đến Đại sứ quán Việt Nam
몸이 안 좋아요 - [Momi an joayo] - Tôi thấy không khỏe
아파요 - [Apayo] - Tôi bị đau
어디가 아프세요? - [Eodiga apuseyo?] - Bạn đau ở đâu? (Bác sĩ/ người khác hỏi)
머리가 아파요 - [Meoriga apayo] - Tôi đau đầu
배가 아파요 - [Baega apayo] - Tôi đau bụng
이가 아파요 - [Iga apayo] - Tôi đau răng
목이 아파요 - [Mogi apayo] - Tôi đau họng
열이 있어요 / 열이 나요 - [Yeori isseoyo / Yeori nayo] - Tôi bị sốt
기침이 나요 - [Gichimi nayo] - Tôi bị ho
콧물이 나요 - [Konmuri nayo] - Tôi bị sổ mũi
토할 것 같아요 - [Tohal geot gatayo] - Tôi thấy buồn nôn
어지러워요 - [Eojireowoyo] - Tôi bị chóng mặt
다쳤어요 - [Dachyeosseoyo] - Tôi bị thương
병원에 가고 싶어요 - [Byeongwone gago sipeoyo] - Tôi muốn đến bệnh viện
의사를 만나고 싶어요 / 의사 선생님 좀 불러 주세요 - [Uisareul mannago sipeoyo / Uisa seonsaengnim jom bulleo juseyo] - Tôi muốn gặp bác sĩ / Gọi bác sĩ giúp tôi
약국이 어디예요? - [Yakgugi eodiyeyo?] - Hiệu thuốc ở đâu ạ?
약 좀 주세요 - [Yak jom juseyo] - Cho tôi thuốc
두통약 주세요 - [Dutongyak juseyo] - Cho tôi thuốc đau đầu
소화제 주세요 - [Sohwaje juseyo] - Cho tôi thuốc tiêu hóa
반창고 주세요 - [Banchanggo juseyo] - Cho tôi băng cá nhân
처방전 주세요 - [Cheobangjeon juseyo] - Cho tôi đơn thuốc
이 약은 어떻게 먹어요? - [I yageun eotteoke meogeoyo?] - Thuốc này uống như thế nào ạ?
하루에 세 번, 식후 30분에 드세요 - [Harue se beon, sikhu samsipbune deuseyo] - Uống 3 lần một ngày, 30 phút sau ăn (Ví dụ)
구급차를 불러 주세요 - [Gugeupchareul bulleo juseyo] - Làm ơn gọi xe cứu thương
보험이 있나요? - [Boheomi innayo?] - Bạn có bảo hiểm không?
2.2.7 Bày Tỏ Bản Thân (Expressing Yourself - Feelings, Opinions)
좋아요 - [Joayo] - Thích / Tốt / Được
싫어요 - [Shireoyo] - Ghét / Không thích / Không muốn
사랑해요 / 사랑합니다 - [Saranghaeyo / Saranghamnida] - Em yêu anh / Anh yêu em / Tôi yêu bạn
보고 싶어요 - [Bogo sipeoyo] - Tôi nhớ bạn
행복해요 - [Haengbokaeyo] - Tôi hạnh phúc
슬퍼요 - [Seulpeoyo] - Tôi buồn
화나요 - [Hwanayo] - Tôi tức giận
무서워요 - [Museowoyo] - Tôi sợ
피곤해요 - [Pigonhaeyo] - Tôi mệt
졸려요 - [Jollyeoyo] - Tôi buồn ngủ
배고파요 - [Baegopayo] - Tôi đói
목말라요 - [Mongmallayo] - Tôi khát nước
기분이 좋아요 - [Gibuni joayo] - Tâm trạng tôi tốt
기분이 안 좋아요 - [Gibuni an joayo] - Tâm trạng tôi không tốt
기분이 어때요? - [Gibuni eottaeyo?] - Bạn cảm thấy thế nào?
괜찮아요 - [Gwaenchanayo] - Tôi ổn / Không sao
재미있어요 - [Jaemiisseoyo] - Thú vị / Vui
재미없어요 - [Jaemieopseoyo] - Chán / Không thú vị
신나요 - [Shinnayo] - Hào hứng / Phấn khích
힘들어요 - [Himdeureoyo] - Vất vả / Khó khăn
쉬고 싶어요 - [Shwigo sipeoyo] - Tôi muốn nghỉ ngơi
... 하고 싶어요 - [...hago sipeoyo] - Tôi muốn làm...
... 하기 싫어요 - [...hagi shireoyo] - Tôi không muốn làm...
제 생각에는... - [Je saenggageneun...] - Theo suy nghĩ của tôi thì...
맞는 것 같아요 - [Manneun geot gatayo] - Hình như đúng rồi
아닌 것 같아요 - [Anin geot gatayo] - Hình như không phải
동의해요 - [Donguihaeyo] - Tôi đồng ý
반대해요 - [Bandaehaeyo] - Tôi phản đối
저는 ... 를 더 좋아해요 - [Jeoneun ... reul deo joahaeyo] - Tôi thích... hơn
상관없어요 - [Sanggwaneopseoyo] - Sao cũng được / Không liên quan
2.2.8 Tình Huống Xã Hội (Social Scenarios)
축하해요! / 축하합니다! - [Chukahaeyo! / Chukahamnida!] - Chúc mừng!
생일 축하합니다 - [Saengil chukahamnida] - Chúc mừng sinh nhật
새해 복 많이 받으세요 - [Saehae bog mani badeuseyo] - Chúc mừng năm mới (Chúc nhận nhiều phúc lộc năm mới)
결혼 축하해요 - [Gyeolhon chukahaeyo] - Chúc mừng đám cưới
잘 했어요! - [Jal haesseoyo!] - Làm tốt lắm!
멋있어요! - [Meosisseoyo!] - Ngầu quá! / Đẹp trai quá!
예뻐요! - [Yeppeoyo!] - Xinh quá! / Đẹp quá!
귀여워요! - [Gwiyeowoyo!] - Dễ thương quá!
정말요? 대박! - [Jeongmallyo? Daebak!] - Thật hả? Tuyệt vời! / Đỉnh!
말도 안 돼! - [Maldo an dwae!] - Không thể nào! / Vô lý!
어떡해? / 어떻게 하지요? - [Eotteokae? / Eotteoke hajiyo?] - Làm sao bây giờ?
같이 갈래요? - [Gachi gallaeyo?] - Đi cùng nhau không?
시간 있어요? - [Shigan isseoyo?] - Bạn có thời gian không?
오늘 저녁에 뭐 해요? - [Oneul jeonyeoge mwo haeyo?] - Tối nay bạn làm gì?
영화 보러 갈래요? - [Yeonghwa boreo gallaeyo?] - Đi xem phim không?
커피 마실래요? - [Keopi masillaeyo?] - Uống cà phê không?
좋아요! 같이 가요 - [Joayo! Gachi gayo] - Được! Đi cùng nhau đi
미안해요. 약속이 있어요 - [Mianhaeyo. Yaksogi isseoyo] - Xin lỗi. Tôi có hẹn rồi
다음에 같이 가요 - [Daeume gachi gayo] - Lần sau đi cùng nhé
연락할게요 - [Yeollakalgeyo] - Tôi sẽ liên lạc
행운을 빌어요! / 행운! - [Haenguneul bireoyo! / Haengun!] - Chúc may mắn! / May mắn!
건배! - [Geonbae!] - Cạn ly!
조심해! - [Josimhae!] - Cẩn thận!
힘내세요! - [Himnaeseyo!] - Cố lên!
파이팅! / 화이팅! - [Paiting! / Hwaiting!] - Cố lên! (Từ mượn tiếng Anh "Fighting")
걱정하지 마세요 - [Geokjeonghaji maseyo] - Đừng lo lắng
다 잘 될 거예요 - [Da jal doel geoyeyo] - Mọi chuyện sẽ ổn thôi
무슨 문제 있어요? - [Museun munje isseoyo?] - Có vấn đề gì vậy?
제가 도와줄게요 - [Jega dowajulgeyo] - Để tôi giúp cho
천천히 하세요 - [Cheoncheonhi haseyo] - Cứ từ từ làm
2.2.9 Sở Thích (취미 - Chwimi)
취미가 뭐예요? - [Chwimiga mwoyeyo?] - Sở thích của bạn là gì?
취미가 어떻게 되세요? - [Chwimiga eotteoke doeseyo?] - Sở thích của bạn là gì ạ? (Lịch sự hơn)
저는...를 좋아해요 - [Jeoneun...reul joahaeyo] - Tôi thích...
제 취미는...이에요 / ...예요 - [Je chwimineun...ieyo /...yeyo] - Sở thích của tôi là...
음악 감상 - [Eumak gamsang] - Nghe nhạc
영화 감상 - [Yeonghwa gamsang] - Xem phim
책 읽기 - [Chaek ilgi] - Đọc sách
운동 - [Undong] - Tập thể dục, Thể thao
요리하기 - [Yorihagi] - Nấu ăn
그림 그리기 - [Geurim geurigi] - Vẽ tranh
사진 찍기 - [Sajin jjikgi] - Chụp ảnh
게임하기 - [Geim hagi] - Chơi game
여행하기 - [Yeohaeng hagi] - Đi du lịch
무엇을 수집해요? - [Mueoseul sujiphaeyo?] - Bạn sưu tập cái gì?
얼마나 자주 해요? - [Eolmana jaju haeyo?] - Bạn làm việc đó bao lâu một lần?
주말에 주로 뭐 해요? - [Jumare juro mwo haeyo?] - Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
같이 할래요? - [Gachi hallaeyo?] - Làm cùng nhau không?
흥미롭네요 - [Heungmiropneyo] - Thật thú vị
재능이 있으시네요 - [Jaeneung i isseushineyo] - Bạn có tài năng đấy (Khen)
어디에서 배웠어요? - [Eodieseo baewosseoyo?] - Bạn học ở đâu?
어렸을 때부터 했어요 - [Eoryeosseul ttaebuteo haesseoyo] - Tôi đã làm việc đó từ khi còn nhỏ
혼자 하는 것을 좋아해요 - [Honja haneun geoseul joahaeyo] - Tôi thích làm một mình
친구들과 같이 해요 - [Chingudeulgwa gachi haeyo] - Tôi làm cùng với bạn bè
스트레스가 풀려요 - [Seuteureseuga pullyeoyo] - Giúp giải tỏa căng thẳng
시간이 어떻게 가는지 몰라요 - [Shigani eotteoke ganeunji mollayo] - Tôi không biết thời gian trôi đi nhanh thế nào
2.2.10 Thời Tiết (날씨 - Nalssi)
오늘 날씨가 어때요? - [Oneul nalssiga eottaeyo?] - Thời tiết hôm nay thế nào?
날씨가 좋아요 - [Nalssiga joayo] - Thời tiết tốt
날씨가 안 좋아요 - [Nalssiga an joayo] - Thời tiết không tốt
더워요 - [Deowoyo] - Trời nóng
추워요 - [Chuw o yo] - Trời lạnh
따뜻해요 - [Ttatteuthaeyo] - Trời ấm áp
시원해요 - [Shiwonhaeyo] - Trời mát mẻ
쌀쌀해요 - [Ssalssalhaeyo] - Trời se lạnh
건조해요 - [Geonjohaeyo] - Trời khô ráo
습해요 - [Seuphaeyo] - Trời ẩm ướt
맑아요 - [Malgayo] - Trời trong xanh, quang đãng
흐려요 - [Heuryeoyo] - Trời u ám, nhiều mây
비가 와요 - [Biga wayo] - Trời mưa
눈이 와요 - [Nuni wayo] - Trời tuyết
바람이 불어요 - [Barami bulleoyo] - Trời có gió
태풍이 와요 - [Taepung i wayo] - Bão đang đến
천둥 번개가 쳐요 - [Cheondung beongae ga chyeoyo] - Sấm chớp
안개가 꼈어요 - [Angaega kkyeosseoyo] - Có sương mù
소나기가 내려요 - [Sonagi ga naeryeoyo] - Mưa rào
장마철이에요 - [Jangmacheolieyo] - Đang là mùa mưa dầm
영상 [Số]도예요 - [Yeongssang [Số]doyeyo] - [Số] độ C (trên 0)
영하 [Số]도예요 - [Yeongha [Số]doyeyo] - [Số] độ C (dưới 0)
어제는 비가 왔어요 - [Eojeneun biga wasseoyo] - Hôm qua trời mưa
내일은 맑을 거예요 - [Naeileun malgeul geoyeyo] - Ngày mai trời sẽ đẹp
일기 예보 봤어요? - [Ilgi yebo bwasseoyo?] - Bạn xem dự báo thời tiết chưa?
우산 챙기세요 - [Usan chaenggiseyo] - Hãy mang ô theo
감기 조심하세요 - [Gamgi josimhaseyo] - Cẩn thận bị cảm nhé
날씨 때문에 기분이 좋아요 - [Nalssi ttaemune gibuni joayo] - Tôi vui vì thời tiết đẹp
날씨 때문에 밖에 나가기 싫어요 - [Nalssi ttaemune bakke nagagi shireoyo] - Tôi không muốn ra ngoài vì thời tiết xấu
미세먼지가 심해요 - [Mise meonjiga shimhaeyo] - Bụi mịn nghiêm trọng
2.2.11 Gia Đình (가족 - Gajok)
가족이 몇 명이에요? - [Gajog i myeot myeong ieyo?] - Gia đình bạn có mấy người?
우리 가족은...명이에요 - [Uri gajog eun...myeong ieyo] - Gia đình tôi có... người
부모님과 저, 동생 두 명이에요 - [Bumonimgwa jeo, dongsaeng du myeong ieyo] - Có bố mẹ, tôi, và hai em
부모님은 잘 계세요? - [Bumonim eun jal gyeseyo?] - Bố mẹ bạn có khỏe không ạ? (Hỏi người lớn tuổi)
아버지 / 아빠 - [Abeoji / Appa] - Bố (Abeoji lịch sự hơn Appa)
어머니 / 엄마 - [Eomeoni / Eomma] - Mẹ (Eomeoni lịch sự hơn Eomma)
형 - [Hyeong] - Anh trai (Em trai gọi)
오빠 - [Oppa] - Anh trai (Em gái gọi)
누나 - [Nuna] - Chị gái (Em trai gọi)
언니 - [Eonni] - Chị gái (Em gái gọi)
동생 - [Dongsaeng] - Em (Gọi chung)
남동생 - [Namdongsaeng] - Em trai
여동생 - [Yeodongsaeng] - Em gái
형제 / 자매 - [Hyeongje / Jamae] - Anh em trai / Chị em gái
남편 - [Nampyeon] - Chồng
아내 / 부인 - [Anae / Buin] - Vợ (Anae thông dụng, Buin trang trọng)
아들 - [Adeul] - Con trai
딸 - [Ttal] - Con gái
할아버지 - [Hal-abeoji] - Ông nội / Ông ngoại
할머니 - [Halmeoni] - Bà nội / Bà ngoại
삼촌 - [Samchon] - Chú / Cậu (Anh/em trai bố)
고모 - [Gomo] - Cô (Chị/em gái bố)
이모 - [Imo] - Dì (Chị/em gái mẹ)
외삼촌 - [Oesamchon] - Cậu (Anh/em trai mẹ)
결혼했어요? - [Gyeolhon haesseoyo?] - Bạn kết hôn chưa?
네, 결혼했어요 - [Ne, gyeolhon haesseoyo] - Vâng, tôi kết hôn rồi
아니요, 아직 안 했어요 - [Aniyo, ajik an haesseoyo] - Không, tôi vẫn chưa
남자친구 있어요? - [Namjachingu isseoyo?] - Có bạn trai chưa? (Nữ hỏi)
여자친구 있어요? - [Yeojachingu isseoyo?] - Có bạn gái chưa? (Nam hỏi)
아이가 있어요? - [Aiga isseoyo?] - Có con chưa?
네, 아이가 두 명 있어요 - [Ne, aiga du myeong isseoyo] - Vâng, tôi có hai đứa con (Ví dụ)
아들이 하나, 딸이 하나 있어요 - [Adeuri hana, ttari hana isseoyo] - Có một con trai, một con gái (Ví dụ)
우리 가족 사진이에요 - [Uri gajog sajin ieyo] - Đây là ảnh gia đình tôi
2.2.12 Bạn Bè (친구 - Chingu)
친구가 많아요 - [Chingu ga manayo] - Tôi có nhiều bạn bè
제일 친한 친구예요 - [Jeil chinhan chingu yeyo] - Đây là bạn thân nhất của tôi
우리는 친구예요 - [Urineun chingu yeyo] - Chúng tôi là bạn bè
친구를 만나러 가요 - [Chingureul mannareo gayo] - Tôi đi gặp bạn
언제 친구 만날 거예요? - [Eonje chingu mannal geoyeyo?] - Khi nào bạn gặp bạn bè?
주말에 친구 만나요 - [Jumare chingu mannayo] - Cuối tuần tôi gặp bạn
친구와 같이 여행 가고 싶어요 - [Chinguwa gachi yeohaeng gago sipeoyo] - Tôi muốn đi du lịch cùng bạn
친구와 같이 밥 먹었어요 - [Chinguwa gachi bab meogeosseoyo] - Tôi đã ăn cơm cùng bạn
좋은 친구가 돼 줄래요? - [Joeun chinguga dwae jullaeyo?] - Bạn làm bạn tốt của tôi nhé? (Hỏi thân mật)
우리 친구 할래요? - [Uri chingu hallaeyo?] - Chúng ta làm bạn nhé? (Hỏi thân mật)
오래된 친구예요 - [Oraedoen chingu yeyo] - Là bạn lâu năm
새 친구를 사귀고 싶어요 - [Sae chingureul sagwigo sipeoyo] - Tôi muốn kết bạn mới
2.2.13 Du Lịch Chi Tiết Hơn (여행 - Yeohaeng - More Detailed)
... 에 여행 가고 싶어요 - [... e yeohaeng gago sipeoyo] - Tôi muốn đi du lịch ở...
한국에 여행 왔어요 - [Hangug e yeohaeng wasseoyo] - Tôi đến Hàn Quốc du lịch
어디에서 묵고 있어요? - [Eodieseo mukgo isseoyo?] - Bạn đang ở đâu? (Khi du lịch)
호텔에 묵고 있어요 - [Hotele mukgo isseoyo] - Tôi đang ở khách sạn
게스트하우스에 묵고 있어요 - [Geseuteuhauseue mukgo isseoyo] - Tôi đang ở nhà khách
... 에 가려면 어떻게 가야 해요? - [... e garyeomyeon eotteoke gaya haeyo?] - Nếu muốn đến... thì phải đi thế nào?
가장 유명한 곳이 어디예요? - [Gajang yumyeonghan gosi eodiyeyo?] - Nơi nổi tiếng nhất là đâu?
여기 볼 만한 곳 추천해 주세요 - [Yeogi bol manhan got chucheonhae juseyo] - Xin hãy giới thiệu nơi nào đáng xem ở đây
다음 관광은 뭐예요? - [Daeum gwangwang eun mwoyeyo?] - Điểm tham quan tiếp theo là gì?
입장료가 얼마예요? - [Ipjangnyoga eolmayeyo?] - Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
운영 시간이 어떻게 돼요? - [Unnyeong shigani eotteoke dwaeyo?] - Giờ mở cửa thế nào?
예약해야 하나요? - [Yeyakhaeya hanayo?] - Có cần đặt trước không?
사진 찍어도 돼요? - [Sajin jjigeodo dwaeyo?] - Chụp ảnh có được không?
관광 가이드 있어요? - [Gwangwang gaideu isseoyo?] - Có hướng dẫn viên du lịch không?
관광 상품 있어요? - [Gwangwang sangpum isseoyo?] - Có tour du lịch không?
여기서 기념품을 살 수 있어요? - [Yeogiseo ginyeompum eul sal su isseoyo?] - Có thể mua quà lưu niệm ở đây không?
면세점은 어디예요? - [Myeonsejeom eun eodiyeyo?] - Cửa hàng miễn thuế ở đâu?
관광 안내소는 어디예요? - [Gwangwang annaeso neun eodiyeyo?] - Quầy thông tin du lịch ở đâu?
지도 하나 주세요 - [Jido hana juseyo] - Cho tôi một bản đồ
여기서부터 얼마나 걸려요? - [Yeogiseobuteo eolmana geollyeoyo?] - Từ đây mất bao lâu?
걸어서 갈 수 있어요 - [Georeoseo gal su isseoyo] - Có thể đi bộ được
버스/지하철/택시 타야 해요 - [Beoseu/jihacheol/taeksi taya haeyo] - Phải đi xe buýt/tàu điện ngầm/taxi
길을 잃었어요 - [Gireul ireosseoyo] - Tôi bị lạc đường
도와주세요 - [Dowajuseyo] - Xin hãy giúp tôi
여기 한국 돈으로 바꿔 주세요 - [Yeogi Hanguk don euro bakkwo juseyo] - Đổi ra tiền Hàn Quốc giúp tôi ở đây
환율이 어떻게 돼요? - [Hwanyur i eotteoke dwaeyo?] - Tỷ giá hối đoái thế nào?
비행기 표 확인하고 싶어요 - [Bihaenggi pyo hwaginhago sipeoyo] - Tôi muốn kiểm tra vé máy bay
호텔 예약 확인하고 싶어요 - [Hotel yeyak hwaginhago sipeoyo] - Tôi muốn kiểm tra đặt phòng khách sạn
체크인 시간은 언제예요? - [Chekeuin shigan eun eonjeyeyo?] - Giờ check-in là khi nào?
체크아웃 시간은 언제예요? - [Chekeuaut shigan eun eonjeyeyo?] - Giờ check-out là khi nào?
공항 가는 버스 타는 곳이 어디예요? - [Gonghang ganeun beoseu taneun gosi eodiyeyo?] - Chỗ bắt xe buýt đi sân bay ở đâu?
짐 보관할 수 있어요? - [Jim bogwanhal su isseoyo?] - Có thể gửi hành lý không?
짐 찾는 곳이 어디예요? - [Jim chatneun gosi eodiyeyo?] - Chỗ nhận hành lý ở đâu?
여권 잃어버렸어요 - [Yeogwon ireo beoryeosseoyo] - Tôi bị mất hộ chiếu
길 건너편에 있어요 - [Gil geonneopyeone isseoyo] - Ở phía bên kia đường
2.2.14 Thuê Nhà (집 구하기 - Jib Guhagi / 임대 - Imdae)
집을 구하고 있어요 - [Jib eul guhago isseoyo] - Tôi đang tìm nhà
방을 구하고 있어요 - [Bang eul guhago isseoyo] - Tôi đang tìm phòng
원룸 찾고 있어요 - [Wonrum chatgo isseoyo] - Tôi đang tìm phòng 원룸 (Studio room)
투룸 찾고 있어요 - [Turum chatgo isseoyo] - Tôi đang tìm phòng 투룸 (Two-room apartment)
아파트를 찾고 있어요 - [Apateu reul chatgo isseoyo] - Tôi đang tìm căn hộ 아파트 (Apartment)
보증금이 얼마예요? - [Bojeunggeum i eolmayeyo?] - Tiền đặt cọc 보증금 là bao nhiêu?
월세가 얼마예요? - [Wolsega eolmayeyo?] - Tiền thuê hàng tháng 월세 là bao nhiêu?
전세가 얼마예요? - [Jeonsega eolmayeyo?] - Tiền thuê 전세 là bao nhiêu?
보증금 [Số]에 월세 [Số] 어때요? - [Bojeunggeum [Số]e wolse [Số] eottaeyo?] - [Số] tiền đặt cọc và [Số] tiền thuê hàng tháng thì sao? (Ví dụ)
관리비는 포함인가요? - [Gwallibineun poham ingayo?] - Phí quản lý có bao gồm không?
전기세/가스비/수도세는 별도예요? - [Jeongise/gaseubi/sudose neun byeoldo yeyo?] - Tiền điện/gas/nước là riêng phải không?
계약 기간은 어떻게 돼요? - [Gyeyak gigan eun eotteoke dwaeyo?] - Thời gian hợp đồng như thế nào?
1년 계약하고 싶어요 - [Ilnyeon gyeyakhago sipeoyo] - Tôi muốn ký hợp đồng 1 năm (Ví dụ)
부동산 중개인은 어디에 있어요? - [Budongsan junggaein eun eodie isseoyo?] - Nhân viên môi giới bất động sản ở đâu?
방을 볼 수 있을까요? - [Bang eul bol su isseulkkayo?] - Có thể xem phòng được không?
집 보러 가요 - [Jib boreo gayo] - Đi xem nhà
계약서를 작성하다 - [Gyeyakseoreul jakseong hada] - Soạn thảo hợp đồng
계약서에 서명하다 - [Gyeyakseoe seomyeong hada] - Ký tên vào hợp đồng
이사할 거예요 - [Isahal geoyeyo] - Tôi sẽ chuyển nhà
언제 이사 와요? - [Eonje isa wayo?] - Khi nào bạn chuyển đến?
언제 이사 가요? - [Eonje isa gayo?] - Khi nào bạn chuyển đi?
이사 도와줄 수 있어요? - [Isa dowajul su isseoyo?] - Giúp chuyển nhà được không?
2.2.15 Ngân Hàng (은행 - Eunhaeng)
은행이 어디예요? - [Eunhaengi eodiyeyo?] - Ngân hàng ở đâu?
계좌를 개설하고 싶어요 - [Gyejwareul gaeseolhago sipeoyo] - Tôi muốn mở tài khoản
통장을 만들고 싶어요 - [Tongjangeul mandeulgo sipeoyo] - Tôi muốn làm sổ tài khoản
보통 예금 계좌를 개설하고 싶어요 - [Botong yegeum gyejwareul gaeseolhago sipeoyo] - Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm thông thường
돈을 찾고 싶어요 / 출금하고 싶어요 - [Doneul chatgo sipeoyo / chulgeumhago sipeoyo] - Tôi muốn rút tiền
돈을 넣고 싶어요 / 입금하고 싶어요 - [Doneul neohgo sipeoyo / ipgeumhago sipeoyo] - Tôi muốn gửi tiền
... 에 돈을 보내고 싶어요 / 송금하고 싶어요 - [... e doneul bonaego sipeoyo / songgeumhago sipeoyo] - Tôi muốn gửi tiền đến...
계좌 이체하고 싶어요 - [Gyejwa ichehago sipeoyo] - Tôi muốn chuyển khoản qua tài khoản
얼마 보내실 거예요? - [Eolma bonaeshil geoyeyo?] - Bạn sẽ gửi bao nhiêu? (Nhân viên hỏi)
송금 수수료는 얼마예요? - [Songgeum susuryoneun eolmayeyo?] - Phí chuyển khoản bao nhiêu?
환전하고 싶어요 - [Hwanjeonhago sipeoyo] - Tôi muốn đổi tiền
달러를 원으로 바꾸고 싶어요 - [Dallareul won euro bakkugo sipeoyo] - Tôi muốn đổi đô la sang Won
오늘 환율이 어떻게 돼요? - [Oneul hwanyur i eotteoke dwaeyo?] - Tỷ giá hối đoái hôm nay thế nào?
체크 카드 만들고 싶어요 - [Chekeu kadeu mandeulgo sipeoyo] - Tôi muốn làm thẻ ghi nợ
신용 카드 신청할 수 있어요? - [Sinyong kadeu sincheonghal su isseoyo?] - Có thể đăng ký thẻ tín dụng không?
비밀번호를 잊어버렸어요 - [Bimilbeonhoreul ijeobeoryeosseoyo] - Tôi quên mật khẩu rồi
카드를 잃어버렸어요 - [Kadeureul ireo beoryeosseoyo] - Tôi bị mất thẻ
잔액 조회하고 싶어요 - [Janaek johwehago sipeoyo] - Tôi muốn kiểm tra số dư
통장 정리하고 싶어요 - [Tongjang jeongnihago sipeoyo] - Tôi muốn cập nhật sổ tài khoản
ATM이 어디예요? - [ATMi eodiyeyo?] - Máy ATM ở đâu?
인터넷 뱅킹 신청하고 싶어요 - [Inteonet baengking sincheonghago sipeoyo] - Tôi muốn đăng ký internet banking
대출 받고 싶어요 - [Daechul batgo sipeoyo] - Tôi muốn vay tiền
수수료가 얼마예요? - [Susuryoga eolmayeyo?] - Phí dịch vụ bao nhiêu?
영수증 주세요 - [Yeongsujeung juseyo] - Cho tôi hóa đơn
기다려 주세요 - [Gidaryeo juseyo] - Xin hãy chờ (Nhân viên nói)
여기 서명해 주세요 - [Yeogi seomyeonghae juseyo] - Xin hãy ký tên vào đây (Nhân viên nói)
비밀번호 입력해 주세요 - [Bimilbeonho ipryeokhae juseyo] - Xin hãy nhập mật khẩu (Nhân viên nói)
뭘 도와 드릴까요? - [Mwol dowadeurilkkayo?] - Tôi có thể giúp gì ạ? (Nhân viên hỏi)
2.2.16 Văn Hóa Hàn Quốc (한국 문화 - Hanguk Munhwa)
한국 문화를 배우고 싶어요 - [Hanguk munhwa reul baeugo sipeoyo] - Tôi muốn học văn hóa Hàn Quốc
한국 역사에 관심이 많아요 - [Hanguk yeoksa e gwansim i manayo] - Tôi rất quan tâm đến lịch sử Hàn Quốc
한국 드라마를 좋아해요 - [Hanguk deurama reul joahaeyo] - Tôi thích phim truyền hình Hàn Quốc
한국 음악을 좋아해요 - [Hanguk eumak eul joahaeyo] - Tôi thích âm nhạc Hàn Quốc (K-pop)
한복 입어보고 싶어요 - [Hanbok ibeobogo sipeoyo] - Tôi muốn thử mặc Hanbok
김치를 잘 만들어요 - [Kimchi reul jal mandeureoyo] - Tôi làm Kimchi giỏi
한국 음식을 먹어 봤어요? - [Hanguk eumsig eul meogeo bwasseoyo?] - Bạn đã ăn thử món Hàn chưa?
한국 친구가 있어요 - [Hanguk chingu ga isseoyo] - Tôi có bạn người Hàn
한국에 가 봤어요? - [Hangug e ga bwasseoyo?] - Bạn đã đến Hàn Quốc chưa?
한국에 대해 이야기해 주세요 - [Hangug e daehae iyagihae juseyo] - Hãy kể cho tôi về Hàn Quốc
한국의 전통 문화는 무엇입니까? - [Hangug ui jeontong munhwa neun mueosimnikka?] - Văn hóa truyền thống của Hàn Quốc là gì?
한국 명절은 무엇입니까? - [Hanguk myeongjeol eun mueosimnikka?] - Ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc là gì?
설날/추석 잘 보내세요 - [Seollal/Chuseok jal bonaeseyo] - Chúc bạn có kỳ nghỉ Tết Seollal/Trung thu Chuseok vui vẻ
한국에서...는 어떻게 해요? - [Hangug eseo...neun eotteoke haeyo?] - Ở Hàn Quốc thì làm... như thế nào?
한국에 대해 배우고 싶어요 - [Hangug e daehae baeugo sipeoyo] - Tôi muốn tìm hiểu về Hàn Quốc
한국어 공부하는 것이 재미있어요 - [Hangugeo gongbuhaneun geosi jaemiisseoyo] - Việc học tiếng Hàn thật thú vị
한국 문화에 관심이 많아요 - [Hanguk munhwa e gwansim i manayo] - Tôi rất quan tâm đến văn hóa Hàn Quốc
2.2.17 Biểu Đạt Cảm Xúc Phức Tạp Hơn (More Complex Feelings)
걱정돼요 - [Geokjeong dwaeyo] - Tôi lo lắng
불안해요 - [Buranaeyo] - Tôi bất an
실망했어요 - [Shilmang haesseoyo] - Tôi thất vọng rồi
부끄러워요 - [Bukkeureowoyo] - Tôi ngại ngùng, xấu hổ (theo hướng dễ thương)
민망해요 - [Minmang haeyo] - Tôi ngại, khó xử (do tình huống)
당황스러워요 - [Danghwang seureowoyo] - Tôi lúng túng, bối rối
답답해요 - [Dapdaphaeyo] - Tôi bứt rứt, ngột ngạt
속상해요 - [Soksanghaeyo] - Tôi buồn bã, đau lòng
외로워요 - [Oerowoyo] - Tôi cô đơn
서운해요 - [Seounhaeyo] - Tôi chạnh lòng, buồn (vì không được như ý/kỳ vọng)
안타까워요 - [Antakkawoyo] - Tôi tiếc nuối, thương cảm (cho bản thân hoặc người khác)
억울해요 - [Eogulhaeyo] - Tôi oan ức, uất ức
짜증나요 - [Jjajeung nayo] - Tôi bực mình, khó chịu
귀찮아요 - [Gwichanhayo] - Tôi phiền phức, ngại làm
후회돼요 - [Huhoe dwaeyo] - Tôi hối hận
긴장돼요 - [Ginjang dwaeyo] - Tôi hồi hộp, căng thẳng
지루해요 - [Jiruhaeyo] - Tôi nhàm chán, buồn tẻ
심심해요 - [Shimshimhaeyo] - Tôi buồn chán (vì không có gì làm)
감동했어요 - [Gamdong haesseoyo] - Tôi cảm động rồi
감격스러워요 - [Gamgyeok seureowoyo] - Tôi xúc động sâu sắc
자랑스러워요 - [Jalangseureowoyo] - Tôi tự hào
뿌듯해요 - [Ppudeuthaeyo] - Tôi hài lòng, tự hào (vì thành quả)
홀가분해요 - [Holgabunhaeyo] - Tôi nhẹ nhõm, thoải mái (sau khi xong việc)
후련해요 - [Hulyeon haeyo] - Tôi nhẹ nhõm, thoải mái (sau khi giải tỏa)
상쾌해요 - [Sangkwaehaeyo] - Tôi sảng khoái
통쾌해요 - [Tongkwaehaeyo] - Tôi hả hê, sảng khoái (khi điều không tốt được giải quyết)
힘내세요 - [Himnaeseyo] - Cố lên (Động viên người khác)
괜찮을 거예요 - [Gwaenchan eul geoyeyo] - Sẽ ổn thôi
너무 걱정하지 마세요 - [Neomu geokjeonghaji maseyo] - Đừng lo lắng quá
2.2.18 Công Nghệ & Internet (기술 및 인터넷 - Gisul mit Inteonet)
스마트폰을 사용하고 있어요 - [Seumateupon eul sayonghago isseoyo] - Tôi đang dùng điện thoại thông minh
인터넷 할 수 있어요? - [Inteonet hal su isseoyo?] - Có thể dùng Internet được không?
와이파이 연결하고 싶어요 - [Waipai yeongyeolhago sipeoyo] - Tôi muốn kết nối Wi-Fi
와이파이 비밀번호가 뭐예요? - [Waipai bimilbeonhoga mwoyeyo?] - Mật khẩu Wi-Fi là gì?
인터넷 속도가 느려요 - [Inteonet sokdoga neuryeoyo] - Tốc độ Internet chậm
웹사이트를 방문하다 - [Wepsaiteu reul bangmunhada] - Truy cập website
이메일을 보내다 - [Imail eul bonaeda] - Gửi email
이메일을 확인하다 - [Imail eul hwaginhada] - Kiểm tra email
파일을 다운로드하다 - [Pail eul daunnoduhada] - Tải tệp xuống
사진을 업로드하다 - [Sajin eul eop로드하다] - Tải ảnh lên
앱을 설치하다 - [Aeb eul seolchi hada] - Cài đặt ứng dụng
앱을 삭제하다 - [Aeb eul sakje hada] - Xóa ứng dụng
온라인 쇼핑을 하다 - [Onlain syoping eul hada] - Mua sắm trực tuyến
소셜 미디어를 하다 - [Sosyeol midieo reul hada] - Sử dụng mạng xã hội
동영상을 보다 - [Dongyeongsang eul boda] - Xem video
음악을 듣다 - [Eumak eul deutda] - Nghe nhạc
게임을 하다 - [Geim eul hada] - Chơi game
컴퓨터가 고장 났어요 - [Keompyuteoga gojang nasseoyo] - Máy tính bị hỏng
화면이 안 켜져요 - [Hwamyeon i an kyeojyeoyo] - Màn hình không bật lên
배터리가 없어요 - [Baeteoriga eopseoyo] - Hết pin
충전기가 필요해요 - [Chungjeongiga pillyohaeyo] - Cần bộ sạc
데이터 다 썼어요 - [Deiteo da sseosseoyo] - Hết dữ liệu di động
와이파이 신호가 약해요 - [Waipai shinho ga yakhaeyo] - Tín hiệu Wi-Fi yếu
블루투스 연결이 안 돼요 - [Beullutuseu yeongyeol i an dwaeyo] - Không kết nối Bluetooth được
2.2.19 Mua Sắm Online (온라인 쇼핑 - Onlain Syoping)
온라인 쇼핑몰 - [Onlain syopingmol] - Trung tâm mua sắm online
회원 가입하다 - [Hweon gaib hada] - Đăng ký thành viên
로그인하다 - [Rogeuin hada] - Đăng nhập
로그아웃하다 - [Rogeoaut hada] - Đăng xuất
카테고리 - [Kate gori] - Danh mục sản phẩm
상품을 검색하다 - [Sangpum eul geomsaek hada] - Tìm kiếm sản phẩm
상품 정보를 확인하다 - [Sangpum jeongbo reul hwagin hada] - Kiểm tra thông tin sản phẩm
가격 비교하다 - [Gagyeok bigyo hada] - So sánh giá
후기를 읽다 - [Hugi reul ikda] - Đọc đánh giá (review)
장바구니에 담다 - [Jangbaguni e damda] - Thêm vào giỏ hàng
장바구니를 확인하다 - [Jangbaguni reul hwagin hada] - Kiểm tra giỏ hàng
주문하다 - [Jumun hada] - Đặt hàng
결제하다 - [Gyeolje hada] - Thanh toán
신용카드로 결제하다 - [Sinyong kadeu ro gyeolje hada] - Thanh toán bằng thẻ tín dụng
무통장 입금하다 - [Mutongjang ipgeum hada] - Chuyển khoản không cần sổ (qua ATM/Internet Banking)
배송지 주소 - [Baesongji juso] - Địa chỉ nhận hàng
배송 상태 - [Baesong sangtae] - Tình trạng giao hàng
배송 조회하다 - [Baesong johwe hada] - Theo dõi đơn hàng
언제 도착해요? - [Eonje dochakhaeyo?] - Khi nào đến?
환불 신청하다 - [Hwanbul sincheong hada] - Yêu cầu hoàn tiền
교환 신청하다 - [Gyohwan sincheong hada] - Yêu cầu đổi hàng
품절됐어요 - [Pumjeol dwaesseoyo] - Hết hàng rồi
재입고 예정 있어요? - [Jaeibgo yejeong isseoyo?] - Có kế hoạch nhập hàng lại không?
할인 쿠폰 있어요? - [Halin kupon isseoyo?] - Có mã giảm giá không?
적립금 사용하다 - [Jeongnidgeum sayong hada] - Sử dụng điểm tích lũy
최소 주문 금액 - [Choeso jumun geumaek] - Số tiền đặt hàng tối thiểu
무료 배송 - [Muryo baesong] - Miễn phí vận chuyển
상품평 남기다 - [Sangpyeong namgida] - Để lại đánh giá sản phẩm
2.2.20 Giao Thông Chi Tiết (교통 상세 - Gyotong Sangse)
지하철 노선도 - [Jihacheol nosondo] - Bản đồ tuyến tàu điện ngầm
몇 호선 타야 해요? - [Myeot hosun taya haeyo?] - Phải đi tuyến số mấy?
...역에서 갈아타야 해요 - [...yeogeseo garataya haeyo] - Phải chuyển tàu ở ga...
다음 역이 어디예요? - [Daeum yeog i eodiyeyo?] - Ga tiếp theo là đâu?
... 역까지 몇 정거장 남았어요? - [... yeogkkaji myeot jeonggeojang namasseoyo?] - Còn mấy ga nữa thì đến ga...?
출구 번호가 뭐예요? - [Chulgu beonho ga mwoyeyo?] - Số cửa ra là bao nhiêu?
... 행 열차 - [... haeng yeolcha] - Chuyến tàu đi... (Ví dụ: 부산행 열차 - Chuyến tàu đi Busan)
첫 차 시간 - [Cheot cha shigan] - Giờ chuyến tàu/xe buýt đầu tiên
막차 시간 - [Makcha shigan] - Giờ chuyến tàu/xe buýt cuối cùng
버스 노선 번호 - [Beoseu nosun beonho] - Số hiệu tuyến xe buýt
이 버스는 ... 에 가요? - [I beoseuneun ... e gayo?] - Xe buýt này có đi đến...?
어디에서 내려야 할지 알려 주세요 - [Eodieseo naeryeoya halji allyeo juseyo] - Hãy chỉ cho tôi phải xuống ở đâu
택시 기본 요금 - [Taeksi gibon yogeum] - Cước taxi cơ bản
택시를 잡다 - [Taeksi reul japda] - Bắt taxi
빈 차 - [Bin cha] - Xe taxi trống (Đèn đỏ)
예약 택시 - [Yeyak taeksi] - Taxi đặt trước
길 건너서 타세요 - [Gil geonneoseo taseyo] - Đi qua đường rồi bắt xe
여기서 내려 주세요 - [Yeogiseo naeryeo juseyo] - Cho tôi xuống ở đây
얼마나 나왔어요? - [Eolmana nawasseoyo?] - Hết bao nhiêu tiền? (Hỏi cước taxi/chi phí)
영수증 주세요 - [Yeongsujeung juseyo] - Cho tôi hóa đơn
트렁크 열어 주세요 - [Teuleongkeu yeoreo juseyo] - Mở cốp xe giúp
짐이 많아요 - [Jim i manayo] - Hành lý nhiều
2.2.21 Khám Bệnh Chi Tiết (병원 상세 - Byeongwon Sangse)
어디가 불편하세요? - [Eodiga bulpyeonhaseyo?] - Bạn cảm thấy không khỏe ở đâu? (Nhân viên hỏi)
열이 나고 목이 아파요 - [Yeori nago mog i apayo] - Tôi bị sốt và đau họng
콧물이 나고 기침이 나요 - [Konmur i nago gichimi nayo] - Tôi bị sổ mũi và ho
머리가 계속 아파요 - [Meoriga gyesok apayo] - Đầu tôi đau liên tục
배탈이 났어요 - [Baetal i nasseoyo] - Tôi bị đau bụng, rối loạn tiêu hóa
설사를 해요 - [Seolsa reul haeyo] - Tôi bị tiêu chảy
토를 했어요 - [Toreul haesseoyo] - Tôi đã bị nôn
소화가 안 돼요 - [Sohwaga an dwaeyo] - Tôi khó tiêu
속이 쓰려요 - [Sogi sseuryeoyo] - Tôi bị ợ nóng
몸살 기운이 있어요 - [Momsal giun i isseoyo] - Tôi cảm thấy đau nhức cơ thể, muốn bị cảm
열을 재다 - [Yeol eul jaeda] - Đo nhiệt độ
혈압을 재다 - [Hyeorap eul jaeda] - Đo huyết áp
청진기로 숨소리를 듣다 - [Cheongjingi ro sumsori reul deutda] - Nghe nhịp thở bằng ống nghe
입을 벌려 보세요 - [Ib eul beollyeo boseyo] - Hãy mở miệng ra
아픈 데가 어디예요? - [Apeun dega eodiyeyo?] - Chỗ đau ở đâu?
언제부터 아프셨어요? - [Eonjebuteo apeusyeosseoyo?] - Bạn đau từ khi nào?
진찰을 받다 - [Jinchal eul batda] - Được khám bệnh
검사를 하다 - [Geomsa reul hada] - Làm xét nghiệm/kiểm tra
혈액 검사 - [Hyeoraek geomsa] - Xét nghiệm máu
소변 검사 - [Sobyeon geomsa] - Xét nghiệm nước tiểu
엑스레이 찍다 - [Ekseurei jjikda] - Chụp X-quang
초음파 검사 - [Choeumpa geomsa] - Siêu âm
CT 촬영 - [CT chwaryeong] - Chụp CT
MRI 촬영 - [MRI chwaryeong] - Chụp MRI
진단이 나왔어요 - [Jindan i nawasseoyo] - Đã có kết quả chẩn đoán
치료 계획 - [Chiryo gyehoek] - Kế hoạch điều trị
입원해야 합니다 - [Ibwonhaeya hamnida] - Phải nhập viện
퇴원해도 됩니다 - [Toewonhaedo doemnida] - Có thể xuất viện
주사를 맞다 - [Jusa reul matda] - Tiêm
링거를 맞다 - [Ringgeo reul matda] - Truyền nước (truyền dịch)
약 처방해 주세요 - [Yak cheobanghae juseyo] - Kê đơn thuốc cho tôi
약을 타다 - [Yak eul tada] - Lấy thuốc (từ nhà thuốc)
보험 적용 되나요? - [Boheom jeogyong doenayo?] - Có áp dụng bảo hiểm không?
진료비가 얼마예요? - [Jinryobiga eolmayeyo?] - Chi phí khám bệnh bao nhiêu?
수술해야 해요? - [Susulhaeya haeyo?] - Có cần phẫu thuật không?
마취해야 해요? - [Machwihaeya haeyo?] - Có cần gây mê không?
퇴원 수속 밟다 - [Toewon susok balda] - Làm thủ tục xuất viện
다음 예약 날짜 - [Daeum yeyak naljja] - Ngày hẹn tiếp theo
2.2.22 Học Tập Chi Tiết (학습 상세 - Hakseup Sangse)
학년이 어떻게 돼요? - [Hangnyeoni eotteoke dwaeyo?] - Bạn học năm thứ mấy?
저는 [Số] 학년이에요 - [Jeoneun [Số] hangnyeon ieyo] - Tôi học năm thứ [Số]
전공이 뭐예요? - [Jeongong i mwoyeyo?] - Chuyên ngành của bạn là gì?
제 전공은 [Chuyên ngành]이에요 / 예요 - [Je jeongong eun [Chuyên ngành]ieyo / yeyo] - Chuyên ngành của tôi là [Chuyên ngành]
부전공이 뭐예요? - [Bujeongong i mwoyeyo?] - Chuyên ngành phụ của bạn là gì?
어떤 과목을 들어요? - [Eotteon gwamog eul deureoyo?] - Bạn học những môn nào?
수업 시간표 - [Sueop shiganpyo] - Thời khóa biểu
수업이 언제 끝나요? - [Sueob i eonje kkeunnayo?] - Tiết học khi nào kết thúc?
숙제가 많아요 - [Sukje ga manayo] - Có nhiều bài tập về nhà
숙제를 다 했어요 - [Sukje reul da haesseoyo] - Tôi đã làm hết bài tập
보고서를 써야 해요 - [Bogoseoreul sseoya haeyo] - Phải viết báo cáo
시험 기간이에요 - [Siheom gigan ieyo] - Đang là kỳ thi
중간고사 / 기말고사 - [Junggan gosa / Gimal gosa] - Thi giữa kỳ / Thi cuối kỳ
열심히 공부해야 해요 - [Yeolsimhi gongbuhaeya haeyo] - Phải học hành chăm chỉ
시험 공부하고 있어요 - [Siheom gongbuhago isseoyo] - Đang ôn thi
시험 결과가 나왔어요 - [Siheom gyeolgwa ga nawasseoyo] - Đã có kết quả thi
성적이 잘 나왔어요 - [Seongjeog i jal nawasseoyo] - Kết quả tốt
성적이 안 좋아요 - [Seongjeog i an joayo] - Kết quả không tốt
학점이 어떻게 돼요? - [Hakjjeom i eotteoke dwaeyo?] - Tín chỉ như thế nào? (Điểm trung bình tích lũy)
졸업 요건을 확인하다 - [Joreop yokgeon eul hwagin hada] - Kiểm tra yêu cầu tốt nghiệp
논문을 쓰다 - [Nonmun eul sseuda] - Viết luận văn
유학 가고 싶어요 - [Yuhak gago sipeoyo] - Tôi muốn đi du học
교환 학생으로 왔어요 - [Gyohwan haksaeng euro wasseoyo] - Tôi đến đây theo diện sinh viên trao đổi
기숙사에 살아요 - [Gisuksa e sarayo] - Sống ở ký túc xá
도서관에 가요 - [Doseogwan e gayo] - Đi thư viện
동아리 활동해요 - [Dongari hwaldong haeyo] - Tham gia hoạt động câu lạc bộ
오늘 강의는 여기까지입니다 - [Oneul gang-ui neun yeogikkaji imnida] - Hôm nay bài giảng đến đây là hết
2.2.23 Văn Phòng / Công Việc Chi Tiết (사무실 / 직장 상세 - Samushil / Jikjang Sangse)
출근 시간 - [Chulgeun shigan] - Giờ đi làm
퇴근 시간 - [Toegun shigan] - Giờ tan ca
오늘 출근했어요 - [Oneul chulgeun haesseoyo] - Hôm nay tôi đi làm
오늘 퇴근했어요 - [Oneul toegeun haesseoyo] - Hôm nay tôi tan ca
야근했어요 - [Yageun haesseoyo] - Tôi đã làm thêm giờ buổi tối
회의가 있어요 - [Hoeuiga isseoyo] - Có cuộc họp
회의에 참석하다 - [Hoeuie chamseok hada] - Tham dự cuộc họp
보고서를 작성하다 - [Bogoseoreul jakseong hada] - Viết báo cáo
보고서를 제출하다 - [Bogoseoreul jechul hada] - Nộp báo cáo
업무를 시작하다 - [Eopmu reul shijak hada] - Bắt đầu công việc
업무를 끝내다 - [Eopmu reul kkeutnaeda] - Kết thúc công việc
출장 가다 - [Chuljang gada] - Đi công tác
동료 - [Dongnyo] - Đồng nghiệp
상사 - [Sangsa] - Cấp trên
부하 직원 - [Buha jigwon] - Cấp dưới
팀장님 - [Timjangnim] - Trưởng nhóm
부장님 - [Bujangnim] - Trưởng phòng
사장님 - [Sajangnim] - Giám đốc / Tổng Giám đốc
월급 - [Wolgeup] - Lương tháng
연봉 - [Yeonbong] - Lương năm
월급날 - [Wolgeumnal] - Ngày trả lương
수고하셨습니다 - [Sugohasyeosseumnida] - Anh/chị đã vất vả rồi (Nói khi kết thúc công việc)
수고하세요 - [Sugohaseyo] - Làm việc vất vả nhé (Nói với người còn làm)
먼저 들어가겠습니다 - [Meonjeo deureogagesseumnida] - Tôi xin phép về trước
내일 뵙겠습니다 - [Naeil boepgesseumnida] - Hẹn gặp lại ngày mai
회식하다 - [Hoesik hada] - Đi liên hoan công ty
야근 수당 - [Yageun sudang] - Tiền làm thêm giờ buổi tối
휴가 신청하다 - [Hyuga sincheong hada] - Xin nghỉ phép
병가 신청하다 - [Byeongga sincheong hada] - Xin nghỉ ốm
승진하다 - [Seungjin hada] - Thăng chức
퇴사하다 - [Toesa hada] - Thôi việc, nghỉ việc
2.2.24 Thời Gian Chi Tiết (시간 상세 - Shigan Sangse)
오전 / 오후 - [Ojeon / Ohu] - AM / PM
새벽 - [Saebyeok] - Bình minh, Rạng sáng
아침 - [Achim] - Sáng sớm
점심 - [Jeomsim] - Trưa
저녁 - [Jeonyeok] - Chiều tối, Tối
밤 - [Bam] - Ban đêm
자정 - [Jajeong] - Nửa đêm (12h đêm)
정오 - [Jeongo] - Chính ngọ (12h trưa)
... 시 - [...shi] - ... giờ (Thuần Hàn + 시)
... 분 - [...bun] - ... phút (Hán Hàn + 분)
... 초 - [...cho] - ... giây (Hán Hàn + 초)
... 시 반 - [...shi ban] - ... giờ rưỡi (Thuần Hàn + 시 + 반)
... 분 전 - [...bun jeon] - Kém ... phút (...phút + 전)
오늘 - [Oneul] - Hôm nay
내일 - [Naeil] - Ngày mai
어제 - [Eoje] - Hôm qua
모레 - [More] - Ngày kia
그저께 / 그제 - [Geujeokke / Geuje] - Hôm kia
글피 - [Geulpi] - Ngày kìa (sau ngày kia)
이번 주 - [Ibeon ju] - Tuần này
지난 주 - [Jinan ju] - Tuần trước
다음 주 - [Daeum ju] - Tuần sau
이번 달 - [Ibeon dal] - Tháng này
지난 달 - [Jinan dal] - Tháng trước
다음 달 - [Daeum dal] - Tháng sau
올해 / 금년 - [Olhae / Geumnyeon] - Năm nay
작년 / 지난해 - [Jangnyeon / Jinanhae] - Năm ngoái
내년 / 다음 해 - [Naenyeon / Daeum hae] - Năm sau
내후년 - [Naehunyeon] - Năm sau nữa
... 년 - [...nyeon] - Năm ... (Hán Hàn + 년)
... 월 - [...wol] - Tháng ... (Hán Hàn + 월)
... 일 - [...il] - Ngày ... (Hán Hàn + 일)
... 년 ... 월 ... 일 - [...nyeon ... wol ... il] - Năm... tháng... ngày... (Thứ tự viết ngày tháng năm)
몇 시예요? - [Myeot siyeyo?] - Mấy giờ rồi?
몇 시부터 몇 시까지 해요? - [Myeot sibuteo myeot sikkaji haeyo?] - Làm từ mấy giờ đến mấy giờ?
얼마나 걸려요? - [Eolmana geollyeoyo?] - Mất bao lâu?
... 시간 동안 - [...shigan dong-an] - Trong vòng ... tiếng (Khoảng thời gian)
... 분 동안 - [...bun dong-an] - Trong vòng ... phút
... 일 동안 - [...il dong-an] - Trong vòng ... ngày
... 주 동안 - [...ju dong-an] - Trong vòng ... tuần
... 달 동안 - [...dal dong-an] - Trong vòng ... tháng (Thuần Hàn)
... 개월 동안 - [...gaewol dong-an] - Trong vòng ... tháng (Hán Hàn)
... 년 동안 - [...nyeon dong-an] - Trong vòng ... năm
... 전에 - [...jeone] - Trước khi... (Ví dụ: 밥 먹기 전에 - trước khi ăn cơm)
... 후에 - [...hue] - Sau khi... (Ví dụ: 밥 먹은 후에 - sau khi ăn cơm)
V-(으)ㄴ 지 ... 되다 - [V-(으)n ji ... doeda] - Đã được... kể từ khi làm V (Ví dụ: 한국에 온 지 1년 됐어요 - Đã được 1 năm kể từ khi đến Hàn Quốc)
오늘 밤 - [Oneul bam] - Tối nay
내일 아침 - [Naeil achim] - Sáng mai
요즘 - [Yojeum] - Dạo này
최근에 - [Choegeune] - Gần đây
2.2.25 Các Tình Huống Khác (기타 상황 - Gita Sanghwang)
죄송하지만... - [Joesonghajiman...] - Xin lỗi nhưng... (Khi làm phiền để hỏi/yêu cầu)
실례지만... - [Sillyejiman...] - Xin lỗi nhưng... (Lịch sự hơn, khi hỏi/làm phiền)
저기요 - [Jeogiyo] - Xin lỗi (Để thu hút sự chú ý của nhân viên)
잠깐만요 - [Jamkkanmanyo] - Chờ một chút / Xin lỗi (Khi đi qua)
네? / 네에? - [Ne? / Ne-e?] - Vâng? (Khi nghe không rõ hoặc bất ngờ)
말씀 좀 여쭙겠습니다 - [Malsseum jom yeojjupgesseumnida] - Xin phép hỏi một chút ạ (Rất trang trọng)
도와드릴까요? - [Dowadeurilkkayo?] - Tôi có thể giúp gì ạ? (Nhân viên hỏi)
네, 부탁합니다 - [Ne, butakhamnida] - Vâng, nhờ bạn giúp
부탁 하나 해도 될까요? - [Butag hana haedo doelkk a yo?] - Tôi nhờ một việc có được không?
... 때문에요 - [...ttaemuneyo] - Vì... (Giải thích lý do ngắn gọn)
이해가 돼요 - [Ihaega dwaeyo] - Tôi hiểu rồi
이해가 안 돼요 - [Ihaega an dwaeyo] - Tôi không hiểu
이게 맞아요? - [Ige majayo?] - Cái này đúng không?
저게 뭐예요? - [Jeoge mwoyeyo?] - Cái kia là gì?
이름이 뭐예요? (사물) - [Ireum i mwoyeyo?] - Tên (của cái này) là gì? (Hỏi tên đồ vật)
이게 한국어로 뭐예요? - [Ige Hangugeoro mwoyeyo?] - Cái này tiếng Hàn là gì?
뭐라고요? - [Mworagoyo?] - Bạn nói gì cơ? (Khi nghe không rõ)
다시 한번 말씀해 주세요 - [Dasi hanbeon malsseumhae juseyo] - Xin hãy nói lại lần nữa
천천히 말씀해 주세요 - [Cheoncheonhi malsseumhae juseyo] - Xin hãy nói chậm một chút
질문 있어요 - [Jilmun isseoyo] - Tôi có câu hỏi
질문 없어요 - [Jilmun eopseoyo] - Tôi không có câu hỏi
맞아요 - [Majayo] - Đúng rồi
틀려요 - [Teullyeoyo] - Sai rồi
좋아요 - [Joayo] - Được / Tốt
괜찮아요 - [Gwaenchanayo] - Không sao / Ổn
안 돼요 - [An dwaeyo] - Không được
됩니다 / 돼요 - [Doemnida / Dwaeyo] - Được ạ
아마도요 - [Amadoyo] - Có lẽ vậy
글쎄요 - [Geulsseyo] - À thì... / Để xem nào...
물론이죠 - [Mullonijyo] - Dĩ nhiên rồi
그럼요 - [Geureomyo] - Đương nhiên rồi
알겠습니다 - [Algesseumnida] - Tôi hiểu / Tôi sẽ làm vậy
알았어요 - [Arasseoyo] - Tôi hiểu rồi (Ít trang trọng)
알았어 - [Arasseo] - Biết rồi (Thân mật)
몰라요 - [Mollayo] - Tôi không biết
잘 몰라요 - [Jal mollayo] - Tôi không biết rõ
잊어버렸어요 - [Ijeobeoryeosseoyo] - Tôi quên rồi
기억이 안 나요 - [Gieog i an nayo] - Không nhớ ra
생각 안 나요 - [Saenggak an nayo] - Không nghĩ ra
좀 어렵네요 - [Jom eoryeopneyo] - Hơi khó nhỉ
좀 쉽네요 - [Jom shwipneyo] - Hơi dễ nhỉ
피곤해요 - [Pigonhaeyo] - Tôi mệt
졸려요 - [Jollyeoyo] - Tôi buồn ngủ
배고파요 - [Baegopayo] - Tôi đói
목말라요 - [Mongmallayo] - Tôi khát
힘내세요 - [Himnaeseyo] - Cố lên
파이팅! / 화이팅! - [Paiting! / Hwaiting!] - Cố lên!
걱정하지 마세요 - [Geokjeonghaji maseyo] - Đừng lo lắng
다 잘 될 거예요 - [Da jal doel geoyeyo] - Mọi chuyện sẽ ổn thôi
제가 도와줄게요 - [Jega dowajulgeyo] - Để tôi giúp cho
같이 갈래요? - [Gachi gallaeyo?] - Đi cùng nhau không?
시간 있어요? - [Shigan isseoyo?] - Bạn có thời gian không?
죄송해요. 약속이 있어요 - [Joesonghaeyo. Yaksog i isseoyo] - Xin lỗi. Có hẹn rồi
다음에 같이 가요 - [Daeume gachi gayo] - Lần sau đi cùng nhé
연락할게요 - [Yeollakalgeyo] - Tôi sẽ liên lạc
먼저 가세요 - [Meonjeo gaseyo] - Mời bạn đi trước
제가 먼저 할게요 - [Jega meonjeo halgeyo] - Tôi sẽ làm trước
도와주세요 - [Dowajuseyo] - Giúp tôi với
... 좀 빌려줄 수 있어요? - [... jom billyeojul su isseoyo?] - Cho tôi mượn... một chút được không?
네, 여기 있어요 - [Ne, yeogi isseoyo] - Vâng, đây
아니요, 없어요 - [Aniyo, eopseoyo] - Không, không có
이거 사용해도 돼요? - [Igeo sayonghaedo dwaeyo?] - Dùng cái này có được không?
네, 사용해도 돼요 - [Ne, sayonghaedo dwaeyo] - Vâng, được phép dùng
아니요, 사용하면 안 돼요 - [Aniyo, sayonghamyeon an dwaeyo] - Không, không được dùng
기다려 주세요 - [Gidaryeo juseyo] - Xin hãy chờ
잠시만 기다려 주세요 - [Jamsiman gidaryeo juseyo] - Xin hãy chờ một lát
빨리 오세요 - [Palli oseyo] - Nhanh lên
조심하세요 - [Josimhaseyo] - Cẩn thận
맛있게 드세요 - [Mashitge deuseyo] - Ăn ngon miệng nhé
안녕히 가세요 - [Annyeonghi gaseyo] - Tạm biệt (Người ở lại nói)
안녕히 계세요 - [Annyeonghi gyeseyo] - Tạm biệt (Người ra về nói)
또 만나요 - [Tto mannayo] - Hẹn gặp lại nhé
내일 봐요 - [Naeil bwayo] - Hẹn gặp lại ngày mai
주말 잘 보내세요 - [Jumal jal bonaeseyo] - Chúc cuối tuần vui vẻ
새해 복 많이 받으세요 - [Saehae bog mani badeuseyo] - Chúc mừng năm mới (Chúc nhận nhiều phúc)
즐거운 시간 보내세요 - [Jeulgeoun shigan bonaeseyo] - Chúc có thời gian vui vẻ
좋은 하루 되세요 - [Joeun haru doeseyo] - Chúc một ngày tốt lành
힘내세요 - [Himnaeseyo] - Cố lên
아자아자 파이팅! - [Aja aja paiting!] - Cố lên cố lên!
이거 맞아요? - [Igeo majayo?] - Cái này đúng không?
네, 맞아요 - [Ne, majayo] - Vâng, đúng rồi
아니요, 틀려요 - [Aniyo, teullyeoyo] - Không, sai rồi
다시 해 보세요 - [Dasi hae boseyo] - Thử lại xem
잘했어요 - [Jal haesseoyo] - Làm tốt lắm
최고예요! - [Choegoyeyo!] - Tuyệt vời nhất!
정말 감사합니다 - [Jeongmal gamsahamnida] - Chân thành cảm ơn
정말 죄송합니다 - [Jeongmal joesonghamnida] - Chân thành xin lỗi
신경 쓰지 마세요 - [Shingyeong sseuji maseyo] - Đừng bận tâm
괜찮아요 - [Gwaenchanayo] - Không sao đâu
무슨 일이에요? - [Museun ir ieyo?] - Chuyện gì vậy?
뭐가 문제예요? - [Mwoga munje yeyo?] - Vấn đề gì vậy?
걱정하지 마세요 - [Geokjeonghaji maseyo] - Đừng lo lắng
제가 옆에 있어요 - [Jega yeope isseoyo] - Tôi ở bên cạnh bạn
도와드릴게요 - [Dowadeurilgeyo] - Tôi sẽ giúp cho
포기하지 마세요 - [Pogihaji maseyo] - Đừng bỏ cuộc
잘 될 거예요 - [Jal doel geoyeyo] - Sẽ ổn thôi
자신감을 가지세요 - [Jasindam eul gajiseyo] - Hãy tự tin lên
좋은 생각이에요 - [Joeun saenggag ieyo] - Đó là ý kiến hay
반대 의견 있어요? - [Bandae uigyeon isseoyo?] - Có ý kiến phản đối không?
질문 있습니다 - [Jilmun itseumnida] - Tôi có câu hỏi
질문 없습니다 - [Jilmun eopseumnida] - Tôi không có câu hỏi
발표 시작하겠습니다 - [Balpyo shijakhagesseumnida] - Xin phép bắt đầu trình bày
발표 마치겠습니다 - [Balpyo machigetsseumnida] - Xin phép kết thúc phần trình bày
다음 분 나와 주세요 - [Daeum bun nawa juseyo] - Xin mời người tiếp theo
제 생각에는... - [Je saenggageneun...] - Theo suy nghĩ của tôi thì...
의견을 말씀해 주세요 - [Uigyeon eul malsseumhae juseyo] - Xin hãy nói ý kiến của bạn
동의하십니까? - [Donguihasimnikka?] - Quý vị có đồng ý không ạ?
네, 동의합니다 - [Ne, donguihamnida] - Vâng, tôi đồng ý
아니요, 반대합니다 - [Aniyo, bandaehamnida] - Không, tôi phản đối
결정되었습니다 - [Gyeoljeongdwaeotsseumnida] - Đã quyết định rồi
이해하셨습니까? - [Ihaehasyeotsseumnikka?] - Quý vị đã hiểu chưa ạ?
네, 이해했습니다 - [Ne, ihaejasseumnida] - Vâng, tôi đã hiểu
다시 설명해 드릴까요? - [Dasi seolmyeonghae deurilkkayo?] - Tôi giải thích lại nhé?
시간이 없습니다 - [Shigani eopseumnida] - Không có thời gian rồi
빨리 해야 합니다 - [Palli haeya hamnida] - Phải làm nhanh lên
천천히 해도 괜찮아요 - [Cheoncheonhi haedo gwaenchanayo] - Cứ làm từ từ cũng được
나중에 봐요 - [Najunge bwayo] - Hẹn gặp lại sau
연락 드릴게요 - [Yeollak deurilgeyo] - Tôi sẽ liên lạc (Lịch sự)
전화 드릴게요 - [Jeonhwa deurilgeyo] - Tôi sẽ gọi điện (Lịch sự)
메시지 보낼게요 - [Mesiji bonaelgeyo] - Tôi sẽ gửi tin nhắn (Ít trang trọng)
잘 부탁드립니다 - [Jal butakdeurimnida] - Xin hãy giúp đỡ/chăm sóc/ủng hộ (Khi nhờ vả hoặc bắt đầu mối quan hệ)
수고 많으셨습니다 - [Sugomaneusyeotsseumnida] - Mọi người đã rất vất vả rồi (Trang trọng hơn 수고하셨습니다)
편하게 말씀하세요 - [Pyeonhage malsseumhaseyo] - Cứ nói chuyện thoải mái đi
궁금한 거 있어요? - [Gunggeumhan geo isseoyo?] - Có gì tò mò không?
언제든지 물어보세요 - [Eonjeduenji mureoboseyo] - Cứ hỏi bất cứ lúc nào
최선을 다하세요 - [Choeseoneul dahaseyo] - Hãy cố gắng hết sức
성공을 빌어요 - [Seonggong eul bireoyo] - Chúc thành công
꿈을 응원합니다 - [Kkum eul eungwonhamnida] - Cổ vũ cho ước mơ của bạn
행복하세요 - [Haengbokhaseyo] - Chúc hạnh phúc
건강하세요 - [Geonganghaseyo] - Chúc khỏe mạnh
조심히 들어가세요 - [Josimhi deureogaseyo] - Về cẩn thận nhé (Nói với người về nhà)
좋은 꿈 꾸세요 - [Joeun kkum kkuseyo] - Chúc ngủ ngon (Chúc có giấc mơ đẹp)
힘내! - [Himnae!] - Cố lên! (Thân mật)
걱정 마 - [Geokjeong ma] - Đừng lo (Thân mật)
괜찮아 - [Gwaenchana] - Ổn thôi (Thân mật)
미안 - [Mian] - Xin lỗi (Thân mật)
고마워 - [Gomawo] - Cảm ơn (Thân mật)
잘 자 - [Jal ja] - Ngủ ngon (Thân mật)
잘 가 - [Jal ga] - Về nhé (Người ở lại nói với người về - Thân mật)
잘 있어 - [Jal isseo] - Ở lại nhé (Người về nói với người ở lại - Thân mật)
어서 와 - [Eoseo wa] - Mừng bạn đến (Thân mật)
안녕 - [Annyeong] - Chào / Tạm biệt (Thân mật)
오랜만이야 - [Orenman iya] - Lâu rồi nhỉ (Thân mật)
보고 싶었어 - [Bogo sipeosseo] - Nhớ bạn (Thân mật)
밥 먹었어? - [Bab meogeosseo?] - Ăn cơm chưa? (Thân mật)
어디 가? - [Eodi ga?] - Đi đâu thế? (Thân mật)
뭐 해? - [Mwo hae?] - Đang làm gì? (Thân mật)
잘 지냈어? - [Jal jinaesseo?] - Sống tốt không? (Thân mật)
진짜? - [Jinjja?] - Thật hả? (Thân mật)
대박! - [Daebak!] - Tuyệt vời! / Đỉnh! (Thân mật/Thông dụng)
헐! - [Heol!] - Ôi trời! (Biểu cảm ngạc nhiên/bất ngờ - Thông dụng)
레알? - [Real?] - Thật á? (Từ mượn "Real" - Thông dụng)
컬처 쇼크! - [Keolcheo syokeu!] - Sốc văn hóa! (Thông dụng)
꿀팁! - [Kkultip!] - Mẹo hay! (Nghĩa đen: mẹo mật ong - Thông dụng)
핵인싸 / 인싸 - [Haeg insa / Insa] - Người hòa đồng, được yêu thích (Thông dụng/Tiếng lóng)
아싸 - [Assa] - Người sống nội tâm, ít giao tiếp (Thông dụng/Tiếng lóng)
존예 / 존잘 - [Jonye / Jonjal] - Cực xinh / Cực đẹp trai (Tiếng lóng mạnh)
멘붕 - [Menbung] - Suy sụp tinh thần (Mental breakdown - Tiếng lóng)
현타 오다 - [Hyeonta oda] - Cảm thấy hụt hẫng, vỡ mộng (현실 자각 타임 줄임말 - Tiếng lóng)
갑자기 분위기 싸해진다 - [Gapjagi bunwigi ssahaejinda] - Tự nhiên không khí chùng xuống (Thông dụng/Tiếng lóng)
빼박캔트 - [Ppaebak kaenteu] - Không thể chối cãi được (빼도 박도 못한다 + can't - Tiếng lóng mạnh)
TMI - [TMI] - Thông tin thừa (Too Much Information - Thông dụng)
JMT - [JMT] - Cực kỳ ngon (존맛탱 줄임말 - Tiếng lóng mạnh)
맛점! / 맛저! - [Matjeom! / Matjeo!] - Chúc bữa trưa/tối ngon miệng! (맛있는 점심/저녁 줄임말 - Thông dụng)
열공! - [Yeolgong!] - Học hành chăm chỉ! (열심히 공부 줄임말 - Thông dụng)
칼퇴! - [Kaltoe!] - Tan làm đúng giờ! (칼같이 퇴근 줄임말 - Thông dụng công sở)
돌직구 - [Doljikgu] - Nói thẳng, đi thẳng vào vấn đề (Ném bóng thẳng, mạnh - Thông dụng)
심쿵 - [Shimkung] - Tim đập thình thịch (do rung động) (심장이 쿵 - Thông dụng)
덕질 - [Deokjjil] - Hoạt động của fan hâm mộ cuồng nhiệt (Otaku - Thông dụng)
혐한 - [Hyeomhan] - Ghét Hàn Quốc, bài Hàn Quốc (혐오하다 + 한국 - Thông dụng)
극혐 - [Geuk hyeom] - Cực kỳ ghét (극도로 혐오하다 줄임말 - Thông dụng)
현실판 - [Hyeonsilpan] - Phiên bản đời thực (Thông dụng)
인생샷 - [Insaeng syat] - Bức ảnh đẹp nhất cuộc đời (인생 최고의 샷 - Thông dụng)
최애 - [Choeae] - Người/Vật yêu thích nhất (최고로 애정하는 - Thông dụng)

3. Phần 2: Hoàn Thiện Phát Âm (Mastering Pronunciation: Sounding Natural)

Nắm vững 1000 câu giao tiếp là một bước tiến lớn, nhưng để thực sự giao tiếp hiệu quả, phát âm chuẩn xác là yếu tố then chốt. Phát âm sai không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà còn có thể dẫn đến hiểu lầm tai hại. Đối với người Việt, việc làm chủ hệ thống ngữ âm tiếng Hàn có những thử thách riêng (ví dụ: phân biệt âm bật hơi/căng/thường, phát âm phụ âm cuối và âm 'ㄹ').
Tầm quan trọng của Nghe và Bắt chước:
Cách hiệu quả nhất để cải thiện phát âm là nghe thật nhiều và cố gắng bắt chước giọng điệu, ngữ âm của người bản xứ. Hãy tận dụng các nguồn tài liệu âm thanh và video. Nghe nhạc K-pop, xem phim Hàn, các chương trình giải trí, hoặc các bài học phát âm chuyên biệt trên YouTube. Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ cũng là một cách tự kiểm tra hiệu quả.
Vai trò của Romanization (Phiên âm):
Phiên âm Romanization được cung cấp trong danh sách trên có thể hữu ích như một công cụ hỗ trợ ban đầu, giúp bạn hình dung cách đọc khi chưa quen mặt chữ Hangul. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Romanization không thể diễn đạt hoàn toàn chính xác ngữ âm tiếng Hàn và đôi khi có thể gây hiểu nhầm. Việc học cách đọc bảng chữ cái Hangul và các quy tắc phát âm cơ bản là vô cùng quan trọng để có nền tảng vững chắc.
Quy tắc phát âm cơ bản:
Tiếng Hàn có một số quy tắc biến âm phổ biến (nối âm, nhũ âm hóa, mũi âm hóa, bật hơi hóa, căng hóa). Nhiều kênh YouTube và ứng dụng học tiếng Hàn có các bài học chi tiết về những quy tắc này.
Nguồn Luyện Phát Âm Đề Xuất:
Sử dụng các kênh YouTube và ứng dụng chuyên về phát âm (Rain Channel, Tieng Han Mani, KoreanClass101, Talk To Me In Korean...) hoặc các ứng dụng có tính năng ghi âm/nhận dạng giọng nói (TEUIDA, Mondly, Memrise...).

4. Phần 3: Chiến Lược Học Tập Hiệu Quả Cho Người Việt (Effective Learning Strategies for Vietnamese Learners)

Để làm chủ 1000 câu giao tiếp này một cách linh hoạt, hãy áp dụng các chiến lược sau:
Đặt Mục Tiêu và Lập Kế Hoạch Rõ Ràng: Xác định mục tiêu học tập và chia nhỏ mục tiêu thành các nhiệm vụ hàng ngày/tuần cụ thể.
Kỹ Thuật Ghi Nhớ Hiệu Quả: Học theo cụm từ/câu hoàn chỉnh trong ngữ cảnh; sử dụng Flashcards (giấy hoặc kỹ thuật số); áp dụng Lặp lại ngắt quãng (SRS); viết lặp lại các câu quan trọng.
Thực Hành Chủ Động và Thường Xuyên: Luyện Nói (tự nói, nói với bạn học, ghi âm); Luyện Nghe (nghe đa dạng nguồn, bắt chước Shadowing); Luyện Đọc & Viết (đọc tài liệu đơn giản, viết nhật ký ngắn).
Tận Dụng Tối Đa Nguồn Lực: Kết hợp các nguồn: website học tiếng Hàn, ứng dụng di động, kênh YouTube, sách giáo trình, cộng đồng học tập (tìm bạn học, tham gia CLB).
Hiểu Biết Văn Hóa: Tìm hiểu về các cấp độ kính ngữ và văn hóa giao tiếp để sử dụng câu phù hợp.
Tiếp Cận Ngữ Pháp Linh Hoạt: Khi mới bắt đầu tập giao tiếp, việc quá tập trung vào ngữ pháp có thể khiến bạn ngập ngừng, sợ sai và mất tự tin. Thay vì đó, hãy tập trung vào việc học thuộc và sử dụng các mẫu câu thông dụng một cách trôi chảy trước. Khi đã có sự tự tin nhất định, hãy dần dần tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng phức tạp và chính xác hơn. Hãy cân bằng giữa lưu loát và chính xác.
Nền Tảng & Ứng Dụng Học Tập Đề Xuất:
Sử dụng các nền tảng như Memrise, Talk To Me In Korean, Key to Korean, How To Study Korean, KBS World Radio, Naver Dictionary, TEUIDA, Mondly, LingoDeer, Eggbun, Duolingo... phù hợp với phong cách học của bạn.

5. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về 1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng (FAQ)

Câu hỏi: 1000 câu này phù hợp với trình độ nào?
Trả lời: 1000 câu này bao gồm từ các câu chào hỏi cơ bản (sơ cấp) đến các câu trong các tình huống phức tạp hơn (trung cấp). Chúng là nền tảng vững chắc cho người học ở cả trình độ Sơ cấp và Trung cấp muốn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế.
Câu hỏi: Làm sao để học thuộc 1000 câu này?
Trả lời: Không nên cố gắng học thuộc hết cùng lúc. Hãy chia nhỏ theo chủ đề (ví dụ: học 10 câu về mua sắm mỗi ngày), luyện tập trong ngữ cảnh thực tế, sử dụng flashcard, ghi âm giọng nói và lặp lại ngắt quãng.
Câu hỏi: Có cần học hết 1000 câu này mới giao tiếp được không?
Trả lời: Không nhất thiết phải học hết 1000 câu. Việc nắm vững vài trăm câu thông dụng nhất và biết cách kết hợp chúng trong các tình huống cơ bản đã giúp bạn giao tiếp hiệu quả đáng kể. 1000 câu cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú để bạn mở rộng.
Câu hỏi: Làm thế nào để luyện phát âm chuẩn khi học các câu này?
Trả lời: Hãy nghe audio/video của người bản xứ đọc các câu này (nhiều nguồn online có sẵn). Luyện tập nhại theo (shadowing) và ghi âm lại giọng nói của mình để so sánh. Chú ý các quy tắc biến âm cơ bản.
Câu hỏi: Tôi nên bắt đầu học từ chủ đề nào trước?
Trả lời: Nên bắt đầu từ các chủ đề nền tảng và thường gặp nhất như Chào hỏi/Tạm biệt, Giới thiệu bản thân, Câu hỏi/Trả lời thiết yếu, Mua sắm, Ăn uống, Tìm đường. Sau đó mở rộng sang các chủ đề bạn quan tâm hoặc thường gặp trong cuộc sống.

6. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary, Daum Dictionary - Tra cứu từ, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về giao tiếp theo chủ đề (Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean, KoreanClass101...).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA, Mondly, LingoDeer...
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm các video tổng hợp câu giao tiếp, hội thoại theo tình huống.
KBS World Radio: Luyện nghe các chương trình tiếng Hàn.
Tài liệu luyện thi TOPIK: Đề thi thử có các đoạn hội thoại thực tế.
Sách cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn.
7. Kết luận: Bắt Đầu Hành Trình Chinh Phục Tiếng Hàn Của Bạn
Báo cáo này đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình học tiếng Hàn giao tiếp: một danh sách phong phú gồm 1000 câu thông dụng được phân loại rõ ràng, những hướng dẫn cần thiết để cải thiện phát âm, và các chiến lược học tập hiệu quả.
Tuy nhiên, việc sở hữu tài liệu tốt chỉ là bước khởi đầu. Chìa khóa thực sự để thành công nằm ở sự kiên trì luyện tập và chủ động áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy biến việc học tiếng Hàn thành một thói quen hàng ngày, dù chỉ là 15-30 phút. Tích cực nghe, mạnh dạn nói, đừng ngại mắc lỗi, và tận dụng mọi cơ hội để tương tác bằng tiếng Hàn.
Việc chinh phục 1000 câu giao tiếp này sẽ mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống đời thường tại Hàn Quốc hoặc khi tiếp xúc với văn hóa Hàn. Nhưng hành trình học ngôn ngữ là một quá trình liên tục. Các nguồn tài liệu được giới thiệu trong báo cáo này bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, cho thấy rằng luôn có những nấc thang mới để bạn tiếp tục khám phá và chinh phục.
Hãy xem 1000 câu này là bước đệm quan trọng, là nguồn cảm hứng để bạn tiếp tục đào sâu kiến thức, mở rộng vốn từ, làm chủ ngữ pháp phức tạp hơn và tiến tới mục tiêu giao tiếp tiếng Hàn một cách tự nhiên và lưu loát. Với sự quyết tâm, phương pháp đúng đắn và các công cụ hỗ trợ phù hợp, thành công chắc chắn sẽ đến với bạn. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Giáo viên tiếng Hàn Tân Việt Prime - Lê Thu Hương
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ.

Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú. Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương

250+ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam: Độc Đáo, Mạnh Mẽ và Ý Nghĩa Nhất!

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Hàn thật hay và ý nghĩa cho...

Alo Tiếng Hàn Nói Thế Nào? (여보세요)

Học cách nói “Alo” tiếng Hàn (여보세요), cách trả lời, hỏi tên, xin gặp người...

Cách Nói “Xin Mời Vào” Tiếng Hàn: 어서 오세요 & 들어오세요

Học cách nói “Xin mời vào” tiếng Hàn cho từng trường hợp: 어서 오세요 (chào...

Cách Nói “Chờ Một Chút” Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác

Học cách nói “Chờ một chút” tiếng Hàn với 잠시만요, 잠깐만요 (lịch sự) & 잠시만/잠깐만...

Cách Nói “Tôi Hiểu Rồi” Tiếng Hàn: 알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어

Học cách nói “Tôi hiểu rồi” tiếng Hàn (알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어) với các cấp...

Oppa Tiếng Hàn Viết Thế Nào (오빠) & Ý Nghĩa, Cách Dùng “Chuẩn Không Cần Chỉnh” Từ A-Z

Tìm hiểu Oppa tiếng Hàn viết là 오빠, phát âm, ý nghĩa gốc & các...

Hỏi “Ở Đây Là Đâu?” Tiếng Hàn: 여기 어디예요? & Trọn Bộ Câu Hỏi Đường

Học cách hỏi “Ở đây là ở đâu?” tiếng Hàn (여기 어디예요? / 여기가 어디입니까?)....

Hỏi & Trả Lời “Bạn Đến Từ Đâu?” Tiếng Hàn: 어디에서 오셨어요? & Tôi Là Người Việt Nam

Học cách hỏi “Bạn đến từ đâu?” tiếng Hàn (어디에서 오셨어요? / 어디에서 왔어요?) và...