Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng dẫn chi tiết về tiểu từ N + 마다 – ngữ pháp sơ cấp quan trọng. Tìm hiểu cách dùng, quy tắc kết hợp, phân biệt với các cấu trúc tương tự, và khắc phục lỗi thường gặp để làm chủ cách diễn đạt sự lặp lại và phân phối đồng đều một cách tự nhiên.
1. Tiểu Từ N + 마다 Là Gì? Diễn Đạt Sự Lặp Lại, Mỗi, Mọi
- 교실마다 컴퓨터가 한 대씩 있어요. (Mỗi lớp học có một bộ máy tính.)
- 사람마다 성격이 다 달라요. (Mọi người / Với mỗi người thì tính cách đều khác nhau.)

- 이 약을 세 시간마다 드세요. (Thuốc này cứ mỗi 3 tiếng đồng hồ uống một lần.)
- 밤마다 고양이가 울어요. (Mỗi đêm con mèo lại kêu.)
- 저는 날마다 도서관에 가요. (Mỗi ngày tôi đều đi đến thư viện.)
2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ N + 마다 Chi Tiết
2.1. Quy Tắc Cơ Bản: Gắn Trực Tiếp Sau Danh Từ (N)
- 날 (ngày – có batchim) + 마다 → 날마다 (mỗi ngày)
- 주말 (cuối tuần – có batchim) + 마다 → 주말마다 (mỗi cuối tuần)
- 시간 (giờ – có batchim) + 마다 → 시간마다 (mỗi giờ)
- 사람 (người – có batchim) + 마다 → 사람마다 (mỗi người)
- 나라 (đất nước – không batchim) + 마다 → 나라마다 (mỗi nước)
- 때 (lúc, khi – không batchim) + 마다 → 때마다 (mỗi khi/lúc)
2.2. Tương Tác Của 마다 Với Các Tiểu Từ Khác: Không Đi Kèm!
- Đúng: 날마다 운동해요. (Tôi học tiếng Hàn mỗi ngày.)
- Sai: 날에마다 운동해요. (❌)
- Đúng: 사람마다 생각이 달라요. (Mỗi người có suy nghĩ khác nhau.)
- Sai: 사람이마다 생각이 달라요. (❌)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 마다
3.1. Chỉ Sự Lặp Lại Theo Đơn Vị Thời Gian
- 주말마다 가족과 등산을 가요. (Mỗi cuối tuần, tôi đi leo núi cùng gia đình.)
- 두 시간마다 약을 먹어야 돼요. (Cứ mỗi 2 tiếng thì phải uống thuốc.)
- 한국에 올 때마다 이 식당에 가요. (Mỗi lần đến Hàn Quốc, tôi đều đến nhà hàng này.) – Gắn sau cụm chỉ thời gian/sự kiện.
- 아침마다 커피를 마셔요. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- 기차는 한 시간마다 있어요. (Cứ một tiếng thì có một chuyến tàu.)
- 온라인가나다: 교육받은 날을 기준으로 2년마다 35시간의 집합교육을 받아야 한다. (Tính từ ngày được đào tạo, cứ mỗi 2 năm phải tham gia 35 giờ học tập trung.)
3.2. Chỉ Sự Phân Phối Đồng Đều Cho Mỗi Cá Thể / Đối Tượng
- 사람마다 얼굴이 달라요. (Mọi người có khuôn mặt khác nhau.)
- 집마다 강아지가 있어요. (Mỗi nhà đều có chó.)
- 나라마다 문화가 달라요. (Mỗi quốc gia có văn hóa khác nhau.)
- 책상마다 컴퓨터가 있어요. (Mỗi bàn đều có máy tính.)
- 우리 집은 방마다 커튼이 있어요. (Nhà mình mỗi phòng đều có rèm cửa.)
- 학교마다 따로 규칙이 있다. (Mỗi trường đều có một quy định riêng.)
- 제주도는 가는 곳마다 너무 아름다워요. (Đảo Jeju đẹp mọi nơi tôi đến.)
- 베트남에 개천절에는 집집마다 국기를 달아요. (Ở Việt Nam vào ngày Quốc Khánh nhà nhà treo cờ quốc kỳ.)
4. So Sánh N + 마다 Với Các Biểu Hiện Tần Suất Khác
4.1. So Sánh Với Phó Từ Chỉ Tần Suất (매일, 매주, 매월, 매년, v.v.)
- Là một tiểu từ gắn sau danh từ chỉ đơn vị thời gian (hoặc danh từ đếm được).
- Rất linh hoạt, có thể đi sau danh từ không chỉ thời gian (사람마다, 나라마다).
- Là các phó từ (adverb).
- Thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ/tính từ mà chúng bổ nghĩa.
- Chỉ đi với các đơn vị thời gian cố định.
Điểm giống: Về mặt ý nghĩa diễn đạt tần suất “mỗi ngày”, “mỗi tuần”, “mỗi tháng”, “mỗi năm”, chúng thường có thể thay thế cho nhau khi đi với các đơn vị thời gian tương ứng.
- 날마다 회사에 가요. = 매일 회사에 가요. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
- 주마다 한국어를 배워요. = 매주 한국어를 배워요. (Mỗi tuần học tiếng Hàn.)
- 일요일마다 교회에 가요. = 매주 일요일에 교회에 가요. (Tôi đi nhà thờ vào Chủ nhật hàng tuần.)
- 매년 방학마다 우리 가족은 함께 여행을 갑니다. (Mỗi năm vào kỳ nghỉ, gia đình tôi đi du lịch cùng nhau.) – Kết hợp cả 매년 và 마다 để nhấn mạnh sự lặp lại hàng năm vào mỗi kỳ nghỉ.
- -마다 có thể đi với các danh từ đếm được không phải thời gian (사람마다, 집마다), còn các từ bắt đầu bằng 매- (매일, 매주…) thì không thể.
- -마다 không thể đi kèm với các tiểu từ khác (ví dụ: 에, 에서), trong khi 매일, 매주… tự bản thân chúng đã là phó từ.
4.2. So Sánh Với V + -(으)ㄹ 때마다
- Gắn sau danh từ chỉ đơn vị thời gian (날, 주, 월, 년…) hoặc danh từ chỉ đối tượng (사람, 집, 나라…).
- Ví dụ: 주말마다 김치를 먹어요. (Mỗi cuối tuần, tôi ăn kim chi.)
- Ví dụ: 한국에 올 때마다 김치를 먹어요. (Mỗi lần đến Hàn Quốc, tôi ăn kim chi.)
- 지수는 웃을 때마다 눈이 반달 모양이 돼요. (Jisoo mỗi khi cười thì mắt lại thành hình trăng khuyết.)
- 황사가 올 때마다 내 눈이랑 목이 아파요. (Mỗi khi có bụi vàng thì mắt và cổ họng tôi lại đau.)
- 아이들은 필요할 때마다 훈육을 해야 해요. (Trẻ em cần được rèn luyện mỗi khi cần thiết.)
- N + 마다 tập trung vào sự lặp lại của một khoảng thời gian cố định hoặc sự phân phối cho từng đối tượng.
- V + -(으)ㄹ 때마다 tập trung vào sự lặp lại của một hành động/tình huống cụ thể bất kể thời gian cố định.
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 마다 và Cách Khắc Phục
5.1. Sử Dụng Cùng Với Các Tiểu Từ Khác
- Ví dụ sai: 날에마다 한국어를 공부해요. (❌)
- Ví dụ sai: 사람이마다 생각이 달라요. (❌)
- Sửa đúng: 날마다 한국어를 공부해요. (✔)
- Sửa đúng: 사람마다 생각이 달라요. (✔)
5.2. Nhầm Lẫn Với Phó Từ Chỉ Tần Suất
5.3. Sử Dụng Với Danh Từ Không Phù Hợp (Không Thể Đếm Hoặc Phân Phối)
Tóm lại các khắc phục chung:
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ N + 마다
6.1. Bài Tập Điền 마다 Vào Chỗ Trống (Dựa Vào Danh Từ)
- 날 (……) 한국어를 공부해요.
- 주말 (……) 도서관에 가요.
- 사람 (……) 생각이 달라요.
- 집 (……) 강아지가 있어요.
- 시간 (……) 약을 먹어요. (Mỗi tiếng)
- 나라 (……) 문화가 달라요.
- 생일 (……) 파티를 해요. (Mỗi sinh nhật)
- 시험 볼 (……) 긴장해요. (Mỗi khi thi)
6.2. Bài Tập Chọn Câu Đúng / Sai và Sửa Lỗi
- 주말에마다 등산을 가요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 모든 사람마다 얼굴이 달라요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 매일마다 운동해요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 행복마다 달라요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 시간에마다 약을 먹어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 방마다 창문이 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 이 약은 식사 후에마다 드세요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
6.3. Bài Tập Dịch Câu Tiếng Việt Có “Mỗi”, “Mọi” Sang Tiếng Hàn
- Mỗi ngày tôi đọc sách.
- Mỗi tuần gặp bạn.
- Mọi người đều thích K-Pop.
- Mỗi lần tôi đến đây, tôi đều vui.
- Mỗi nhà đều có tivi.
- Cứ mỗi 30 phút thì nghỉ giải lao.
- Mỗi thành phố có một đặc điểm riêng.
- Cô giáo kiểm tra bài tập của từng học sinh.
Bài viết liên quan
Tiểu Từ N + 쯤 (쯤) Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Về "Khoảng, Ước Chừng"
Bạn muốn diễn đạt sự ước lượng “khoảng”, “chừng” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ…
Liên Từ V/A + -고 (고) Cách Dùng "Và, Rồi" Nối Động Từ & Tính Từ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ -고 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “và”, “rồi”). Tìm hiểu chức năng…
Cấu Trúc V + -고 싶다 (고 싶다) Cách Dùng Chỉ "Muốn Làm Gì"
Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt mong muốn, ý muốn cá nhân là một kỹ năng…
Tiểu Từ N + (이)나 (이나/나) Trong Tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N + (이)나 (이나/나) tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “hoặc”, chỉ sự…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...