Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp

Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng dẫn chi tiết về tiểu từ N + 마다 – ngữ pháp sơ cấp quan trọng. Tìm hiểu cách dùng, quy tắc kết hợp, phân biệt với các cấu trúc tương tự, và khắc phục lỗi thường gặp để làm chủ cách diễn đạt sự lặp lại và phân phối đồng đều một cách tự nhiên.

1. Tiểu Từ N + 마다 Là Gì? Diễn Đạt Sự Lặp Lại, Mỗi, Mọi

Tiểu từ -마다 (được gọi là 보조사 – bojo-sa, hay tiểu từ phụ trợ) là một trong những tiểu từ quan trọng và rất phổ biến trong tiếng Hàn sơ cấp. Nó được gắn trực tiếp ngay sau một danh từ (N) để diễn đạt hai ý nghĩa chính:
Thể hiện sự riêng lẻ, cá thể của danh từ: Áp dụng cho từng đối tượng riêng lẻ trong một nhóm hoặc loại, không bỏ sót bất kỳ thứ gì hay bất kỳ ai. Dịch sang tiếng Việt có thể là “mỗi”, “mọi”, “các”, “tất cả”.
  • 교실마다 컴퓨터가 한 대씩 있어요. (Mỗi lớp học có một bộ máy tính.)
  • 사람마다 성격이 다 달라요. (Mọi người / Với mỗi người thì tính cách đều khác nhau.)
Khám Phá N + 마다: Tiểu Từ Diễn Đạt "Mỗi", "Mọi" và Sự Lặp Lại Trong Tiếng Hàn
Khám Phá N + 마다: Tiểu Từ Diễn Đạt “Mỗi”, “Mọi” và Sự Lặp Lại Trong Tiếng Hàn
Thể hiện sự lặp lại liên tục theo thời gian: Khi sử dụng cùng với danh từ chỉ thời gian, nó biểu thị rằng một hành động hoặc tình huống nào đó xuất hiện trở lại một cách định kỳ, liên tục vào thời điểm đó.
  • 이 약을 세 시간마다 드세요. (Thuốc này cứ mỗi 3 tiếng đồng hồ uống một lần.)
  • 밤마다 고양이가 울어요. (Mỗi đêm con mèo lại kêu.)
  • 저는 날마다 도서관에 가요. (Mỗi ngày tôi đều đi đến thư viện.)
Chức năng cốt lõi của –마다 là biểu thị sự phân phối đồng đều (cho từng cá thể) hoặc sự lặp lại có quy luật (theo đơn vị thời gian/sự kiện). Đây là một ngữ pháp nền tảng giúp bạn diễn đạt các thói quen, lịch trình, hoặc sự đa dạng của các đối tượng một cách tự nhiên.

2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ N + 마다 Chi Tiết

Cách sử dụng -마다 vô cùng đơn giản về mặt hình thức, nhưng lại cần lưu ý về tương tác với các tiểu từ khác.

2.1. Quy Tắc Cơ Bản: Gắn Trực Tiếp Sau Danh Từ (N)

Bạn chỉ cần gắn -마다 trực tiếp ngay sau danh từ mà bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa “mỗi”, “mọi” hoặc sự lặp lại.
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ kết thúc bằng phụ âm (batchim) hay nguyên âm. Bạn chỉ cần thêm -마다 vào.
  • 날 (ngày – có batchim) + 마다 → 날마다 (mỗi ngày)
  • 주말 (cuối tuần – có batchim) + 마다 → 주말마다 (mỗi cuối tuần)
  • 시간 (giờ – có batchim) + 마다 → 시간마다 (mỗi giờ)
  • 사람 (người – có batchim) + 마다 → 사람마다 (mỗi người)
  • 나라 (đất nước – không batchim) + 마다 → 나라마다 (mỗi nước)
  • 때 (lúc, khi – không batchim) + 마다 → 때마다 (mỗi khi/lúc)

2.2. Tương Tác Của 마다 Với Các Tiểu Từ Khác: Không Đi Kèm!

Đây là một quy tắc cực kỳ quan trọng và là lỗi phổ biến của người học:
Quy tắc: Tiểu từ -마다 thường gắn trực tiếp vào danh từ và KHÔNG đi kèm hoặc thay thế các tiểu từ khác như 이/가, 은/는, 을/를, 에, 에서, 에게/한테, v.v.
  • Đúng: 날마다 운동해요. (Tôi học tiếng Hàn mỗi ngày.)
  • Sai: 날에마다 운동해요. (❌)
  • Đúng: 사람마다 생각이 달라요. (Mỗi người có suy nghĩ khác nhau.)
  • Sai: 사람이마다 생각이 달라요. (❌)
Sự khác biệt quan trọng: Điều này khác biệt so với một số tiểu từ khác như -도 (cũng) hay -만 (chỉ), có thể kết hợp với các tiểu từ như 에, 에서. -마다 độc lập và thường thay thế vai trò của các tiểu từ vị trí trong ngữ cảnh diễn đạt sự lặp lại/phân phối.

3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 마다

-마다 được dùng để diễn đạt sự lặp lại hoặc áp dụng cho mỗi đối tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Chỉ Sự Lặp Lại Theo Đơn Vị Thời Gian

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ đơn vị thời gian (như 날 – ngày, 주 – tuần, 월 – tháng, 년 – năm, 시간 – giờ, 번 – lần, 때 – khi/lúc…) để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái lặp lại theo chu kỳ đó.
Ví dụ:
  • 주말마다 가족과 등산을 가요. (Mỗi cuối tuần, tôi đi leo núi cùng gia đình.)
  • 두 시간마다 약을 먹어야 돼요. (Cứ mỗi 2 tiếng thì phải uống thuốc.)
  • 한국에 올 때마다 이 식당에 가요. (Mỗi lần đến Hàn Quốc, tôi đều đến nhà hàng này.) – Gắn sau cụm chỉ thời gian/sự kiện.
  • 아침마다 커피를 마셔요. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
  • 기차는 한 시간마다 있어요. (Cứ một tiếng thì có một chuyến tàu.)
  • 온라인가나다: 교육받은 날을 기준으로 2년마다 35시간의 집합교육을 받아야 한다. (Tính từ ngày được đào tạo, cứ mỗi 2 năm phải tham gia 35 giờ học tập trung.)
Giải thích từ Online Ganada: Câu này có nghĩa là lấy ngày 30 tháng 3 năm 2020 làm chuẩn, thì cứ 2 năm một lần, tức là khoảng 30 tháng 3 năm 2022, 30 tháng 3 năm 2024, 30 tháng 3 năm 2026, v.v.
Hội thoại:
A: 주말에 보통 뭐 해요? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
B: 주말마다 도서관에 가요. (Mỗi cuối tuần tôi đều đến thư viện.)
A: 이번 주 금요일 저녁에 시간 있어요? (Tối thứ 6 tuần này bạn có thời gian không?)
B: 금요일마다 태권도를 배워요. 그래서 시간이 없어요. (Thứ 6 nào tôi cũng học taekwondo nên tôi không có thời gian.)
Nắm Vững Ngữ Pháp N + 보다 Tiếng Hàn: So Sánh “Hơn” Chuẩn TOPIK!
Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ

3.2. Chỉ Sự Phân Phối Đồng Đều Cho Mỗi Cá Thể / Đối Tượng

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ người, vật, nơi chốn có thể đếm được để biểu thị rằng điều gì đó áp dụng hoặc xảy ra với TẤT CẢ các đối tượng thuộc lớp đó, một cách riêng lẻ, không bỏ sót.
Ví dụ:
  • 사람마다 얼굴이 달라요. (Mọi người có khuôn mặt khác nhau.)
  • 집마다 강아지가 있어요. (Mỗi nhà đều có chó.)
  • 나라마다 문화가 달라요. (Mỗi quốc gia có văn hóa khác nhau.)
  • 책상마다 컴퓨터가 있어요. (Mỗi bàn đều có máy tính.)
  • 우리 집은 방마다 커튼이 있어요. (Nhà mình mỗi phòng đều có rèm cửa.)
  • 학교마다 따로 규칙이 있다. (Mỗi trường đều có một quy định riêng.)
  • 제주도는 가는 곳마다 너무 아름다워요. (Đảo Jeju đẹp mọi nơi tôi đến.)
Lưu ý đặc biệt với “집집마다”: Đối với từ “nhà”, trong tiếng Hàn, thay vì dùng “집마다”, người Hàn thường dùng 집집마다 để diễn tả ý “mọi nhà, nhà nhà”. Cụm từ lặp lại này nhấn mạnh hơn tính chất “từng nhà một”.
  • 베트남에 개천절에는 집집마다 국기를 달아요. (Ở Việt Nam vào ngày Quốc Khánh nhà nhà treo cờ quốc kỳ.)

4. So Sánh N + 마다 Với Các Biểu Hiện Tần Suất Khác

Việc phân biệt N + 마다 với các cấu trúc tương tự là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác.

4.1. So Sánh Với Phó Từ Chỉ Tần Suất (매일, 매주, 매월, 매년, v.v.)

N + 마다:
  • Là một tiểu từ gắn sau danh từ chỉ đơn vị thời gian (hoặc danh từ đếm được).
  • Rất linh hoạt, có thể đi sau danh từ không chỉ thời gian (사람마다, 나라마다).
매일, 매주, 매월, 매년:
  • Là các phó từ (adverb).
  • Thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ/tính từ mà chúng bổ nghĩa.
  • Chỉ đi với các đơn vị thời gian cố định.

Điểm giống: Về mặt ý nghĩa diễn đạt tần suất “mỗi ngày”, “mỗi tuần”, “mỗi tháng”, “mỗi năm”, chúng thường có thể thay thế cho nhau khi đi với các đơn vị thời gian tương ứng.

  • 날마다 회사에 가요. = 매일 회사에 가요. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
  • 주마다 한국어를 배워요. = 매주 한국어를 배워요. (Mỗi tuần học tiếng Hàn.)
  • 일요일마다 교회에 가요. = 매주 일요일에 교회에 가요. (Tôi đi nhà thờ vào Chủ nhật hàng tuần.)
  • 매년 방학마다 우리 가족은 함께 여행을 갑니다. (Mỗi năm vào kỳ nghỉ, gia đình tôi đi du lịch cùng nhau.) – Kết hợp cả 매년 và 마다 để nhấn mạnh sự lặp lại hàng năm vào mỗi kỳ nghỉ.
Điểm khác:
  • -마다 có thể đi với các danh từ đếm được không phải thời gian (사람마다, 집마다), còn các từ bắt đầu bằng 매- (매일, 매주…) thì không thể.
  • -마다 không thể đi kèm với các tiểu từ khác (ví dụ: 에, 에서), trong khi 매일, 매주… tự bản thân chúng đã là phó từ.
Lời khuyên: Dù có thể thay thế, hãy ưu tiên dùng -마다 khi muốn nhấn mạnh “từng và mọi” đối tượng hoặc sự lặp lại chính xác theo chu kỳ. Sử dụng 매- cho các tần suất đơn thuần.

4.2. So Sánh Với V + -(으)ㄹ 때마다

N + 마다:
  • Gắn sau danh từ chỉ đơn vị thời gian (날, 주, 월, 년…) hoặc danh từ chỉ đối tượng (사람, 집, 나라…).
  • Ví dụ: 주말마다 김치를 먹어요. (Mỗi cuối tuần, tôi ăn kim chi.)
V + -(으)ㄹ 때마다:
Gắn sau gốc động từ (hoặc tính từ) để diễn tả “mỗi khi (hành động/trạng thái) V/A”.
Diễn tả sự lặp lại của một hành động/tình huống cụ thể.
  • Ví dụ: 한국에 올 때마다 김치를 먹어요. (Mỗi lần đến Hàn Quốc, tôi ăn kim chi.)
  • 지수는 웃을 때마다 눈이 반달 모양이 돼요. (Jisoo mỗi khi cười thì mắt lại thành hình trăng khuyết.)
  • 황사가 올 때마다 내 눈이랑 목이 아파요. (Mỗi khi có bụi vàng thì mắt và cổ họng tôi lại đau.)
  • 아이들은 필요할 때마다 훈육을 해야 해요. (Trẻ em cần được rèn luyện mỗi khi cần thiết.)
Điểm khác biệt chính:
  • N + 마다 tập trung vào sự lặp lại của một khoảng thời gian cố định hoặc sự phân phối cho từng đối tượng.
  • V + -(으)ㄹ 때마다 tập trung vào sự lặp lại của một hành động/tình huống cụ thể bất kể thời gian cố định.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 마다 và Cách Khắc Phục

Việc nhận diện và khắc phục các lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng -마다, từ đó nâng cao kỹ năng Natural Language Processing của bản thân.

5.1. Sử Dụng Cùng Với Các Tiểu Từ Khác

Lỗi thường gặp: Người học thường có xu hướng thêm các tiểu từ vị trí (에, 에서) hoặc tiểu từ chủ ngữ/tân ngữ (이/가, 은/는, 을/를) trước -마다.
  • Ví dụ sai: 날에마다 한국어를 공부해요. (❌)
  • Ví dụ sai: 사람이마다 생각이 달라요. (❌)
Giải thích & Cách khắc phục: -마다 là một tiểu từ đặc biệt, nó gắn trực tiếp vào danh từ và thường đảm nhiệm luôn vai trò ngữ pháp mà các tiểu từ khác có thể đảm nhận trong ngữ cảnh đó.
  • Sửa đúng: 날마다 한국어를 공부해요. (✔)
  • Sửa đúng: 사람마다 생각이 달라요. (✔)

5.2. Nhầm Lẫn Với Phó Từ Chỉ Tần Suất

Lỗi thường gặp: Sử dụng -마다 cùng với các phó từ chỉ tần suất như 매일, 매주, 매월.
Ví dụ sai: 매일마다 운동해요. (❌)
Giải thích & Cách khắc phục: 매일 bản thân nó đã mang nghĩa “mỗi ngày”. Việc thêm -마다 vào sẽ gây thừa và sai ngữ pháp.
Sửa đúng: 매일 운동해요. (✔) HOẶC 날마다 운동해요. (✔)

5.3. Sử Dụng Với Danh Từ Không Phù Hợp (Không Thể Đếm Hoặc Phân Phối)

Lỗi thường gặp: -마다 thường đi với danh từ có thể đếm được hoặc đơn vị thời gian có chu kỳ rõ ràng. Tuy nhiên, đôi khi người học dùng với các danh từ trừu tượng không thể phân phối cho “mỗi”.
Ví dụ sai: 행복마다 달라요. (Mỗi hạnh phúc đều khác nhau – ❌)
Giải thích & Cách khắc phục: “Hạnh phúc” là một khái niệm trừu tượng không thể đếm hoặc phân phối riêng lẻ như “mỗi người”, “mỗi nhà”.
Sửa đúng: (Cần thay đổi cách diễn đạt để phù hợp hơn với ngữ cảnh hoặc chọn danh từ phù hợp.) Ví dụ: 사람마다 행복의 기준이 달라요. (Tiêu chuẩn hạnh phúc của mỗi người đều khác nhau.)

Tóm lại các khắc phục chung:

Ghi nhớ: -마다 là tiểu từ (luôn đi sau N, không kèm tiểu từ khác).
Hiểu rõ chức năng cốt lõi của nó: “mỗi”, “mọi”, “lặp lại có quy luật/phân phối đồng đều”.

6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ N + 마다

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về tiểu từ -마다, chức năng của nó khi diễn đạt sự lặp lại theo thời gian hoặc áp dụng cho mỗi/mọi cá thể, và cách kết hợp trực tiếp với danh từ. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng tiểu từ này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng -마다, khả năng đặt đúng vị trí của nó, và phân biệt nó với các cách diễn đạt tần suất hoặc phân phối khác. 

6.1. Bài Tập Điền 마다 Vào Chỗ Trống (Dựa Vào Danh Từ)

Dạng bài tập trọng tâm này giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền tiểu từ -마다 vào đúng vị trí ngay sau danh từ (thường là danh từ chỉ thời gian hoặc đối tượng đếm được) khi câu diễn đạt ý nghĩa “mỗi” hoặc “mọi”.
  • 날 (……) 한국어를 공부해요.
  • 주말 (……) 도서관에 가요.
  • 사람 (……) 생각이 달라요.
  • 집 (……) 강아지가 있어요.
  • 시간 (……) 약을 먹어요. (Mỗi tiếng)
  • 나라 (……) 문화가 달라요.
  • 생일 (……) 파티를 해요. (Mỗi sinh nhật)
  • 시험 볼 (……) 긴장해요. (Mỗi khi thi)

6.2. Bài Tập Chọn Câu Đúng / Sai và Sửa Lỗi

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng tiểu từ -마다, đặc biệt là lỗi sai về vị trí (đi sau danh từ), lỗi đi kèm với các tiểu từ khác (không đi kèm), hoặc dùng với danh từ không phù hợp. Đây là một dạng bài tập thường gặp trong các kỳ thi TOPIK sơ cấp.
  • 주말에마다 등산을 가요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 모든 사람마다 얼굴이 달라요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 매일마다 운동해요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 행복마다 달라요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 시간에마다 약을 먹어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 방마다 창문이 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 이 약은 식사 후에마다 드세요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)

6.3. Bài Tập Dịch Câu Tiếng Việt Có “Mỗi”, “Mọi” Sang Tiếng Hàn

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các từ diễn đạt sự lặp lại hoặc phân phối “mỗi”, “mọi” khi đi kèm với danh từ. Yêu cầu bạn xác định danh từ và dịch chính xác sử dụng -마다 ngay sau danh từ đó. Đây là cách tốt để kiểm tra khả năng cá nhân hóa và bản địa hóa kiến thức ngữ pháp của bạn.
  • Mỗi ngày tôi đọc sách.
  • Mỗi tuần gặp bạn.
  • Mọi người đều thích K-Pop.
  • Mỗi lần tôi đến đây, tôi đều vui.
  • Mỗi nhà đều có tivi.
  • Cứ mỗi 30 phút thì nghỉ giải lao.
  • Mỗi thành phố có một đặc điểm riêng.
  • Cô giáo kiểm tra bài tập của từng học sinh.

7. Kết Luận: Làm Chủ 마다 – Diễn Đạt Sự Lặp Lại Dễ Dàng

Tiểu từ -마다 là một công cụ ngữ pháp vô cùng hữu ích, giúp bạn diễn đạt sự lặp lại theo thời gian hoặc sự phân phối đồng đều cho mỗi cá thể/đối tượng một cách rõ ràng và tự nhiên. Việc nắm vững cách sử dụng -마다 – đặc biệt là quy tắc gắn trực tiếp sau danh từ và không đi kèm các tiểu từ khác – sẽ giúp câu nói của bạn chính xác và chuẩn ngữ pháp hơn, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp của bạn với người Hàn.
Hãy kiên trì luyện tập các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *